Top giá vàng hôm nay tại sóc trăng năm 2022

Ngoài xem vàng là 1 món đồ trang sức, người Sóc Trăng còn xem vàng là tài sản tiết kiếm bền vững. Chính vì thế mà hoạt động mua bán vàng tại đây cũng rất sôi động. Chúng tôi xin được phép tổng hợp bảng giá vàng tại Sóc Trăng để bạn có thể tham khảo.

Chúng tôi lấy giá từ 3 nguồn chính thống: (i) Bảng giá vàng của SJC, (ii) Giá vàng tại tiệm vàng Sóc Trăng và (iii) Giá vàng tại các ngân hàng.

Cập nhật lúc: 08:14:03 07/03/2022
Nguồn: Tổng hợp bởi giavangvietnam.com
Loại vàngGiá muaGiá bánChênh lệch
Vàng SJC 1L - 10L 68,060,000
69,060,000
1,000,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 55,410,000
56,310,000
900,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 55,410,000
56,410,000
1,000,000
Vàng nữ trang 99,99% 55,110,000
56,010,000
900,000
Vàng nữ trang 99% 54,356,000
55,456,000
1,100,000
Vàng nữ trang 75% 40,177,000
42,177,000
2,000,000
Vàng nữ trang 58,3% 30,832,000
32,832,000
2,000,000
Vàng nữ trang 41,7% 21,543,000
23,543,000
2,000,000
Giá vàng tại Eximbank 67,260,000
67,760,000
500,000
Giá vàng tại chợ đen 68,060,000
69,060,000
1,000,000

Cần tiền bán gấp đất thổ cư ngay chợ Mỏ Công, cách TP.Tây ninh 15p, diện tích 5x25 = 250tr, ngân hàng VIB hỗ trợ 50%. Liên hệ 0937 049 045

Top giá vàng hôm nay tại sóc trăng năm 2022

Bảng giá bao gồm các loại vàng:

– Vàng SJC 1L hay còn được gọi là vàng miếng 1 cây.

– Vàng nhẫn SJC 1 chỉ hay còn được gọi là nhẫn trơn SJC 9999 (4 số 9).

– Vàng nữ trang (cưới hỏi) 99,99% hay còn được gọi là vàng trang sức 24k.

– Vàng nữ trang (vàng trang sức) 75% còn được gọi là vàng 18k.

– Vàng nữ trang (trang sức) 58,3% còn được gọi là vàng 14k.

– Vàng nữ trang (trang sức) 41,7% còn được gọi là vàng 10k.

Một số các thương hiệu uy tín và lâu đời về vàng tại Sóc Trăng là: Cửa hàng PNJ Sóc Trăng (chuyên vàng trang sức), Tiệm vàng Vinh Hưng (Vàng tây và ta các loại), Tiệm vàng Hòa Thành, Tiệm vàng Gia Hào, Tiệm vàng Minh Diện Sóc Trăng, Cửa hàng Minh Anh Jewelry 2.

Ngoài ra, bạn cũng có thể kinh doanh vàng miếng SJC tại các ngân hàng trên địa bàn Sóc Trăng như Eximbank, Sacombank, Vietinbank…. Nhược điểm của việc mua bán vàng tại các ngân hàng chính là: Thủ tục rườm rà, không linh hoạt như tiệm vàng. Nhưng đổi lại sự an tâm về chất lượng vàng.

Mong rằng Website Giavangvietnam.com đã trả lời cho bạn: Giá vàng hôm nay tại Sóc Trăng là bao nhiêu? Giá vàng hôm nay lên (tăng) hay xuống (giảm)? Nên mua hay bán vàng trong hôm nay?

Chúc bạn đọc thật nhiều sức khoẻ!

Xem 798,633

Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Gia Vang 24K Ngoc Loi Soc Trang mới nhất ngày 12/04/2022 trên website Duandautueb5.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Gia Vang 24K Ngoc Loi Soc Trang để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 798,633 lượt xem.


Cập nhật chi tiết bảng giá giao dịch mới nhất của các thương hiệu vàng SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, giá vàng các ngân hàng:

Tại thị trường trong nước hôm nay, ghi nhận thời điểm lúc 04:53 ngày 13/04/2022, tỷ giá vàng khu vực Tp Hồ Chí Minh được Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn - SJC (https://sjc.com.vn) niêm yết như sau:

Cập nhật lúc 04:53 - 13/04/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)
Vàng SJC 1L - 10L 68,000,000 69,000,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 55,350,000 56,250,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 55,350,000 56,350,000
Vàng nữ trang 99,99% 55,050,000 55,950,000
Vàng nữ trang 99% 54,296,000 55,396,000
Vàng nữ trang 75% 40,117,000 42,117,000
Vàng nữ trang 58,3% 30,772,000 32,772,000
Vàng nữ trang 41,7% 21,483,000 23,483,000
  • Giá Vàng SJC 1L - 10L mua vào 68,000,000 đồng/lượng và bán ra 69,000,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ mua vào 55,350,000 đồng/lượng và bán ra 56,250,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ mua vào 55,350,000 đồng/lượng và bán ra 56,350,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nữ trang 99,99% mua vào 55,050,000 đồng/lượng và bán ra 55,950,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nữ trang 99% mua vào 54,296,000 đồng/lượng và bán ra 55,396,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nữ trang 75% mua vào 40,117,000 đồng/lượng và bán ra 42,117,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nữ trang 58,3% mua vào 30,772,000 đồng/lượng và bán ra 32,772,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nữ trang 41,7% mua vào 21,483,000 đồng/lượng và bán ra 23,483,000 đồng/lượng

Tại khu vực các tỉnh, thị trường giao dịch vàng miếng SJC như sau:

Cập nhật lúc 04:54 - 13/04/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)
SJC Hồ Chí Minh / Sài Gòn 68,850,000 69,500,000
SJC Hà Nội / Miền Bắc 68,850,000 69,520,000
SJC Đà Nẵng 68,850,000 69,520,000
SJC Khánh Hòa 68,850,000 69,520,000
SJC Cà Mau 68,850,000 69,520,000
SJC Huế 68,820,000 69,530,000
SJC Bình Phước 68,830,000 69,520,000
SJC Đồng Nai 68,850,000 69,500,000
SJC Cần Thơ 68,850,000 69,500,000
SJC Quãng Ngãi 68,850,000 69,500,000
SJC An Giang 68,870,000 69,550,000
SJC Bạc Liêu 68,850,000 69,520,000
SJC Quy Nhơn 68,830,000 69,520,000
SJC Ninh Thuận 68,830,000 69,520,000
SJC Quảng Ninh 68,830,000 69,520,000
SJC Quảng Nam 68,830,000 69,520,000
SJC Bình Dương 68,850,000 69,520,000
SJC Đồng Tháp 68,850,000 69,520,000
SJC Sóc Trăng 68,850,000 69,520,000
SJC Kiên Giang 68,850,000 69,520,000
SJC Đắk Lắk 68,820,000 69,530,000
SJC Quảng Bình 68,830,000 69,520,000
SJC Phú Yên 68,850,000 69,500,000
SJC Gia Lai 68,850,000 69,500,000
SJC Lâm Đồng 68,850,000 69,500,000
SJC Yên Bái 68,870,000 69,550,000
SJC Nghệ An 68,850,000 69,520,000
  • Giá vàng SJC khu vực Hồ Chí Minh / Sài Gòn mua vào 68,850,000 đồng/lượng và bán ra 69,500,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Hà Nội / Miền Bắc mua vào 68,850,000 đồng/lượng và bán ra 69,520,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đà Nẵng mua vào 68,850,000 đồng/lượng và bán ra 69,520,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Khánh Hòa mua vào 68,850,000 đồng/lượng và bán ra 69,520,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Cà Mau mua vào 68,850,000 đồng/lượng và bán ra 69,520,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Huế mua vào 68,820,000 đồng/lượng và bán ra 69,530,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Bình Phước mua vào 68,830,000 đồng/lượng và bán ra 69,520,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đồng Nai mua vào 68,850,000 đồng/lượng và bán ra 69,500,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Cần Thơ mua vào 68,850,000 đồng/lượng và bán ra 69,500,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quãng Ngãi mua vào 68,850,000 đồng/lượng và bán ra 69,500,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực An Giang mua vào 68,870,000 đồng/lượng và bán ra 69,550,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Bạc Liêu mua vào 68,850,000 đồng/lượng và bán ra 69,520,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quy Nhơn mua vào 68,830,000 đồng/lượng và bán ra 69,520,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Ninh Thuận mua vào 68,830,000 đồng/lượng và bán ra 69,520,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quảng Ninh mua vào 68,830,000 đồng/lượng và bán ra 69,520,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quảng Nam mua vào 68,830,000 đồng/lượng và bán ra 69,520,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Bình Dương mua vào 68,850,000 đồng/lượng và bán ra 69,520,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đồng Tháp mua vào 68,850,000 đồng/lượng và bán ra 69,520,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Sóc Trăng mua vào 68,850,000 đồng/lượng và bán ra 69,520,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Kiên Giang mua vào 68,850,000 đồng/lượng và bán ra 69,520,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đắk Lắk mua vào 68,820,000 đồng/lượng và bán ra 69,530,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quảng Bình mua vào 68,830,000 đồng/lượng và bán ra 69,520,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Phú Yên mua vào 68,850,000 đồng/lượng và bán ra 69,500,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Gia Lai mua vào 68,850,000 đồng/lượng và bán ra 69,500,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Lâm Đồng mua vào 68,850,000 đồng/lượng và bán ra 69,500,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Yên Bái mua vào 68,870,000 đồng/lượng và bán ra 69,550,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Nghệ An mua vào 68,850,000 đồng/lượng và bán ra 69,520,000 đồng/lượng

Tương tự, theo bảng giá vàng trực tuyến trên website của Tập đoàn vàng bạc đá quý DOJI (http://doji.vn) ngày 13/04, tại khu vực Hà Nội lúc 05:55 giá vàng mua bán được niêm yết chi tiết như sau:

Cập nhật lúc 05:55 - 13/04/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)
AVPL / SJC bán lẻ 68,800,000 69,500,000
AVPL / SJC bán buôn 68,800,000 69,500,000
Kim Dần 68,800,000 69,500,000
Kim Thần Tài 68,800,000 69,500,000
Lộc Phát Tài 68,800,000 69,500,000
Kim Ngân Tài 68,800,000 69,500,000
Hưng Thịnh Vượng 55,200,000 56,300,000
Nguyên liệu 99.99 55,150,000 55,450,000
Nguyên liệu 99.9 55,100,000 55,400,000
Nữ trang 24K (99.99%) 54,850,000 55,950,000
Nữ trang 99.9 54,750,000 55,850,000
Nữ trang 99 54,050,000 55,500,000
Nữ trang 18K (75%) 40,960,000 42,960,000
Nữ trang 16K (68%) 36,930,000 39,930,000
Nữ trang 14K (58.3%) 30,840,000 32,840,000
Nữ trang 10K (41.7%) 14,260,000 15,760,000
  • Giá vàng AVPL / SJC bán lẻ mua vào 68,800,000 đồng/lượng và bán ra 69,500,000 đồng/lượng
  • Giá vàng AVPL / SJC bán buôn mua vào 68,800,000 đồng/lượng và bán ra 69,500,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Kim Dần mua vào 68,800,000 đồng/lượng và bán ra 69,500,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Kim Thần Tài mua vào 68,800,000 đồng/lượng và bán ra 69,500,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Lộc Phát Tài mua vào 68,800,000 đồng/lượng và bán ra 69,500,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Kim Ngân Tài mua vào 68,800,000 đồng/lượng và bán ra 69,500,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Hưng Thịnh Vượng mua vào 55,200,000 đồng/lượng và bán ra 56,300,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nguyên liệu 99.99 mua vào 55,150,000 đồng/lượng và bán ra 55,450,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nguyên liệu 99.9 mua vào 55,100,000 đồng/lượng và bán ra 55,400,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 24K (99.99%) mua vào 54,850,000 đồng/lượng và bán ra 55,950,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 99.9 mua vào 54,750,000 đồng/lượng và bán ra 55,850,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 99 mua vào 54,050,000 đồng/lượng và bán ra 55,500,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 18K (75%) mua vào 40,960,000 đồng/lượng và bán ra 42,960,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 16K (68%) mua vào 36,930,000 đồng/lượng và bán ra 39,930,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 14K (58.3%) mua vào 30,840,000 đồng/lượng và bán ra 32,840,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 10K (41.7%) mua vào 14,260,000 đồng/lượng và bán ra 15,760,000 đồng/lượng

Tại khu vực Hà Nội hôm nay (13/04), thương hiệu vàng của Tập đoàn đá quý Phú Quý (https://phuquy.com.vn) niêm yết giá vàng lúc 05:55 cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 05:55 - 13/04/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)
Vàng miếng SJC 68,900,000 69,450,000
Vàng miếng SJC nhỏ 67,900,000 69,450,000
Nhẫn tròn Phú Quý (24K 999.9) 55,350,000 56,250,000
Thần Tài Phú Quý (24K 999.9) 55,550,000 56,400,000
Phú Quý Cát Tường (24K 999.9) 55,550,000 56,400,000
  • Giá vàng miếng SJC mua vào 68,900,000 đồng/lượng và bán ra 69,450,000 đồng/lượng
  • Giá vàng miếng SJC nhỏ mua vào 67,900,000 đồng/lượng và bán ra 69,450,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nhẫn tròn Phú Quý (24K 999.9) mua vào 55,350,000 đồng/lượng và bán ra 56,250,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Thần Tài Phú Quý (24K 999.9) mua vào 55,550,000 đồng/lượng và bán ra 56,400,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Phú Quý Cát Tường (24K 999.9) mua vào 55,550,000 đồng/lượng và bán ra 56,400,000 đồng/lượng

Lúc 04:54 ngày 13/04, giá vàng thương phẩm của Công ty vàng bạc đá Bảo Tín Minh Châu (https://btmc.vn) khu vực Hà Nội niêm yết online trên website 2 chiều mua và bán cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 04:54 - 13/04/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)
Vàng Miếng Vrtl 55,240,000 56,390,000
Vàng Miếng Sjc 68,010,000 69,290,000
Vàng Nguyên Liệu 54,100,000
$38,436.52 Mua/bán BTC
  • Giá vàng vàng miếng vrtl mua vào 55,240,000 đồng/lượng và bán ra 56,390,000 đồng/lượng
  • Giá vàng miếng sjc mua vào 68,010,000 đồng/lượng và bán ra 69,290,000 đồng/lượng
  • Giá vàng nguyên liệu mua vào 54,100,000 đồng/lượng và bán ra đồng/lượng
  • Giá $38,436.52 mua vào đồng/lượng và bán ra Mua/bán BTC đồng/lượng

Ghi nhận trong cùng ngày (13/04), tại các tổ chức ngân hàng lớn, giá mua bán vàng cụ thể lúc 04:54

Cập nhật lúc 04:54 - 13/04/2022
Vàng Miếng SJCMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)
Eximbank 68,850,000 69,520,000
ACB 68,850,000 69,520,000
Sacombank 68,850,000 69,520,000
Vietcombank 68,850,000 69,520,000
VietinBank 68,820,000 69,530,000
  • Giá vàng Eximbank mua vào 68,850,000 đồng/lượng và bán ra 69,520,000 đồng/lượng
  • Giá vàng ACB mua vào 68,850,000 đồng/lượng và bán ra 69,520,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Sacombank mua vào 68,850,000 đồng/lượng và bán ra 69,520,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Vietcombank mua vào 68,850,000 đồng/lượng và bán ra 69,520,000 đồng/lượng
  • Giá vàng VietinBank mua vào 68,820,000 đồng/lượng và bán ra 69,530,000 đồng/lượng

Hiện nay, theo Công ty SJC Cần Thơ (https://www.sjccantho.vn), thị trường mua bán các sản phẩm trang sức nhẫn, dây chuyền, vòng cổ, kiềng, vòng tay, lắc ... và các loại nữ trang vàng ta, vàng tây cũng dao động theo giá vàng thị trường cùng các thương hiệu lớn, cụ thể giao dịch trong 24h ngày 13/04 như sau:

Cập nhật lúc 04:54 - 13/04/2022
LoạiMua Vào (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/chỉ)
Nữ trang 99.99% (24K) 55 56
Nữ trang 99% (24K) 54 56
Nữ trang 75% (18K) 40 42
Nữ trang 68% (16K) 37 39
Nữ trang 58.3% (14K), vàng 610 31 33
Nữ trang 41.7% (10K) 22 24

  • Giá vàng Nữ trang 99.99% (24K) mua vào 55 đồng/chỉ và bán ra 56 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 99% (24K) mua vào 54 đồng/chỉ và bán ra 56 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 75% (18K) mua vào 40 đồng/chỉ và bán ra 42 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 68% (16K) mua vào 37 đồng/chỉ và bán ra 39 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 58.3% (14K), vàng 610 mua vào 31 đồng/chỉ và bán ra 33 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 41.7% (10K) mua vào 22 đồng/chỉ và bán ra 24 đồng/chỉ

Thương hiệu vàng khác

Cập nhật giá vàng các thương hiệu, tổ chức kinh doanh vàng lúc 05:55 ngày 13/04/2022

Giá vàng AJC - Công ty cổ phần vàng bạc đá quý ASEAN (http://www.ajc.com.vn/):

Cập nhật lúc 04:54 - 13/04/2022
LoạiMua Vào (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/chỉ)
Đồng vàng 99.99 5,540,000 5,615,000
Vàng trang sức 99.99 5,455,000 5,600,000
Vàng trang sức 99.9 5,445,000 5,590,000
Vàng NL 99.99 5,510,000 5,600,000
Vàng miếng SJC Thái Bình 6,880,000 6,960,000
Vàng miếng SJC Nghệ An 6,880,000 6,955,000
Vàng miếng SJC Hà Nội 6,890,000 6,950,000
Vàng NT, TT 3A Thái Bình 5,530,000 5,620,000
Vàng NT, TT 3A Nghệ An 5,530,000 5,630,000
  • Đồng vàng 99.99 giá 5,540,000 - 5,615,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng trang sức 99.99 giá 5,455,000 - 5,600,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng trang sức 99.9 giá 5,445,000 - 5,590,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng NL 99.99 giá 5,510,000 - 5,600,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng miếng SJC Thái Bình giá 6,880,000 - 6,960,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng miếng SJC Nghệ An giá 6,880,000 - 6,955,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng miếng SJC Hà Nội giá 6,890,000 - 6,950,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng NT, TT 3A Thái Bình giá 5,530,000 - 5,620,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng NT, TT 3A Nghệ An giá 5,530,000 - 5,630,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)

Giá vàng Mi Hồng (https://mihong.vn):

Cập nhật lúc 04:54 - 13/04/2022
LoạiMua Vào (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/chỉ)
999 5,445,000 5,475,000
985 5,345,000 5,445,000
980 5,325,000 5,425,000
950 5,130,000 0
750 3,790,000 3,990,000
680 3,370,000 3,540,000
610 3,270,000 3,440,000
  • Vàng 999 giá 5,445,000 - 5,475,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 985 giá 5,345,000 - 5,445,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 980 giá 5,325,000 - 5,425,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 950 giá 5,130,000 - 0 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 750 giá 3,790,000 - 3,990,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 680 giá 3,370,000 - 3,540,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 610 giá 3,270,000 - 3,440,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)

Giá vàng Ngọc Thẫm (http://ngoctham.com.vn):

Cập nhật lúc 04:54 - 13/04/2022
LoạiMua Vào (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/chỉ)

Các doanh nghiệp kinh doanh vàng khác

Cập nhật lúc 04:54 - 13/04/2022
Vàng Miếng SJCMua Vào (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/chỉ)
Giao Thủy 6,885,000 6,952,000
Kim Tín 6,885,000 6,952,000
Phú Hào 6,885,000 6,952,000
Kim Chung 6,885,000 6,952,000
Duy Mong 6,882,000 6,953,000
Mão Thiệt 6,883,000 6,952,000
Quý Tùng 6,885,000 6,950,000
Bảo Tín Mạnh Hải 6,885,000 6,950,000
Kim Thành 6,885,000 6,950,000
Rồng Vàng 6,887,000 6,955,000
Duy Hiển 6,885,000 6,952,000
Xuân Trường 6,883,000 6,952,000
Kim Liên 6,883,000 6,952,000

Giá tham khảo vàng miếng SJC tại các doanh nghiệp như sau:

  • Giá vàng Giao Thủy mua vào 6,885,000 đồng/chỉ và bán ra 6,952,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Tín mua vào 6,885,000 đồng/chỉ và bán ra 6,952,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Phú Hào mua vào 6,885,000 đồng/chỉ và bán ra 6,952,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Chung mua vào 6,885,000 đồng/chỉ và bán ra 6,952,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Duy Mong mua vào 6,882,000 đồng/chỉ và bán ra 6,953,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Mão Thiệt mua vào 6,883,000 đồng/chỉ và bán ra 6,952,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Quý Tùng mua vào 6,885,000 đồng/chỉ và bán ra 6,950,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Bảo Tín Mạnh Hải mua vào 6,885,000 đồng/chỉ và bán ra 6,950,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Thành mua vào 6,885,000 đồng/chỉ và bán ra 6,950,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Rồng Vàng mua vào 6,887,000 đồng/chỉ và bán ra 6,955,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Duy Hiển mua vào 6,885,000 đồng/chỉ và bán ra 6,952,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Xuân Trường mua vào 6,883,000 đồng/chỉ và bán ra 6,952,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Liên mua vào 6,883,000 đồng/chỉ và bán ra 6,952,000 đồng/chỉ

Theo khảo sát, giá các loại vàng giao dịch trên thị trường được cập nhật lúc 04:54 ngày 13/04 như sau:

Giá giao dịch vàng SJC 9999

Cập nhật lúc 04:54 - 13/04/2022
Vàng SJC 9999Mua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)
1 lượng68,850,00069,500,000
5 chỉ34,425,00034,750,000
2 chỉ13,770,00013,900,000
1 chỉ6,885,0006,950,000
5 phân3,442,5003,475,000
  • 1 lượng vàng SJC 9999 mua vào 68,850,000 và bán ra 69,500,000
  • 5 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 34,425,000 và bán ra 34,750,000
  • 2 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 13,770,000 và bán ra 13,900,000
  • 1 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 6,885,000 và bán ra 6,950,000
  • 5 phân vàng SJC 9999 mua vào 3,442,500 và bán ra 3,475,000

Giá giao dịch vàng 24K (99%)

Cập nhật lúc 04:54 - 13/04/2022
Vàng 24K (99%)Mua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)
1 lượng54,146,00055,446,000
5 chỉ27,073,00027,723,000
2 chỉ10,829,20011,089,200
1 chỉ5,414,6005,544,600
5 phân2,707,3002,772,300
  • 1 lượng vàng 24K (99%) mua vào 54,146,000 và bán ra 55,446,000
  • 5 chỉ vàng 24K (99%) mua vào 27,073,000 và bán ra 27,723,000
  • 2 chỉ vàng 24K (99%) mua vào 10,829,200 và bán ra 11,089,200
  • 1 chỉ vàng 24K (99%) mua vào 5,414,600 và bán ra 5,544,600
  • 5 phân vàng 24K (99%) mua vào 2,707,300 và bán ra 2,772,300

Giá giao dịch vàng 18K (75%)

Cập nhật lúc 04:54 - 13/04/2022
Vàng 18K (75%)Mua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)
1 lượng40,154,00042,154,000
5 chỉ20,077,00021,077,000
2 chỉ8,030,8008,430,800
1 chỉ4,015,4004,215,400
5 phân2,007,7002,107,700
  • 1 lượng vàng 18K (75%) mua vào 40,154,000 và bán ra 42,154,000
  • 5 chỉ vàng 18K (75%) mua vào 20,077,000 và bán ra 21,077,000
  • 2 chỉ vàng 18K (75%) mua vào 8,030,800 và bán ra 8,430,800
  • 1 chỉ vàng 18K (75%) mua vào 4,015,400 và bán ra 4,215,400
  • 5 phân vàng 18K (75%) mua vào 2,007,700 và bán ra 2,107,700

Giá giao dịch vàng 14K (58.3%) 610

Cập nhật lúc 04:54 - 13/04/2022
Vàng 14K (58.3%) 610Mua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)
1 lượng30,801,00032,801,000
5 chỉ15,400,50016,400,500
2 chỉ6,160,2006,560,200
1 chỉ3,080,1003,280,100
5 phân1,540,0501,640,050
  • 1 lượng vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 30,801,000 và bán ra 32,801,000
  • 5 chỉ vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 15,400,500 và bán ra 16,400,500
  • 2 chỉ vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 6,160,200 và bán ra 6,560,200
  • 1 chỉ vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 3,080,100 và bán ra 3,280,100
  • 5 phân vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 1,540,050 và bán ra 1,640,050

Giá giao dịch vàng 10K (41.7%)

Cập nhật lúc 04:54 - 13/04/2022
Vàng 10K (41.7%)Mua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)
1 lượng21,504,00023,504,000
5 chỉ10,752,00011,752,000
2 chỉ4,300,8004,700,800
1 chỉ2,150,4002,350,400
5 phân1,075,2001,175,200
  • 1 lượng vàng 10K (41.7%) mua vào 21,504,000 và bán ra 23,504,000
  • 5 chỉ vàng 10K (41.7%) mua vào 10,752,000 và bán ra 11,752,000
  • 2 chỉ vàng 10K (41.7%) mua vào 4,300,800 và bán ra 4,700,800
  • 1 chỉ vàng 10K (41.7%) mua vào 2,150,400 và bán ra 2,350,400
  • 5 phân vàng 10K (41.7%) mua vào 1,075,200 và bán ra 1,175,200

Giá vàng thế giới trên sàn Kitco hôm nay

Khảo sát lúc 05:55 ngày 13/04 (giờ Việt Nam), giá vàng thế giới trên Kitco dao dộng trong 24h như biểu đồ và các phiên giao dịch gần đây cụ thể như sau:

Top giá vàng hôm nay tại sóc trăng năm 2022

Giá vàng ở California - Mỹ

Top giá vàng hôm nay tại sóc trăng năm 2022

Giá vàng ở Hàn Quốc

Top giá vàng hôm nay tại sóc trăng năm 2022

Giá vàng ở Đài Loan

Top giá vàng hôm nay tại sóc trăng năm 2022

Video clip

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 10/4/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 16/12 | vàng nữ trang 24k và 18k tăng | fbnc

Thông não về vàng 24k trong 5 phút!

Giá vàng hôm nay - ngày 10/4/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Dây chuyền vàng 24k | giá vàng | 24k gold chain | by suti

Giá vàng hôm nay - ngày 12/4/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 12/4/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 12/4/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Những mẫu nhẫn nam vàng 24k| giá vàng 24k | by suti

Mọi người mua nhẫn vàng 24k vàng 9999 nhớ chú ý | dntn vàng bạc thủy chân

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 12/4/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 16/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 12/4/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Nhẫn nam vàng 24k | giá vàng | 24k gold men's ring | by suti

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 3/4/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Thvl | giá vàng liên tiếp tăng mạnh, nhà đầu tư cần thận trọng

Giá vàng hôm nay - ngày 12/4/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 11/4/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 12/4/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Lắc vàng 24k | giá vàng | 24k gold jewelry | by suti

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 9/4/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 20/3/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm từ ngày 28/3 đến 3/4/2022-sjc-9999-24k-18k-14k-10k bao nhiêu

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 12/3/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 10/3/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 7/4/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 8/1/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 11/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 9/2/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 11/4/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 7/4/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 3/4/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 27/1/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Trang sức vàng 24k | giá vàng | 24k gold jewelry | by suti

Giá vàng hôm nay - ngày 2/1/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 29/3/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 25/2/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 19/3/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng sjc hôm nay giá vàng 24k, vàng nữ trang 18k hôm nay 19/5/2021

Giá vàng hôm nay dự báo từ ngày 8/11 đến 12/11/2021-sjc-9999-24k-18k-14k-10k

Giá vàng hôm nay - ngày 23/1/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 29/10 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 21/2/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 15/3/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 27-12-2021- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 19/11 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay trưa chiều 2/11/2021-lại tăng sjc 9999 24k 18k 14k 10k bao nhiêu 1 chỉ

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 24/3/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 12-12-2021- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 23/3/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

--- Bài mới hơn ---

  • Giá Vàng Sjc Quý Tùng Thái Nguyên
  • Công Ty In Vải Áo Dài Giá Rẻ Tphcm
  • Tìm Xưởng In Vải Áo Dài Tại Tphcm Có Uy Tín Cao!
  • Công Ty In Vải Áo Dài Tphcm Hàng Đầu Hiện Nay?
  • ★ Chọn Mua Và In Vải Lụa Áo Dài Tại Đâu Ở Tphcm?
  • --- Bài cũ hơn ---

  • Giá Vàng Sjc Hôm Nay Tại Yên Bái
  • Mua Hải Sản Ở Huế Tại Top 3 Nhà Hàng Tươi Ngon Nhất
  • Vựa Hải Sản Ninh Thuận Tươi Sống Ăn Ngon Giá Rẻ Có Giao Hàng Tận Nơi
  • Hải Sản Nghệ An Ngon Quên Lối Về – Ăn Là Mê Là Ghiền
  • Cách Làm Sữa Chua Phô Mai Cho Bé
  • Bạn đang xem bài viết Gia Vang 24K Ngoc Loi Soc Trang trên website Duandautueb5.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!