Ngoại trừ Tiếng Anh là gì

Ngoại trừ Tiếng Anh là gì
in Lời khuyên khi thi IELTS, Tiếng anh tổng quát

5 cụm từ hay diễn đạt ý "ngoại trừ, loại trừ" - except for

Except for có nghĩa ngoại trừ, trừ ra , loại ra. Hôm nay, chúng ta cùng học cách đa dạng hóa lối diễn đạt này nhé

=================================================

This essay is very good at its idea performance and layout , EXCEPT THAT the hand writing is somewhat illegible .

ASIDE FROM illegible handwriting, this essay is very good at its idea performance and layout ( Cấu trúc Aside from )

The handwriting is somewhat illegible, APART FROM THAT, this essay is fairly good ( Cấu trúc Apart from that )

WITH THE EXCEPTION OF illegible handwriting, this essay is very good at its idea performance and layout ( Cấu trúc With the exception of )

This essay is bad at handwriting OTHER THAN good idea performance and layout ( Cấu trúc other than, mệnh đề phía trước thường mang nghĩa phủ định )

CỤM TỪ except ngoại trừ
Facebook
Twitter
Google+
LinkedIn
Pinterest