Từ vựng tiếng trung chuyên ngành kế toán phần 3 năm 2024

+ Giảng viên tại khoa Tiếng Trung, trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế + Giảng viên thỉnh giảng tại trường Đại học Y Dược, Đại học Huế + Giảng viên thỉnh giảng tại trường Đại học Khoa học, Đại học Huế + Founder và giáo viên tại trung tâm Ngoại ngữ Học học học Tiếng Trung + Số học viên đã giảng dạy: 5000+

Các từ vựng chuyên ngành kế toán luôn là các từ vựng chuyện ngành đặc biết, không phải dễ gì có thể biết được, nên thông qua các từ vựng này ta dễ dàng sử dụng các từ vựng kế toán trong công việc, giúp cho công việc trở nên hiệu quả hơn.

101 Dự toán tăng giảm zhuījiā jiǎn yùsuàn追加减预算

102 Dự toán tăng thêm zhuījiā yùsuàn追加预算

103 Dự toán thu nhập hàng năm suìrù yùsuànshù岁入预算数

104 Dự trữ đặc biệt tèbié gōng jī 特别公积

105 Dự trữ pháp định fǎdìng gōng jī 法定公积

106 Ghi chép sổ sách (kể toán) bùjì 簿记

107 Ghi khoản thiếu chịu (của người nào đó) vào sổ jì mǒu rén zhàng记某人账

108 Ghi một món nợ jì yī bǐ zhàng 记一笔账

109 Ghi sót lòu jì 漏记

110 Gia công bên ngoài 委外加工 Wěi wài jiāgōng

111 Giá gốc, giá vốn yuánshǐ chéngběn原始成本

112 Giá thành bình quân píngjūn chéngběn平均成本

113 Giá thành bộ phận fēn bù chéngběn分部成本

114 Giá thành chủ yếu zhǔyào chéngběn主要成本

115 Giá thành công đoạn sản xuất fēn bù chéngběn分步成本

116 Giá thành đơn vị dānwèi 单位成本

6/24/2017 500 Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn// 7/21

chéngběn

117 Giá thành dự tính yùjì chéngběn 预计成本

118 Giá thành gián tiếp jiànjiē chéngběn间接成本

119 Giá thành lắp ráp zhuāngpèi chéngběn装配成本

120 Giá thành nguyên liệu yuánliào chéngběn原料成本

121 Giá thành thay thế zhuāngzhì chéngběn装置成本

122 Giá thành theo lô fēn pī chéngběn分批成本

123 Giá thành thực tế shí jìchéngběn实际成本

124 Giá thành trực tiếp zhíjiē chéngběn直接成本

125 Giá trị huỷ bỏ tiền bảo hiểm nhân thọ人寿保险现金解约价值Rénshòu bǎoxiǎn xiànjīn jiěyuē jiàzhí

126 Giá trị tịnh, giá trị ròng jìngzhí 净值

127 Giảm dự toán zhuī jiǎn yùsuàn追减预算

128 Giấy chứng nhận kiểm toán cházhàng zhèngmíng shū查账证明书

129 Hạ thấp mức lương jiǎndī gōngzī 减低工资

130 Hãm tăng lương gōngzī dòngjié工资冻结

131 Hàng chục shí wèi 十位

132 Hàng đơn vị gè wèi 个位

133 Hàng gửi bán 寄销商品 Jì xiāo shāngpǐn

134 Hàng hóa tồn kho 商品存货 Shāngpǐn cúnhuò

135 Hàng mua đang đi đường 在途商品 Zàitú shāngpǐn

136 Hàng ngàn qiān wèi 千位

6/24/2017 500 Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn// 8/21

137 Hàng tồn kho 存货 Cúnhuò

138 Hàng trăm bǎi wèi 百位

139 Hao hụt shéhào 折耗

140 Hệ thập lục phân shíliù jìn zhì 十六进制

141 Hệ thập phân shíjìnzhì 十进制

142 Hệ thống kế toán kuàijì xìtǒng 会计系统

143 Hệ thống tài khoản kế toán kuàijì xiàngmù míngchēng hé biānhào 会计项目名称和编号

144 Hóa đơn ba liên sānlián dān 三联单

145 Hoa hồng thu nợ shōu zhàng yōngjīn收账佣金

146 Hội phí huìfèi 会费

147 Kê khai sai wù liè 误列

148 Kế toán kuàijì 会计

149 Kế toán công nghiệp gōngyè kuàijì 工业会计

150 Kế toán doanh nghiệp qǐyè kuàijì 企业会计

Kiểm toán là một việc cần độ chính xác cao trong quá trình kiểm tra thu thập đánh giá lại toàn bộ thông tin tài chính. Hãy học các từ vựng tiếng Trung về chủ đề này để làm việc có hiệu quả và chuẩn xác nhất.

TTTiếng TrungPhiên âmDịch nghĩa1审计主任 shěn jì zhǔ rènChủ nhiệm kiểm toán2审计长 shěn jì zhǎngKiểm toán trưởng3继续审计 jì xù shěn jìTiếp tục kiểm toán4常年审计 cháng nián shěn jìKiểm toán hàng năm5期末审计 qí mò shěn jìKiểm toán cuối kỳ6定期审计 dìng qí shěn jìKiểm toán định kỳ7特别审计 tè bié shěn jìKiểm toán đặc biệt8巡回审计 xún huí shěn jìKiểm toán lưu động9顺查 shun cháKiểm toán thuận chiều10抽查 chōu cháĐiểm kiểm tra11跟查 gēn cháKiểm tra theo12逆查 nì cháKiểm tra ngược13清查 qīngcháThanh tra14精查 jīng cháKiểm tra tỉ mỉ15找错 zhǎo cuòTìm lỗi16复核 fù héThẩm tra đối chiếu17查帐程序 chá zhàng chéng xùTrình tự kiểm toán18突击检查 tú jí jiǎn cháKiểm toán đột xuất19查帐人意见 chá zhàng rén yì jiànÝ kiến của người kiểm toán20查帐日期 chá zhàng rì qíNgày kiểm tra sổ sách21查帐证明 chá zhàng zhèng míngChứng nhận kiểm tra sổ sách22内部核查 nèi bù hé cháKiểm tra nội bộ23全部审查 quán bù shěn cháKiểm tra toàn bộ24查帐证据 chá zhàng zhèng jùChứng cứ kiểm toán25相互核对 xiāng hù hé duìThẩm tra đối chiếu lẫn nhau26搜集材料 sōu jí cái liàoThu thập tài liệu

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ KẾT TOÁN

TTTiếng TrungPhiên âmDịch nghĩa1财务结算 cái wù jié suànKết toán tài vụ2结算方式 jié suàn fāng shìPhương thức kết toán3现金结算 xiàn jīn jié suànKết toán số tiền mặt4双边结算 shuāng biān jié suànKết toán song phương5多边结算 duō biān jié suànKết toán đa phương6国际结算 guó jì jié suànKết toán quốc tế7结算货币 jié suàn huò bìTiền đã kết toán8收入 shōu rùThu nhập9岁入 suì rùThu nhập năm10销货收入 xiāo huò shōu rùThu nhập từ bán hàng11额外收入 é wài shōu rùThu nhập ngoại ngạch12非常收入 fēi cháng shōu rùThu nhập bất thường13佣金收入 yōng jīn shōu rùThu nhập từ tiền hoa hồng14利息收入 lì xí shōu rùThu nhập từ tiền lãi15营业外收入 yíng yè wài shōu rùThu nhập ngoài doanh nghiệp (Buôn bán)16非税收收入 fēi shuì shōu shōu rùThu nhập phi thuế quan (Không phải nộp thuế)17岁入分配数 suì rù fēn pèi shùSố phân phối thu nhập năm18岁入预算数 suì rù yù suàn shùSố dự toán thu nhập năm19利润 lì rùnLợi nhuận20纯利 chún lìLãi ròng21余额 yú éSố dư22利息 lì xíLãi (Lợi tức)23盘盈 pán yíngKhoản lãi được kiểm kê24上期结余 shàng qí jié yúKhoản dư của kỳ trước25资产增值 zī chǎn zēng zhíTăng giá trị tiền vốn26特别公积 tè bié gōng jīTích lũy đặc biệt27法定公积 fǎ dìng gōng jīTích lũy theo pháp định28净值 jìng zhíGiá trị còn lại29收益 shōu yìKhoản thu nhập30纯收益 chún shōu yìKhoản thu nhập từ lãi31利息收益 lì xí shōu yìKhoản thu nhập từ ròng32地产收益 dì chǎn shōu yìKhoản thu nhập từ bất động sản33营业收益 yíng yè shōu yìKhoản thu nhập từ buôn bán34销售收益 xiāo shòu shōu yìKhoản thu nhập bán hàng35财务收益 cái wù shōu yìKhoản thu nhập tài vụ36资本收益 zī běn shōu yìKhoản thu nhập từ vốn37支 zhīChi38坐支 zuò zhīChi trừ dần39拨支 bō zhīChuyển khoản40直票 zhí piàoCấp41岁出 suì chūChi tiêu hàng năm42支出额 zhī chū éMức chi tiêu43扣借支 kòu jiè zhīKhấu tạm chi lương44非常支出 fēi cháng zhī chūKhoản chi đặc biệt45支付手段 zhī fù shǒu duànCách thức chi46支付命令 zhī fù mìng lìngLệnh chi47预付 yù fùDự chi48预算法 yù suàn fǎChuẩn bị dự toán49编预算科目 biān yù suàn kē mùKhoản mục dự toán50国家预算 guó jiā yù suànDự toán nhà nước51超出预算 chāo chū yù suànDự toán vượt mức52临时预算 lín shí yù suànDự toán tạm thời53追减预算 zhuī jiǎn yù suànGiảm bớt dự toán54追加预算 zhuī jiā yù suànTăng thêm dự toán55追加减预算 zhuī jiā jiǎn yù suànTăng và giảm dự toán56债务 zhài wùMón nợ57一笔帐 yī bǐ zhàngMột món nợ58债权 zhài quánChủ nợ59毛损 máo sǔnTổn thất tính gộp60仓耗 cāng hàoHao hụt ở kho61折耗 shé hàoChiết khấu, khấu hao62盘损 pán sǔnTổn thất được xác định63负债 fù zhàiMắc nợ64赤字 chì zìSố thâm hụt65蚀本 shí běnLỗ vốn66破产 pò chǎnPhá sản67损益 sǔn yìLỗ lãi68停业损失 ting yè sǔn shīTổn thất do đình chỉ sản xuất69前期损益 qián qí sǔn yìLỗ lãi ở thời kì trước70本期损益 běn qí sǔn yìLỗ lãi ở thời kì sau71无息债务 wú xí zhài wùKhoản nợ không có lãi72到期负债 dào qí fù zhàiKhoản nợ đến kì trả73流动负债 liú dòng fù zhàiKhoản nợ lưu động74递延负债 dì yán fù zhàiKhoản nợ kéo dài75倒帐 dào zhàngNợ đọng (Nợ không thu hồi lại được)76盈亏拨补 yíng kuī bō bǔTrích bù lỗ lãi77误算 wù suànTính toán nhầm78漏记 lòu jìGhi sót79误列 wù lièLiệt kê nhầm80虚报 xū bàoKhai man, báo cáo láo81浪费 làng fèiLãng phí82不符 bù fúKhông phù hợp83错帐 cuò zhàngSổ sách có sai sót84刮擦 guā cāVứt bỏ85未清帐 wèi qīng zhàngChương mục chưa hoàn thành86做假帐 zuò jiǎ zhàngLập số giả87虚抬利益 xū tái lìyìLãi giả lỗ thật88从中揩油 cóng zhōng kāi yóuTìm cách ăn bớt89记录错误 jì lù cuò wùSai sót trong ghi chép90入错科目 rù cuò kē mùKhoản mục vào sai91数字颠倒 shù zì diān dǎoSai số92技术错误 jì shù cuò wùSai sót kỹ thuật93计算错误 jì suàn cuò wùSai sót về tính toán94涂改痕迹 tú gǎi hén jīVết sửa95药水擦改 yào shuǐ cā gǎiXóa bằng thuốc tẩy xóa96冲销错误 chōng xiāo cuò wùSửa chữa sai sót97混乱帐目 hǔn luàn zhàng mùKhoản mục lộn xộn98失实记录 shī shí jì lùSự ghi chép sai sự thực99伪造单据 wèi zào dān jùLàm giả biên lai100保留改错权 bǎo liú gǎi cuò quánBảo lưu quyền được sửa sai

HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN TIẾNG TRUNG

Hệ thống những tài khoản kế toán phản ánh tình trạng và sự biến động của đối tượng hạch toán kế toán, của khách hàng cả một doanh nghiệp… Vì thế học từ vựng tiếng Trung về chủ đề này là điều không thể thiếu khi làm việc kế toán nhất là với môi trường công ty Trung Quốc.

TTTiếng TrungPhiên âmDịch nghĩa1转帐 zhuǎn zhàngChuyển khoản (Thu hoặc chi)2登帐 dēng zhàngVào tài khoản3假帐 jiǎ zhàngSổ đen4坏帐 huài zhàngTài khoản đáng ngờ5辅助帐 fǔ zhù zhàngTài khoản phụ6人名帐 rén míng zhàngTài khoản cá nhân7转换帐 zhuǎn huàn zhàngTài khoản hoán chuyển8可靠帐 kě kào zhàngTài khoản đáng tin cậy9客户帐 kè hù zhàngTài khoản của khách hàng10往来帐户 wǎng lái zhàng hùTài khoản vãng lai11暂计帐户 zhàn jì zhàng hùTài khoản tạm ghi12混合帐户 hùn hé zhàng hùTài khoản hỗn hợp13成本帐户 chéng běn zhàng hùTài khoản giá thành14帐户名称 zhàng hù míng chēngTên tài khoản15营业帐户 yíng yè zhàng hùTài khoản doanh nghiệp16收某人帐 shōu mǒu rén zhàngNhận tài khoản (Của một người nào đó)17现金帐 xiàn jīn zhàngSổ thu chi tiền mặt18备查帐 bèi chá zhàngSổ kế toán ghi nhớ19主帐簿 zhǔ zhàng bùSổ cái20总帐 zǒng zhàngSổ cái21总分类帐 zǒng fēn lèi zhàngSổ cái22过帐 guò zhàngChuyển sổ nợ23股东帐 gǔ dōng zhàngSổ cái cổ đông24流水帐 liú shuǐ zhàngSổ nhật kí kế toán25旧欠帐 jiù qiàn zhàngNợ đến hạn phải trả26记某人帐 jì mǒu rén zhàngGhi khoản thiếu chịu (Của người nào đó) vào sổ27记一笔帐 jì yī bǐ zhàngGhi một món nợ28进货分类帐 jìn huò fēn lèi zhàngSổ cái nhập hàng29细分类帐 xì fēn lèi zhàngSổ cái chi tiết30制造费用帐 zhì zào fèi yòng zhàngSổ cái chi phí sản xuất31成本分类帐 chéng běn fēn lèi zhàngSổ cái giá thành32财产分类帐 cái chǎn fēn lèi zhàngSổ cái tài sản33原料分类帐 yuán liào fēn lèi zhàngSổ cái nguyên liệu34簿记 bù jìGhi chép sổ sách35购买簿 gòu mǎi bùSổ mua hàng36转帐簿 zhuǎn zhàng bùCác sổ phụ37登记簿 dēng jì bùSổ đăng kí38认股簿 rèn gǔ bùSổ nhận mua cổ phiếu39股票簿 gǔ piào bùSổ cổ phiếu

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CON SỐ TRONG KẾ TOÁN

TTTiếng TrungPhiên âmDịch nghĩa1零数 líng shùSố lẻ2小数 xiǎo shùSố thập phân3整数 zhěng shùSố chẵn4无数字 wú shù zìSố không5个位 gè wèiHàng đơn vị6十位 shí wèiHàng chục7百位 bǎi wèiHàng trăm8千位 qiān wèiHàng ngàn9四点三 (除不尽) sì diǎn sān ( chú bù jìn)4,3 (Không chia hết)10百分比 bǎi fēn bǐTỉ lệ phần trăm11十进制 shí jìn zhìHệ thập phân12十六进制 shí liù jìn zhìPhép thập lục tiến13四舍五入 sì shě wǔ rùLàm tròn số14相互抵消 xiānghù dǐ xiāoTriệt tiêu lẫn nhau15少五元钱 shǎo wǔ yuán qiánThiếu 5 đồng

CÁCH GỌI CÁC GIÁ THÀNH TRONG KẾ TOÁN BẰNG

TIẾNG TRUNG

TTTiếng TrungPhiên âmTiếng Việt1总成本 zǒng chéng běnTổng giá thành2平均成本 ping jūn chéng běnGiá thành bình quân3主要成本 zhǔ yào chéng běnGiá thành chủ yếu4原始成本 yuán shǐ chéng běnGiá gốc, giá vốn5实际成本 shí jì chéng běnGiá thành thực tế6原料成本 yuán liào chéng běnGiá thành nguyên liệu7重置成本 chóng zhì chéng běnPhí tổn thay thế8分批成本 fēn pī chéng běnGiá thành theo lô9直接成本 zhí jiē chéng běnGiá thành trực tiếp10预计成本 yù jì chéng běnGiá thành dự tính11间接成本 jiàn jiē chéng běnGiá thành gián tiếp12单位成本 dān wèi chéng běnGiá thành đơn vị13分部成本 fēn bù chéng běnGiá thành bộ phận14装配成本 zhuāng pèi chéng běnGiá thành lắp ráp15分步成本 fēn bù chéng běnPhí tổn gia công16再加工成本 zài jiā gōng chéng běnGiá thành tái gia công17分摊成本 fēn tān chéng běnPhí tổn tách khoản, giá thành chia ra

CÁC LƯƠNG BỔNG, PHÚC LỢI TIẾNG TRUNG TRONG

CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN

Không chỉ riêng chuyên ngành kế toán, dù bạn làm việc gì với tiêu chuẩn quốc tế thì bạn vẫn sẽ có các chế độ lương riêng. Bạn biết nói các từ vựng tiếng Trung về các loại lương chưa? Cùng tích lũy thêm cho mình những từ vựng về các loại lương khác nhau nhé!