What are you interested in là gì

– Do you like going skiing?

=> Anh có thích đi trượt tuyết không?

– I can’t stand spicy food. What about you?

=> Tôi không ăn được đồ cay. Thế còn chị thì sao?

– Are you into comedy or serious drama?

=> Chị thích hài kịch hay kịch sân khấu?

– What do you like to do?

=> Chị thích làm gì?

– What are you into?

=> Niềm say mê của chị là gì?

– What kind of books do you read?

=> Chị có thường đọc loại sách nào?

– What’s your favorite color?

=> Anh thích nhất màu nào?

– Which game do you play?

=> Anh thích môn thể thao nào?

– Do you like animals?

=> Chị có thích động vật không?

– What kind of cake do you like?

=> Anh thích loại bánh nào?

– You have good taste in fashion, don’t you?

=> Sở thích của chị là thời trang phải không?

– What’s your hobby?

=> Sở thích của anh là gì?

– What are you interested in?

=> Anh thích cái gì?

– Do you like going reading book?

=> Cậu có thích đọc sách không?

– Are you into serious drama or comedy?

=> Cậu thích các buổi biểu diễn trên sân khấu hay là các màn hài kịch?

– What’s your favorite color?

=> Màu sắc yêu thích của anh là gì?

2. Những mẫu câu trả lời về sở thích bằng tiếng Anh

– Yes, I do. They’re lots of fun

=> Có chứ. Tôi rất thích

– I like most sports and camping

=> Tôi thích tất cả các hoạt động thể thao và cắm trại

– I really enjoy shopping

=> Tôi rất thích đi mua sắm

– I’m really into board games

=> Mình rất thích các trò xếp hình

– I’m really into watching foreign films

=> Mình rất thích xem các bộ phim nước ngoài

I’d go swimming in the ocean anytime

=> Lúc nào tôi cũng thích bơi ngoài biển

– I’m particularly fond of shoes

=> Tôi đặc biệt thích các loại giày

– I love water skiing

=> Tôi rất thích lướt ván

– I wish I could play the piano!

=> Mình ước mình có thể chơi được piano!

– Yes. I have passion for cats

=> Có chứ. Tôi rất yêu mèo

– I’m mad about cats

=> Tôi ghét mèo vô cùng

– I like reading a lot of serious fiction

=> Tôi đọc rất nhiều sách khoa học

– I’m interested in music

=> Tôi thích âm nhạc

– I adore traveling

=> Tôi yêu thích du lịch

– I fancy music

=> Tôi yêu âm nhạc

– I can’t find words to express how much I like it

=> Tôi không biết phải dùng từ gì để diễn tả sự yêu thích của mình nữa

– I’m crazy about football

=> Tôi phát cuồng lên với bóng đá

– I have a fancy for that novel

=> Tôi yêu thích cuốn tiểu thuyết đó

– I love short stories

=> Tôi yêu thích các câu truyện ngắn

– I have a special liking for basketball

=> Tôi đặc biệt yêu thích bóng chày

3. Hội thoại mẫu hỏi và trả lời về sở thích bằng tiếng Anh

Hội thoại 1:

A: What are your hobbies, Nga?

=> Cậu thích gì hả Nga?

B: Well, I like painting and music. What about you?

=> Tôi yêu nghệ thuật và âm nhạc, còn bạn thì sao?

A: I like music, too. And I collect stamps

=> Mình cũng thích âm nhạc và còn sưu tập tem thư nữa

B: How interesting!

=> I used to collect coins – Thú vị thật đấy, mình còn thì thích siêu tập xu

A: Really?

=> Thật à?

B: Yes, I also collected a lot of other things

=> Ừ, sở thích của mình là sưu tập nhiều thứ

Hội thoại 2:

A: I’m tired of endless homework

=> Mình chán ngấy chỗ bài tập này rồi

B: Me, too. Let’s have a rest, shall we?

=> Mình cũng vậy. Chúng ta nghỉ 1 lát nhé

A: OK. Do you like pop music?

=> Được. Cậu thích nhạc pop không?

B: Yes, I like it very much

=> Có, mình rất thích

A: Which band do you like most?

=> Cậu thích ban nhạc nào nhất?

B: I like Blue the most. Do you like them?

=> Mình thích nhất là ban nhạc Blue. Cậu có thích ban nhạc ấy không?

A: Well, I prefer Korean bands

=> Ừm, mình thích các ban nhạc của Hàn Quốc hơn

Nếu bạn đã thấy nhàm chán khi toàn sử dụng “like” để diễn tả sở thích trong tiếng Anh thì cấu trúc interested in là một sự lựa chọn thay thế sáng giá đó. Cấu trúc này rất phổ biến, bài viết sau đây của Step Up sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về cấu trúc này. Cùng xem nhé! 

1. Định nghĩa Interested in

Interested là một tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa: thích thú, cảm thấy thích,… 

Khi nói về việc thích điều gì, tính từ này sẽ đi với giới từ “in”, tạo thành cấu trúc Interested in trong tiếng Anh. 

Ví dụ: 

  • I’m interested in singing.
    Tôi thích ca hát. 
  • She isn’t interested in the movie. 
    Cô ấy không thích bộ phim.
  • Are you interested in joining with us? 
    Bạn có thích tham gia với chúng tôi không?
  • Here’s some news you might be interested in.
    Đây là một số tin tức có thể bạn sẽ hứng thú nè. 

What are you interested in là gì

Xem thêm: Tổng hợp 145 tính từ đi với giới từ thông dụng nhất

2. Cách sử dụng cấu trúc Interested in trong tiếng Anh

Cấu trúc Interested in được sử dụng như sau: 

S + be + interested in + N/V-ing

Ý nghĩa: Ai đó thích thú về điều gì/việc gì

Ví dụ: 

  • I’d be very interested in knowing more about you. 
    Tôi rất thích được biết thêm về bạn. 
  • My mom has always been interested inBolero music.
    Mẹ của tớ luôn thích nhạc Bolero. 
  • He was not very interested in what I was saying yesterday.
    Cậu ấy chẳng hứng thú với những gì tớ nói hôm qua. 

Xem thêm: Học ngay cấu trúc keen on trong tiếng Anh

  • Is Linda interested in reading books? 
    Linda có thích đọc sách không? 
  • I’m a big fan of Marvel. I’m interested in watching its films.
    Tớ là fan cứng của Marvel. Tớ thích xem phim của họ. 

What are you interested in là gì

3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Interested in trong tiếng Anh

Các bạn có thể thể cấu trúc này khá đơn giản phải không? Hãy ghi nhớ là interested in + N/V-ing nhé. 

Ngoài ra, dưới đây là một số cấu trúc khác đối với Interested mà bạn nên nắm được: 

interested + N: những người hứng thú, liên quan tới

Ví dụ: 

  • All interested parties  are advised to contact our company.
    Tất cả những bên có liên quan được khuyên liên hệ tới công ty chúng tôi. 

interested + to V: hứng thú làm gì đó 

Ví dụ:

  • I’d be interested to learn why Minh likes Huong so much.
    Tớ hứng thú biết tại sao Minh lại thích Hương nhiều thế. 

What are you interested in là gì

Ngoài ra, có một tính từ khác đó là Interesting. Đây là tính từ dùng để miêu tả điều gì đó/ai đó thú vị, chứ KHÔNG phải chỉ cảm xúc ai đó thích thú điều gì nhứ Interested. 

Ví dụ:

  • My teacher is really interesting. She makes us laugh everyday.
    Cô giáo của tôi rất thú vị luôn. Cô ấy khiến chúng tôi cười mỗi ngày.
  • The film is quite interesting!
    Bộ phim khá hay đó! 

Xem thêm: Cấu trúc Enjoy: Cách phân biệt Enjoy với Like và Love

4. Bài tập về cấu trúc Interested in trong tiếng Anh

Cùng luyện tập một chút để ghi nhớ lâu hơn cấu trúc Interested in này nhé!

Bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống:

1. She is ______ in playing guitar. 

A. interests
B. interested 
C. interesting

2. This book is so ______!

A. interests
B. interested 
C. interesting

3. Do you interested in ______ football?

A. play
B. played
C. playing

4. My boyfriend ______ interested in reading books.

A. is
B. are
C. will

5. I’m interested ______ learning English. It’s ______.

A. in/interested
B. in/interesting
C. on/interesting

Bài 2: Sửa lỗi sai trong các câu sau: 

1. She’s not especially interests in sports.

2. Applicants interested in apply for the position should submit their CVs early. 

3. He didn’t seem interesting in coming.

4. I was so interested to the novel.

5. Do you interested to hear more? 

What are you interested in là gì

Đáp án

Bài 1:

1. B
2. C
3. C
4. A
5. B

Bài 2:

1. She’s not especially interested in sports.

2. Applicants interested in applying for the position should submit their CVs early. 

3. He didn’t seem interested in coming.

4. I was so interested in the novel.

5. Are you interested to hear more?

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Interested in mà các bạn chắc chắn phải nhớ! Trong văn viết và văn nói, sử dụng cấu trúc này sẽ giúp bạn đạt được điểm cao hơn so với “like” đó.

Hy vọng bài viết này có ích với bạn và chúc bạn học tốt nhé. 

What are you interested in là gì

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI