Ngày đẹp làm nhà tháng 6 âm năm 2022

Chia sẻ ngay

Xem ngày tốt động thổ tháng 6 năm 2022 giúp bạn tra cứu trong tháng 6 năm 2022 có những ngày tốt, ngày đẹp nào để động thổ.
Ngoài việc tra cứu ngày tốt (ngày đẹp) để động thổ các bạn cũng có thể xem được giờ hoàng đạo chi tiết để tiến hành triển khai công việc của mình.

Tất cả các ngày tốt xấu Xem ngày cúng tế Xem ngày nhập học Xem ngày nạp tài Xem ngày ký kết Xem ngày đính hôn Xem ngày ăn hỏi Xem ngày cưới gả Xem ngày nhận người Xem ngày giải trừ Xem ngày chữa bệnh Xem ngày đổ mái Xem ngày giao dịch Xem ngày mở kho Xem ngày xuất hàng Xem ngày an táng Xem ngày cải táng Xem ngày cầu phúc Xem ngày cầu tự Xem ngày thẩm mỹ Xem ngày động thổ Xem ngày sửa kho Xem ngày họp mặt Xem ngày san đường Xem ngày sửa nhà Xem ngày khai trương Xem ngày ban lệnh Xem ngày xuất hành Xem ngày nhậm chức Xem ngày chuyển nhà Xem ngày gặp dân Xem ngày đào đất Xem ngày dỡ nhà

Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12

Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025 Năm 2026 Năm 2027 Năm 2028 Năm 2029

Xem

  • Ngày tốt động thổ tuần này

  • Ngày tốt động thổ tháng 6 năm 2022

Thứ Tư, Ngày 1/6/2022
Âm lịch: 3/5/2022
  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu mãn
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: (23h-1h), Dần(3h-5h), Mão(5h-7h), Ngọ(11h-13h), Mùi(13h-15h), Dậu(17h-19h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
Đánh giá:

Ngày Tốt

Thứ Năm, Ngày 2/6/2022
Âm lịch: 4/5/2022
  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu mãn
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần(3h-5h), Thìn(7h-9h), Tỵ(9h-11h), Thân(15h-17h), Dậu(17h-19h), Hợi(21h-23h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý
Đánh giá:

Ngày Xấu

Thứ Sáu, Ngày 3/6/2022
Âm lịch: 5/5/2022
  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu mãn
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu(1h-3h), Thìn(7h-9h), Ngọ(11h-13h), Mùi(13h-15h), Tuất(19h-21h), Hợi(21h-23h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu
Đánh giá:

Ngày Xấu

Thứ bảy, Ngày 4/6/2022
Âm lịch: 6/5/2022
  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu mãn
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: (23h-1h), Sửu(1h-3h), Mão(5h-7h), Ngọ(11h-13h), Thân(15h-17h), Dậu(17h-19h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Ngọ, Giáp Ngọ
Đánh giá:

Ngày Xấu

Chủ Nhật, Ngày 5/6/2022
Âm lịch: 7/5/2022
  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Mang Chủng
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần(3h-5h), Mão(5h-7h), Tỵ(9h-11h), Thân(15h-17h), Tuất(19h-21h), Hợi(21h-23h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Mùi, Ất Mùi
Đánh giá:

Ngày Xấu

Thứ Hai, Ngày 6/6/2022
Âm lịch: 8/5/2022
  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Mang Chủng
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: (23h-1h), Sửu(1h-3h), Thìn(7h-9h), Tỵ(9h-11h), Mùi(13h-15h), Tuất(19h-21h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
Đánh giá:

Ngày Rất Tốt

Thứ Ba, Ngày 7/6/2022
Âm lịch: 9/5/2022
  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Mang Chủng
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: (23h-1h), Dần(3h-5h), Mão(5h-7h), Ngọ(11h-13h), Mùi(13h-15h), Dậu(17h-19h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
Đánh giá:

Ngày Xấu

Thứ Tư, Ngày 8/6/2022
Âm lịch: 10/5/2022
  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Mang Chủng
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần(3h-5h), Thìn(7h-9h), Tỵ(9h-11h), Thân(15h-17h), Dậu(17h-19h), Hợi(21h-23h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất
Đánh giá:

Ngày Rất Tốt

Thứ Năm, Ngày 9/6/2022
Âm lịch: 11/5/2022
  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Mang Chủng
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu(1h-3h), Thìn(7h-9h), Ngọ(11h-13h), Mùi(13h-15h), Tuất(19h-21h), Hợi(21h-23h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi
Đánh giá:

Ngày Xấu

Thứ Sáu, Ngày 10/6/2022
Âm lịch: 12/5/2022
  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Mang Chủng
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: (23h-1h), Sửu(1h-3h), Mão(5h-7h), Ngọ(11h-13h), Thân(15h-17h), Dậu(17h-19h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân
Đánh giá:

Ngày Xấu

Thứ bảy, Ngày 11/6/2022
Âm lịch: 13/5/2022
  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Mang Chủng
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần(3h-5h), Mão(5h-7h), Tỵ(9h-11h), Thân(15h-17h), Tuất(19h-21h), Hợi(21h-23h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
Đánh giá:

Ngày Xấu

Chủ Nhật, Ngày 12/6/2022
Âm lịch: 14/5/2022
  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Mang Chủng
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: (23h-1h), Sửu(1h-3h), Thìn(7h-9h), Tỵ(9h-11h), Mùi(13h-15h), Tuất(19h-21h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
Đánh giá:

Ngày Tốt

Thứ Hai, Ngày 13/6/2022
Âm lịch: 15/5/2022
  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Mang Chủng
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: (23h-1h), Dần(3h-5h), Mão(5h-7h), Ngọ(11h-13h), Mùi(13h-15h), Dậu(17h-19h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
Đánh giá:

Ngày Xấu

Thứ Ba, Ngày 14/6/2022
Âm lịch: 16/5/2022
  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Mang Chủng
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Định
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần(3h-5h), Thìn(7h-9h), Tỵ(9h-11h), Thân(15h-17h), Dậu(17h-19h), Hợi(21h-23h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thìn, Bính Thìn
Đánh giá:

Ngày Rất Tốt

Thứ Tư, Ngày 15/6/2022
Âm lịch: 17/5/2022
  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Mang Chủng
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu(1h-3h), Thìn(7h-9h), Ngọ(11h-13h), Mùi(13h-15h), Tuất(19h-21h), Hợi(21h-23h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Tỵ, Đinh Tỵ
Đánh giá:

Ngày Xấu

Thứ Năm, Ngày 16/6/2022
Âm lịch: 18/5/2022
  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Mang Chủng
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: (23h-1h), Sửu(1h-3h), Mão(5h-7h), Ngọ(11h-13h), Thân(15h-17h), Dậu(17h-19h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
Đánh giá:

Ngày Xấu

Thứ Sáu, Ngày 17/6/2022
Âm lịch: 19/5/2022
  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Mang Chủng
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần(3h-5h), Mão(5h-7h), Tỵ(9h-11h), Thân(15h-17h), Tuất(19h-21h), Hợi(21h-23h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, ất Mão
Đánh giá:

Ngày Xấu

Thứ bảy, Ngày 18/6/2022
Âm lịch: 20/5/2022
  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Mang Chủng
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: (23h-1h), Sửu(1h-3h), Thìn(7h-9h), Tỵ(9h-11h), Mùi(13h-15h), Tuất(19h-21h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
Đánh giá:

Ngày Rất Tốt

Chủ Nhật, Ngày 19/6/2022
Âm lịch: 21/5/2022
  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Mang Chủng
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: (23h-1h), Dần(3h-5h), Mão(5h-7h), Ngọ(11h-13h), Mùi(13h-15h), Dậu(17h-19h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
Đánh giá:

Ngày Xấu

Thứ Hai, Ngày 20/6/2022
Âm lịch: 22/5/2022
  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Mang Chủng
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần(3h-5h), Thìn(7h-9h), Tỵ(9h-11h), Thân(15h-17h), Dậu(17h-19h), Hợi(21h-23h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
Đánh giá:

Ngày Xấu

Thứ Ba, Ngày 21/6/2022
Âm lịch: 23/5/2022
  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Hạ chí
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu(1h-3h), Thìn(7h-9h), Ngọ(11h-13h), Mùi(13h-15h), Tuất(19h-21h), Hợi(21h-23h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ
Đánh giá:

Ngày Xấu

Thứ Tư, Ngày 22/6/2022
Âm lịch: 24/5/2022
  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Hạ chí
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: (23h-1h), Sửu(1h-3h), Mão(5h-7h), Ngọ(11h-13h), Thân(15h-17h), Dậu(17h-19h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tý, Canh Tý
Đánh giá:

Ngày Xấu

Thứ Năm, Ngày 23/6/2022
Âm lịch: 25/5/2022
  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Hạ chí
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần(3h-5h), Mão(5h-7h), Tỵ(9h-11h), Thân(15h-17h), Tuất(19h-21h), Hợi(21h-23h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Tân Sửu
Đánh giá:

Ngày Rất Tốt

Thứ Sáu, Ngày 24/6/2022
Âm lịch: 26/5/2022
  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Hạ chí
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: (23h-1h), Sửu(1h-3h), Thìn(7h-9h), Tỵ(9h-11h), Mùi(13h-15h), Tuất(19h-21h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Dần, Giáp Dần
Đánh giá:

Ngày Tốt

Thứ bảy, Ngày 25/6/2022
Âm lịch: 27/5/2022
  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Hạ chí
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: (23h-1h), Dần(3h-5h), Mão(5h-7h), Ngọ(11h-13h), Mùi(13h-15h), Dậu(17h-19h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Mão, ất Mão
Đánh giá:

Ngày Xấu

Chủ Nhật, Ngày 26/6/2022
Âm lịch: 28/5/2022
  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Hạ chí
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Định
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần(3h-5h), Thìn(7h-9h), Tỵ(9h-11h), Thân(15h-17h), Dậu(17h-19h), Hợi(21h-23h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn
Đánh giá:

Ngày Rất Tốt

Thứ Hai, Ngày 27/6/2022
Âm lịch: 29/5/2022
  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Hạ chí
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu(1h-3h), Thìn(7h-9h), Ngọ(11h-13h), Mùi(13h-15h), Tuất(19h-21h), Hợi(21h-23h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ
Đánh giá:

Ngày Xấu

Thứ Ba, Ngày 28/6/2022
Âm lịch: 30/5/2022
  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Hạ chí
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: (23h-1h), Sửu(1h-3h), Mão(5h-7h), Ngọ(11h-13h), Thân(15h-17h), Dậu(17h-19h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
Đánh giá:

Ngày Xấu

Thứ Tư, Ngày 29/6/2022
Âm lịch: 1/6/2022
  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Hạ chí
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần(3h-5h), Mão(5h-7h), Tỵ(9h-11h), Thân(15h-17h), Tuất(19h-21h), Hợi(21h-23h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
Đánh giá:

Ngày Xấu

Thứ Năm, Ngày 30/6/2022
Âm lịch: 2/6/2022
  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Hạ chí
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: (23h-1h), Sửu(1h-3h), Thìn(7h-9h), Tỵ(9h-11h), Mùi(13h-15h), Tuất(19h-21h)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
Đánh giá:

Ngày Tốt

  • Các ngày màu đỏ thẫm là ngày rất tốt
  • Các ngày màu cam là ngày tốt
  • Màu đen là ngày xấu

Xem ngày tốt động thổ các tháng

  • Ngày tốt động thổ tháng 1
  • Ngày tốt động thổ tháng 2
  • Ngày tốt động thổ tháng 3
  • Ngày tốt động thổ tháng 4
  • Ngày tốt động thổ tháng 5
  • Ngày tốt động thổ tháng 6
  • Ngày tốt động thổ tháng 7
  • Ngày tốt động thổ tháng 8
  • Ngày tốt động thổ tháng 9
  • Ngày tốt động thổ tháng 10
  • Ngày tốt động thổ tháng 11
  • Ngày tốt động thổ tháng 12

Xem ngày tốt chi tiết tuần này

  • Xem ngày cúng tế
  • Xem ngày nhập học
  • Xem ngày nạp tài
  • Xem ngày ký kết
  • Xem ngày đính hôn
  • Xem ngày ăn hỏi
  • Xem ngày cưới gả
  • Xem ngày nhận người
  • Xem ngày giải trừ
  • Xem ngày chữa bệnh
  • Xem ngày đổ mái
  • Xem ngày giao dịch
  • Xem ngày mở kho
  • Xem ngày xuất hàng
  • Xem ngày an táng
  • Xem ngày cải táng
  • Xem ngày cầu phúc
  • Xem ngày cầu tự
  • Xem ngày thẩm mỹ
  • Xem ngày động thổ
  • Xem ngày sửa kho
  • Xem ngày họp mặt
  • Xem ngày san đường
  • Xem ngày sửa nhà
  • Xem ngày khai trương
  • Xem ngày ban lệnh
  • Xem ngày xuất hành
  • Xem ngày nhậm chức
  • Xem ngày chuyển nhà
  • Xem ngày gặp dân
  • Xem ngày đào đất
  • Xem ngày dỡ nhà

Xem lịch ngày tốt 12 tháng năm 2022

  • Lịch tháng 1
  • Lịch tháng 2
  • Lịch tháng 3
  • Lịch tháng 4
  • Lịch tháng 5
  • Lịch tháng 6
  • Lịch tháng 7
  • Lịch tháng 8
  • Lịch tháng 9
  • Lịch tháng 10
  • Lịch tháng 11
  • Lịch tháng 12

Xem thêm tiện ích khác »

  • Lịch vạn niên
  • Lịch âm
  • Đổi ngày âm dương
  • Xem ngày tốt
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem giờ