Pointed face nghĩa là gì

Ý nghĩa của từ khóa: face

English Vietnamese
face
* danh từ
- mặt
=to look somebody in the face+ nhìn thẳng vào mặt ai
=to show one's face+ xuất đầu lộ diện, vác mặt đến
=her face is her fortune+ cô ta đẹp nhưng nghèo; tất cả vốn liếng cô ta là ở bộ mặt
- vẻ mặt
=to pull (wear) a long face+ mặt buồn thườn thượt, mặt dài ra
- thể diện, sĩ diện
=to save one's face+ gỡ thể diện, giữ thể diện
=to lose face+ mất mặt, mất thể diện
- bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài
=to put a new face on something+ thay đổi bộ mặt của cái gì, đưa cái gì ra dưới một bộ mặt mới
=on the face of it+ cứ theo bề ngoài mà xét thì
=to put a good face on a matter+ tô son điểm phấn cho một vấn đề; vui vẻ chịu đựng một việc gì
=to put a bold face on something+ can đảm chịu đựng (đương đầu với) cái gì
- bề mặt
=the face of the earth+ bề mặt của trái đất
- mặt trước, mặt phía trước
!face to face
- đối diện
!to fly in the face of
- ra mặt chống đối, công khai chống đối
!to go with wind in one's face
- đi ngược gió
!to have the face to do something
- mặt dạn mày dày mà làm việc gì, có đủ trơ trẽn mà làm việc gì
!in face of
- trước mặt, đứng trước
!in the face of
- mặc dầu
!in the face of day
- một cách công khai
!to make (pull) faces
- nhăn mặt
!to set one's face against
- chống đối lại
!to somebody's face
- công khai trước mặt ai
* ngoại động từ
- đương đầu, đối phó
=to face up to+ đương đầu với
- đứng trước mặt, ở trước mặt
=the problem that faces us+ vấn đề trước mắt chúng ta
- lật (quân bài)
- nhìn về, hướng về, quay về
=this house faces south+ nhà này quay về hướng nam
- đối diện
=to face page 20+ đối diện trang 20
- (thể dục,thể thao) đặt ((nghĩa bóng)) ở giữa hai cầu thủ của hai bên (để bắt đầu thi đấu bóng gậy cong trên băng)
- (quân sự) ra lệnh quay
=to face one's men about+ ra lệnh cho quân quay ra đằng sau
- viền màu (cổ áo, cửa tay)
- bọc, phủ, tráng
- hồ (chè)
* nội động từ
- (quân sự) quay
=left face!+ quay bên trái!
=about face!+ quay đằng sau!
!to face out a situatin
- vượt qua một tình thế
!to face out something
- làm xong xuôi cái gì đến cùng

English Vietnamese
face
anh ; biết đối mặt với ; bản mặt ; bề mặt ; bề ; bị lâu ; bị ; bị đem ; bộ mặt ; chiến đấu ; châ ; chấp nhận ; chấp ; cái bản mặt ; cái mặt ; cái ; có mặt ; cô gái ; cùng ; cũng sẽ phải gặp ; cũng đối mặt với ; cười ; cạnh ; cả gương mặt ; diện mạo ; diện với ; diện ; dung ; em mặt ; em ; face thở ; giống ; giờ ; gái ; gì sao ; gương mặt ; gương mặt ấy ; gặp phải ; gặp ; gục ; hãy chấp ; hãy đối diện với ; hãy đối mặt với ; hãy đối mặt ; hình ; hỏi mình ; hở ; khuân mặt ; khuôn mặt nào ; khuôn mặt này ; khuôn mặt ; khuôn ; kế hoạch tiếp ; lên ; lúc này ; lại khuôn mặt này ; lại đối mặt với ; lột cái mặt ; lột da mặt ; mau ; mà ; mình ; mă ; mă ̣ t ; mă ̣ t đô ; mă ̣ t đô ́ ; măt ; mắt ; mặt anh ; mặt cái ; mặt của ; mặt kìa ; mặt mà ; mặt mày ; mặt mình lại ngay ; mặt mình ; mặt mũi ; mặt người ; mặt nhăn ; mặt này ; mặt nạ ; mặt với ; mặt ; mặt úp ; mặt đi ; mặt đó ; mặt đối nhau ; mặt ấy ; n mă ̣ t ; ngắm nhìn ; nhau ; nhìn mặt ; nhìn vào mắt ; nhìn vào ; nhìn ; nhăn mặt ; như vẻ bề ; nhận diện mặt ; nhận ; nhớ ra khuôn mặt ; nhờ ; nét mặt ; nơi ; nặng ; nữa ; phút ; phải gặp ; phải ; phải đương đầu với ; phải đối mặt với ; phải đối mặt ; phải đối đầu với ; phần mặt ; qua gương mặt ; quay lại ; quay mặt lại ; quay mặt ; quay ; quá ; quân ; ra ; rõ mặt ; sao ; sĩ diện ; sẽ phải gặp ; t ; thương trên mặt ; thường gặp ; thượt ra ; thấy mặt anh ; thấy ; thằng face ; thẳng thắn nhìn ; thể diện ; trên khuôn mặt ; trên mặt ; trước khuôn mặt ; trước mắt ; trước mặt ; trước ; trạng ; trả ; trực tiếp ; tuổi xuân ; tập trung ; vào khuôn mặt ; vào mặt ; vào ; vô mặt ; vơ ; vơ ́ i ; vơ ́ ; vẻ bề ; vẻ mặt ; vết thẹo ; về gặp ; với cái bản mặt ; với ta ; với ; úp mặt ; đang phải đương đầu với ; đang ; đang đối mặt với ; đang đối mặt ; đo ; đánh vào mặt ; đánh với ; đánh ; đã bị ; đã phải đối mặt với ; đó ; đô ; đô ́ c ; đô ́ i mă ̣ t vơ ; đô ́ ; đô ̉ ; đô ́ ; đưng trước ; đươc ; đương đầu ; được gương mặt ; đấu với ; đấu ; đầu ; đối diện với ; đối diện ; đối mặt với ; đối mặt ; đối mặt được với ; đối với ; đối ; đối đầu với ; đối đầu ; đụng ; ̉ mă ̣ t ; ̣ mă ̣ t ; ̣ t ; ̣ ;
face
biết đối mặt với ; bản mặt ; bận ; bề mặt ; bề ; bị lâu ; bị ; bị đem ; bộ mặt ; chiến đấu ; châ ; chải ; chấp nhận ; chấp ; các ; cái bản mặt ; cái mặt ; cái ; có mặt ; cô gái ; công nhâ ; cùng ; cũng sẽ phải gặp ; cũng đối mặt với ; cươ ; cười ; cạnh ; cả gương mặt ; diê ; diện mạo ; diện với ; diện ; dung ; em bé ; em mặt ; face thở ; giẫm ; giống ; giờ ; gái ; gì sao ; gă ; gương mặt ; gương mặt ấy ; gặp phải ; gặp ; gục ; hãy chấp ; hãy đối diện với ; hãy đối mặt với ; hãy đối mặt ; hèn ; hình ; hỏi mình ; hở ; kh ; khuân mặt ; khuôn mặt nào ; khuôn mặt này ; khuôn mặt ; khuôn ; kế hoạch tiếp ; lâu ; lúc này ; lại khuôn mặt này ; lại ; lại đối mặt với ; lột da mặt ; mau ; mi ; mà ; mình ; mă ; mă ̣ t ; mă ̣ t đô ; mă ̣ t đô ́ ; mă ̣ ; măt ; mắt ; mặt anh ; mặt cái ; mặt của ; mặt kìa ; mặt mà ; mặt mày ; mặt mình lại ngay ; mặt mình ; mặt mũi ; mặt người ; mặt nhăn ; mặt này ; mặt nạ ; mặt với ; mặt xấu xí ; mặt ; mặt úp ; mặt đi ; mặt đó ; mặt ấy ; n mă ̣ t ; ngắm nhìn ; ngốc ; nhau ; nhâ ; nhãn ; nhìn cái mặt ; nhìn mặt ; nhìn vào mắt ; nhìn vào ; nhìn ; nhăn mặt ; như vẻ bề ; nhận diện mặt ; nhận ; nhờ ; nài ; nét mặt ; nó ; nơi ; nặng ; nữa ; phút ; phải gặp ; phải ; phải đương đầu với ; phải đối mặt với ; phải đối mặt ; phải đối đầu với ; phần mặt ; pải ; qua gương mặt ; quay lại ; quay mặt lại ; quay mặt ; quay ; quá ; quân ; ra ; rác ; rõ mặt ; sao ; sĩ diện ; sẽ phải gặp ; thái ; thân ; thương trên mặt ; thường gặp ; thượt ra ; thấy mặt anh ; thấy ; thằng face ; thẳng thắn nhìn ; thẳng ; thể diện ; trang ; trên mặt ; trước khuôn mặt ; trước mắt ; trước mặt ; trước ; trả ; trực tiếp ; tuổi xuân ; tập trung ; vào khuôn mặt ; vào mặt ; vô mặt ; vẻ bề ; vẻ mặt ; vết thẹo ; về gặp ; với cái bản mặt ; với ta ; với ; ánh ; úp mặt ; ăn ; đang ngô ; đang phải đương đầu với ; đang ; đang đối mặt với ; đang đối mặt ; đem ; đo ; đánh vào mặt ; đánh với ; đã bị ; đã phải đối mặt với ; đó ; đô ́ ; đưng trước ; đươc ; đương ; đương đầu ; được gương mặt ; đấu với ; đấu ; đấy ; đầu ; đẹp ; đối diện với ; đối diện ; đối mặt với ; đối mặt ; đối mặt được với ; đối ; đối đầu với ; đối đầu ; đụng ; ơ ; ơ ̉ ; ́ mă ; ̉ mă ̣ t ; ̣ mă ̣ t ; ̣ t mi ; ảnh ; ồ ;

English English
face; human face
the front of the human head from the forehead to the chin and ear to ear
face; aspect; expression; facial expression; look
the feelings expressed on a person's face
face; side
a surface forming part of the outside of an object
face; grimace
a contorted facial expression
face; case; font; fount; typeface
a specific size and style of type within a type family
face; boldness; brass; cheek; nerve
impudent aggressiveness
face; confront; face up
deal with (something unpleasant) head on
face; confront
oppose, as in hostility or a competition
face; front; look
be oriented in a certain direction, often with respect to another reference point; be opposite to
face; confront; present
present somebody with something, usually to accuse or criticize

English Vietnamese
about-face
* danh từ
- (quân sự) sự quay đằng sau
- sự trở mặt, sự thay đổi hẳn thái độ, sự thay đổi hẳn ý kiến
* nội động từ
- (quân sự) quay đằng sau
black face
* danh từ
- người da đen
- con cừu mặt đen
- (ngành in) chữ in đậm
clock-face
* danh từ
- mặt đồng hồ
face value
* danh từ
- giá trị danh nghĩa (của giấy bạc...)
- (nghĩa bóng) giá trị bề ngoài
=to accept (take) something at its face value+ thừa nhận cái giá trị bề ngoài của nó
face-ache
* danh từ
- đau dây thần kinh đầu
face-card
* danh từ
- lá bài hình (quân K; quân Q; quân J)
face-guard
* danh từ
- (thể dục,thể thao) lưới che mặt
face-lift
* ngoại động từ
- sửa mặt (ai) cho đẹp
face-lifting
* danh từ
- phẫu thuật, sửa đẹp mặt (làm bớt vết nhăn)
facing
* danh từ
- sự đương đầu (với một tình thế)
- sự lật (quân bài)
- sự quay (về một hướng)
- (số nhiều) cổ áo màu; cửa tay màu (của quân phục)
- sự phủ lên mặt ngoài, sự tráng lên mặt ngoài
- khả năng; sự thông thạo
=to put somebody through his facings+ thử khả năng của ai
=to go through one's facing+ qua sự kiểm tra về khả năng
- (quân sự), (số nhiều) động tác quay
full face
* phó từ
- mặt nhìn thẳng (vào người xem)
hatchet-face
-faced) /'hætʃitfeist/
* danh từ
- mặt lưỡi cày
* tính từ
- có bộ mặt lưỡi cày
pale-face
* danh từ
- người da trắng (tiếng dùng của người da đỏ Châu Mỹ)
poker-face
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặt lạnh như tiền, mặt phớt tỉnh (như của anh chàng đánh pôke đang tháu cáy)
pudding-face
* danh từ
- mặt phèn phẹt
rat-face
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người xảo quyệt nguy hiểm
straight face
* danh từ
- mặt làm ra vẻ đờ đẫn, mặt làm ra vẻ ngây
tallow-face
* danh từ
- người tái nhợt, người nhợt nhạt
volte-face
* danh từ
- sự quay trở lại, sự quay ngược lại
=to make a volte-face+ quay trở lại
- (nghĩa bóng) sự thay đổi ý kiến hoàn toàn; sự trở mặt
coal-face
* danh từ
- phần lấy than của vỉa than
double-face
* danh từ
- sự gian trá; sự phản phúc
face-ague
* danh từ
- xem face-ache
face-bedded
* tính từ
- (kiến trúc) lát đá ngoài mặt tường
face-cloth
* danh từ
- khăn mặt
- vải phủ mặt người chết
face-flannel
* danh từ
- khăn mặt
face-harden
* ngoại động từ
- làm cho bề mặt (kim loại) cứng; tôi bề mặt
face-hardened
* tính từ
- được làm cứng
face-pack
* danh từ
- kem thoa mặt
face-painting
* danh từ
- thuật hoá trang
face-plate
* danh từ
- (kỹ thuật) mâm cặp hoa (máy tiện); bàn rà; tấm mặt