So sánh Mi 11 và Mi 11 Pro

So sánh Mi 11 và Mi 11 Pro
So sánh Mi 11 và Mi 11 Pro
10 năm 1 hành trình - 50%off Xem ngay
Menu
  • Điện thoại
    Hãng sản xuất
    iPhone
    Samsung
    Xiaomi
  • Tablet
  • Phụ kiện
  • Xiaomi
  • Review
  • Sửa chữa
    • Thay pin
    • Thay màn hình
  • Tin tức
  • Trang chủ
  • So sánh sản phẩm

So sánh giữa iPhone 11 Pro Max và Xiaomi Mi 11 5G Chính hãng

Thông số tổng quan
Hình ảnh
So sánh Mi 11 và Mi 11 Pro
X
iPhone 11 Pro Max
So sánh Mi 11 và Mi 11 Pro
X
Xiaomi Mi 11 5G Chính hãng
Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm
Giá16.790.000
Khuyến mại

Tặng cường lực

Tặng sạccáp cao cấp

Duy nhất tại54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy

Hướng dẫnNhận biết và phân biệtcác loại iPhone

Mua dán cường lực chỉ 50.000

Mua tai nghe Samsung AKG chỉ 50.000

Duy nhất tại:54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy

Bộ nhớ
Chọn trạng thái
Chọn nguồn gốc
Mạng
Bảo hành
Giá tại
Màn hìnhCông nghệ màn hìnhOLEDAMOLED
Độ phân giải1242 x 2688 Pixels2K+ (1440 x 3200 Pixels)
Màn hình rộng6.5\"6.81\"
Mặt kính cảm ứngKính cường lực Oleophobic (ion cường lực)Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
Camera sauĐộ phân giải3 camera 12 MPChính 108 MP & Phụ 13 MP, 5 MP
Quay phim

FullHD 1080p@30fps



FullHD 1080p@60fps



4K 2160p@30fps



4K 2160p@24fps



HD 720p@30fps



FullHD 1080p@240fps



4K 2160p@60fps



FullHD 1080p@120fps


HD 720p@960fps



8K 4320p@30fps



FullHD 1080p@30fps



4K 2160p@60fps



FullHD 1080p@120fps



FullHD 1080p@240fps



FullHD 1080p@60fps


Đèn Flash4 đèn LED 2 tông màu
Tính năng

Ban đêm (Night Mode)



Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)



Quay chậm (Slow Motion)



Xóa phông



Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama)



Chống rung quang học (OIS)



Tự động lấy nét (AF)



Nhận diện khuôn mặt HDR



Góc rộng (Wide)



Góc siêu rộng (Ultrawide)


Quay Siêu chậm (Super Slow Motion)



A.I Camera Ban đêm (Night Mode)



Quay chậm (Slow Motion)



Xóa phông



Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama)



Tự động lấy nét (AF)



Nhận diện khuôn mặt HDR



Chuyên nghiệp (Pro)



Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS)



Làm đẹp Góc rộng (Wide)



Siêu cận (Macro)



Góc siêu rộng (Ultrawide)


Camera trướcĐộ phân giải12 MP20 MP
VideocallThông qua ứng dụng thứ 3
Tính năng

Xóa phông



Quay phim 4K



Nhãn dán (AR Stickers)



Retina Flash



Quay video HD



Nhận diện khuôn mặt



Quay video Full HD



Tự động lấy nét (AF)



HDR Quay chậm (Slow Motion)


Xóa phông



Flash màn hình



Quay video HD



Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp



Quay video Full HD



Tự động lấy nét (AF)



HDR A.I Camera


Hệ điều hành & CPUHệ điều hànhiOS 14Android 11
Chip xử lý (CPU)Apple A13 Bionic 6 nhânSnapdragon 888 8 nhân
Tốc độ CPU2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU)Apple GPU 4 nhânAdreno 660
Bộ nhớ & Lưu trữRAM4GB8GB
Bộ nhớ trong64GB, 256GB, 512GB256GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng)Khoảng 48GB, 220GB, 499GBKhoảng 230GB
Thẻ nhớ ngoàiKhôngKhông
Kết nốiMạng di độngHỗ trợ 4GHỗ trợ 5G
SIM1 Nano SIM & 1 eSIM2 Nano SIM
Wifi

Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)



Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax



Wi-Fi hotspot


Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)



Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax



Wi-Fi hotspot



Wi-Fi Direct


GPSA-GPS, GLONASS, BDSBDS, GALILEO, GLONASS, A-GPS
BluetoothLE, v5.0apt-X, v5.2, LE, A2DP
Cổng kết nối/sạcLightningType-C
Jack tai ngheLightningType-C
Kết nối khácOTG, NFCOTG, NFC
Thiết kế & Trọng lượngThiết kếNguyên khốiNguyên khối
Chất liệuKhung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lựcKhung kim loại & Mặt lưng kính cường lực Gorilla Glass 5
Kích thướcDài 158 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 8.1 mmDài 164.3 mm - Ngang 74.6 mm - Dày 8.06 mm
Trọng lượng226 g196 g
Pin & SạcDung lượng pin3969 mAh4600 mAh
Loại pinLi-IonLi-Ion
Công nghệ pin

Sạc pin nhanh



Tiết kiệm pin



Sạc không dây


Sạc pin nhanh



Sạc không dây



Tiết kiệm pin



Sạc ngược không dây


Tiện íchBảo mật nâng cao

Mở khoá khuôn mặt Face ID


Mở khoá vân tay dưới màn hình


Tính năng đặc biệt

Apple Pay Kháng nước, kháng bụi Âm thanh Dolby Audio


Nhân bản ứng dụng



Ghi âm cuộc gọi



Theo dõi nhịp tim bằng cảm biến vân tay



Âm thanh bởi Harman Kardon


Ghi âmCó (microphone chuyên dụng chống ồn)Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
RadioKhông
Xem phimH.264(MPEG4-AVC)AVI, MP4
Nghe nhạcLossless, FLAC, AAC, MP3WAV, MP3
Thông tin khácThời điểm ra mắt11/201902/2021

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone 11 Pro Max và Xiaomi Mi 11 5G Chính hãng

  • Tổng đài hỗ trợ
    0906655655
    • Bộ phậnkỹ thuật
    09651 12345
  • Cửa hàng MSmobile
    • Phân biệt các loại iPhone
    • Quy định bảo hành iPhone
    • Chính sách nhượng quyền
    • Hotline: 0965112345
    • Email:
    • Trụ sở: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy, HN
  • Chính Sách
    • Bảo mật thông tin
    • Đổi trả & Hoàn tiền
    • Chính sách bảo hành
    • Nguyên tắc & Quy định
    • Phương thức thanh toán
    • Vận chuyển & Giao hàng

MSMOBILE.VN

Gọi mua:0906.655.655(8:00 - 22:00)

Kỹ thuật:09651.12345(9:00 - 21:00)

Email:

Trụ sở:54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy

So sánh Mi 11 và Mi 11 Pro

Facebook Của MSmobile

MSmobile
Thiết kế website: Delecweb
MSMOBILE TRẦN ĐĂNG NINH Số ĐKKD 01G8026449 do UBND Q. Cầu Giấy cấp. Người đại diện: Lê Đức Tuấn