Pronouncement la gi

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI


/pronouncement/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ

    sự công bố, sự tuyên bố



Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Thông tin thuật ngữ pronouncement tiếng Anh

    Từ điển Anh Việt

    Pronouncement la gi
    pronouncement
    (phát âm có thể chưa chuẩn)

    Hình ảnh cho thuật ngữ pronouncement

    Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


    Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

    Định nghĩa - Khái niệm

    pronouncement tiếng Anh?

    Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pronouncement trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pronouncement tiếng Anh nghĩa là gì.

    pronouncement /pronouncement/

    * danh từ
    - sự công bố, sự tuyên bố

    Thuật ngữ liên quan tới pronouncement

    • floribunda tiếng Anh là gì?
    • baptism tiếng Anh là gì?
    • fetches tiếng Anh là gì?
    • preferentialist tiếng Anh là gì?
    • treading tiếng Anh là gì?
    • reimburses tiếng Anh là gì?
    • luncheon meat tiếng Anh là gì?
    • modernizing tiếng Anh là gì?
    • purred tiếng Anh là gì?
    • field-strip tiếng Anh là gì?
    • overdrove tiếng Anh là gì?
    • salt tiếng Anh là gì?
    • ebullioscopy tiếng Anh là gì?
    • elevates tiếng Anh là gì?
    • cook-table tiếng Anh là gì?

    Tóm lại nội dung ý nghĩa của pronouncement trong tiếng Anh

    pronouncement có nghĩa là: pronouncement /pronouncement/* danh từ- sự công bố, sự tuyên bố

    Đây là cách dùng pronouncement tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

    Cùng học tiếng Anh

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pronouncement tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

    Từ điển Việt Anh

    pronouncement /pronouncement/* danh từ- sự công bố tiếng Anh là gì?
    sự tuyên bố

    Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "pronouncement", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ pronouncement, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ pronouncement trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt

    1. 19 A pronouncement against Egypt:+

    19 Đây là lời tuyên bố nghịch lại Ai Cập:+

    2. Pronouncement of peace and security

    Lời thông báo hòa bình và an ninh

    3. What are some details of Jehovah’s pronouncement against Philistia?

    Tuyên ngôn của Đức Giê-hô-va nghịch lại Phi-li-tin có một số chi tiết nào?

    4. “A PRONOUNCEMENT: The word of Jehovah concerning Israel by means of Malachi.”

    “Gánh nặng lời Đức Giê-hô-va cho Y-sơ-ra-ên bởi Ma-la-chi” (Ma-la-chi 1:1).

    5. 8. (a) God’s pronouncement regarding his Son focused attention on what?

    8. (a) Lời Đức Chúa Trời tuyên bố về Con Ngài hướng chúng ta chú ý đến điều gì?

    6. 28 In the year that King Aʹhaz died,+ this pronouncement was made:

    28 Vào năm vua A-cha chết,+ có lời tuyên bố như sau:

    7. Though crestfallen in the face of this pronouncement of doom, Belshazzar kept his word.

    Mặc dù bị hạ nhục trước sự công bố về đại họa, Bên-xát-sa vẫn giữ lời.

    8. If the respondent has already left office before the pronouncement of the decision, the case is dismissed.

    Nếu bị đơn đã rời khỏi chức vụ trước khi tuyên án, vụ án sẽ bị bãi bỏ.

    9. 21. (a) What play on words may be intended in the phrase “the pronouncement against the desert plain”?

    21. (a) Lối chơi chữ nào cố ý đặt trong câu “tuyên ngôn về hoang địa”?

    10. 6 The pronouncement continues: “‘A son, for his part, honors a father; and a servant, his grand master.

    6 Lời tuyên bố nói tiếp: “Con trai tôn-kính cha mình, đầy-tớ tôn-kính chủ mình.

    11. It can refer to a weighty divine pronouncement or to something that weighs one down and tires one out.

    Nó có thể nói đến một tuyên ngôn trọng đại của Đức Chúa Trời hay một sự gì đè nặng trên một người và làm người đó mệt nhoài.

    12. (Isaiah 21:13) The desert plain referred to is evidently Arabia, for the pronouncement is directed at a number of Arab tribes.

    (Ê-sai 21:13, “Trịnh Văn Căn”) Hoang địa rõ ràng ám chỉ A-ra-bi vì tuyên ngôn nhắm vào một số chi phái Ả-rập.

    13. The spirit of Jehovah was responsible for this pronouncement: “There will be ships from the coast of Kittim, and they will certainly afflict Assyria.”

    Thánh linh Đức Giê-hô-va soi dẫn để viết lời tuyên bố này: “Sẽ có những tàu từ gành Kít-tim đến, hà-khắc A-su”.