Nếu bạn đang học tiếng Nhật, hoặc chuẩn bị du học, du lịch tại Nhật Bản, đây là những mẫu từ vựng tiếng Nhật cơ bản trong cuộc sống hàng ngày bạn nên biết. Cùng VTI Education tìm hiểu nhé! Show
Tiếng Nhật cơ bản trong chào hỏiChào hỏi chính là phương thức giao tiếp cơ bản khi bạn mới đến bất kỳ vùng đất nào. Đối với tiếng Nhật cơ bản, bạn có thể sử dụng các mẫu từ vựng tiếng Nhật như sau: 1. Từ vựng tiếng Nhật dùng để Chào hỏiTuỳ từng thời gian sáng, trưa, chiều tối mà câu chào trong tiếng Nhật cơ bản sẽ khác nhau:
2. Lời chào khi gặp mặtLần đầu tiên bạn gặp đối phương trong cuộc gặp mặt, cuộc hẹn, hãy sử dụng mẫu câu tiếng Nhật cơ bản sau: 「はじめまして」(hajimemasite) 3. Lời chào khi chia tayKhi ra về hoặc chia tay đối phương, mẫu từ vựng tiếng Nhật cơ bản hay được sử dụng là:
Từ vựng tiếng Nhật cơ bản trong giao tiếp thường nhật1. Hồi đápNếu như bạn là một fan của Anime Nhật Bản. Bạn sẽ biết hai từ nhân vật sử dụng rất thường xuyên đó là:
Khi người Nhật hỏi “Bạn ăn cái này không” nếu muốn hãy nói “Hai” còn không hãy nói “Iie”. Hai từ này rất dễ nhớ phải không nào? 2. Cảm ơn và xin lỗi
Có lẽ nhiều bạn đã biết đến cụm từ Arigatougozaimasu nổi tiếng. Nếu như bạn thấy hơi dài và khó nhớ thì bạn có thể nói “Arigatou” cũng được nhé. Tuy không được trang trọng bằng cả câu nhưng khi một du khách nước ngoài nói cảm ơn bằng tiếng Nhật là điều rất dễ thương vì đã cố gắng sử dụng ngôn ngữ của nước họ.
Sumimasen (すみません) và Gomennasai(ごめんなさい) có lẽ là 2 từ tiếng Nhật được người Nhật sử dụng nhiều nhất. Câu cửa miệng này được người Nhật sử dụng thường xuyên và vô thức trong cuộc sống hàng ngày. Nếu dịch trực tiếp sang tiếng Việt, Sumimasen và Gomennasai đều có nghĩa là “Tôi xin lỗi”. Tuy nhiên, Sumimasen được sử dụng phổ biến hơn, với mục đích chính là gây sự chú ý với người khác (như “xin lỗi, tôi muốn làm phiền chút…), không nhất thiết phải sử dụng một cách trang trọng. Còn Gomennasai được sử dụng khi bạn làm gì đó có lỗi. Đọc thêm: 6 cách sử dụng Sumimasen (すみません) và Gomennasai(ごめんなさい) trong tiếng Nhật 3. Khi dùng bữa
4. Các câu hội thoại hàng ngày
Nếu như người Nhật nói những gì mà bạn không hiểu hãy nói “Wakarimasen” có nghĩa là “Tôi không hiểu”. Đây có lẽ là cụm từ hay dùng nhất của người du lịch khi nghe người bản địa nói mà không hiểu gì.
Các tính từ hay dùng trong tiếng Nhật cơ bảnTrong văn hóa của người Nhật, khi mời người khác ăn mà đối phương ăn hết đồ ăn thì họ sẽ cảm thấy ấm lòng, thấy điều mình làm là đúng. Bạn không nên ăn mà để lại một ít đồ ăn vì sợ bị nói là ăn nhiều. Như vậy người Nhật sẽ nghĩ là đồ ăn không ngon, sự giới thiệu của người ta không tốt nên bạn không muốn ăn hết. Các bạn hãy cố gắng ăn hết và nói “Oishii !!!” (Đồ ăn ngon quá!) Khi các bạn thấy thứ gì đẹp, tuyệt vời, thích thú hãy nói “Sugoi !!!” Thấy điều gì đó ngầu hãy nói: “Subarashi!!!” Những từ vựng tiếng Nhật cơ bản trên đây sẽ là bước đầu giúp bạn giao tiếp với người Nhật. Tuy nhiên, để có thể học tập hay sinh sống tại Nhật Bản, bạn sẽ cần nhiều hơn thế. Cùng theo dõi và học tiếng Nhật trong những bài tiếng Nhật cơ bản tiếp theo với VTI Education nhé! Trung tâm Tiếng Nhật SOFL các từ vựng tiếng Nhật thông dụng chủ đề động vật. Chắc chắn sẽ giúp bạn bổ sung thêm vốn từ thông dụng khi bạn viết và giao tiếp thực tế nhé! Từ vựng tiếng Nhật thông dụng chủ đề động vậtTrong cuộc sống hàng ngày bạn nhìn thấy, tiếp xúc với các con vật như mèo, chó,... thường xuyên, vậy bạn đã biết các loài động vật đó trong tiếng Nhật là gì chưa? Và liệu các bạn đã có phương pháp học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề các loài động vật hiệu quả chưa? Đó là học tiếng Nhật theo chủ đề. Từ vựng tiếng Nhật thông dụng chủ đề động vật.1. いぬ (inu): chó 2. ねこ (neko): mèo 3. ねずみ (nezumi): chuột 4. 魚 (sakana): cá 5. 馬 (uma): ngựa 6. 牛 (ushi): bò. Trâu là 水牛 suigyuu 7. 豚 (buta): lợn 8. 羊 (hitsuji): con cừu 9. 亀 (kame): con rùa. 10. 狼 おおかみ): chó sói 11. とら: con hổ 12. 鳥 (tori): con chim 13. みつばち ong mật. Ong nói chung là): 蜂 はち 14. ライオン): sư tử. 15. 蛇 へび): con rắn. 1 từ về động vật tương tự từ này là từ): 蝦 えび): con tôm 16. くま (kuma): con gấu (nói chung) 17. キリン (kirin): hươu cao cổ. Đây là từ bắt nguồn từ tiếng Anh): kirin 18. ペンギン (pengin): chim cánh cụt. Từ này cũng bắt nguồn từ tiếng Anh): penguin 19. パンダ (panda): gấu Panda. Từ này quá dễ nhớ 20. 猿 (saru): con khỉ 21. りす (risu): con sóc 22. 蛙 (kaeru): con ếch. 23. 像 (zou): con voi 24. 狐 きつね (kitsune): con hồ ly, con cáo. 25. あらいぐま (araiguma): cấu mèo 26. うさぎ (usagi): con thỏ 27. わに (wani): con cá sấu 28. くじら (kujira): cá voi 29. いるか (iruka): cá heo 30. 蝶々ちょうちょう (chouchou): con bươm bướm 31. ひょこ (hyoko): con gà con. Trên đây là các từ vựng tiếng Nhật thông dụng chủ đề động vật , hãy áp dụng chúng vào cuộc sống thường xuyên để nhớ nhanh, nhớ lâu những từ vựng này nhé. Chúc các bạn học tốt và thành công với ngôn ngữ đã chọn! |