Bạn có biết sự khác biệt giữa creaming, folding và beating trong những chỉ dẫn công thức làm bánh bằng tiếng Anh không? Đọc các công thức làm bánh bằng tiếng Anh sẽ trở nên đặc biệt khó khăn khi có rất nhiều thuật ngữ riêng trong làm bánh. Hãy cùng HomeClass bỏ túi những thuật ngữ tiếng Anh này để việc làm bánh sẽ trở nên nhẹ nhàng như một cơn gió nhé.
Bain-marie: nồi đun cách thủy, đun cách thủy (thường dùng để làm chảy sô cô la hoặc bơ một cách nhẹ nhàng và từ từ
Bake blind: nướng vỏ bánh táo, bánh tart mà chưa có nhân ở trong bánh
Batch: mẻ bánh, mẻ nướng
Batter: bột nhão làm bánh, hỗn hợp gồm các nguyên liệu ướt và khô như trứng, bột mỳ, sữa, nước nhưng nhão và không thể nhào nặn được
Beat: nhào bột bằng máy, trộn nhanh với cường độ cao để kết hợp các nguyên liệu và không khí vào nhau, thường sử dụng máy đánh trứng hoặc máy trộn bột
Blend: trộn hai nguyên liệu vào nhau để chúng hòa quyện vào nhau
Boil: luộc, đun sôi
Butter: cho bơ vào cái gì
Buttercream: một loại kem dùng để phủ hoặc trang trí bánh ngọt
Caramelize: biến thành caramen
Chop: chặt, băm nhỏ
Coat: phủ, tráng lớp ở bên ngoài
Combine: trộn hai nguyên liệu với nhau
Consistency: kết cấu và độ vững chắc của khối bột
Cool: làm nguội
Cream: kem
Crust: vỏ bánh
Curdle: vón cục, đọng cục, dón lại
Defrosh: dã đông, làm tan băng
Dilute: pha loãng
Dip: nhúng vào, dìm xuống nước
Dissolve: hòa tan
Double boil: đun cách thủy
Dough: bột nhào
Drizzle: quá trình rót một dòng chất lỏng như bơ hay nước sốt lên thực phẩm
Dry ingredients: nguyên liệu khô
Dust: rắc, quá trình rắc một lớp mỏng các nguyên liệu bột lên thực phẩm
Egg wash: quét một lớp lòng đỏ trứng lên bề mặt thực phẩm để tạo màu đẹp sau khi nướng
Essence: tinh chất
Extract: chiết xuất
Fermentation: quá trình lên men
First rise: lần nở đầu tiên sau khi cho men vào khối bột nhào
Final rise: lần nở cuối cùng, sau khi tạo hình khối bột nhào và trước khi nướng
Fold: gập bột
Firm peaks: trong quá trình bạn đánh kem, khi bạn nhấc que đánh lên, chóp kem sẽ giữ nguyên hình dạng
Glaze: tráng bề mặt thực phẩm bằng lớp đường, bơ hoặc chất lỏng để làm thực phẩm bóng đẹp
Gluten: tên một loại protein trong các loại bột như bột mỳ hay bột mỳ đen giúp tạo nên kết cấu cho khối bột và giúp duy trì hình dạng của khối bột
Grease: bôi trơn hoặc tráng bề mặt của một vật (thường là thố hoặc khay nướng bánh) sử dụng dầu, chất béo, hoặc bơ
Knead: nhào bột (thường với bánh mỳ) bằng cách massage, kéo dãn và gập
Lukewarm: chất lỏng hơi ấm, ấm nhẹ hơn nhiệt độ cơ thể, thường sử dụng để kích hoạt men trước khi làm bánh
Mature: giai đoạn phát triển hoàn thiện để tạo ra hương vị đậm đà
Melt: tan chảy, làm chảy
Mince: cắt nhỏ, băm nhỏ
Mix: trộn hai hay nhiều nguyên liệu với nhau
Mold: nặn, tạo hình
Muffin pan: khuôn nướng bánh muffin
Nonstick: chống dính
Over-proofing: nở lố, dùng để chỉ khối bột đã bị lên men quá mức. Khi điều này xảy ra, những bong bóng khi đã được tạo ra trong khối bột và phát triển quá lớn khiến chúng bị nổ. Việc này được biểu thị bởi sự mất khả năng đàn hồi của khối bột khi ta ấn vào. Chiếc bánh khi nướng sẽ bị đặc ruột. Để cứu chữa tình hình, ta nên ấn bẹt khối bột ra và tạo hình lại và để khối bộ nở lại từ đầu.
Preheat: làm nóng lò trước khi nướng bánh
Proof: để cho khối bột sau khi tạo hình nở lần cuối
Score: rạch bánh, rạch bề mặt khối bột bằng con dao sắc
Scraggly: để miêu tả khối bột bị khô, vẫn chưa được nhào xong, còn thô ráp lổn nhổn
Shelf life: thời gian sử dụng
Softened butter: bơ được làm mềm ở nhiệt độ phòng để không còn lạnh và cứng
Soft peaks: trong quá trình đánh kem, khi nhấc que đánh lên thì chóp kem lại ngoặt xuống
Sponge: trong phương pháp nhào bột chia hai bước sponge & dough method, bước một là cho một phần bột mỳ vào men cái trộn lại để tiền lên men (khối bột và men này gọi là sponge). Bước hai là trộn phần bột còn lại và các nguyên liệu khác để riêng gọi là dough. Sau khi Sponge được ủ cho lên men thì sẽ được đem trộn vào dough để nhào bột.
Sfiff peaks: trong quá trình đánh kem, khi nhấc que đánh lên, chóp kem không bị đổ xuống. Lúc này, hỗn hợp đã đủ dày và không cần phải tiếp tục đánh nữa. Nếu tiếp tục đánh sẽ bị đông cứng.
Under-proofing: nở chưa đạt, thường sử dụng khi quá trình lên men chưa đủ do đó bóng khí chưa được tạo ra với số lượng đủ để đạt được kết cấu bánh mong muốn. Nếu khối bột của bạn đàn hồi lại ngay lập tức khi bạn ấn vào, thì khối bột đó đang nở chưa đạt và cần thêm thời gian để nở.
All Purpose Flour: bột mỳ đa dụng, bột mỳ số 11
Bread Flour: bột bánh mỳ, bột mỳ số 13
Whole Wheat Flour bột mỳ nguyen cám
Semolina Flour: bột Semolina được xay nghiền từ hạt lúa mỳ cứng, ngũ cốc
Rye Flour: bột lúa mạch đen
Salt: muối
Water: nước
Sourdough Starter: bột cái
Levain: bột cái levain
Bulk fermentation: ủ lên men cả khối bột, chưa tạo hình
Autolyze: trộn bột và để bột nghỉ, cũng để bột dậy men lần đầu
Room Temperature: nhiệt độ phòng
Fridget Temperature: nhiệt độ tủ lạnh
Fermentation: ủ bột làm dậy men lần hai
Shape: cắt bộ để tạo hình
Re-shape: tại hình bánh theo kiểu mình muốn
Crumb: độ xốp bên trong bánh, lỗ khí trong bánh
Bake: nướng bánh
Baking stone: đá nướng bánh
Dutch oven: nồi gang dùng để nướng bánh
Chúc bạn có những kiến thức hữu ích từ HomeClass.vn
|