Với tổng hơp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 đầy đủ, chi tiết nhất Global Success 6 sách Kết nối tri thức sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 6 Global Success dễ dàng hơn.
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
activity
n
/ækˈtɪv.ə.ti/
hoạt động
art
n
/ɑːt/
nghệ thuật
boarding school
n
/ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/
trường nội trú
calculator
n
/ˈkæl.kjə.leɪ.tər/
máy tính
classmate
n
/ˈklɑːs.meɪt/
bạn cùng lớp
compass
n
/ˈkʌm.pəs/
com-pa
favourite
adj
/ˈfeɪ.vər.ɪt/
được yêu thích
help
n, v
/help/
sự giúp đỡ, giúp đỡ
international
ad
/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/
quốc tế
interview
n, v
/ˈɪn.tə.vjuː/
cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
knock
v
/nɒk/
gõ (cửa)
remember
v
/rɪˈmem.bər/
nhớ, ghi nhớ
share
v
/ʃeər/
chia sẻ
smart
adj
/smɑːt/
bảnh bao, gọn gàng
swimming pool
n
/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/
bể bơi
Xem thêm các bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Global Success sách Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:
Giới thiệu kênh Youtube VietJack
Hỏi bài tập trên ứng dụng, thầy cô VietJack trả lời miễn phí!
Hơn 20.000 câu trắc nghiệm Toán,Văn, Anh lớp 6 có đáp án
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Nhóm học tập facebook miễn phí cho teen 2k10: fb.com/groups/hoctap2k10/
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:
Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Tập 1 & Tập 2 bám sát nội dung sách Tiếng Anh lớp 6 Kết nối tri thức với cuộc sống (NXB Giáo dục).
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
Tải app VietJack. Xem lời giải nhanh hơn!
Loạt bài Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Kết nối tri thức với cuộc sống, Cánh diều, Chân trời sáng tạo được biên soạn bám sát chương trình sách Tiếng Anh lớp 6 sách mới đầy đủ, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà môn Tiếng Anh lớp 6 Unit 1.
Quảng cáo
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
activity
n
/ækˈtɪv.ə.ti/
hoạt động
art
n
/ɑːt/
nghệ thuật
boarding school
n
/ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/
trường nội trú
calculator
n
/ˈkæl.kjə.leɪ.tər/
máy tính
classmate
n
/ˈklɑːs.meɪt/
bạn cùng lớp
compass
n
/ˈkʌm.pəs/
com-pa
favourite
adj
/ˈfeɪ.vər.ɪt/
được yêu thích
help
n, v
/help/
sự giúp đỡ, giúp đỡ
international
ad
/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/
quốc tế
interview
n, v
/ˈɪn.tə.vjuː/
cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
knock
v
/nɒk/
gõ (cửa)
remember
v
/rɪˈmem.bər/
nhớ, ghi nhớ
share
v
/ʃeər/
chia sẻ
smart
adj
/smɑːt/
bảnh bao, gọn gàng
swimming pool
n
/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/
bể bơi
Quảng cáo
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
amazing
adj
/əˈmeɪ.zɪŋ/
tuyệt vời, làm kinh ngạc, ngạc nhiên
band
n
/bænd/
ban nhạc
baseball
n
/ˈbeɪs.bɔːl/
bóng chày
basketball
n
/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/
bóng rổ
famous
adj
/ˈfeɪ.məs/
nổi tiếng
favorite
adj
/ˈfeɪ.vər.ɪt/
yêu thích
kayaking
n
/ˈkaɪ.æk.ɪŋ/
chèo thuyền cai – dắc (thuyền kayak)
movie
n
/ˈmuː.vi/
bộ phim
movie star
n
/ˈmuː.vi stɑːr/
ngôi sao điện ảnh
popular
adj
/ˈpɒp.jə.lər/
phổ biến, được ưa chuộng
rugby
n
/ˈrʌɡ.bi/
bóng bầu dục
singer
n
/ˈsɪŋ.ər/
ca sĩ
soccer
n
/ˈsɒk.ər/
bóng đá (Mỹ)
tennis
n
/ˈten.ɪs/
quần vợt
Quảng cáo
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
cabin
n
/ˈkæb.ɪn/
buồng nhỏ
chef
n
/ʃef/
bếp trưởng
climbing wall
n
/ˈklaɪ.mɪŋ ˌwɔːl/
tường leo (dùng cho môn leo núi trong nhà)
cruise ship
n
/ˈkruːz ˌʃɪp/
tàu du lịch trên biển
description
n
/dɪˈskrɪp.ʃən/
văn miêu tả
flat
n
/flæt/
căn hộ
modern
adj
/ˈmɒd.ən/
hiện đại
monument
n
/ˈmɒn.jə.mənt/
đài tưởng niệm
old part
n
/əʊld pɑːt/
khu phố cổ
population
n
/ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən/
dân số
square
n
/skweər/
quảng trường
tourist
n
/ˈtʊə.rɪst/
du khách
transport
n
/ˈtræn.spɔːt/
sự vận chuyển
Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 - sách cũ
Hiển thị nội dung
Từ mới
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
teacher
n
/’ti:t∫ə(r)/
Giáo viên
lecturer
n
/lekt∫ərərə /
Giảng viên
private tutor
n
/praivət’tju:tə(r)/
Gia sư riêng
student
n
/’stju:dnt/
Học sinh
Pupil
n
/’pju:pl/
Học sinh
Art
n
/α:t/
Nghệ thuật
greenhouse
n
/’gri:nhaʊs/
Nhà kính
compass
n
/’k^mpəs/
compa
Judo
n
/ˈdʒu:dəʊ/
Môn võ judo
school bag
n
/ˈsku:l bæg /
Cặp sách
Textbook
n
/tekstbʊk/
Sách giáo khoa
School supply
n
/’sku:l sə’plaɪ/
Dụng cụ học tập
chalkboard
n
/’t∫ɔ:kbɔ:d/
Bảng viết phấn
Locker
n
/’lɒkə(r)/
Tủ có khóa
backpack
n
/’bækpæk/
Ba lô
Folder
n
/’fəʊldə(r)/
Bìa đựng tài liệu
Notepad
n
/’nəʊtpæd/
Sổ tay
Binder
n
/’baɪndə(r)/
Bìa hồ sơ
Spiral notebook
n
/’spaɪrəl’nəʊtbʊk/
Sổ,vở gáy xoắn
Pencil sharpener
n
/’pensl’∫a:pnənə(r)/
Gọt bút chì
Mechanical pencil
n
/mə’kænɪkl’pensl/
Bút chì kim
Ink
n
/ɪηk/
Mực
Ink bottle
n
/ɪηk’bɒtl/
Lọ mực
Diploma
n
/dɪ’pləʊmə/
Bằng, giấy khen
Xem thêm các loạt bài Để học tốt môn Tiếng Anh 6 hay khác:
Hỏi bài tập trên ứng dụng, thầy cô VietJack trả lời miễn phí!
Hơn 20.000 câu trắc nghiệm Toán,Văn, Anh lớp 6 có đáp án
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Nhóm học tập facebook miễn phí cho teen 2k10: fb.com/groups/hoctap2k10/
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:
Loạt bài Soạn Tiếng Anh 6 thí điểm | Giải bài tập Tiếng Anh 6 thí điểm | Để học tốt Tiếng Anh 6 thí điểm của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Để học tốt Tiếng Anh 6 thí điểm và Giải bài tập Tiếng Anh 6 thí điểm và bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 6 mới Tập 1 và Tập 2.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.