Ngày 18 tháng 1 năm 2023 Tiếng Hindi

Ngày 18 tháng 1 năm 2023 का पंचांग तिथि हिंदी. पंचांग का जोटिस्ट शास्त्र में भाथ अधिक है ।

आज 18 जानवर 2023 बुद्वार (Thứ Tư) का दिन है. . 03 giờ chiều तक उस्के बाद द्वादशी है .

आज 18जनवरी का panchang

  • tháng và năm theo đạo Hindu
  • शक सम्वत- 1944 शुबक्रित्
  • Vikram Samvat- 2079

अज की तित्ह

  • तित्ही- अकादशी 04. 03 PM तक उस्के बाद द्वादशी
  • आज का नक्षत्र-अनुराधा 05. 23 PM तक उस्के बाद जेश्षता
  • आज का करान- बालव अवर कुलव
  • अज का पक्षा- क्रिष्ण पक्षा
  • अज का योग-व्र्धि
  • अज का वार-बुधवार

Giờ mặt trời

  • bình minh-7. 14 giờ sáng
  • hoàng hôn--5. 58 CH

thời gian mặt trăng

  • चंड्रोडा-3. 20h, ngày 18 tháng 1
  • चंद्रास्त-2. 19h, ngày 18 tháng 1
  • Mặt Trời - Ma Kết

    अज ज़न्डा की राशी (Moon Sign)

  • Chủ nhà- வரிசிச்சை राषि पर sẽ liên lạc.
  • Thứ Tư
  • माह- माघ
  • व्रत-षततिला अकादाशी

आज का शुब मुहूर्त (Giờ tốt lành hôm nay)

  • अभिजीत मुहूर्त-नहीन है
  • amrit kaal-07. 35 giờ sáng đến 09 giờ. 05 giờ sáng
  • ब्रह्म मुहूर्त-05. 38 AM to 06. 26 giờ sáng
  • Vijay Muhurt--01. 56 PM to 02. 39 giờ chiều
  • गोधुली मुहूर्त-05. 20h đến 05. 44 CH
  • Nishita kaal-11. 35 giờ chiều đến 12 giờ. 28 giờ sáng, ngày 18 tháng 1

Aaj Ka Shubh Yoga (Yoga Aaj Ka Shubh)

  • सर्वर्थ सिद्धी योग-06. 45 giờ sáng đến 05 giờ. 23 giờ chiều
  • रवि पुश्य योग -नहीं है
  • अम्रितसिध्धि योग-06. 45 giờ sáng đến 05 giờ. 23 giờ chiều
  • त्रिपष्कर योग-नहीं है
  • द्विपष्कर योग-नहीन है
  • अभिजीत मुहूर्त--नहीं है
  • गुरु पुश्य योग - không

Hôm nay giờ xấu

  • रहु काल -12. 37 PM to 01. đến 57 giờ chiều
  • कालवेला / अर्ध्ध्याम-07. 28. 27 đến 08. 11. lên đến 32
  • रोग्चमुहूर्त- 12. 15 giờ chiều đến 12 giờ. 58 CH
  • यमगंड -- 8. 34 giờ sáng đến 9. 55 giờ sáng
  • भद्रा- नहीं है
  • gulik-10. 47. 42 đến 12. 08. cho đến 28
  • gandmul- 05. 23h đến 06. 45 giờ sáng, ngày 19 tháng 1

Choghadiya hôm nay

दिन का चॉगडीय

lợi ích 07. 14 giờ sáng 08. 35 giờ sáng

mật hoa 08. 35 giờ sáng 09. 55 giờ sáng

काल (काल वेला) 09. 55 giờ sáng 11. 16 giờ sáng

hạnh phúc 11. 16 giờ sáng 12. 37 giờ chiều

रोग (वार वेला) 12. 37 giờ chiều 13. 57 CH

udbeg 13. 57 CH 15. 6 giờ chiều

đến 15. 18 giờ chiều 16. 39 giờ chiều

lợi ích 16. 39 giờ chiều 17. 59 CH

đêm

udbeg 17. 59 CH 19. 39 giờ chiều

hạnh phúc 19. 39 giờ 21. 6 giờ chiều

mật hoa 21. 18 giờ 22. 57 CH

đến 22. 57 CHIỀU 00. 37 giờ sáng

bệnh 00. 37 giờ sáng 02. 16 giờ sáng

thời gian 02. 16 giờ 03. 55 giờ sáng

lợi ích (काल रात्री) 03. 55 giờ sáng 05. 34 giờ sáng

udbeg 05. 34 AM 07. 14 giờ sáng

  • Panchang Jyotish के पांच अंगोन का मेल है

    तिथी वारं च नक्षत्रं योगं करानमेव च.

    पंचांगस्य फलं श्रुत्वा गंगा स्नानं फलं लभेत् ।

    Điều này đã xảy ra với anh ấy và anh ấy cũng vậy.

    • तिथी- पहला अंग का पंचांग है
    • नक्षत्र- नक्षत्र 27 tháng trước.
    • Anh- 27 năm trước.
    • Phần 1- 11 tháng trước.
    • Có 7 ngày trong một tuần.

04. 03 giờ chiều तक उस्के बाड डवादशी है.

Các bạn nhớ theo dõi tin tức để biết những tin tức thời sự trong nước và thế giới nhé.

18 tháng 1 năm 2023 ka panchang tithi trong tiếng Hindi, सुप , कल क पंच पंच पंच जनव जनव पंच पंच पंच पंच पंच पंच पंच पंच 18 जनवरी 2023 क