Thoughts là gì

Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
thought
[θɔ:t]
|
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của think|danh từ|Tất cả
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của think
danh từ
sự suy nghĩ; khả năng suy nghĩ; quá trình suy nghĩ
to be lost (wrapped , absorbed ) in thought
suy nghĩ miên man; tư lự
ý nghĩ, tư duy, tư tưởng
to read someone's thoughts
đoán được ý nghĩ của ai
a thought struck me
tôi chợt có ý nghĩ, một ý nghĩ thoáng trong óc tôi
a noble thought
tư tưởng cao đẹp
ý, ý kiến (do suy nghĩ mà có)
to speak one's thought
nói rõ ý kiến của mình ra
ý định; ý muốn
I had no thought of hurting your feelings
tôi không hề có ý định đến tình cảm của anh
sự suy xét; sự quan tâm lo lắng
the doctor is full of thought for the patient
người bác sĩ hết lòng lo lắng quan tâm đến người bệnh
( a thought ) một tí, một chút
the colour is a thought dark
màu sẫm một tí
as quick as thought
nhanh như chớp
at the thought of
khi nghĩ đến
to have second thoughts about something
suy tính lại điều gì
on second thoughts
sau khi suy tính lại; suy đi tính lại
want of thought
sự thiếu suy nghĩ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
thought
|
thought
thought (adj)
supposed, believed, assumed, alleged, understood, rumored, said, held
antonym: known
thought (n)
  • consideration, contemplation, thinking, deliberation (formal), attention, reflection, meditation
  • idea, notion, brain wave, inspiration, concept, belief, theory, opinion, plan, conception
  • ideas, philosophy, thinking, notions, accepted wisdom, planning, concept, design