Trái tim tiếng anh gọi là gì

Từ "heart" (trái tim) khi đặt trong các cụm từ như "by heart", "eat your heart out" sẽ mang nghĩa hoàn toàn khác.

Các cụm từ với "heart" dưới đây giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên hơn trong các văn cảnh riêng biệt.

1. By heart

Nếu bạn biết một thứ gì đó "by heart", điều đó có nghĩa bạn đã học nó rất kỹ và in sâu trong trí nhớ, thậm chí thuộc từng chữ một. Ví dụ, trong cuốn "Anne tóc đỏ dưới chái nhà xanh", nhân vật Anne rất thích bài thơ "Cô tiên vùng Shalott" của Tennyson đến mức thuộc nằm lòng (know it by heart). Cụm từ này xuất hiện từ cuối những năm 1300, có thể xuất phát từ cụm từ "par coeur" trong tiếng Pháp cổ, được dịch từng chữ theo nghĩa đen thành "by heart".

2. To your heart's content

Khi bạn làm một việc gì đó "to your heart's content", có nghĩa là bạn làm với mong muốn mãnh liệt và sẽ không ngừng lại nếu không thỏa mãn. Shakespeare thích sử dụng cấu trúc này từ giai đoạn đầu của văn học hiện đại. Tuy nhiên, trước những năm 1600, cụm từ này đôi khi được dùng mà không có từ "heart", chỉ đơn giản là "to your content".

3. Have your heart in your mouth

Trái tim tiếng anh gọi là gì

"Have your heart in your mouth" chỉ trạng thái lo lắng hoặc sợ hãi tột độ (tim nhảy lên miệng, tim rơi ra ngoài). Có rất nhiều thứ gây ra cảm giác này như những con nhện, hẻm tối, độ cao...

Ví dụ: My heart was in my mouth as I walked onto the stage. (Tim tôi muốn nhảy ra ngoài khi bước lên sân khấu).

4. Eat your heart out

Bạn có thể hét cụm từ "Eat your heart out!" với một người nào đó nhằm gây ra sự ghen tị nhưng chỉ trêu chọc, không mang ý xấu.

Ví dụ: I'm going on vacation to Maui, and you're not. Eat your heart out! (Tôi sẽ đi nghỉ ở Maui, còn cậu thì không. Hãy ghen tị với tôi đi!)

Cụm từ này còn có thể ám chỉ nỗi buồn đau, mất mát. Chẳng hạn, việc thua cuộc trong trận đấu mà bạn thực sự muốn giành chiến thắng sẽ khiến bạn "eat your heart out".

5. Cross your heart

"Cross your heart" có nghĩa là thề, hứa một cách thật lòng. Để thể hiện lời hứa một cách khẩn khoản hơn, bạn có thể thêm cụm từ "and hope to die".

Ví dụ: I didn't eat the last cookie - cross my heart and hope to die. (Tôi thề sẽ không ăn miếng bánh quy cuối cùng).

Cách nói này từng được dùng suốt thế kỷ 20, xuất phát từ thói quen biểu thị lời thề trong tôn giáo bằng cách dùng ngón tay làm dấu chữ thập ngang vị trí tim.

6. Wear your heart on your sleeve

Trái tim tiếng anh gọi là gì

Trong vở "Othello" của Shakespeare vào thế kỷ 17, nhân vật Iago nói: "I will wear my heart upon my sleeve/ for daws to peck at". Ý nghĩa mà tác giả muốn gửi gắm qua cụm từ này là thể hiện những cảm xúc sâu kín cho mọi người cùng biết. Một người "wear heart on sleeve" (nghĩa đen: đeo trái tim trên tay áo) thường không giỏi giấu cảm xúc, dễ yêu và dễ tổn thương.

7. Break someone's heart

Nếu "break someone's heart", bạn đã khiến ai đó cực kỳ buồn và thất vọng. Cụm từ này thường được dùng khi nói về tình yêu, xuất hiện từ những năm 1530, trong khi thuật ngữ "heartbreak" (nỗi buồn đau) xuất hiện sớm hơn 200 năm.

8. To have the heart

Từ những năm 1300, cụm từ "have the heart" đã được sử dụng. Nghĩa của cụm từ này là có đủ ý chí và sự can đảm để làm một việc gì đó. Ngược lại, nếu thiếu quyết tâm hoặc sự nhẫn nại, điều này có nghĩa bạn "don't have the heart" để làm việc đó. Điều thú vị là cụm từ này thường được dùng với nghĩa phủ định trong bối cảnh tiêu cực hơn.

Ví dụ: I didn't have the heart to tell her that I didn't love her anymore. (Tôi không có can đảm nói rằng tôi không yêu cô ấy nữa).

heart noun (COURAGE)

lose heart You're doing really well - don't lose heart now.

take heart Take heart - things can only get better.

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

heart noun (SHAPE)

LEONELLO CALVETTI/Science Photo Library/GettyImages

heart noun (CARDS)

Suradech14/iStock/Getty Images Plus/GettyImages

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Các thành ngữ

informal mainly humorous

used to say that you like someone or something very much:

(Định nghĩa của heart từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

heart | Từ điển Anh Mỹ

heart noun (ORGAN)

heart noun (EMOTIONS)

heart noun (CENTER)

heart noun (SHAPE)

Các thành ngữ

(Định nghĩa của heart từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Các ví dụ của heart

heart

He returns home and finds the burglar, dead from a heart attack, on the floor.

How could they gain recruits for their war on hearts and minds?

Even the patient should understand if told the heart is in the right side of the chest with the apex pointing to the right!

The challenge has come from what was supposed to be the heart of the mechanistic world view - from physics.

This question lies at the heart of political representation and democratic responsiveness.

The practice of inferring the activity of either autonomic branch from heart rate alone is outdated and unlikely to be fruitful in the future.

Secondary outcome measures were physiological function (assessed in terms of blood pressure and heart rate) and subjective effects (measured using visual analogue scales).

The heart of the voicing source is a pulse generator (on the right side of the architecture shown in figure 3).

All of these lesions, nonetheless, can be found rarely in hearts with otherwise standard complete transposition.

Commissioning services for the treatment and prevention of coronary heart disease.

Lack of both accuracy and precision becomes more problematic in malformed hearts when cardiac structures are hypoplastic.

The heart rate acceleration is calculated by differentiating the smoothed heart rate signal.

The problem of articulating and documenting intentions lies at the heart of creative research.

All 5 of the patients in our series had serious structural heart disease.

Patients with ischemic heart disease showed a significantly lower rate of improvement.

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

Các cụm từ với heart

Các từ thường được sử dụng cùng với heart.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

artificial heart

Contemplating total artificial heart inactivation in cases of futility.

Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép.

Trái tim tiếng Anh viết như thế nào?

Thành ngữ tiếng Anh với 'heart' 'Heart' chỉ 'trái tim', nhưng 'Pour one's heart out to someone' lại mang nghĩa là 'dốc bầu tâm sự'.

Trái tim dịch ra tiếng Việt là gì?

Phép dịch "heart" thành Tiếng Việt. tim, trái tim, lòng là các bản dịch hàng đầu của "heart" thành Tiếng Việt.

Hình tròn tiếng Anh gọi là gì?

CIRCLE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.

Hình vuông đọc tiếng Anh như thế nào?

Trong tiếng Anh hình vuông là Square: Phiên âm Anh – Anh /skweər/.