pwnzer có nghĩa là\ pown "zer \ n. Thí dụN: "Anh ấy được thuê làm pwnzer."V: "Đó là pwnzer."pwnzer có nghĩa làNhư trong sở hữu bạn Thí dụN: "Anh ấy được thuê làm pwnzer."V: "Đó là pwnzer."pwnzer có nghĩa làNhư trong sở hữu bạn Thí dụN: "Anh ấy được thuê làm pwnzer."V: "Đó là pwnzer." |