So sánh tiền việt nam và thái lan năm 2024

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 26/03/2024, 08:35

Cập nhật lúc: 26/03/2024, 08:35

Ngoại tệ

Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt) Tỷ giá bán (Chuyển khoản) Ðô la Mỹ (USD) 24.654 24.654 24.876 24.876 Bảng Anh (GBP) 30.529 30.811 31.812 31.812 Ðồng Euro (EUR) 26.314 26.368 27.334 27.334 Yên Nhật (JPY) 159,61 160,76 166,64 166,64 Ðô la Úc (AUD) 15.818 15.932 16.516 16.516 Ðô la Singapore (SGD) 17.965 18.131 18.720 18.720 Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.087,79 3.116,38 3.217,54 3.217,54 Ðô la Canada (CAD) 17.786 17.951 18.534 18.534 Franc Thụy Sĩ (CHF) 27.098 27.098 27.978 27.978 Ðô la New Zealand (NZD) 14.648 14.648 15.124 15.124 Bat Thái Lan (THB) 658 658 707 707

Ngoại tệ

Ngoại tệ Ðô la Mỹ (USD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 24.654 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 24.654 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 24.876 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 24.876 Ngoại tệ Bảng Anh (GBP) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 30.529 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 30.811 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 31.812 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 31.812 Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.314 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.368 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 27.334 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 27.334 Ngoại tệ Yên Nhật (JPY) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 159,61 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 160,76 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 166,64 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 166,64 Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 15.818 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 15.932 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 16.516 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 16.516 Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.965 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.131 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 18.720 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 18.720 Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.087,79 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.116,38 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 3.217,54 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 3.217,54 Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.786 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 17.951 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 18.534 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 18.534 Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 27.098 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 27.098 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 27.978 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 27.978 Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 14.648 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 14.648 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 15.124 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 15.124 Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 658 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 658 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 707 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 707

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 26/03/2024, 08:35

Cập nhật lúc: 26/03/2024, 08:35

Ngoại tệ

Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán AUD/USD 0,6416 0,6462 0,6639 NZD/USD Không áp dụng 0,5941 0,608 USD/CAD 1,3861 1,3734 1,3422 EUR/USD 1,067 1,07 1,099 GBP/USD 1,2383 1,2497 1,2788 USD/HKD 7,9844 7,9111 7,7314 USD/JPY 154,46 153,36 149,28 USD/SGD 1,3723 1,3598 1,3288 USD/CHF Không áp dụng 0,9098 0,8891 USD/SEK Không áp dụng 10,7775 10,3549 USD/THB Không áp dụng 37,46 35,21 USD/DKK Không áp dụng 7,0156 6,7405 USD/NOK Không áp dụng 10,9129 10,4849

Ngoại tệ

Ngoại tệ AUD/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6416 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,6462 Tỷ giá bán 0,6639 Ngoại tệ NZD/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,5941 Tỷ giá bán 0,608 Ngoại tệ USD/CAD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3861 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,3734 Tỷ giá bán 1,3422 Ngoại tệ EUR/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,067 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,07 Tỷ giá bán 1,099 Ngoại tệ GBP/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,2383 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,2497 Tỷ giá bán 1,2788 Ngoại tệ USD/HKD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9844 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,9111 Tỷ giá bán 7,7314 Ngoại tệ USD/JPY Tỷ giá mua (Tiền mặt) 154,46 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 153,36 Tỷ giá bán 149,28 Ngoại tệ USD/SGD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3723 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,3598 Tỷ giá bán 1,3288 Ngoại tệ USD/CHF Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,9098 Tỷ giá bán 0,8891 Ngoại tệ USD/SEK Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 10,7775 Tỷ giá bán 10,3549 Ngoại tệ USD/THB Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 37,46 Tỷ giá bán 35,21 Ngoại tệ USD/DKK Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,0156 Tỷ giá bán 6,7405 Ngoại tệ USD/NOK Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 10,9129 Tỷ giá bán 10,4849

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

20 baht Thái Lan đổi được bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.

1.000 bath Thái Lan bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

2. 1000 Baht mua được gì, ăn gì khi đi du lịch Thái Lan?.

100 Bắc Thái Lan bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Do đó, 100 baht Thái Lan bằng khoảng 66.757,96 VND.

5000 Thái Lan được bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.