seize tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng seize trong tiếng Anh . Thông tin thuật ngữ seize tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
| seize (phát âm có thể chưa chuẩn)
| Hình ảnh cho thuật ngữ seize
| Chủ đề
| Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
|
Định nghĩa – Khái niệmseize tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ seize trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ seize tiếng Anh nghĩa là gì. seize /si:z/ * động từ – chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy =to seize an opportunity+ nắm lấy cơ hội =to seize power+ cướp chính quyền, nắm chính quyền – tóm bắt (ai) – nắm vững,
hiểu thấu =to seize the essence of the matter+ nắm vững được thực chất của vấn đề – cho chiếm hữu ((cũng) seise) – (pháp lý) tịch thu, tịch biên – (hàng hải) buộc dây =to seize ropes together+ buộc dây buồm lại với nhau =to seize somebody up+ buộc ai (vào cột buồm…) để đánh – (kỹ thuật) bị kẹt, kẹt chặt !to be seized by panic – thất kinh, hoảng sợ !to be seized with apoplexy – (y học) (xem) apoplexy * danh từ – (kỹ thuật) sự kẹt máy
Thuật
ngữ liên quan tới seizeTóm lại nội dung ý nghĩa của seize trong tiếng Anh seize có nghĩa là: seize /si:z/* động từ- chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy=to seize an opportunity+ nắm lấy cơ hội=to seize power+ cướp chính quyền, nắm chính quyền- tóm bắt (ai)- nắm vững, hiểu thấu=to seize the essence of the matter+ nắm vững được thực chất của vấn đề- cho chiếm hữu ((cũng) seise)- (pháp lý) tịch thu, tịch biên- (hàng hải) buộc dây=to seize ropes together+ buộc dây buồm
lại với nhau=to seize somebody up+ buộc ai (vào cột buồm…) để đánh- (kỹ thuật) bị kẹt, kẹt chặt!to be seized by panic- thất kinh, hoảng sợ!to be seized with apoplexy- (y học) (xem) apoplexy* danh từ- (kỹ thuật) sự kẹt máy
Đây là cách dùng seize tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ seize tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số
rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh seize /si:z/* động từ- chiếm đoạt tiếng Anh là gì? cướp lấy tiếng Anh là gì? nắm lấy=to seize an opportunity+ nắm lấy cơ hội=to seize power+ cướp chính quyền tiếng Anh là gì? nắm chính
quyền- tóm bắt (ai)- nắm vững tiếng Anh là gì? hiểu thấu=to seize the essence of the matter+ nắm vững được thực chất của vấn đề- cho chiếm hữu ((cũng) seise)- (pháp lý) tịch thu tiếng Anh là gì? tịch biên- (hàng hải) buộc dây=to seize ropes together+ buộc dây buồm lại với nhau=to seize somebody up+ buộc ai (vào cột buồm…) để đánh- (kỹ thuật) bị kẹt tiếng Anh là gì? kẹt chặt!to be seized by panic- thất kinh tiếng Anh là gì? hoảng sợ!to be seized with apoplexy- (y học) (xem)
apoplexy* danh từ- (kỹ thuật) sự kẹt máy Thông tin thuật ngữ seize tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
| seize (phát âm có thể chưa chuẩn)
| Hình ảnh cho thuật ngữ seizeBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
| Chủ đề
| Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
|
Định nghĩa - Khái niệmseize tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ seize trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn
sẽ biết từ seize tiếng Anh nghĩa là gì. seize /si:z/* động từ - chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy =to seize an opportunity+ nắm lấy cơ hội =to seize power+ cướp chính quyền, nắm chính quyền - tóm bắt (ai) - nắm vững, hiểu thấu =to seize the essence of the matter+ nắm vững được thực chất của vấn đề - cho chiếm hữu ((cũng) seise) - (pháp lý) tịch thu, tịch biên - (hàng hải) buộc dây =to seize ropes together+ buộc dây buồm lại
với nhau =to seize somebody up+ buộc ai (vào cột buồm...) để đánh - (kỹ thuật) bị kẹt, kẹt chặt !to be seized by panic - thất kinh, hoảng sợ !to be seized with apoplexy - (y học) (xem) apoplexy
* danh từ - (kỹ thuật) sự kẹt máy Thuật ngữ liên quan tới seize- light-headedness tiếng Anh là
gì?
- effulgence tiếng Anh là gì?
- flint-dried tiếng Anh là gì?
- expenses tiếng Anh là gì?
- overbalances tiếng Anh là gì?
- animadverts tiếng Anh là gì?
- sunbathed tiếng Anh là gì?
- swan-upping tiếng Anh là gì?
- promiscuous tiếng Anh là gì?
- harrumph tiếng Anh là gì?
- injunction tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của seize trong tiếng Anh seize có nghĩa là: seize /si:z/* động từ- chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy=to seize an opportunity+ nắm lấy cơ hội=to seize power+ cướp chính quyền, nắm chính quyền- tóm bắt (ai)- nắm vững, hiểu thấu=to seize the essence of the matter+ nắm vững được thực
chất của vấn đề- cho chiếm hữu ((cũng) seise)- (pháp lý) tịch thu, tịch biên- (hàng hải) buộc dây=to seize ropes together+ buộc dây buồm lại với nhau=to seize somebody up+ buộc ai (vào cột buồm...) để đánh- (kỹ thuật) bị kẹt, kẹt chặt!to be seized by panic- thất kinh, hoảng sợ!to be seized with apoplexy- (y học) (xem) apoplexy* danh từ- (kỹ thuật) sự kẹt máy Đây là cách dùng seize tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất
năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ seize tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài
với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh seize /si:z/* động từ- chiếm đoạt tiếng Anh là gì? cướp lấy tiếng Anh là gì? nắm lấy=to seize an opportunity+ nắm lấy cơ hội=to seize power+ cướp chính quyền tiếng Anh là gì? nắm chính quyền- tóm bắt (ai)- nắm vững tiếng Anh là gì? hiểu thấu=to seize the essence of the matter+ nắm vững được thực chất của vấn đề- cho
chiếm hữu ((cũng) seise)- (pháp lý) tịch thu tiếng Anh là gì? tịch biên- (hàng hải) buộc dây=to seize ropes together+ buộc dây buồm lại với nhau=to seize somebody up+ buộc ai (vào cột buồm...) để đánh- (kỹ thuật) bị kẹt tiếng Anh là gì? kẹt chặt!to be seized by panic- thất kinh tiếng Anh là gì? hoảng sợ!to be seized with apoplexy- (y học) (xem) apoplexy* danh từ- (kỹ thuật) sự kẹt máy |