Từ vựng Tiếng Trung chủ đề Bóng đá 1. Bóng Đá / 足球 / Zúqiú. 21. Cầu Thủ Ra Sân (Thi Đấu) / 出场队员 / Chūchǎng duìyuán. 22. Chặn Cản / 阻截 / Zǔjié. 23. Chơi Bóng Bằng Tay / 手球 / Shǒuqiú. 24. Chuyền Bóng / 传球 / Chuánqiú. 25. Chuyền Bóng Bằng Má Ngoài / 脚外侧传球 / Jiǎowàicè chuánqiú. 26. Chuyền Bóng Bằng Má Trong / 脚内侧传球 / Jiǎonèicè chuánqiú. 27. Chuyền Bóng Trên Không / 空中传球 / Kōngzhōng chuánqiú. 28. Chuyền Dài / 长传 / Chángchuán. 29. Chuyền Ngắn / 短传 / Duǎnchuán. 30. Chuyền Tam Giác / 三角传球 / Sānjiǎo chuánqiú. 31. Cố Ý Chèn Chân Làm Ngã Đối Phương / 故意绊腿 / Gùyì bàntuǐ. 32. Cờ Góc Sân / 角旗 / Jiǎoqí. 33. Cột Cầu Môn, Cột Dọc / 球门柱 / Qiúménzhù. 34. Dắt Bóng, Rê Bóng / 带球、盘球 / Dàiqiú, pánqiú. 35. Dùng Vai Hích / 肩膀撞人 / Jiānbǎng zhuàngrén. 36. Dừng Bóng / 停球 / Tíngqiú. 37. Đá Bóng Đi / 踢球 / Tī qiú. 38. Đá Bóng Ra Biên / 踢出界 / Tī chū jiè. 39. Đá Phạt Đền / 点球 / Diǎnqiú. 40. Đá Phạt Gián Tiếp / 间接任意球 / Jiànjiē rènyìqiú. 41. Đá Phạt Tại Chỗ / 任意球 / Rènyìqiú. 42. Đá Phạt Trực Tiếp / 直接任意球 / Zhíjiē rènyìqiú. 43. Đá Vào Cẳng Chân / 踢腿 / Tī tuǐ. 44. Đá Volley (Câu Bóng) / 踢凌空球 / Tī língkōngqiú. 45. Đánh Đầu / 顶球 / Dǐngqiú. 46. Đánh Đầu Chuyền Bóng / 头顶传球 / Tóudǐng chuánqiú. 47. Đệm Bảo Vệ Cổ / 护颈 / Hùjǐng. 48. Đệm Bảo Vệ Đầu Gối / 护膝 / Hùxī. 49. Đeo Bám, Kèm Người / 盯人 / Dīngrén. 50. Điểm Đá Phạt 11M, Chấm Phạt Đền / 罚球点 / Fáqiúdiǎn. 51. Đinh Đế Giày / 鞋底钉 / Xiédǐdīng. 52. Đón Bóng, Nhận Đường Chuyền / 接球 / Jiēqiú. 53. Đội Chuyên Nghiệp / 职业队 / Zhíyèduì. 54. Đội Cổ Động / 拉拉队 / Lālāduì. 55. Đội Hình / 阵型 / Zhènxíng. 56. Đội Nghiệp Dư / 业余队 / Yèyúduì. 57. Đội Trưởng / 队长 / Duìzhǎng. 58. Đồng Đội / 队友 / Duìyǒu. 59. Động Tác Giả / 假动作 / Jiǎdòngzuò. 60. Động Tác Nguy Hiểm / 危险动作 / Wéixiǎn dòngzuò. 61. Động Tác Thô Bạo / 粗鲁动作 / Cūlǔ dòngzuò. 62. Đường Biên Dọc / 边线 / Biānxiàn. 63. Đường Biên Ngang / 底线、球门线 / Dǐxiàn, qiúménxiàn. 64. Đường Giữa Sân / 中线 / Zhōngxiàn. 65. Giao Bóng, Phát Bóng / 开球 / Kāiqiú. 66. Giày Đá Bóng / 足球鞋 / Zúqiúxié. 67. Hậu Vệ / 后卫 / Hòuwèi. 68. Hậu Vệ Cánh / 边后卫 / Biānhòuwèi. 69. Hậu Vệ Cánh Phải / 右边后卫 / Yòubiān hòuwèi. 70. Hậu Vệ Cánh Trái / 左边后卫 / Zuǒbiān hòuwèi. 71. Hậu Vệ Chạy Cánh, Hậu Vệ Tự Do / 翼卫 / Yìwèi. 72. Hậu Vệ Trung Tâm, Trung Vệ / 中后卫 / Zhōnghòuwèi. 73. Hiệp 1 / 上半时 / Shàngbànshí. 74. Hiệp 2 / 下半时 / Xiàbànshí. 75. Hiệp Phụ / 加时赛 / Jiāshísài. 76. Hỗn Chiến / 混战 / Hùnzhàn. 77. Huấn Luyện Viên / 教练 / Jiàoliàn. 78. Khu Đá Phạt Góc / 角球区 / Jiǎoqiúqū. 79. Khu Giữa Sân / 中场 / Zhōngchǎng. 80. Kiếm Soát Bóng, Cầm Bóng / 控球 / Kòngqiú. 81. Lập Hàng Rào Chắn (Đá Phạt) / 筑人墙 / Zhú rénqiáng. 82. Lưới Cầu Môn / 球门网 / Qiúménwǎng. 83. Móc Bóng / 勾球 / Gōuqiú. 84. Móc Bóng Ngoài / 外勾球 / Wàigōuqiú. 85. Móc Bóng Trong / 内勾球 / Nèigōuqiú. 86. Né Tránh / 躲闪 / Duǒshǎn. 87. Ném Biên / 掷界外球 / Zhì jièwàiqiú. 88. Ngả Người Móc Bóng / 倒勾球、倒挂 / Dàogōuqiú, dàoguà. |