Quá khứ của teach là gì

Chia động từ là một trong những kỹ năng quan trọng nhất khi học tiếng Anh. Mỗi động từ trong tiếng Anh đều có một cách chia, có nghĩa là chúng phải tuân theo một khuôn mẫu nhất định để đúng về mặt ngữ pháp. Bạn có thể chia động từ dựa trên các dạng của chúng, hoặc dựa vào quy tắc 12 thì tiếng Anh. Dưới đây là cách chia động từ teach được tổng hợp bởi Monkey, bạn sẽ nhanh chóng tìm được dạng cần chia của teach với bảng được liệt kê sẵn.

Teach - Ý nghĩa và cách dùng

Ở phần này, ta sẽ tìm hiểu những trường hợp sử dụng động từ teach, cách đọc và những ý nghĩa cơ bản của động từ này.

Nghĩa của từ teach

Teach: Dạy, dạy học

Ex:

  • I teach Vietnamese to foreign students (Tôi dạy tiếng Việt cho những học sinh ngoại quốc)
  • My mother taught me never to tell lies (Mẹ tôi đã dạy rằng không được nói dối)

Cách phát âm teach (US/ UK)

Đọc từ teach dựa vào phiên âm của nó như sau:

  • UK /tiːtʃ/
  • US /tiːtʃ/

V1, V2 và V3 của teach

Teach là một động từ bất quy tắc. Dưới đây là những trường hợp sử dụng động từ teach (bao gồm động từ nguyên thể, quá khứ của teach và phân từ 2 của teach)

V1 của Teach

(Infinitive - động từ nguyên thể)

V2 của Teach

(Simple past - động từ quá khứ)

V3 của Teach

(Past participle - quá khứ phân từ)

To teach

taught

taught

Cách chia động từ teach theo dạng

Chia động từ teach theo dạng là chia theo những hình thức khác nhau của teach. Động từ teach được chia làm 4 dạng sau đây.

Các dạng

Cách chia

Ví dụ

To_V

Nguyên thể có “to”

to teach

Many parents wish to teach their children at home

Bare_V

Nguyên thể (không có “to”)

teach

Let me teach you a new lesson

Gerund

Danh động từ

teaching

Teaching is one of my favorite job

Past Participle

Phân từ II

taught

She's been taught to avoid strangers

Cách chia động từ teach trong các thì tiếng anh

Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ teach trong 13 thì tiếng anh. Nếu trong câu chỉ có 1 động từ “teach” đứng ngay sau chủ ngữ thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó.