Show "Touchy-feely" -> Chỉ người thiên về cảm xúc nhiều hơn lý trí, họ dễ động lòng, rũ lòng thương xót, nhanh khóc vui buồn các kiểu và rất nhạy cảm. Ngoài ra, họ hay âu yếm, thể hiện tình cảm với người khác bằng những hành động ôm ấp, thân mật quá đà và dễ khiến đối phương không thoải mái. Ví dụ While the snap came with plenty of style, it likewise (cũng như thế) offered some pretty touchy-feely body language. The Wahlbergs clearly love each other, and this fact seeps from every surface in an unabashed (không nao núng, bối rối), touchy-feely, American way that sits curiously with us in Blighty, where it’s only really necessary to emote (biểu lộ cảm xúc quá khích) at family members if someone gets cancer, though even then a firm, stoic (người khắc kỷ) handshake should suffice (đủ cho, đáp ứng nhu cầu). Newsweek, which changed hands a few years ago for the grand total of a buck, is now promoting the idea that the left-wing Antifa is basically a harmless organization. This promotion of a touchy-feely Antifa was done via a guest columnist named Tae Phoenix who is described as "a singer-songwriter who uses music as a community organizing tool. She organizes with the Poor People's Campaign and Indivisible (không chia tách được), among others." Bin Kuan touchy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm touchy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của touchy. Từ điển Anh Việt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: touchy Phát âm : /'tʌtʃi/ + tính từ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "touchy"
Lượt xem: 479 Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ touchy trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn
bạn sẽ biết từ touchy tiếng Anh nghĩa là gì. * tính từ Đây là cách dùng touchy tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ touchy tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không?
Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. |