Thịt bò tiếng anh gọi là gì

beef

Cách một người bản xứ nói điều này

Thịt bò tiếng anh gọi là gì

Cách một người bản xứ nói điều này

Thịt bò tiếng anh gọi là gì

Học những thứ được nói trong đời thực

(Không có bản dịch của máy nào ở đây đâu nhé!)

Các từ và mẫu câu liên quan

Thịt bò tiếng anh gọi là gì

Chúng tôi khiến việc học trở nên vui nhộn

Thịt bò tiếng anh gọi là gì

các video Tiktok cho bạn đắm mình vào một ngôn ngữ mới? Chúng tôi có nhé!

Thịt bò tiếng anh gọi là gì

Một phương pháp mà dạy bạn cả những từ chửi bới? Cứ tưởng là bạn sẽ không hỏi cơ.

Thịt bò tiếng anh gọi là gì

Những bài học làm từ lời bài hát yêu thích của bạn? Chúng tôi cũng có luôn.

Tìm kiếm các

noidung bạn yêu thích

Học nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm

Thịt bò tiếng anh gọi là gì

Xem video

Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ

Thịt bò tiếng anh gọi là gì

Học từ vựng

Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video

Thịt bò tiếng anh gọi là gì

Chat với Membot

Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi

Công thức bí mật của Memrise

Thịt bò tiếng anh gọi là gì

Giao tiếp

Được hiểu bởi người khác

  • Học từ vựng tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
  • Từ vựng tiếng Anh về Các loại thịt cơ bản

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

Thịt bò tiếng anh gọi là gì

  • 1.chicken /ˈtʃɪkɪn/
    Thịt bò tiếng anh gọi là gì
    thịt gà
  • 2.turkey /ˈtɜːrki/
    Thịt bò tiếng anh gọi là gì
    thịt gà tây
  • 3.pork /pɔːrk/
    Thịt bò tiếng anh gọi là gì
    thịt lợn
  • 4.beef /biːf/
    Thịt bò tiếng anh gọi là gì
    thịt bò
  • 5.lamb
    Thịt bò tiếng anh gọi là gì
    thịt cừu
  • 6.fish /fɪʃ/
    Thịt bò tiếng anh gọi là gì
  • 7.seafood /ˈsiːfuːd/
    Thịt bò tiếng anh gọi là gì
    hải sản
  • 8.ham /hæm/
    Thịt bò tiếng anh gọi là gì
    thịt dăm-bông
  • 9.burger /ˈbɜːrɡər/
    Thịt bò tiếng anh gọi là gì
    thịt băm viên
  • 10.sausage /ˈsɒsɪdʒ/
    Thịt bò tiếng anh gọi là gì
    xúc xích
  • 11.steak /steɪk/
    Thịt bò tiếng anh gọi là gì
    thịt bít tết
  • 12.chop /tʃɒp/
    Thịt bò tiếng anh gọi là gì
    thịt sườn

Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này

Chủ đề thực phẩm, nấu nướng là một chủ đề phổ biến được ứng dụng nhiều trong đời sống hằng ngày. Không ngoại lệ, thịt (Meat) là một trong những khẩu phần chính trong chế độ ăn của hầu hết mọi người. Để phân biệt được các loại thịt đa dạng, người học cần biết tên các loại thịt trong tiếng Anh.

Key takeaways:

Từ vựng về tên các loại thịt trong tiếng Anh:

  • tên thịt theo con vật: pork, beef, chicken, lamb,…
  • tên thịt theo mẫu cắt: rib, loin, brisket,…
  • tên thịt theo cách chế biến: sausage, bacon, steak,….

Đoạn hội thoại về chủ đề thịt tại cửa hàng bán thịt giữa người bán và người mua

Đoạn văn về chủ đề thịt

Tên các loại thịt trong tiếng Anh

Tên thịt của con vật

Thịt được phân theo 3 loại chính là:

  • Red meat (thịt gia súc: bò, lợn, …),
  • White meat hay poultry (thịt gia cầm: gà, vịt,…)
  • Seafood (hải sản: cá, tôm, cua,…)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

beef

n

/biːf/

thịt bò

chicken

n

/ˈtʃɪkɪn/

thịt gà

duck

n

/dʌk/

thịt vịt

fish

n

/fɪʃ/

goat

n

/ɡoʊt/

thịt dê

goose

n

/ɡuːs/

thịt ngỗng

lamb

n

/læm/

thịt cừu

mutton

n

/ˈmʌtən/

thịt cừu già

pork

n

/pɔːrk/

thịt lợn (thịt heo)

seafood

n

/ˈsiːfuːd/

hải sản

turkey

n

/ˈtɜːrki/

thịt gà tây

veal

n

/viːl/

thịt bê

venison

n

/ˈvɛnɪsən/

thịt hươu

wild boar

n

/ˌwaɪld ˈbɔː(r)/

thịt lợn rừng

Thịt bò tiếng anh gọi là gì

Tên thịt theo mẫu thịt được cắt ra

Thịt thường được cắt ra theo từng bộ phận của con vật vì vậy tiếng Anh cũng có tên gọi riêng cho từng mẫu thịt.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

beef tripe

n

/biːf traɪp/

lá sách bò

brisket

n

/ˈbrɪskɪt/

ức

cutlet

n

/ˈkʌtlət/

thịt cốc-lết

fat

adj

/fæt/

mỡ

filet

n

/ˈfiːleɪ/

thịt phi lê

ham

n

/hæm/

thịt đùi

lean

adj

/liːn/

nạc

pork side

n

/pɔːrk saɪd/

thịt ba chỉ heo

rib

n

/rɪb/

sườn

rib-eye

n

/ˈrɪbaɪ/

nạc lưng (bò)

shoulder blade

n

/ˈʃoʊldər bleɪd/

thịt nạc vai

spare rib

n

/speər rɪb/

sườn non

tenderloin (loin)

n

/ˈtɛndərˌlɔɪn/

thịt thăn

trotter

n

/ˈtrɒtər/

móng giò

Tên thịt theo cách chế biến

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

sausage

n

/ˈsɒsɪdʒ/

xúc xích

steak

n

/steɪk/

bít tết

bacon

n

/ˈbeɪkən/

thịt lợn xông khói

meatball

n

/ˈmiːtbɔːl

thịt viên

Chinese sausage

n

/ˌtʃaɪˈniːz ˈsɒsɪdʒ/

lạp xưởng

Xem thêm:

  • Từ vựng về ô nhiễm môi trường
  • Từ vựng về các mùa trong năm
  • Từ vựng chuyên ngành Thú y

Đoạn hội thoại tiếng anh về chủ đề thịt

In a butcher shop (Trong một cửa hàng thịt)

Customer (C): Good morning! I'm hosting a dinner party this weekend, and I'd like to get some fresh meat for the occasion.

→ (Khách hàng: Xin chào, tôi sắp tổ chức một buổi tiệc tối cuối tuần này và tôi muốn một ít thịt tươi cho dịp này.)

Butcher (B): Good morning! Sure, we have a variety of options. What type of meat are you looking for?

→ (Người bán thịt: Chào! Được rồi, chúng tôi có rất nhiều sự lựa chọn. Qúy khách đang tìm loại thịt nào vậy?)

C: I'm thinking of getting some beef and chicken. Can you recommend some cuts that are good for grilling?

→ (Tôi nghĩ tôi sẽ chọn một ít thịt bò và thịt gà. Bạn có đề xuất cho tôi một vài lát cắt phù hợp để nướng không?)

B: Of course! For beef, I'd suggest our ribeye or tenderloin steaks. They are tender and flavorful when grilled. And for chicken, our boneless, skinless chicken breasts are perfect for grilling too.

→ (Chắc chắn rồi! Về thịt bò thì tôi muốn giới thiệu bít tết sườn hoặc bít tết nạc lưng của cửa hàng chúng tôi. Chúng mềm và có mùi thơm khi nướng. Đối với thịt gà, ức gà không da, không xương cũng rất phù hợp để nướng.)

C: Sounds delicious! I'll take a few of each. Oh, and do you have any specials today?

→ (Nghe có vẻ ngon đấy! Tôi sẽ lấy mỗi thứ một ít. À, bạn có gì đặc biệt hôm nay không?)

B: Yes, we do! We have a special on our marinated pork chops. They're pre-seasoned and ready to cook. Would you like to give them a try?

→ (Có ạ. Chúng tôi có món sườn heo ướp đặc biệt. Chúng đã được tẩm gia vị trước và sẵn sàng để nấu. Qúy khách có muốn thử không ạ?)

C: That sounds great! I'll take a few of those as well.

→ (Nghe hay đấy! Tôi cũng sẽ lấy một ít)

B: Perfect! Is there anything else I can help you with?

→ (Tuyệt vời. Tôi có thể giúp gì cho bạn được nữa không?)

C: Do you have any lean ground turkey?

→ (Bạn có con gà tây nạc nào không?)

B: Yes, we do. It's right here. How much would you like?

→ (Vâng. chúng tôi có. Đây ạ. Qúy khách muốn bao nhiêu nhỉ? )

C: I'll take half a kilogram, please.

→ (Tôi sẽ lấy nửa kí)

B: Here you go.

→ (Của quý khách đây ạ)

C: That should be all for today. Thanks for your help!

→ (Chừng đấy đã đủ cho hôm nay rồi. Cảm ơn bạn nhé!)

B: You're welcome! Enjoy your dinner party, and don't hesitate to come back if you need anything else

→ (Không có gì ạ! Thưởng thức bữa tiệc tối của bạn và đừng ngần ngại quay lại nếu bạn cần bất cứ điều gì khác.)

Đoạn văn về chủ đề thịt

There are various types of meat favored in the culinary world, each distinguished by its unique flavor and cooking methods. Beef, one of the most popular meats, offers a diverse range of cuts such as tenderloin, rib, and brisket. These cuts present a rich taste and tender texture when grilled, roasted, or stewed to perfection.

Có nhiều loại thịt được ưa chuộng trong thế giới ẩm thực, mỗi loại được phân biệt bởi hương vị và phương pháp nấu nướng độc đáo. Thịt bò, một trong những loại thịt phổ biến nhất, có nhiều loại thịt khác nhau như thăn, sườn và ức. Những vết cắt này có hương vị đậm đà và kết cấu mềm khi nướng, quay hoặc hầm đến mức hoàn hảo.

Pork, renowned for its versatility, provides a wide array of parts like pork loin, shoulder, belly, and ham. From succulent pork chops to crispy bacon, pork delights taste buds with both sweet and savory dishes.

Dịch nghĩa:

Thịt lợn, nổi tiếng với tính linh hoạt, cung cấp nhiều loại phần như thăn lợn, vai, bụng và giăm bông. Từ những miếng thịt heo mọng nước đến thịt xông khói giòn rụm, thịt heo làm hài lòng vị giác với cả món ngọt và món mặn.

Chicken, a lean and healthy option, presents various parts like chicken breasts, thighs and wings. These parts are ideal for grilling, roasting, or frying, allowing for countless delicious chicken recipes.

Thịt gà, một lựa chọn nhiều nạc và tốt cho sức khỏe, có nhiều bộ phận khác nhau như ức gà, đùi và cánh. Những bộ phận này rất lý tưởng để nướng, quay hoặc chiên, cho phép tạo ra vô số công thức nấu gà ngon.

Lamb, with its distinctive taste, offers cuts like lamb leg, shoulder, loin, and ribs. Lamb dishes, often seasoned with herbs and spices, are a delight in Mediterranean and Middle Eastern cuisines.

Thịt cừu, với hương vị đặc biệt, cung cấp các phần thịt như đùi, vai, thăn và sườn cừu. Các món thịt cừu, thường được tẩm ướp với các loại thảo mộc và gia vị, là một món ăn ngon trong ẩm thực Địa Trung Hải và Trung Đông.

Depending on culinary preferences and cultural influences, these meats are transformed into delectable dishes that cater to a wide range of tastes. Meat, a vital source of nutrition, continues to enrich our culinary experiences with its enticing flavors and varied cooking possibilities.

Tùy thuộc vào sở thích ẩm thực và ảnh hưởng văn hóa, những loại thịt này được chế biến thành những món ăn ngon lành phục vụ cho nhiều khẩu vị khác nhau. Thịt, một nguồn dinh dưỡng quan trọng, tiếp tục làm phong phú trải nghiệm ẩm thực của chúng ta với hương vị hấp dẫn và khả năng nấu nướng đa dạng.

Hiện nay, Anh ngữ ZIM đang tổ chức các khóa học English Foundation cam kết đầu ra Zero-risk giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh có nền tảng vững về từ vựng – ngữ pháp – phát âm để có thể diễn tả cơ bản các ý tưởng của mình, đọc/nghe hiểu được ý chính, hiểu và vận dụng các cấu trúc câu ngữ pháp tiếng anh cơ bản,…. Tham khảo ngay khoá học để biết thêm thông tin chi tiết nhé!

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp cho người học theo tên của con vật, mẫu thịt được cắt ra và tên thịt theo cách chế biến. Tác giả mong muốn người học có thể gọi đúng tên các loại thịt và áp dụng đúng trong chủ đề thực phẩm, nấu nướng.


Nguồn tham khảo

"Meat and Poultry Vocabulary." EnglishClub - Learn or Teach English Today, www.englishclub.com/vocabulary/food-meats.php.

Thịt bò dịch tiếng anh là gì?

beef. (Không có bản dịch của máy nào ở đây đâu nhé!)

Món thịt gà tiếng anh là gì?

Chicken (Gà) – Thịt từ loài gia cầm này được gọi là chicken. Turkey (Gà tây) – Thịt của loài gia cầm này cũng được gọi là turkey. Pigeon (Chim bồ câu) – Thịt loài chim này được gọi là squab.

Meat bao gồm những gì?

Thịt có thành phần chủ yếu là nước, protein và chất béo. Thịt có thể được ăn sống, nhưng thông dụng nhất là sau khi đã được nấu chín và tẩm gia vị hoặc chế biến bằng nhiều cách khác nhau. Thịt chưa qua chế biến sẽ bị ôi thiu hoặc thối rữa trong vòng vài giờ hoặc vài ngày do bị nhiễm vi khuẩn và nấm.

Thịt cừu tên tiếng anh là gì?

Thịt được phân theo 3 loại chính là:.