Acceptance of the Goods in respect of cargo units of delivered goods is to be made by the Buyer at the site within 10 calendar days from the date of the delivery. (Việc chấp nhận hàng hóa từ phía bên mua phải được thực hiện trong vòng 10 ngày kể từ ngày giao hàng). Show
Arbitration – Trọng tàiArbitration shall settle upon the liquidation of the contractual relations, if a mutual agreement thereof is not reached. (Trọng tài sẽ giải quyết khi thanh lý quan hệ hợp đồng, nếu không đạt được thoả thuận của nhau) Cancellation – sự hủy bỏThe cancellation of her flight caused her problems for the rest of the week. (Việc hủy bỏ chuyến bay của cô ấy là nguyên nhân khiến vấn đề của cô ta dời vào những ngày còn lại trong tuần.) Bill of lading – vận đơnA bill of lading is a very important issue when making shipments (Một vận đơn là một vấn đề rất quan trọng khi thực hiện các chuyến hàng.) Fulfil – Hoàn thành (trách nhiệm)No party fulfils all the criteria for this agreement (Không bên nào thỏa mãn tất cả các tiêu chí cho hợp đồng này) Null and void – Không có giá trị pháp lý, không ràng buộcEg: The contract was declared null and void (Hợp đồng đã bị tuyên bố vô hiệu) Force majeure clause – Điều khoản miễn trách nhiệmA key tool in managing the risk of such challenging circumstances is the force majeure clause (Một công cụ quan trọng trong việc quản lý rủi ro tại hoàn cảnh đầy thách thức như thế này là điều khoản miễn trách nhiệm) Parties – Các bên trong hợp đồngThe first thing I learnt as a trainee lawyer is that the parties to a contract should be properly and unambiguously identified. (Điều đầu tiên tôi học được khi là một luật sư thực tập là các bên trong một hợp đồng nên được xác định đúng và rõ ràng.) Shall be governed by – phải được quy định bởiThis agreement shall be governed by and construed in accordance with English law (Thỏa thuận này được quy định và giải thích theo luật tiếng Anh) Take effect – Có hiệu lựcThe contract takes effect from the date of signing. (Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày ký) Một hợp đồng chuẩn xác bằng tiếng Anh sẽ là cơ sở pháp lý quan trọng để quy định quyền và nghĩa vụ giữa bên bán và bên mua. Vì vậy, cho dù bạn làm ở vị trí nào liên quan ít nhiều đến việc giao thương mua bán hàng hóa dịch vụ trong doanh nghiệp bạn cũng cần phải nắm rõ các thuật ngữ và quy tắc soạn thảo hợp đồng. Điều đó sẽ giúp hạn chế tối đa các rủi ro tiềm ẩn trong quá trình ký kết và thực hiện các điều khoản quy định. Tiếng Anh thương mại là một trong những chủ đề nhận được sự quan tâm hàng đầu đối với các cá nhân làm việc trong môi trường quốc tế. Một sai sót dù chỉ là rất nhỏ trong hợp đồng thương mại quốc tế cũng có thể gây ra những bất lợi lớn đối với hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Chính vì thế, trước khi đi đến ký kết bất cứ một hợp đồng thương mại nào, các doanh nghiệp tuyệt đối không nên bỏ qua bước kiểm duyệt hợp đồng. Trong bài viết này, Language Link Academic tổng hợp đến bạn mẫu hợp đồng tiếng Anh thương mại để bạn có thể tham khảo và sử dụng trong công việc. Mẫu hợp đồng tiếng Anh thương mại chuẩn nhấtCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM HỢP ĐỒNG MUA BÁN – Căn cứ vào Luật Thương mại có hiệu lực ngày 01/01/2006. Hôm nay, ngày … tháng … năm ……, tại ……………….., Chúng tôi gồm I- BÊN MUA (Sau đây gọi tắt là Bên A): I- BUYER (Hereinafter referred to as Party A): Địa chỉ: ……………….. I- BÊN BÁN (Sau đây gọi tắt là Bên B): II- SELLER (Hereinafter referred to as Party B): Địa chỉ: ……………….. ĐIỀU 1: TÊN HÀNG – SỐ LƯỢNG – GIÁ CẢ
ĐIỀU 2: Thời gian – Địa điểm – Phương Thức giao nhận
ĐIỀU 3: Thanh toán Thanh toán bằng chuyển khoản được chia làm 02 đợt:
ĐIỀU 4: Điều khoản chung
ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B Cũng cần lưu ý thêm, mỗi hoạt động giao dịch, mua bán lại có những đặc thù riêng, do đó, để sử dụng mẫu hợp đồng tiếng Anh thương mại hiệu quả, bạn nên điều chỉnh một số thông tin sao cho phù hợp với loại hình giao dịch của doanh nghiệp mình. Đặc biệt, đối với các hợp đồng tiếng Anh thương mại có giá trị lớn, việc soạn thảo và phê duyệt hợp đồng thông qua bộ phận pháp chế hoặc các công ty Luật là điều cần thiết. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm bài viết Hợp đồng tiếng Anh thương mại trong giao thương quốc tế để nắm được cấu trúc cũng như những lưu ý quan trọng khi soạn thảo hợp đồng tiếng Anh thương mại. Nếu các bạn đang hoặc có mục tiêu làm việc ở các công ty nước ngoài, ngoài việc tìm hiểu đơn lẻ về mẫu hợp đồng tiếng Anh thương mại, bạn cần có một lộ trình học với nội dung tích hợp, rèn luyện kỹ năng giao tiếp chuyên sâu. Hãy đăng kí khóa học Tiếng Anh giao tiếp chuyên nghiệp của Language Link Academic để được hướng dẫn học từ vựng và các kĩ năng khác cùng các chuyên gia và giáo viên giàu kinh nghiệm tại trung tâm! Chúc bạn chinh phục tiếng Anh thành công! Soạn thảo hợp đồng là gì?Soạn thảo hợp đồng là quá trình tạo lập các điều khoản chứa đựng sự thỏa thuận của các bên dựa trên các quy định pháp luật tương ứng điều chỉnh mối quan hệ xã hội mà các bên đang xác lập.
Soạn thảo tài liệu tiếng Anh là gì?Soạn thảo văn bản tiếng Anh là Text editor.
Bạn draft hợp đồng là gì?Draft là thuật ngữ hay được sử dụng rộng dễ chịu trong các lĩnh vực kinh tế. Rõ ràng và cụ thể Draft là văn bản của lệnh thanh toán gửi cho bên thứ nhì hay còn gọi là bên thanh toán. Để yêu cầu trả một khoản tiền khẳng định cho bên thứ ba tức là bên nhận thanh toán.
|