wickedly có nghĩa làMát hơn mát mẻ, Ví dụ1. Bữa tiệc đó đã tuyệt vời!2. IM TUYỆT VỜI TUYỆT VỜI! 3. rằng đi đã xấu xa! 4. Anh chàng đó Steven, TUYỆT VỜI TUYỆT VỜI! wickedly có nghĩa làmát lạnh;tuyệt vời Ví dụ1. Bữa tiệc đó đã tuyệt vời!wickedly có nghĩa làCool as shit, Not a fuck tard Ví dụ1. Bữa tiệc đó đã tuyệt vời!wickedly có nghĩa làAnother form of cool, or a nice complement can go many ways Ví dụ1. Bữa tiệc đó đã tuyệt vời!wickedly có nghĩa làWhen something is awesome or amazing Ví dụ2. IM TUYỆT VỜI TUYỆT VỜI! |