Từ vựng tiếng Hàn trong kỹ thuật

Những từ vựng cơ bản

  1. 전기: Điện
  2. 전자: Điện tử
  3. 전압: Điện áp
  4. 특고압: Điện cao cấp
  5. 전류계: Ampe kế
  6. : Cực
  7. 정격 전압: Điện áp định mức
  8. 허용오차: Dung sai
  9. 회전: Vòng quay
  10. 회전속도: Tốc độ quay
  11. 절연: Cách điện
  12. 부하: Tải
  13. 출력: Công suất
  14. 용량: Dung lượng

Từ vựng về dòng điện

  1. 전류: Dòng điện
  2. 허용 전류: Dòng điện cho phép
  3. 정격 전류: Dòng điện định mức
  4. 충격전류: Dòng điện xung lượng
  5. 직류전류: Dòng điện 1 chiều # 교류전류: Dòng điện xoay chiều
  6. 100볼트 전류: Dòng điện 100 Vol
  7. 유도 전류: Dòng điện cảm ứng
  8. 대류전류: Dòng điện đối lưu
  9. 저항성전류: Dòng điện trở
  10. 고압전류: Dòng điện cao áp
  11. 과도전류: Dòng điện tạm thời
  12. 지락전류: Dòng điện nối đất
  13. 인계전류: Dòng điện nhận
  14. 지속전류: Dòng điện liên tục
  15. 기동전류: Dòng điện khởi động
  16. 3 단락전류: Dòng điện đoản mạch 3 pha
  17. 정정전류: Dòng điện đặt
Từ vựng tiếng Hàn trong kỹ thuật
Từ 유도 전류 trong tiếng Hàn có nghĩa là Dòng điện cảm ứng

Một số thiết bị

  1. 플러그: Phích điện
  2. 전선: Dây dẫn điện
  3. 발동기: Máy phát điện
  4. 퓨즈: Cầu chì # 퓨즈가 끊어지다 : Đứt cầu chì
  5. 센서: Cảm biến
  6. 경보기: Chuông báo điện
  7. 차단기: Cầu dao
  8. 케이블: Dây cáp
  9. 스위치: Công tắc
  10. 극한 스위치: Công tắc hành trình
  11. 전원: Công tắc nguồn
  12. 전원차단: Tắt công tắc nguồn

Trên đây là Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành điện tử thường gặp khi du học Hàn Quốc chuyên ngành điện tử hoặc làm trong các vị trí như lập trình viên tiếng Hàn, chuyên môn về kỹ thuật sửa chữa. Các bạn nhớ lưu lại để khi cần thiết có thể ứng dụng ngay nhé! Chúc bạn sớm thành công với tiếng Hàn.