Tiền tệ là tiền khi chỉ xét tới chức năng là phương tiện thanh toán, là đồng tiền được luật pháp quy định để phục vụ trao đổi hàng hóa và dịch vụ của một quốc gia hay nền kinh tế. Vì định nghĩa như vậy, tiền tệ còn được gọi là "tiền lưu thông". Tiền tệ có thể mang hình thức tiền giấy hoặc tiền kim loại (tiền xu) do Nhà nước (ngân hàng trung ương, Bộ Tài chính, v.v...) phát hành. Show Chuyển đổi tiền tệChọn tiền tệ và nhập số tiền mà bạn muốn chuyển đổi, để xem kết quả bên dưới.Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại ConvertworldCác cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhấtTất cả các loại tiền tệBộ chuyển đổi Euro/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (European Central Bank, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ. Cập nhật gần nhất: 13 Th01 2023 Gửi tiền ra nước ngoàiDon't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm Ngày tốt nhất để đổi từ euro sang Đồng Việt Nam là Thứ năm, 13 Tháng một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất. 100 euro = 2 602 550.0000 Đồng Việt Nam Ngày xấu nhất để đổi từ euro sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 27 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất. 100 euro = 2 277 940.0000 Đồng Việt Nam Lịch sử Euro / Đồng Việt NamLịch sử của giá hàng ngày EUR /VND kể từ Chủ nhật, 19 Tháng mười hai 2021. Tối đa đã đạt được Thứ năm, 13 Tháng một 2022 tối thiểu trên Thứ ba, 27 Tháng chín 2022 1 Euro = 22 779.4000 Đồng Việt Nam Lịch sử giá VND / EUR DateEUR/VNDThứ hai, 9 Tháng một 202325 170.6000Thứ hai, 2 Tháng một 202325 234.8000Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202225 115.6000Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202225 168.7000Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202224 990.7000Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202225 186.6000Thứ hai, 28 Tháng mười một 202225 631.1000Thứ hai, 21 Tháng mười một 202225 454.0000Thứ hai, 14 Tháng mười một 202225 534.7000Thứ hai, 7 Tháng mười một 202224 915.9000Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 564.7000Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 566.9000Thứ hai, 17 Tháng mười 202223 953.9000Thứ hai, 10 Tháng mười 202223 191.5000Thứ hai, 3 Tháng mười 202223 491.6000Thứ hai, 26 Tháng chín 202222 823.4000Thứ hai, 19 Tháng chín 202223 734.0000Thứ hai, 12 Tháng chín 202223 828.3000Thứ hai, 5 Tháng chín 202223 398.6000Thứ hai, 29 Tháng tám 202223 461.2000Thứ hai, 22 Tháng tám 202223 269.0000Thứ hai, 15 Tháng tám 202223 785.4000Thứ hai, 8 Tháng tám 202223 853.0000Thứ hai, 1 Tháng tám 202223 971.9000Thứ hai, 25 Tháng bảy 202223 914.2000Thứ hai, 18 Tháng bảy 202223 795.3000Thứ hai, 11 Tháng bảy 202223 461.2000Thứ hai, 4 Tháng bảy 202224 361.5000Thứ hai, 27 Tháng sáu 202224 595.8000Thứ hai, 20 Tháng sáu 202224 441.2000Thứ hai, 13 Tháng sáu 202224 165.1000Thứ hai, 6 Tháng sáu 202224 784.8000Thứ hai, 30 Tháng năm 202224 972.0000Thứ hai, 23 Tháng năm 202224 760.4000Thứ hai, 16 Tháng năm 202224 111.3000Thứ hai, 9 Tháng năm 202224 244.5000Thứ hai, 2 Tháng năm 202224 133.8000Thứ hai, 25 Tháng tư 202224 624.8000Thứ hai, 21 Tháng ba 202225 190.0000Thứ hai, 14 Tháng ba 202225 058.7000Thứ hai, 7 Tháng ba 202224 831.7000Thứ hai, 28 Tháng hai 202225 580.2000Thứ hai, 21 Tháng hai 202225 790.9000Thứ hai, 14 Tháng hai 202225 698.4000Thứ hai, 7 Tháng hai 202225 933.0000Thứ hai, 31 Tháng một 202225 434.6000Thứ hai, 24 Tháng một 202225 688.5000Thứ hai, 17 Tháng một 202225 935.2000Thứ hai, 10 Tháng một 202225 721.5000Thứ hai, 3 Tháng một 202225 830.2000Thứ hai, 27 Tháng mười hai 202125 854.6000Thứ hai, 20 Tháng mười hai 202125 859.2000 Chuyển đổi của người dùnggiá Bạt Thái Lan mỹ Đồng Việt Nam1 THB = 707.4503 VNDthay đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3485.7127 VNDchuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 771.6639 VNDĐô la Mỹ chuyển đổi Đồng Việt Nam1 USD = 23446.6257 VNDTỷ giá Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 181.5230 VNDTỷ lệ Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.8725 VNDtỷ lệ chuyển đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 46.5433 VNDRinggit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5406.1852 VNDđổi tiền Rupee Ấn Độ Đồng Việt Nam1 INR = 288.6182 VNDchuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.3879 VND Tiền Của Liên Minh Châu Âu
Tiền Của Việt Nam
bảng chuyển đổi: euro/Đồng Việt NamThứ sáu, 13 Tháng một 2023 số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Euro EUREURVND25 428.10 Đồng Việt Nam VND2 euro EUREURVND50 856.20 Đồng Việt Nam VND3 euro EUREURVND76 284.30 Đồng Việt Nam VND4 euro EUREURVND101 712.40 Đồng Việt Nam VND5 euro EUREURVND127 140.50 Đồng Việt Nam VND10 euro EUREURVND254 281.00 Đồng Việt Nam VND15 euro EUREURVND381 421.50 Đồng Việt Nam VND20 euro EUREURVND508 562.00 Đồng Việt Nam VND25 euro EUREURVND635 702.50 Đồng Việt Nam VND100 euro EUREURVND2 542 810.00 Đồng Việt Nam VND500 euro EUREURVND12 714 050.00 Đồng Việt Nam VND bảng chuyển đổi: EUR/VND Các đồng tiền chínhtiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYĐô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDKwanza AngolaAOAYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBRinggit MalaysiaMYRKip LàoLAKPeso PhilipinPHP |