Touchy la gì

  • TRANG CHỦ
  • word

Touchy la gì

"Touchy-feely" -> Chỉ người thiên về cảm xúc nhiều hơn lý trí, họ dễ động lòng, rũ lòng thương xót, nhanh khóc vui buồn các kiểu và rất nhạy cảm. Ngoài ra, họ hay âu yếm, thể hiện tình cảm với người khác bằng những hành động ôm ấp, thân mật quá đà và dễ khiến đối phương không thoải mái.

Ví dụ

While the snap came with plenty of style, it likewise (cũng như thế) offered some pretty touchy-feely body language.

The Wahlbergs clearly love each other, and this fact seeps from every surface in an unabashed (không nao núng, bối rối), touchy-feely, American way that sits curiously with us in Blighty, where it’s only really necessary to emote (biểu lộ cảm xúc quá khích) at family members if someone gets cancer, though even then a firm, stoic (người khắc kỷ) handshake should suffice (đủ cho, đáp ứng nhu cầu).

Newsweek, which changed hands a few years ago for the grand total of a buck, is now promoting the idea that the left-wing Antifa is basically a harmless organization. This promotion of a touchy-feely Antifa was done via a guest columnist named Tae Phoenix who is described as "a singer-songwriter who uses music as a community organizing tool. She organizes with the Poor People's Campaign and Indivisible (không chia tách được), among others."

Bin Kuan

touchy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm touchy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của touchy.

Từ điển Anh Việt

  • touchy

    /'tʌtʃi/

    * tính từ

    hay giận dỗi, dễ động lòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • touchy

    Similar:

    huffy: quick to take offense

    Synonyms: thin-skinned, feisty

    delicate: difficult to handle; requiring great tact

    delicate negotiations with the big powers

    hesitates to be explicit on so ticklish a matter

    a touchy subject

    Synonyms: ticklish

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: touchy


Phát âm : /'tʌtʃi/

+ tính từ

  • hay giận dỗi, dễ động lòng

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa: 
    delicate ticklish huffy thin-skinned feisty

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "touchy"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "touchy": 
    tacky teach techy tetchy though toco tokay tosh touch touchy more...

Lượt xem: 479

Thông tin thuật ngữ touchy tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Touchy la gì
touchy
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ touchy

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

touchy tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ touchy trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ touchy tiếng Anh nghĩa là gì.

touchy /'tʌtʃi/

* tính từ
- hay giận dỗi, dễ động lòng

Thuật ngữ liên quan tới touchy

  • glossographer tiếng Anh là gì?
  • chamber concert tiếng Anh là gì?
  • religionists tiếng Anh là gì?
  • scragged tiếng Anh là gì?
  • pit-head tiếng Anh là gì?
  • cradled tiếng Anh là gì?
  • unintelligibleness tiếng Anh là gì?
  • electronic telegraph tiếng Anh là gì?
  • water-flood tiếng Anh là gì?
  • nervy tiếng Anh là gì?
  • brownish tiếng Anh là gì?
  • flavouring tiếng Anh là gì?
  • fictionalize tiếng Anh là gì?
  • organ tiếng Anh là gì?
  • supercompact tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của touchy trong tiếng Anh

touchy có nghĩa là: touchy /'tʌtʃi/* tính từ- hay giận dỗi, dễ động lòng

Đây là cách dùng touchy tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ touchy tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

touchy /'tʌtʃi/* tính từ- hay giận dỗi tiếng Anh là gì?
dễ động lòng