Vợt bóng bàn gọi là gì

Hôm nay hãy cùng StudyTiengAnh tìm hiểu chủ đề tiếng Anh về môn thể thao mới đó là “ Bóng bàn” thú vị mà được hàng rất nhiều người yêu thích cũng như hiểu rõ tên gọi của môn thể thao này trong Tiếng Anh là gì nha!

Vợt bóng bàn gọi là gì

Hình ảnh minh họa liên quan đến bóng bàn

BÓNG BÀN trong tiếng Anh là TABLE TENNIS 

Phiên âm: /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/

Định nghĩa tiếng Anh: Table tennis is a game that is played on a large table where two or four players hit a ball over a low net using small, round bats

Định nghĩa tiếng Việt: Bóng bàn là một trò chơi được chơi trên một chiếc bàn lớn, trong đó hai hoặc bốn người chơi đánh bóng qua lưới thấp bằng những cây vợt tròn, nhỏ.
 

2. Một số ví dụ Anh - Việt

 

Vợt bóng bàn gọi là gì

Hình ảnh minh họa liên quan đến bóng bàn

  • She loves to play table tennis

  • Cô ấy yêu thích chơi môn bóng bàn

  •  
  • Table tennis is an indoor game, you can play it 

  • Bóng bàn là một trò chơi trong nhà, bạn có thể chơi nó

  •  
  • Ken paired off with John in a table tennis doubles match

  • Ken bắt cặp với John trong một trận đấu đôi bóng bàn

  •  
  • He bored with cards, but table tennis still distracts him

  • Anh chán nản với những ván bài, nhưng bóng bàn vẫn khiến anh mất tập trung

  •  
  • She drubbed his opponent in the table tennis match

  • Cô ấy đã hạ gục đối thủ của anh ấy trong trận đấu bóng bàn

  •  
  • He is watching the children play table tennis

  • Anh ấy đang xem bọn trẻ chơi bóng bàn

  •  
  • Ken constantly brags about how well he plays table tennis

  • Ken liên tục khoe khoang về việc anh ấy chơi bóng bàn giỏi như thế nào

  •  
  • He need a doubles partner for the table tennis tournament

  • Anh ấy cần một đối tác đánh đôi cho giải đấu bóng bàn

  •  
  • Their table tennis team captured three gold medals at the games

  • Đội bóng bàn của họ đã giành được ba huy chương vàng tại các trò chơi

  •  
  • They usually go to play table tennis out of hours.

  • Họ thường đi chơi bóng bàn ngoài giờ.

  •  
  • Alice recalled the table tennis match last year

  • Alice nhớ lại trận đấu bóng bàn năm ngoái

  •  
  • She looks like an out-of-luck table tennis coach

  • Cô ấy trông giống như một huấn luyện viên bóng bàn kém may mắn

  •  
  • He doesn't play table tennis, does he?

  • Anh ấy không chơi bóng bàn, phải không?

  •  
  • Mark was a cheerful lad and very keen on table tennis

  • Mark là một chàng trai vui vẻ và rất thích bóng bàn

  •  
  • Next year he plans to turn the garage into a games room for table tennis

  • Năm tới, anh dự định biến nhà để xe thành phòng chơi bóng bàn

3. Một số cụm từ tiếng Anh liên quan

Vợt bóng bàn gọi là gì

Hình ảnh minh họa liên quan đến bóng bàn

  • Table Tennis Laws: Luật môn bóng bàn

  •  
  • Anti-loop:  Mặt chống bóng xoáy

  •  
  • Backhand drive: Những cú mà giật trái

  •  
  • Backhand push: Cú đẩy bóng nhẹ bằng mặt trái nó nhằm tạo ra độ xoáy cho đường bóng trở lên khó lường hơn

  •  
  • Backspin: Pha đánh bóng xoáy theo hướng mà đi xuống dưới.

  •  
  • Base line: Đường kẻ biên giới hạn của bàn bóng bàn.

  •  
  • Block: Là kỹ năng đỡ lại những pha giật bóng của đối phương.

  •  
  • Centre line: Đường kẻ ở chính giữa của bàn thi đấu bóng bàn, dùng cho những chận đấu bóng bàn đôi.

  •  
  • Change of service: Đổi giao bóng giữa hai bên.

  •  
  • Chop: Cú cắt bóng thẳng tay ngoài bàn.

  •  
  • Chopper: Từ dùng để chỉ người cắt bóng”Chop”

  •  
  • Counterhit: Bật trả hay bạt bóng trả lại.

  •  
  • Drive: Pha giật bóng 

  •  
  • End line: Đường kẻ biên ở phía cuối bàn của mỗi bên.

  •  
  • Expedite system: Cách tính điểm dành cho những trận đấu có thời gian kéo dài hơn 15 phút mà vẫn chưa phân thắng bại. Đặc điểm thú vị của tình huống này là người giao bóng buộc phải kết thúc đường bóng trước đường bóng thứ 12, nếu không bên đó sẽ bị sử thua.

  •  
  • Flick: Động từ chỉ cú lắc vợt ngay trên mặt bàn và bằng cách sử dụng sức mạnh và độ dẻo của cổ tay.

  •  
  • Float: Dùng để chỉ cú đánh giống như một cú cắt bóng nhẹ và không có độ xoáy.

  •  
  • Forehand drive: Cụm từ để miêu tả cú “giật phải”.

  •  
  • Forehand push: Sự kết hợp giữa cắt bóng và đẩy bóng bàn bằng mặt phải của vợt nhằm tạo độ xoáy cho quả bóng.

  •  
  • Free hand: Tay không cầm vợt, khi phát bóng.

  •  
  • Friction: Nghĩa chung là độ ma sát.

  •  
  • High defense: Pha trả bóng cao.

  •  
  • Inverted rubber: Cụm từ dùng để chỉ mặt láng của vợt bóng bàn.

  •  
  • Let: Dùng để chỉ tình huống bóng chạm lưới sau đó bay vào bàn, tình huống này cần phát bóng lại theo luật thi đấu bóng bàn.

  •  
  • Loop: Cú giật bóng của vận động viên với mục đích tạo ra độ xoáy cao, gây khó khăn cho đối thủ khi trả bóng.

  •  
  • NET: Danh từ mà  dùng để chỉ tấm lưới và được chia bàn làm 2 phần đều nhau.

  •  
  • Pen gri: Cách thức cầm vợt bóng bàn theo phương dọc.

  •  
  • Playing surface: Dùng để chỉ mặt bàn là mặt phẳng để các vận động viên thi đấu.

  •  
  • Point: Có lẽ ai cũng biết từ này rồi nó nghĩa là “điểm”

  •  
  • Racket: Danh từ dùng để chỉ cây vợt bóng bàn và đây là câu trả lời cho câu hỏi vợt bóng bàn tiếng anh là gì nhé!

Hy vọng là sau khi xem qua bài viết này bạn có thể một vài thông tin hữu ích về “ bóng bàn” nhé! Chúc các bạn luôn học tốt và thành công!

Cập nhật: 2016-10-31 10:55:19 - Lượt xem: 5770

Đối với những người mới bắt đầu làm quen bộ môn bóng bàn. Có một điều gây trở ngại cho việc học hỏi và tìm hiểu các tài liệu kiến thức trên mạng.

Đó là nhiều thuật ngữ chuyên môn trong bóng bàn, ví dụ như cách cầm vợt bóng bàn hay vị trí trên bàn bóng bàn. 

Vợt bóng bàn gọi là gì

Bóng bàn

Anti-loop: Chống xoáy.

Antiloop rubber: Mặt Ăn-ti, mặt chống xoáy.

Backhand drive: Giật trái, cú giật trái.

Backhand push: Quả cắt và đẩy nhẹ bằng mặt trái, thường là trên bàn và hơi cắt để tạo xoáy xuống.

Backspin: Xoáy xuống, xoáy dưới

Base line: Đường kẻ màu trắng ở các cạnh bàn

Block: Chặn, kê (để chống lại những quả giật).

Centre line: Đường kẻ dọc giữa bàn, dùng trong thí đấu đôi.

Change of service: Đổi giao bóng.

Chop: Cắt (thường là cắt thẳng tay ngoài bàn)

Chopper: Người hay cắt bóng.

Counterhit: Bạt trả, đập trả.

Drive: Giật, quả giật.

End line: Đường cuối bàn.

Vợt bóng bàn gọi là gì

Bàn bóng bàn Thiên Trường TT-003
 

Expedite system: Hệ thống tính điểm dành cho những game đấu vượt quá 15 phút, người giao bóng phải kết thúc mỗi pha đánh trong vòng 12 lần qua lại, nếu không sẽ bị xử thua điểm đó.

Flick: Quả lắc vợt dứt điểm ngay trên bàn bằng cách dùng sức mạnh cổ tay.

Float: Quả bóng lỏng (trông giống như là cắt nhưng thực ra có rất ít hoặc không có xoáy).

Forehand drive: Giật phải, Cú giật phải

Forehand push: Quả cắt và đẩy nhẹ bằng mặt phải, thường là trên bàn và hơi cắt để tạo xoáy xuống.

Free hand: Tay không cầm vợt. Theo luật mới, khi giao bóng thì tay này phải ở ngoài bàn cho đến khi đối phương chạm vào quả bóng.

Friction: Ma sát.

Half-volley: Cú bạt (đập) khi bóng vừa nẩy khỏi bàn (chưa đến điểm cao nhất).

High defense: Trả bóng cao

Inverted rubber: Mặt láng, mặt trơn (nhưng không phải loại mặt Anti).

Let: Quả giao bóng chạm lưới rồi vào bàn, phải giao bóng lại. Nhiều người dùng từ NET thay cho thuật ngữ này vì NET cũng có nghĩa là LƯỚI.

Long pimples rubber: Mặt vợt gai cao, ít ma sát.

Loop: Cú giật thường theo phương nằm ngang, mặt vợt tiếp xúc với phía trên của quả bóng vì vậy tạo ra nhiều xoáy làm cho quỹ đạo của quả bóng cong gắt xuống khi bay về phía đối phương.

NET: Lưới căng giữa bàn, thường rộng 1,83m.

Pen grip: Cách cầm vợt dọc, vợt thìa.

Playing surface: Mặt bàn.

Point: Điểm

Racket: Vợt, cũng tương tự thuật ngữ BATS hoặc PADDLES

Racket hand: Cán vợt

Rally: Sự đánh qua lại trong 1 pha bóng.

Receiver: Người đỡ

Rubbers: Mặt vợt

Serving: Giao bóng, Xẹc-vít,…

Shakehands grip: Cách cầm vợt theo phương ngang (phân biệt với cách cầm vợt dọc).

Short pimples rubber: Mặt vợt gai thấp, ít ma sát hơn mặt láng.

Sidespin: Xoáy ngang

Smash: Cú bạt, đập.

Spoilers: Người chơi không cơ bản, đánh bóng không theo bài bản nào hết.

Stroke counter: Người đếm số cú chạm bóng trong hệ thống Expedite system.

Topspin: Xoáy trên, xoáy lên.

Unforced error: Lỗi tự đánh bóng hỏng.

White line: Đường kẻ màu trắng rộng 2cm xung quanh bàn.

1. Strokes / Các cú đánh trong bóng bàn

- Block / Chặn
- Brush / Miết bóng
- Chop / Cắt
- Counter / Đánh chặn
- Drop Shot / Bắt ngắn / Thả ngắn
- Flick / Vụt nhẹ / Hất bóng trên bàn
- Flip / Hất bóng
- Lob / Câu bóng bổng
- Loop / Líp / Giật / Moi
- Loop Kill / Giật sát thủ
- Push / Đẩy
- Reverse Penhold Backhand (RPB) / Đánh trái tay bằng mặt trái của vợt dọc

2. Strategy and Tactics / Chiến thuật trong bóng bàn

- Cho / “Sô” (tiếng hô)
- Chopper / Rơ cắt
- Closed Angle / Khép góc / Khép vợt
- Dead Ball / Bóng chết / Bóng xịt
- Double Bounce / Nảy đúp / Nảy 2 lần
- Extreme Angles / Các góc xa / Các góc rộng
- Falkenberg Drill / Bài tập Fan-ken-ber
- Footwork / Động tác chân / Bộ chân
- Junk Player / Rơ “quái”
- Medium Long / Giao bóng cự ly dài trung bình
- Mid-Long Serve / Giao bóng cự ly dài trung bình
- Open Angle / Mở góc /Mở vợt
- Playing Elbow / Khuỷu tay đang chơi / Khuỷu tay cầm vợt
- Short Game / Chơi bóng ngắn
- Step Around / Bước gần / Né người đánh bóng
- Third-Ball Attack / Tấn công trái thứ ba
- Twiddle / Xoay vợt

- Two-Winged Looper / Giật 2 càng / Giật 2 phía

Vợt bóng bàn gọi là gì

Vợt chơi bóng bàn

3. Equipment / Dụng cụ bóng bàn

- Anti-Spin / mặt phản xoáy
- Blade / Phông / Cốt vợt
- Inverted Rubber / Mút gai ngược (mút láng)
- Long Pips / Gai dài (Mặt sần)
- Medium Pips / Gai trung (Mặt sần)
- Pad / Miếng lót / Miếng đệm
- Pips / Pimpled Rubber / Mặt gai / Mặt sần
- Robot / Rô Bốt (Máy bắn bóng)
- Rubber / Mặt vợt (Mặt cao su)
- Short Pips Gai ngắn (Mặt sần)
- Speed Glue / Keo tăng lực / Keo tốc độ
- Sponge Lớp lót / Lớp đệm
- Sponge Hardness / Độ cứng của lớp lót (lớp đệm)
- Sponge Thickness / Độ dày của lớp lót (lớp đệm)
- Stiffness / Độ cứng (của cốt, phông)
- Tackiness / Tacky / Độ dính – Tính chất bám dính (của mặt vợt)
- Topsheet / Mặt trên cùng (mặt mút)

- VOCs (Volatile Organic Compounds) / VOCs (Hợp chất hữu cơ bay hơi)

4. Racket Handles or Grips / Các kiểu cốt vợt bóng bàn 

- Anatomic Handle / Cán cầm kiểu AN (bầu ở giữa)
- Chinese Penhold Handle (CPEN) / Cán vợt dọc kiểu Trung Quốc
- Flared Handle Cán cầm kiểu FL (loe ở đuôi)
- Japanese Penhold Handle (JPEN) / Cán vợt dọc kiểu Nhật Bản
- Penhold Grip / Cầm kiểu Vợt dọc
- Seemiller Grip / Cầm kiểu Seemiller
- Shakehand Grip / Cầm kiểu Vợt ngang

- Straight Handle / Cán cầm kiểu ST (cán thẳng)

5. Physics / Các khái niệm vật lý trong bóng bàn

- No-Spin / Không xoáy
- Sidespin / Xoáy ngang / Xoáy bên
- Spin / Xoáy
- Spin Reversal / Đảo xoáy
- Throw Angle / Góc đánh / góc bắn
- Topspin / Xoáy lên

 Underspin / Bottomspin / Backspin / Xoáy xuống / Xoáy đáy / Xoáy ngược

6. Other / Những thuật ngữ bóng bàn khác

- Basement Player / Người chơi hạng dưới / đấu thủ “tầng hầm” / Rơ “phủi”
- Default / Bị loại / mất quyền thi đấu
- Equipment Junkie (EJ) / Con nghiện “đồ chơi” / Ghiền Dụng cụ BB
- Fault / Lỗi
- Free Hand / Tay tự do
- ITTF / Liên đoàn Bóng bàn Thế giới
- Let / Dừng bóng
- Playing Hand / Tay đang chơi bóng
- Rating / Xếp hạng
- USATT / Hiệp hội Bóng bàn Hoa kỳ