Người dọn phòng tiếng Anh là gì

  1. Tin Tức
  2. cẩm nang
  3. thuật ngữ tiếng anh buồng phòng

thuật ngữ tiếng anh buồng phòng

Thuật ngữ tiếng Anh buồng phòng bao gồm các thuật ngữ chỉ chức vụ, thuật ngữ chỉ tác vụ, thuật ngữ nghiệp vụ và một số từ vựng về đồ dùng và thiết bị trong phòng khách. Cùng Thue.today tìm hiểu qua bài viết hôm nay nhé.

Việc làm tham khảo tại Thue.today:

Việc làm nhà hàng khách sạn

Việc làm phục vụ

Việc làm đầu bếp

Việc làm pha chế

Việc làm bán thời gian

Người dọn phòng tiếng Anh là gì

Thuật ngữ tiếng Anh buồng phòng khách sạn

1. Thuật ngữ chỉ chức vụ

Executive housekeeper (EH)Giám đốc bộ phận buồng phòng
Assistant executive housekeeper hay Assistant housekeeper (AEH hay AH)Trợ lý giám đốc bộ phận buồng phòng.
Supervisor (Sup)Nhân viên giám sát
Public attendant (PA)Nhân viên vệ sinh khu vực công cộng
Room attendant (RA)Nhân viên dọn phòng
Uniform & linen attendant (U/L Att)Nhân viên đồng phục & đồ vải
Laundry supervisor (Lsup)Giám sát giặt là
Laundry attendant (LA)Nhân viên giặt là
SeamtressThợ may vá
Landscape attendantNhân viên cây cảnh
FloristNhân viên cắm hoa
ButlerNhân viên phục vụ riêng cho khách VIP
Coordinator (Cor)Nhân viên điều phối
House manNhân viên trực hành lang / Nhân viên phục vụ tầng

Tham khảoMô tả công việc nhân viên buồng phòng khách sạn (Room Attendant)

Người dọn phòng tiếng Anh là gì

Thuật ngữ chỉ chức vụ bộ phận buồng phòng

2. Thuật ngữ chỉ tác vụ

VR (Vacant ready)Phòng sạch sẵn sàng đón khách
VC (Vacant clean)Phòng trống sạch
VD (Vacant dirty)Phòng trống bẩn
OC (Occupied clean)Phòng sạch có khách
OD (Occupied dirty)Phòng bẩn có khách
C/O (check out)Phòng khách trả
OOO (Out of order)Phòng không sử dụng
DND (Do not disturb)Phòng treo biển không làm phiền
MU (Make up room)Phòng cần làm sạch
EA (Expected arrival)Phòng khách sắp đến
ED (Expected departure)Phòng khách sắp đi
LS (Long staying)Phòng khách ở dài ngày
LL (Light luggage)Hành lý xách tay
SLO (Sleep out)Phòng có khách ngủ bên ngoài
SO (Stay over)Phòng khách ở lâu hơn dự kiến
GA (Good attention)Cần chú ý hơn
VIP (Very Important Person)Phòng dành cho khách quan trọng
HU (House use)Phòng sử dụng nội bộ
EB (Extra bed)Giường phụ
BC (Baby cot)Nôi trẻ em
EP (Extra person)Người bổ sung
HG (Handicapped guest)Khách khuyết tật

3. Thuật ngữ nghiệp vụ

Check in time serviceGiờ nhận phòng
Check out timeGiờ trả phòng
Check listDanh mục kiểm tra
Arrival listDanh sách khách đến
Departure listDanh sách phòng khách sắp rời đi
Departure roomPhòng khách sắp rời đi
Maintenance listDanh sách bảo trì
Turn downDịch vụ chỉnh trang phòng buổi tối
SectionKhu vực được phân công
Morning dutiesCông việc buổi sáng
Evening dutiesCông việc buổi tối
Discrepancy checkChìa khóa vạn năng
Grandmaster keyChìa khóa vạn năng
Double lockKhóa kép (khóa hai lần)
MasterkeyChìa khóa tổng
Floor keyChìa khóa tầng
Lost and FoundTài sản thất lạc tìm thấy

4. Từ vựng về đồ dùng và thiết bị trong phòng

Bed side tableBàn cạnh giườngDrawerNgăn kéo
Dressing tableBàn trang điểmCabinet towelKhăn lau tay
Coffee tableBàn cà phêKey holeỔ cắm thẻ
Reading lampĐèn đọc sáchDoor knobTay nắm cửa
ChandeliersĐèn chùmLatchChốt gài cửa
Standing lampĐèn để bàn đứngMinibarTủ lạnh nhỏ
Wall lampĐèn tườngKettleBình đun nước
DimmerNút vặn đènTea setBộ tách trà
TelephoneĐiện thoạiLuggage rackKệ đặt hành lý
BedGiườngWardrobeTủ đựng quần áo
Barier mattingThảm chùi chânBasketGiỏ rác
ShelfKệUnderlineBao lót giỏ rác
ChairGhếSafe keyChìa khóa két sắt
Safety boxKét an toànAshtrayGạt tàn
Air conditioner (A.C)Máy lạnhMatchDiêm
Bath robeÁo choàngOpenerĐồ khui bia
HangerMóc áoCoasterLót ly
PillowGốiHigh ball glassLy cao
Pillow caseVỏ gốiTumblerLy thấp
MattressNệmLaundry billHóa đơn giặt là
Bed sheetLót giườngLaundry bagTúi đựng đồ giặt
DrapGa giườngGuest CommentPhiếu góp ý
Bed spread/ bed coverTấm phủBill MinibarHóa đơn đồ Minibar
SlippersDép đi trong phòngCaddyKhay đựng đồ chuyên dụng

Đó là các Thuật ngữ tiếng Anhbuồng phòngmà các bạn cần biết qua để phục vụ cho công việc của mình một cách tốt hơn. Thue.todaychúcbạn thành công.
  • #tiếng anh
  • #tiếng anh trong ngành f&b
  • #thuật ngữ tiếng anh