Xù lông là gì

Nghĩa của : xù lông

Dịch từ (from): GOOGLE
Nghĩa :ruffledDịch lại

Dịch từ (from): Vi-X Online
Nghĩa : to bristle (up); (nói về chim...) to ruffle up its feathers

Xem thêm:
xú khí, xử khiếm diện, xử kiện, xử kín, xử lại, xù lên, xử lý, xử lý ảnh, xử lý bằng iốt, xử lý bằng thủy ngân clorua, xử lý chất thải, xử lý cho khỏi co, xử lý dữ liệu, xử lý dữ liệu điện tử, xử lý nước thải,