Toyota Vios – Mẫu xe sedan hạng B của hãng xe Nhật luôn giữ vị trí số 01 về doanh số bán trong nhiều năm liền tại thị trường Việt Nam. Show Toyota Vios 2022 chính thức được Toyota ra mắt Việt Nam từ tháng 2/2022 với 4 phiên bản cùng với đó là sự lựa chọn đa dạng về màu sắc, với 7 màu ngoại thất: Đen, Trắng, Trắng Ngọc Trai, Bạc, Nâu Vàng, Đỏ và Xám. Giá xe Toyota Vios mới nhất 2022Hiện nay Toyota Vios 2022 đang chào bán 4 phiên bản Vios GRS, Vios 1.5G CVT, Vios 1.5E CVT và Vios 1.5E MT với giá niêm yết lần lượt là: 641 triệu, 592 triệu, 542 triệu và 489 triệu. LOẠI XE GIÁ NIÊM YẾTGIÁ LĂN BÁNH TẠI HÀ NỘIGIÁ LĂN BÁNH TẠI TỈNH VIOS GRS 641,000,000đ693,800,000đ669,500,000đ VIOS G 592,000,000đ686,021,000đ656,181,000đ VIOS E CVT 542,000,000đ630,021,000đ601,181,000đ VIOS E MT 489,000,000đ570,661,000đ542,881,000đ
Giaxeoto247.com cung cấp những thông tin mới nhất về thông số kỹ thuật xe Toyota Vios 2022 giúp khách hàng có những thông tin cần thiết về mẫu xe này. Thông số kỹ thuật Toyota Vios 2022
Toyota Vios sở hữu kích thước tổng thể dài, rộng, cao là 4.425 mm, 1.730 mm và 1.475 mmm; chiều dài cơ sở ở mức 2.550; khoảng sáng gầm 133 mm. Toyota Vios 2022 với nhiều thay đổi đáng tiền, là mẫu xe được trang bị hệ thống An toàn chuẩn 5 sao của NCAP ASEAN cho cả 4 phiên bản, đó là: Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBS, hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA, hệ thống cân bằng điện tử VSC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC, 7 túi khí… Nếu quý khách mong muốn sở hữu dòng xe cực chất lượng này hãy liên hệ trực tiếp đến đại lý chính hãng ngay hôm nay. Hotline tư vấn và báo giá: 0985.770.333Dưới đây là Bảng thông số kỹ thuật Toyota Vios 2022, mời quý bạn đọc cùng tham khảo: BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA VIOS 2022CÁC DÒNG XE TOYOTA VIOS 2022Vios E MTVios E CVTVios G CVTVios GR-SĐỘNG CƠ & KHUNG XE Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) mm4425x1730x14754425x1730x14754425x1730x14754425x1730x1475Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) mm1895x1420x12051895x1420x12051895x1420x12051895x1420x1205Chiều dài cơ sở (mm)2550255025502550Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm)1475/14601475/14601475/14601475/1460Khoảng sáng gầm xe (mm)133133133133Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5,15,15,15,1Trọng lượng không tải (kg)1075110511101110Trọng lượng toàn tải (kg)1550155015501550Dung tích bình nhiên liệu (L)42424242Dung tích khoang hành lý (L)506506506506Động cơ Động cơ xăng 2NR-FECóCóCóCó4 Xi lanh thẳng hàngCóCóCóCóDung tích xy lanh1496149614961496Tỉ số nén11,511,511,511,5Hệ thống nhiên liệu phun xăng điện tửCóCóCóCóCông suất tối đa(79)107/6000(79)107/6000(79)107/6000(79)107/6000Mô men xoắn tối đa140/4200140/4200140/4200140/4200Chế độ lái Eco & PowerKhôngKhôngKhôngCóHệ thống dẫn động cầu trướcCóCóCóCóHộp số tự động vô cấp CVT5MTCó (7 cấp số ảo)Có (7 cấp số ảo)Có (10 cấp số ảo)Hệ thống treo Trước độc lập MacphersonCóCóCóCóSau dầm xoắnCóCóCóCóHệ thống lái Trợ lực tay láiĐiệnĐiệnĐiệnĐiệnVành & lốp xe mâm đúc 185/60R15CóCóCóCóPhanh trước thông gió, sau đĩa đặcCóCóCóCóTiêu chuẩn khí thảiEuro 4Euro 4Euro 4Euro 4Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) Ngoài đô thị4,854,74,794,78Kết hợp5,925,745,785,87Trong đô thị7,747,537,497,78NGOẠI THẤT Cụm đèn trước Đèn chiếu gầnHalogen phản xạ đa hướngHalogen kiểu bóng chiếuLEDLEDĐèn chiếu xaHalogen phản xạ đa hướngHalogen phản xạ đa hướngLEDLEDĐèn chiếu sáng ban ngàyKhông cóKhông cóCóCóTự động Bật/TắtKhông cóKhông cóCóCóHệ thống nhắc nhở đèn sángCóCóCó-Tự động ngắtCó-Tự động ngắtChế độ đèn chờ dẫn đườngKhông cóCóCóCóCụm đèn sau LEDCóCóCóCóĐèn vị trí LEDCóCóCóCóĐèn phanh LEDCóCóCóCóĐèn báo rẽ halogenCóCóCóCóĐèn lùi halogenCóCóCóCóĐèn báo phanh trên caoHalogenHalogenLEDLEDĐèn sương mù TrướcLEDLEDLEDLEDGương chiếu hậu ngoài Chỉnh điệnCóCóCóCóGập điệnCóCóCóCóXinhan báo rẽCóCóCóCóMàu thân xeCóCóCóSơn đenGạt mưa gián đoạn điều chỉnh thời gianCóCóCóCóChức năng sấy kính sauCóCóCóCóĂng ten vây cá mậpCóCóCóCóTay nắm cửa ngoài xeMàu thân xeMàu thân xeMạ cờ rômSơn đenBộ quây xe thể thaoKhông cóKhông cóKhông cóBộ quây thể thao cao cấp GR-SThanh cản (giảm va chạm) trước sauCóCóCóCóLưới tản nhiệtColorColorPlating + ColorPlating + ColorCánh hướng gióKhông cóKhông cóKhông cóCó GR-SNỘI THẤT Tay lái Vô lăng 3 chấu bọc da, mạ bạcUrethane, mạ bạcCóCóCóNút bấm điều khiển tích hợp điều chỉnh âm thanh và màn hình đa thông tinKhông cóChỉnh âm thanhCóCóVô lăng chỉnh tay 2 hướngCóCóCóCóLẫy chuyển số trên vô lăngKhông cóKhông cóKhông cóCóGương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêmCóCóCóCóTay nắm cửa trong xe mạ bạcKhông cóKhông cóCóCóCụm đồng hồ Loại đồng hồAnalogOptitronOptitronOptitronĐèn báo chế độ EcoKhông cóCóCóCóChức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệuKhông cóCóCóCóChức năng báo vị trí cần sốKhông cóCóCóCóMàn hình hiển thị đa thông tinKhông cóCóMàn hình TFTMàn hình TFTGHẾ Chất liệu bọc ghếGiả daDaDaDa lộn + DaGhế trước Loại ghếThườngThườngThườngThể thaoĐiều chỉnh ghế lái chỉnh cơ 6 hướngCóCóCóCóĐiều chỉnh ghế hành khách chỉnh cơ 4 hướngCóCóCóCóGhế sau Hàng ghế thứ hai gập lưng 60:40CóCóCóCóTựa tay hàng ghế sauCóCóCóCóTIỆN NGHI Hệ thống điều hòaChỉnh tayChỉnh tayTụ độngTụ độngHệ thống âm thanh Màn hình giải trí đa phương tiệnDVDMàn hình cảm ứngMàn hình cảm ứngMàn hình cảm ứngSố loa4466Cổng kết nối USBCóCóCóCóKết nối BluetoothCóCóCóCóHệ thống đàm thoại rảnh tayKhông cóKhông cóCóCóKết nối điện thoại thông minhCóCóCóCóChìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấmKhông cóKhông cóCóCóKhóa cửa điệnCóCóTự động theo tốc độTự động theo tốc độChức năng khóa cửa từ xaCóCóCóCóCửa sổ điều chỉnh điện tự động chống kẹt cửa láiCóCóCóCóGa tự độngKhông cóKhông cóCóCóAN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM Hệ thống báo độngCóCóCóCóHệ thống mã hóa khóa động cơKhông cóCóCóCóAN TOÀN CHỦ ĐỘNG Hệ thống chống bó cứng phanhCóCóCóCóHệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấpCóCóCóCóHệ thống phân phối lực phanh điện tửCóCóCóCóHệ thống cân bằng điện tửCóCóCóCóHệ thống kiểm soát lực kéoCóCóCóCóHệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốcCóCóCóCóĐèn báo phanh khẩn cấpKhông cóCóCóCóCamera lùiCóCóCóCóCảm biến hỗ trợ đỗ xe SauCóCóCóCóGóc trướcKhông cóKhông cóCóCóGóc sauKhông cóKhông cóCóCóAN TOÀN BỊ ĐỘNG Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trướcCóCóCóCóTúi khí bên hông phía trướcKhông cóKhông cóCóCóTúi khí rèmKhông cóKhông cóCóCóTúi khí đầu gối người láiCóCóCóCóKhung xe GOACóCóCóCóDây đai an toàn 3 điểm ELR,5 vị tríCóCóCóCóGhế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn)CóCóCóCóCột lái tự đổCóCóCóCóBàn đạp phanh tự đổCóCóCóCó Thông số kỹ thuật Toyota Vios 2022 có thể thay đổi mà không báo trước. Vui lòng liên hệ để được tư vấn chi tiết. Hotline tư vấn và Báo giá miễn phí (Vui lòng Click vào sđt để tạo cuộc gọi) Hotline (24/7): 0985.770.333 Hoặc điền đầy đủ thông tin vào form dưới đây để được tư vấn miễn phí: Yêu cầu Báo giá - Lái thử xe miễn phíChào anh chị, Để được LÁI THỬ XE MIỄN PHÍ và NHẬN BÁO GIÁ TỐT NHẤT khi mua xe, hãy liên hệ ngay: 0985.770.333 (Mr.Toản) hoặc điền vào form dưới đây. Đội ngũ tư vấn của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn ! Hãng xe - Tên xe* Hình thức thanh toán
Họ & Tên* SĐT liên hệ* Hộ khẩu thường trú* Yêu cầu khác: Gửi yêu cầu Reset Facebook CommentsTags: Thông số kỹ thuật Toyota Vios, thong so ky thuat xe toyota vios 2019, thông số kỹ thuật xe vios |