Steal la gì

steal

steal

(stēl) verb

stole

(
stōl), stolen (stōʹlən), stealing, steals

verb

, transitive

1.

To take (the property of another) without right or permission.

2.

To get or effect surreptitiously or artfully: steal a kiss; stole the ball from an opponent.

3.

To move, carry, or place surreptitiously.

4.

To draw attention unexpectedly in (an entertainment), especially by being the outstanding performer: The magician's assistant stole the show with her comic antics.

5.

Baseball. To advance safely to (another base) during the delivery of a pitch, without the aid of a base hit, walk, passed ball, or wild pitch.

verb

, intransitive

1.

To commit theft.

2.

To move, happen, or elapse stealthily or unobtrusively.

3.

Baseball. To steal a base.

noun

1.

The act of stealing.

2.

Slang. A bargain. idiom.

steal (someone's) thunder

To use, appropriate, or preempt the use of another's idea, especially to one's own advantage and without consent by the originator.

[Middle English stelen, from Old English stelan.]

steal

ʹer
noun

Synonyms:

steal, purloin, filch, snitch, pilfer, cop, hook, swipe, lift, pinch. These verbs mean to take another's property wrongfully, often surreptitiously. Steal is the most general: stole a car; stealing a few moments for relaxation; research that was stolen by a colleague. To purloin is to make off with something, often in a breach of trust: purloined the key to his safe-deposit box. Filch and snitch often suggest that what is stolen is of little value, while pilfer sometimes connotes theft of or in small quantities: filched an ashtray from the restaurant; snitch a handkerchief; strawberries pilfered from the farmer. Cop, hook, and swipe frequently connote quick, furtive snatching or seizing: copped a necklace from the counter; planning to hook a fur coat; swiped a magazine from the doctor's waiting room. To lift is to pick or take something up surreptitiously and keep it for oneself: The pickpocket lifted my wallet. Pinch suggests stealing something by or as if by squeezing it between the thumb and the fingers: went into the study and pinched a dollar bill.

Thông tin thuật ngữ stealing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Steal la gì
stealing
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ stealing

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

stealing tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ stealing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stealing tiếng Anh nghĩa là gì.

stealing /'sti:liɳ/

* danh từ
- sự căn cắp, sự ăn trộm
- ((thường) số nhiều) của ăn cắp, của ăn trộmsteal /sti:l/

* ngoại động từ stole; stolen
- ăn cắp, ăn trộm
- lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...)
=to steal a kiss+ hôn trộm
=to steal away someone's heart+ khéo chiếm được cảm tình của ai (bằng thủ đoạn kín đáo...)

* nội động từ
- lẻn, đi lén
=to steal out of the room+ lẻn ra khỏi phòng
=to steal into the house+ lẻn vào trong nhà
!to steal away
- lẻn, đi lén
- khéo chiếm được (cảm tình của ai bằng thủ đoạn kín đáo...)
!to steal by
- lẻn đến cạnh, lẻn đến bên
!to steal in
- lẻn vào, lén vào
!to steal out
- lén thoát, chuồn khỏi
!to steal up
- lẻn đến gần
!to steal someone's thunder
- phỗng tay trên ai

Thuật ngữ liên quan tới stealing

  • divarication tiếng Anh là gì?
  • insufferableness tiếng Anh là gì?
  • caucasian tiếng Anh là gì?
  • whey tiếng Anh là gì?
  • puritanicalness tiếng Anh là gì?
  • ordinals tiếng Anh là gì?
  • hissing tiếng Anh là gì?
  • selenide tiếng Anh là gì?
  • life peer tiếng Anh là gì?
  • extraditions tiếng Anh là gì?
  • hatefulness tiếng Anh là gì?
  • funny-bone tiếng Anh là gì?
  • suited tiếng Anh là gì?
  • reductants tiếng Anh là gì?
  • epitrochoid tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của stealing trong tiếng Anh

stealing có nghĩa là: stealing /'sti:liɳ/* danh từ- sự căn cắp, sự ăn trộm- ((thường) số nhiều) của ăn cắp, của ăn trộmsteal /sti:l/* ngoại động từ stole; stolen- ăn cắp, ăn trộm- lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...)=to steal a kiss+ hôn trộm=to steal away someone's heart+ khéo chiếm được cảm tình của ai (bằng thủ đoạn kín đáo...)* nội động từ- lẻn, đi lén=to steal out of the room+ lẻn ra khỏi phòng=to steal into the house+ lẻn vào trong nhà!to steal away- lẻn, đi lén- khéo chiếm được (cảm tình của ai bằng thủ đoạn kín đáo...)!to steal by- lẻn đến cạnh, lẻn đến bên!to steal in- lẻn vào, lén vào!to steal out- lén thoát, chuồn khỏi!to steal up- lẻn đến gần!to steal someone's thunder- phỗng tay trên ai

Đây là cách dùng stealing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ stealing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

stealing /'sti:liɳ/* danh từ- sự căn cắp tiếng Anh là gì?
sự ăn trộm- ((thường) số nhiều) của ăn cắp tiếng Anh là gì?
của ăn trộmsteal /sti:l/* ngoại động từ stole tiếng Anh là gì?
stolen- ăn cắp tiếng Anh là gì?
ăn trộm- lấy bất thình lình tiếng Anh là gì?
làm vụng trộm tiếng Anh là gì?
khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...)=to steal a kiss+ hôn trộm=to steal away someone's heart+ khéo chiếm được cảm tình của ai (bằng thủ đoạn kín đáo...)* nội động từ- lẻn tiếng Anh là gì?
đi lén=to steal out of the room+ lẻn ra khỏi phòng=to steal into the house+ lẻn vào trong nhà!to steal away- lẻn tiếng Anh là gì?
đi lén- khéo chiếm được (cảm tình của ai bằng thủ đoạn kín đáo...)!to steal by- lẻn đến cạnh tiếng Anh là gì?
lẻn đến bên!to steal in- lẻn vào tiếng Anh là gì?
lén vào!to steal out- lén thoát tiếng Anh là gì?
chuồn khỏi!to steal up- lẻn đến gần!to steal someone's thunder- phỗng tay trên ai