Tính đẳng hướng dị hướng là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn ɗa̰ŋ˧˩˧ hɨəŋ˧˥ɗaŋ˧˩˨ hɨə̰ŋ˩˧ɗaŋ˨˩˦ hɨəŋ˧˥ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh ɗaŋ˧˩ hɨəŋ˩˩ɗa̰ʔŋ˧˩ hɨə̰ŋ˩˧

Tính từSửa đổi

đẳng hướng

  1. Có cùng cấu trúc hay tính chất ở mọi phương hướng

Trái nghĩaSửa đổi

  • dị hướng

DịchSửa đổi

  • Tiếng Anh: isotropic
  • Tiếng Trung Quốc: 各向同性
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)