Bảng Giá Nguyên Liệu Trà Sữa 2019. Mình KHÔNG CÓ BÁN nguyên liệu nhé các Bạn. Mục đích: giúp các Bạn đang lên kế hoạch có thêm nguồn thông tin giá để tham khảo nhé. Ghi chú: đây là đơn giá của đại lý cấp 2 và Khải xin giá từ nhiều nguồn khác nhau. Các Bạn muốn bảng giá nguyên liệu trà sữa cấp 1 thì mỗi sản phẩm (SKU), Bạn phải lấy số lượng rất lớn. Mình đang trong quá trình upload lên từ từ. Dự kiến đến ngày 15/9/2019 sẽ xong. Do đó, Bạn nào xem bảng giá trong thời gian này sẽ thấy thiếu nhiều nhé. Nguyên Vật Liệu | ĐVT | Đơn Giá | Ghi Chú | BỘT SỮA | Bột sữa Indo (Kievit Vana Blanca) | Bao 25kg | 1,450,000 | Giá bán lẻ thị trường: 65K/1kg | Bột sữa Kerry Malaysia | Bao 25kg | 1,300,000 | Bột sữa Thái 774 | Bao 25kg | 1,200,000 | Bột sữa Thái 841 | Bao 25kg | 1,200,000 | Bột sữa Thái 827 | Bao 25kg | 1,200,000 | Bột sữa Thái GB35 | Bao 25kg | 1,250,000 | Bột sữa Gia Thịnh Phát V83 1kg | Bao 1kg | 68,000 | Bột Sữa Gia Thịnh Phát V83 5kg | Bao 5kg | 370,000 | Bột Sữa Gia Thịnh Phát V73 1kg | Bao 1kg | 68,000 | Bột sữa Gia Thịnh Phát V73 5kg | Bao 5kg | 325,000 | Bột sữa Gia Thịnh Phát T82 1kg | Bao 1kg | 50,000 | Bột sữa King | Bao 25kg | 1,200,000 | Bột Sữa Supper | Bao 25kg | 1,400,000 | Bột Sữa Thượng Hạng 3H | Bao 1kg | 63,000 | Bột Sữa Thượng Hạng 3H | Bao 5kg | 305,000 | Bột Sữa Đặc Biệt 3H | Bao 1kg | 71,000 | Bột Sữa Đặc Biệt 3H | Bao 5kg | 345,000 | TRÀ | Trà Đen số 9 Hoa Trân | Bao 500gr | 55,000 | | Trà Cozy (hộp nhỏ) | 1 hộp | 30,000 | 25 túi trà/hộp | Trà Cozy (thùng) | 1 thùng | 954,000 | 36 hộp/thùng | Trà Thái Xanh | Bịch | 60,000 | 200gr/bịch | Trà Thái Xanh (Thùng) | Thùng | 660,000 | 12 bịch/thùng | Hồng trà King Xuân Thịnh | Bao 500gr | 70,000 | | Hồng trà King Xuân Thịnh (loại thường) | Bịch 1kg | 100,000 | | Hồng Trà Gia Thịnh Phát Thượng Hạng 1kg | Bịch 1kg | 105,000 | | Hồng Trà Gia Thịnh Phát Thượng Hạng 3kg | Bịch 3kg | 305,000 | | HồngTrà Gia Thịnh Phát Cao Cấp 1kg | Bịch 1kg | 90,000 | | Hồng Trà Gia Thịnh Phát Cao Cấp 3kg | Bịch 3kg | 245,000 | | Trà Xanh/Lài Gia Thịnh Phát 1kg | Bịch 1kg | 160,000 | | Trà Xanh/Lài Gia Thịnh Phát 3kg | Bịch 3kg | 455,000 | | Lục Trà Tây Nam Bắc | 1 thùng | 1,100,000 | 50 gói/thùng. Chỉ bán thùng không bán lẻ | Hồng Trà Tây Nam Bắc | 1 thùng | 1,050,000 | 50 gói/thùng. Chỉ bán thùng không bán lẻ | Trà Đào Tây Nam Bắc | 1 thùng | 1,050,000 | 30 gói/thùng. Chỉ bán thùng không bán lẻ | Trà Đen Đặc Biệt 3H | Bao 1kg | 105,000 | | Trà Đen Thượng Hạng 3H | Bao 1kg | 85,000 | | Trà Lộc Phát 1kg | Bao 1kg | 150,000 | | Trà Long Phú | Túi lọc | 20,000 | 200gr | Hồng Trà Phúc Long | Bao 500gr | 120,000 | | Hồng Trà Lộc Phát | Bao 1kg | 150,000 | | Trà Đen Lộc Phát | Bao 1kg | 150,000 | | Trà Đen/Hồng Trà Song Nghi | Bao 1kg | 70,000 | | Lục Trà/Trà Xanh Song Nghi | Bao 1kg | 100,000 | | Trà King ĐB | Bao 1kg | 120,000 | | Trà Ô Long King | Bao 1kg | 160,000 | | Trà Lài King | Bao 1kg | 120,000 | | | | | | ĐÀO LON VẢI LON | Đào lon HoSen | Lon | 55,000 | Gần đây ko còn ngon | Đào lon Kronos | Lon | 45,000 | | Đào lon Dephi | Lon | 55,000 | | Đào Hủ Alcurnia | Lon | 55,000 | Giòn ngon | Vải lon Hosen | Lon | 40,000 | | Vải lon Việt Nam | Lon | 30,000 | | TRÂN CHÂU | Trân Châu Hoàng Kim ĐL | 1 thùng | 780,000 | 3kg/bịch 18kg/thùng | Trân Châu Đen Đài Loan | 1 thùng | 720,000 | 3kg/bịch 18kg/thùng | Trân Châu Đen Gia Thịnh Phát Đen | 1kg | 25,000 | | Trân Châu (Có Hương) Gia Thịnh Phát | 1kg | 33,000 | | Trân Châu Gia Uy | 1 thùng | 420,000 | 20kg/thùng | Trân Châu Gia Uy | 1kg | 21,000 | | Trân Châu Sợi ĐL 18kg | 1 thùng | 750,000 | 18kg/thùng | Trân Châu Gia Thịnh Phát Hoàng Kim | 1kg | 33,000 | | Trân Châu Gia Thịnh Phát Trà Xanh | 1kg | 33,000 | | Trân Châu Gia Thịnh Phát Khoai Môn | 1kg | 33,000 | | Trân Châu Falu (From: Đài Loan) | 3kg | 145,000 | | Trân Châu King Thái 1kg | 1kg | 41,000 | | Trân Châu Falu (From: Thái) | 3kg | 125,000 | | ĐƯỜNG NƯỚC ĐƯỜNG ĐEN HẠT | Đường nước Hàn Quốc Daesang | 1 thùng | 420,000 | 25kg/thùng | Đường đen Đài Loan | | 50,000 | Bảng Giá Nguyên Liệu Trà Sữa (Phần Thạch Hạt Pudding Bên dưới) | THẠCH HẠT PUDDING | Hạt Đậu Đỏ Hàn Quốc | | 220,000 | Hạt Đậu Đỏ Hàn Quốc Lon Nhỏ | | 100,000 | Hạt Thủy Tinh ĐL 3.3kg | 3.3KG | 220,000 | Hạt Thủy Tinh Hùng Chương 3.3kg | 3.3KG | 160,000 | Thạch Socola Hùng Chương 2.2kg | 2.2kg | 100,000 | Thạch Caramel Hùng Chương 3.3kg | 3.3kg | 145,000 | Thạch Dâu Hùng Chương 2.2kg | 2.2kg | 82,000 | Thạch Nho Hùng Chương 2.2kg | 2.2kg | 82,000 | Thạch Táo Hùng Chương 2.2kg | 2.2kg | 82,000 | Thạch Cafe Hùng Chương 2.2kg | 2.2kg | 82,000 | Thạch Trái Cây Hùng Chương 2.2kg | 2.2kg | 82,000 | Thạch Trà Xanh Hùng Chương 2.2kg | 2.2kg | 82,000 | Thạch Kiwi Hùng Chương 2.2kg | 2.2kg | 82,000 | Thạch Việt Quất Hùng Chương 2.2kg | 2.2kg | 82,000 | Thạch Phúc Bồn Tử Hùng Chương 2.2kg | 2.2kg | 82,000 | Thạch Chanh Dây Hùng Chương 2.2kg | 2.2kg | 82,000 | Thạch Trái Cây Châu Lương 3.3kg | 3.3kg | 95,000 | Thạch Nho Châu Lương 3.3kg | 3.3kg | 95,000 | Thạch Khoai Môn Châu Lương 3.3kg | 3.3kg | 95,000 | Thạch Việt Quất Châu Lương 3.3kg | 3.3kg | 95,000 | Thạch Lục Trà Châu Lương 3.3kg | 3.3kg | 95,000 | Thạch Yaourt Châu Lương 3.3kg | 3.3kg | 95,000 | Thạch Dâu Châu Lương 3.3kg | 3.3kg | 95,000 | Thạch Cà Phê Châu Lương 3.3kg | 3.3kg | 95,000 | Thạch Táo Châu Lương 3.3kg | 3.3kg | 95,000 | Thạch Kiwi Châu Lương 3.3kg | 3.3kg | 95,000 | Thạch Đào Châu Lương 3.3kg | 3.3kg | 95,000 | Thạch Dưa Lưới Châu Lương 3.3kg | 3.3kg | 95,000 | Thạch Socola Châu Lương 3.3kg | 3.3kg | 95,000 | Thạch Socola BH Châu Lương 3.3kg | 3.3kg | 95,000 | Hạt 3Q Ngọc Trai 2kg | 2kg | 145,000 | Hạt Dâu 3Q Ngọc Trai 2kg | 2kg | 150,000 | Hạt Caramel 3Q Ngọc Trai 2kg | 2kg | 150,000 | Hạt Việt Quất 3Q Ngọc Trai 2kg | 2kg | 150,000 | Hạt Agar Lục Trà 3.3kg | 3.3kg | 185,000 | Hạt Agar Caramel 3.3kg | 3.3kg | 185,000 | Hạt Agar Pha Lê 3.3kg | 3.3kg | 185,000 | Thạch Dừa ĐL 4kg | 4kg | 150,000 | Thạch Táo ĐL 4kg | 4kg | 150,000 | Thạch Dâu ĐL 4kg | 4kg | 150,000 | Thạch Nho ĐL 4kg | 4kg | 150,000 | Thạch Vải ĐL 4kg | 4kg | 150,000 | Thạch Kiwi ĐL 4kg | 4kg | 150,000 | Thạch Việt Quất ĐL 4kg | 4kg | 150,000 | Thạch Đào ĐL 4kg | 4kg | 150,000 | Thạch Dứa ĐL 4kg | 4kg | 150,000 | Thạch Chanh Dây ĐL 4kg | 4kg | 150,000 | Thạch Cá Trình Huy | | 50,000 | Thạch Trái Cây Trình Huy | | 45,000 | Hạt Trái Cây Trình Huy | | 45,000 | Thạch Trung Lâm | | 43,000 | Thạch Cắt Hoàng Quốc 2.5kg | 2.5kg | 40,000 | Thạch Bông Hồng Hoàng Quốc 2.5kg | 2.5kg | 50,000 | Thạch Bi Hoàng Quốc 2.5kg | 2.5kg | 50,000 | Thạch Nha Đam 1kg | 1kg | 35,000 | Thạch HC (kg) | 1kg | 35,000 | Thạch HC (20kg) | | 700,000 | Hạt Thủy Tinh ĐL (thùng) | | 880,000 | Hạt Thủy Tinh HC (thùng) | | 640,000 | Thạch kg Hùng Chương | | 35,000 | Thủy Tinh Dài Chanh Dây | | 220,000 | Thủy Tinh Dài Youta | | 220,000 | Thủy Tinh Dài Việt Quất | | 220,000 | Thủy Tinh Dài Kiwi | | 220,000 | Thủy Tinh Dài Dưa Lưới | | 220,000 | Thủy Tinh Dài Dâu | | 220,000 | Thủy Tinh Dài Đào | | 220,000 | Hạt 3Q 1 thùng 6 bịch | | 870,000 | Hạt 3Q 1T 6 bịch | | 145,000 | Thạch TC Sunny | | 40,000 | Thạch Dừa Trình Huy | | 100,000 | Thạch Dừa Hoàng Quốc | | 195,000 | Thạch Dừa Sợi ĐL 3.3kg | | 220,000 | Thạch Trình Huy 2.5kg | | 55,000 | Thạch Dừa Sợi ĐL 3.3kg | | 220,000 | Thạch Trung Hieu Trinh Huy 2.5kg | | 55,000 | Thạch Cá Trinh Huy 2.5kg | | 60,000 | Bánh Flan Gia Thịnh Phát có mùi 1kg | | 160,000 | Thạch Châu Lương Dưa Lưới 3.3kg | | 105,000 | Thạch Châu Lương Vải 3.3kg | | 105,000 | Thạch Châu Lương Chanh Dây 3.3kg | | 105,000 | Thạch Phúc Bồn Tử | | 105,000 | SIRO (SYRUP) | Siro Vani Maulin | bình | 150,000 | 1.3kg/bình | Siro Caramel Maulin | bình | 150,000 | 1.3kg/bình | Siro Đào Maulin | bình | 160,000 | 2.5kg/bình | Siro Dâu Maulin | bình | 160,000 | 2.5kg/bình | Siro Nho Maulin | bình | 160,000 | 2.5kg/bình | Siro Táo Maulin | bình | 160,000 | 2.5kg/bình | Siro Kiwi Maulin | bình | 160,000 | 2.5kg/bình | Siro Bạc Hà Maulin | bình | 160,000 | 2.5kg/bình | Siro Dưa Lưới Maulin | bình | 160,000 | 2.5kg/bình | Siro Chanh Dây Maulin | bình | 160,000 | 2.5kg/bình | Siro Mật Ong Đài Loan | bình | 140,000 | 3kg/bình | Siro Dâu Gia Thịnh Phát | bình | 115,000 | 2.5kg/bình | Siro Kiwi Gia Thịnh Phát | bình | 115,000 | 2.5kg/bình | Siro Bạc Hà Gia Thịnh Phát | bình | 115,000 | 2.5kg/bình | Siro Dưa Lưới Gia Thịnh Phát | bình | 115,000 | 2.5kg/bình | Siro Đào Gia Thịnh Phát | bình | 115,000 | 2.5kg/bình | Siro Táo Gia Thịnh Phát | bình | 115,000 | 2.5kg/bình | Siro Socola Gia Thịnh Phát | bình | 115,000 | 2.5kg/bình | Siro Vải Gia Thịnh Phát | bình | 115,000 | 2.5kg/bình | Siro Nho Gia Thịnh Phát | bình | 115,000 | 2.5kg/bình | Siro Chanh Dây Gia Thịnh Phát | bình | 115,000 | 2.5kg/bình | Siro Cam Gia Thịnh Phát | bình | 115,000 | 2.5kg/bình | Siro Khoai Môn Gia Thịnh Phát | bình | 115,000 | 2.5kg/bình | Siro Sâm Dứa Trinh | bình | 25,000 | 650ml/bình | Siro Trinh các loại | bình | 45,000 | 650ml/bình | Siro Dâu Trình Huy | bình | 115,000 | 2.5kg/bình | Siro Đào Trình Huy | bình | 115,000 | 2.5kg/bình | Siro Trình Huy | bình | 115,000 | 2.5kg/bình | Siro Trình Huy 650gr | bình | 20,000 | 650ml/bình | Nước Cốt Chanh Dây | bình | 40,000 | 2.5kg/bình | Siro Đường Đen Gia Thịnh Phát | bình | 115,000 | 2.5kg/bình | Đường đen Maulin | bình | 160,000 | | Đường đen EuroDeli | bình | 245,000 | | Đường đen Đài Loan | bình | 350,000 | | Siro Gia Thịnh Phát 930ml | bình | 62,000 | 930ml/bình | Siro Việt Quất Gia Thịnh Phát | bình | 115,000 | 2.5kg/bình | Siro Phúc Bồn Tử Gia Thịnh Phát | bình | 115,000 | 2.5kg/bình | Siro Socola Gia Thịnh Phát | bình | 115,000 | 2.5kg/bình | Siro Trà Xanh Gia Thịnh Phát | bình | 115,000 | 2.5kg/bình | Siro Falu | bình | 175,000 | | | | | | CHƯA HẾT CÒN NỮA NHÉ CÁC BẠN |
Xem thêm: Chi Phí Mở Quán Trà Sữa
|