100 tiền ấn độ bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

Bạn hiện đang xem trang web trong Tiếng Việt. Bạn có thể chuyển sang Tiếng Anh (Châu Úc) nếu bạn thích. Du khách quốc tế có thể đọc trang web bằng ngôn ngữ ưa thích của họ bằng cách chọn từ một trong các tùy chọn bên dưới:

Mọi nỗ lực đều được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của tỷ giá hối đoái và thông tin liên quan đến việc chuyển tiền. Tuy nhiên, chúng tôi không đưa ra bất kỳ lời khuyên hoặc khuyến nghị nào về tài chính. Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm về tỷ giá hối đoái không chính xác hoặc bất kỳ dữ liệu nào tại Exchange-Rates.com. Trước khi bạn thực hiện một giao dịch ngoại tệ, hãy tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp của ngân hàng, văn phòng thu đổi ngoại tệ hoặc nhà môi giới ngoại hối.

100 Rupee Ấn Độ sang các đơn vị khác 100 Rupee Ấn Độ (INR) 30600 Việt Nam Đồng (VND) 100 Rupee Ấn Độ (INR) 1.8849909138509873 Đô la Úc (AUD) 100 Rupee Ấn Độ (INR) 1.657135430205355 Đô la Canada (CAD) 100 Rupee Ấn Độ (INR) 1.071664968112714 Franc Thụy Sĩ (CHF) 100 Rupee Ấn Độ (INR) 8.805451322544258 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) 100 Rupee Ấn Độ (INR) 8.498158732274673 Krone Đan Mạch (DKK) 100 Rupee Ấn Độ (INR) 1.1297224057918578 Đồng EURO (EUR) 100 Rupee Ấn Độ (INR) 0.9743609338580871 Bảng Anh (GBP) 100 Rupee Ấn Độ (INR) 9.62088675650353 Đô la Hồng Kông (HKD) 100 Rupee Ấn Độ (INR) 100 Rupee Ấn Độ (INR) 100 Rupee Ấn Độ (INR) 180.13775239889327 Yên Nhật (JPY) 100 Rupee Ấn Độ (INR) 1583.0315571650285 Won Hàn Quốc (KRW) 100 Rupee Ấn Độ (INR) 0.370980588986241 Dinar Kuwait (KWD) 100 Rupee Ấn Độ (INR) 5.884456956928082 Ringgit Malaysia (MYR) 100 Rupee Ấn Độ (INR) 12.968794368322236 Krone Na Uy (NOK) 100 Rupee Ấn Độ (INR) 108.0928326680561 Rúp Nga (RUB) 100 Rupee Ấn Độ (INR) 4.519506989727722 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) 100 Rupee Ấn Độ (INR) 12.824112684556164 Krona Thụy Điển (SEK) 100 Rupee Ấn Độ (INR) 1.6523391939176637 Đô la Singapore (SGD) 100 Rupee Ấn Độ (INR) 43.62640966054091 Baht Thái (THB) 100 Rupee Ấn Độ (INR) 1.2454212454212454 Đô la Mỹ (USD) 30600 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác 30600 Việt Nam Đồng (VND) 30600 Việt Nam Đồng (VND) 30600 Việt Nam Đồng (VND) 1.8849909138509873 Đô la Úc (AUD) 30600 Việt Nam Đồng (VND) 1.657135430205355 Đô la Canada (CAD) 30600 Việt Nam Đồng (VND) 1.071664968112714 Franc Thụy Sĩ (CHF) 30600 Việt Nam Đồng (VND) 8.805451322544258 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) 30600 Việt Nam Đồng (VND) 8.498158732274673 Krone Đan Mạch (DKK) 30600 Việt Nam Đồng (VND) 1.1297224057918578 Đồng EURO (EUR) 30600 Việt Nam Đồng (VND) 0.9743609338580871 Bảng Anh (GBP) 30600 Việt Nam Đồng (VND) 9.62088675650353 Đô la Hồng Kông (HKD) 30600 Việt Nam Đồng (VND) 100 Rupee Ấn Độ (INR) 30600 Việt Nam Đồng (VND) 180.13775239889327 Yên Nhật (JPY) 30600 Việt Nam Đồng (VND) 1583.0315571650285 Won Hàn Quốc (KRW) 30600 Việt Nam Đồng (VND) 0.370980588986241 Dinar Kuwait (KWD) 30600 Việt Nam Đồng (VND) 5.884456956928082 Ringgit Malaysia (MYR) 30600 Việt Nam Đồng (VND) 12.968794368322236 Krone Na Uy (NOK) 30600 Việt Nam Đồng (VND) 108.0928326680561 Rúp Nga (RUB) 30600 Việt Nam Đồng (VND) 4.519506989727722 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) 30600 Việt Nam Đồng (VND) 12.824112684556164 Krona Thụy Điển (SEK) 30600 Việt Nam Đồng (VND) 1.6523391939176637 Đô la Singapore (SGD) 30600 Việt Nam Đồng (VND) 43.62640966054091 Baht Thái (THB) 30600 Việt Nam Đồng (VND) 1.2454212454212454 Đô la Mỹ (USD)

Đồng tiền Rupee của Ấn độ được chia thành nhiều mệnh giá khác nhau để thuận tiện cho quá trình giao dịch, trao đổi buôn bán. Tiền giấy gồm các mệnh giá: 5 rupee, 10 rupee, 20 rupee, 50 rupee, 100 rupee, 500 rupee và 1.000 rupee. Tiền kim loại với các mệnh giá nhỏ như 1, 2, 5, 10 Rupee. Vậy 1 Rupee Ấn độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VNĐ?

Read moreRead more

1 Rupee Ấn độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, đổi 1 Rupee sang VNĐ

Ký hiệu tiền Ấn Độ Đồng tiền Rupee có ký hiệu là Rs hoặc R$ là đơn vị tiền tệ của Ấn Độ, lưu hành hợp pháp ở Bhutan. có mã ISO 4217 là INR. Tiền giấy Rupee Ấn Độ gồm có nhiều mệnh giá khác nhau như 5 rupee, 10 rupee, 20 rupee, 50 rupee, 100 rupee, 500 rupee và 1.000 rupee. Hầu hết các mệnh giá này có in hình chân dung Mahatma Gandhi.

Read more

Đồng tiền Rupee của Ấn độ được chia thành nhiều mệnh giá khác nhau để thuận tiện cho quá trình giao dịch, trao đổi buôn bán, bên cạnh tiền giấy Rupee cũng phát hành thêm tiền kim loại với các mệnh giá nhỏ như 1,2,5,10 Rupee.

Read more

I. Tỷ giá đồng Rupee Ấn Độ hôm nay

Trong ngày 3/4/2023, Ngân hàng Nhà nước thông báo tỷ giá chéo giữa đồng Việt Nam với so với đồng Rupee Ấn Độ ở mức 286,71 VND/INR.

Read more

Với tỷ giá trên, ta dễ dàng tính được:- 1 INR = 286,71 VNĐ.- 10 INR = 2.848,28 VNĐ.- 100 INR = 28.482,85 VNĐ.- 1000 INR = 284.828,49 VNĐ.- 10.000 INR = 2.848.284,95 VNĐ.

Read more

II. Mẹo tính nhanh 1 rupee Ấn Độ bằng bao nhiêu VND

Để tính nhanh 1 Rupee Ấn độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VNĐ?, chúng ta có thể sử dụng tiện ích Google để thực hiện chuyển đổi.

Read more

Các bước thực hiện như sau:

Read more

Bước 1: Truy cập Google.

Read more

Bước 2: Tại ô tìm kiếm, nhập cú pháp: "1 inr = vnd" hoặc "1 rupee = vnd".

Read more

Kết quả 1 Rupee Ấn Độ bằng bao nhiêu VND sẽ hiển thị sau một vài giây. Tương tự, bạn sẽ tính nhanh được: 10 Rupee Ấn Độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, 100 Rupee Ấn Độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, 1 Rupee Ấn Độ bằng bao nhiêu vnd, 10 Rupee Ấn Độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, 100 Rupee Ấn Độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, 500 Rupee Ấn Độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam...

Read moreRead more

III. Đổi tiền Ấn Độ sang VND ở đâu?

Bạn nên chọn các địa chỉ đổi tiền Ấn Độ sang VND được cấp phép (có thể là tổ chức tín dụng, ngân hàng thương mại, công ty tài chính uy tín...). Một số ngân hàng chuyển đổi hợp pháp ngoại tệ INR mà bạn có thể tham khảo:

Read more

‐ Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (tỷ giá Rupee Ấn Độ Vietcombank đang ở mức 284.85 - 296.28 VND/INR, chiều mua vào tiền mặt - bán ra chuyển khoản).

Read more

‐ Ngân hàng TMCP Tiên Phong (TP Bank): Tỷ giá bán chuyển khoản INR đang ở mức giá cao là 305 VND/INR.

Read more

Trên đây là hướng dẫn của Taimienphi về cách xác định 1 Rupee Ấn độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VNĐ, hy vọng sẽ cung cấp tới bạn đọc những thông tin hữu ích khi cần chuyển đổi, thực hiện các giao dịch tài chính.

Read more

Cùng với nội dung về 1 Rupee Ấn độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VNĐ, bạn đọc cũng có thể tham khảo thêm nhiều nội dung liên quan tới tỷ giá đồng Việt Nam so với đồng tiền của nước khác như: Chuyển đổi Đô la Singapore sang tiền Việt, tỷ giá tiền Singapore với VNĐ, đồng Sing cũng là một đồng tiền được sử dụng khá phổ biến, nếu như bạn có nhu cầu học tập hay làm việc công tác tại đây cùng tham khảo tỷ giá chuyển đổi Đô la Singapore sang tiền Việt, tỷ giá tiền Singapore với VNĐ nhé.

Read more

https://thuthuat.taimienphi.vn/1-rupee-an-do-bang-bao-nhieu-tien-viet-nam-vnd-29261n.aspx Ngoài ra, nếu bạn có trong tay 1 số đô la Hồng Kông mà chưa biết đổi ra tiền Việt sẽ được bao nhiêu, bạn tham khảo bài viết đổi 1 đô La Hồng Kông bằng bao nhiều tiền việt tại đây.