Ty là viết tắt của từ gì trong tiếng anh

Hôm nay ELSA Speak sẽ chia sẻ với các bạn một số từ viết tắt thông thường tổng hợp từ Internet để giúp bạn “bớt” hoang mang khi bạn bè và đồng nghiệp sử dụng!

1. 2u = to you: đến bạn 2. 2u2 = to you too: cũng đến bạn 3. 2moro = tomorrow: ngày mai 4. 4evr = forever: mãi mãi 5. Abt = about: về 6. atm = at the moment: vào lúc này, chứ không phải là máy rút tiền ATM đâu nhé

Ty là viết tắt của từ gì trong tiếng anh
7. awsm = awesome: tuyệt vời 8. afaik= as far as I know: theo những gì mình biết là vậy 9. Asap = as soon as possible: càng sớm càng tốt 10. B4 = before: trước 11. B4n = bye for now: Bây giờ phải chào (tạm biệt) 12. bcuz = because: bởi vì 13. bf = boyfriend: bạn trai 14. bk = back: quay lại 15. brb = be right back: sẽ trở lại ngay 16. bff = best friend forever: Mãi mãi là bạn tốt 17. btw = by the way: tiện thể 18. C = see: nhìn 19. Cld = could có thể (thời quá khứ của “can”) 20. cul8r = see you later: gặp lại bạn sau 21. cya = see ya = see you again: gặp lại bạn sau 22. def = definitely: dứt khoát 23. dw = Don’t worry : không sao, đừng lo lắng 24. F2F = face to face: gặp trực tiếp ( thay vì qua điện thoại hay online) 25. fyi = for your information: để bạn biết rằng 26. G2g ( hoặc “gtg”) = got to go: phải đi bây giờ 27. GAL = get a life: hãy để cho tôi/cô ấy/anh ấy/họ yên 28. gd =good: tốt, tuyệt 29. GGP = gotta go pee: tôi phải đi tè (ý là nói lẹ lên)
Ty là viết tắt của từ gì trong tiếng anh
30. Gimmi = give me: đưa cho tôi 31. Gr8 = great: tuyệt 32. GRRRRR = growling (tiếng): gầm gừ 33. gf = girlfriend: bạn gái 34. HAK (hoặc “H&K”) = hugs and kisses: ôm hôn thắm thiết 35. huh = what: cài gì hả 36. idk = i don’t know: tôi không biết 37. ilu or ily = i love you: tôi yêu bạn 38. ilu2 or ily2: tôi cũng yêu bạn 39. ilu4e or ily4e: anh/em mãi yêu em/anh 40. init = isn’t it: có phải không 41. kinda = kind of: đại loại là 42. l8 = late: muộn 43. l8r = later: lần sau 44. lemme = let me: để tôi 45. lol = laugh out loud: cười vỡ bụng/ lots of love: yêu thương nhiều 46. lmao = laughing my ass off: cười … – tạm dịch là – rụng mông 47. msg = message: tin nhắn 48. n = and: và 49. nvr = never: không bao giờ 50. Ofcoz = of course: dĩ nhiên 51. omg = oh my god: Chúa ơi 52. Pls ( hoặc “plz”) = please: làm ơn 53. rofl = roll on floor laughing: cười lăn ra sàn 54. r = are: (nguyên thể là “to be”) thì, là 55. RSVP: répondez s’il vous plaît – tiếng Pháp, có nghĩa là vui lòng xác nhận 56. soz = sorry: xin lỗi 57. Sup = What’s up: Vẫn khỏe chứ? 58. Ths = this: cái này 59. ty = thank you: cảm ơn bạn 60. U = you: bạn/các bạn 61. U2 = you too: bạn cũng vậy 62. Ur = your: của bạn 63. vgd = very good: rất tốt 64. W8 = wait: Hãy đợi đấy 65. Wanna = want to: muốn 66. Wdym= What do you mean: Ý bạn là gì 67. xoxo = hugs and kisses: ôm và hôn nhiều 68. Tks (hoặc Tnx, hay Thx) = thanks: cảm ơn 69. yep, yup= yes: ừ, đúng rồi 70. YOLO= you only live once: mỗi người sống một lần chứ mấy, yolo đi! Nguồn: Elsa Speak Vietnam

—— Cài đặt ELSA, nhận ngay 7 ngày dùng thử miễn phí: ?iOS: http://apple.co/2t1rg5w ?Android: http://bit.ly/2e1e5Jg

Ty là viết tắt của từ gì trong tiếng anh
Nhận ngay chương trình giảm giá đặc biệt đến 80%, tặng code, ưu đãi sinh viên… tại đây

Ty là viết tắt của từ gì trong tiếng anh

Trên Facebook và các diễn đàn, mạng xã hội ngày nay thỉnh thoảng người ta vẫn thấy không hiểu với những thuật ngữ, từ viết tắt của giới trẻ. Nếu nói về những người mới làm quen với Internet thì đúng là Facebook như thể dùng một hệ ngôn ngữ khác. Rất may trong cộng đồng cư dân mạng có những người đã kỳ công sưu tập và giải nghĩa thấu đáo những từ viết tắt ấy. Dưới đây ICTnews có tổng hợp lại “từ điển” một số từ viết tắt Facebook thông dụng xếp theo vần alphabet để tiện tra cứu.

Nếu cần tra các từ viết tắt Facebook "chuyên ngành" hơn của các hội nhóm, cộng đồng khác nhau thì chúng ta vào đây.

Những từ viết tắt trên Facebook của giới trẻ

ACC là viết tắt của từ Account trong tiếng Anh, có nghĩa là tài khoản Facebook hoặc tài khoản một mạng xã hội nào đó.

AD có nghĩa là Admin, người quản lí Trang Facebook (Page), nhóm (Group) hoặc một diễn đàn.

AHBP là viết tắt của… Anh Hùng Bàn Phím, chỉ những bạn trẻ chuyên ngồi Internet nói chuyện bốn phương.

ASAP là viết tắt của As Soon As Possible, mang ý nghĩa nhấn mạnh việc càng sớm càng tốt.

ATSM là viết tắt của Ảo Tưởng Sức Mạnh.

AVA có nghĩa là Avatar, hình đại diện Facebook.

Beep: Tiếng beep được chèn vào video clip khi xuất hiện từ ngữ trong video clip không được lịch sự. Tương tự như vậy người dùng Facebook dùng từ beep khi không muốn nói bậy.

BTW là viết tắt của By The Way, nghĩa là nhân tiện, theo cách nói trong tiếng Anh.

CK dịch nguyên nghĩa là Chồng, theo cách nói của tuổi teen.

CMT có nghĩa là Comment, nhiều bạn dùng từ này để nói về các bình luận dưới bài viết.

COCC là viết tắt của Con Ông Cháu Cha.

Ty là viết tắt của từ gì trong tiếng anh

FA là viết tắt của Forever Alone, đây là một cách dùng của tuổi teen để chỉ tình trạng “ế” người yêu.

FB (hay fb) có nghĩa là Facebook.

GATO là viết tắt của Ghen Ăn Tức Ở, không phải là bánh gatô.

G9 nghĩa là Good Night, một câu chúc ngủ ngon.

HF là viết tắt của Hot Face, mang ý nghĩa là người nổi tiếng trên Facebook, hệt như là Hot Boy hay Hot Girl.

Inbox nghĩa là nhắn tin riêng, từ này có nghĩa giống với PM.

KLQ là viết tắt của Không Liên Quan.

LOL là từ viết tắt của Laugh Out Loud, nghĩa là cười lớn, cười to, dùng khi bạn cực kỳ mắc cười một cái gì đấy.

MEM có nghĩa là Member, thành viên trong một nhóm.

MSĐ là viết tắt của Mơ Siêu Đẹp.

NY có nghĩa là người yêu.

OMG là viết tắt của Oh My God, dùng khi người ta mượn câu cảm thán kêu trời của người nói tiếng Anh.

OFer nghĩa là thành viên diễn đàn OtoFun.

PM là viết tắt của Private Massage, nghĩa là tin nhắn riêng hoặc cá nhân dùng khi bạn muốn nhắn tin riêng cho ai đó.

PLZ nghĩa là Please, mang ý năn nỉ thuyết phục.

QTQĐ có nghĩa là Quá Trời Quá Đất.

Rela có nghĩa là Relation, mối quan hệ. Người ta dùng từ này khi thiết lập mối quan hệ với ai đó trên Facebook.

RIP là viết tắt của Rest In Piece, nghĩa là An nghỉ trong bình yên. Từ này được dùng trong các câu chia buồn khi mất mát, qua đời.

STT có nghĩa là Status, nghĩa là trạng thái. Dân mạng thường dùng từ này với ý nghĩa tương đương như bài đăng (Post) trên Facebook.