5 chữ cái với lam ở giữa năm 2022

Để có thể tự tin truyền tải suy nghĩ của bản thân bằng tiếng Anh thì việc sở hữu một vốn từ vựng đa dạng, phong phú là rất cần thiết. Hiểu được điều đó, 4Life English Center (e4Life.vn) đã tổng hợp 260+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R để học cùng các bạn ngay bài viết dưới đây!

Show

Nội dung chính Show

  • 1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R gồm 4 chữ cái
  • 2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 5 chữ cái
  • 3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 6 chữ cái
  • 4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 7 chữ cái
  • 5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 8 chữ cái
  • 6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 9 chữ cái
  • 7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 10 chữ cái
  • 8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 11 chữ cái
  • 9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 12 chữ cái
  • 10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 13 chữ cái
  • 11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 14 chữ cái
  • 12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 15 chữ cái
  • Có 8 từ năm chữ cái có chứa eac
  • Xem danh sách này cho:
  • Trang web được đề xuất
  • Đã hoàn thành các tính năng tìm kiếm từ AZ đã hoàn thành
  • Trong các tính năng tìm kiếm tiến độ tôi đang làm việc.
  • Từ nào có EAC ở giữa?
  • 5 chữ cái có EA trong đó là gì?
  • Từ 5 chữ cái với EE là gì?
  • 5 chữ cái bắt đầu bằng c là gì?

5 chữ cái với lam ở giữa năm 2022

Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R gồm 4 chữ cái

  • Rate: Tỷ lệ, khiển trách
  • Rice: Gạo, thóc, cơm; cây lúa
  • Road: Con đường
  • Rest: Nghỉ ngơi
  • Role: Luật lệ, quy định, vai trò
  • Race: Loài, chủng, giống; cuộc đua; đua
  • Rail: Đường ray
  • Risk: Rủi ro
  • Rain: Mưa, cơn mưa; mưa
  • Ring: Nhẫn
  • Rank: Hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy
  • Real: Thực tế thực sự
  • Rare: Hiếm, ít
  • Rear: Phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau
  • Read: Đọc
  • Rent: Sự thuê mướn; cho thuê, thuê
  • Rose: Hoa hồng
  • Rest: Sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi
  • Rich: Giàu, giàu có
  • Rise: Sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt
  • Rock: Đá
  • Role: Vai (diễn), vai trò
  • Roll: Cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn
  • Roof: Mái nhà, nóc
  • Room: Phòng, buồng
  • Root: Gốc, rễ
  • Rope: Dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi
  • Rude: Bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
  • Ruin: Làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản
  • Rule: Quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển
  • Rush: Xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy

2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 5 chữ cái

  • Right: Đúng, hoàn toàn
  • Round: Tròn, xung quanh
  • Ready: Sẵn sàng, chuẩn bị cho việc gì
  • React: Tác động trở lại, phản ứng
  • Radio: Đài radio
  • Reach: Chạm tới, đưa ra
  • Rapid: Nhanh, mau lẹ, ngay thẳng
  • Range: Xếp hàng, phạm vi
  • Raise: Nâng cao, gây ra
  • Royal: Hoàng gia, lộng lẫy
  • Refer: Tham khảo
  • Route: Lộ trình
  • River: Con sông
  • Rough: Thô, gập ghềnh
  • Ratio: Tỷ lệ

3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 6 chữ cái

  • Reject: Không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ
  • Result: Kết quả
  • Recent: Gần đây, mới đây
  • Reckon: Tính, đếm
  • Return: Sự đền bù, trở về
  • Reason: Lý do, duyên cớ
  • Reduce: Giảm
  • Remain: Còn lại, đồ ăn dư thừa
  • Racing: Cuộc đua
  • Rarely: Hiếm khi, ít khi
  • Reform: Cải cách, canh tân
  • Reader: Người đọc, độc giả
  • Recall: Gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lại
  • Report: Báo cáo
  • Region: Vùng, miền
  • Regret: Đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc
  • Relate: Kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan
  • Rather: Hơn, chút ít
  • Relief: Sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù
  • Remark: Sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê bình, để ý, chú ý
  • Really: Có thật không?
  • Remind: Nhắc nhở, gợi nhớ
  • Remote: Xa, xa xôi, xa cách
  • Rented: Được thuê, được mướn
  • Record: Ghi lại
  • Repair: Sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu
  • Repeat: Nhắc lại, lặp lại
  • Report: Báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình
  • Rescue: Giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy
  • Resist: Chống lại, phản đổi, kháng cự
  • Resort: Kế sách, phương kế
  • Result: Kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là…
  • Retain: Giữ lại, nhớ được
  • Retire: Rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu
  • Return: Trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về
  • Reveal: Bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá
  • Reward: Sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công
  • Riding: Môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp)
  • Rubber: Cao su
  • Rudely: Bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
  • Ruined: Bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản
  • Rumour: Bin đồn, lời đồn
  • Runner: Người chạy

4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 7 chữ cái

  • Release: Giải phóng, giấy biên nhận
  • Receive: Tiếp đãi, tiếp đón, nhận được
  • Remains: Còn lại
  • Routine: Thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường
  • Rapidly: Nhanh, nhanh chóng
  • Require: Yêu cầu, cần dùng
  • Reality: Thực thế, sự thật
  • Revenue: Doanh thu, tiền lời, lợi tức
  • Respect: Tôn trọng, kính trọng
  • Reflect: Phản chiếu, nghĩ ngợi, dội lại
  • Regular: Đều đặn, thường xuyên
  • Request: Yêu cầu, đòi hỏi
  • Related: Liên quan, có dính dáng
  • Railway: Đường sắt
  • Respond: Trả lời
  • Running: Đang chạy, liên tiếp
  • Rightly: Đúng, phải, có lý
  • Rounded: Bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ
  • Rubbish: Vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi

5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 8 chữ cái

  • Relative: Quan hệ, tùy theo
  • Relevant: Liên quan, thích hợp
  • Research: Nghiên cứu
  • Received: Nhận, có nhận
  • Remember: Nhớ
  • Response: Sự đáp lại, phản ứng
  • Repeated: Lặp đi lặp lại
  • Resource: Nguồn, phương pháp, phương sách
  • Required: Cần thiết
  • Recovery: Sự tìm lại, sự hồi phục
  • Register: Đăng ký
  • Reliable: Đáng tin cậy
  • Regional: Khu vực
  • Reaction: Phản ứng
  • Republic: Cộng hòa, đoàn thể

Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 8 chữ cái

6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 9 chữ cái

  • Recognize: Nhìn nhận, công nhận, nhận biết
  • Represent: Đại diện
  • Recording: Ghi âm
  • Reception: Tiếp nhận
  • Radiation: Sự phóng xạ
  • Relevance: Sự liên quan, sự thích đáng
  • Retention: Giữ lại, sự tự chế
  • Remainder: Phần còn lại
  • Religious: Tôn giáo
  • Regarding: Chú ý, để ý
  • Realistic: Thực tế, hiện thực
  • Reduction: Giảm bớt
  • Recommend: Giới thiệu, dặn dò
  • Recession: Suy thoái
  • Residence: Nơi cư trú, chỗ ở
  • Reluctant: Lưỡng lự, miễn cưỡng
  • Redundant: Dư thừa, rườm rà

7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 10 chữ cái

  • Relatively: Tương đối
  • Restricted: Hạn chế
  • Reasonable: Hợp lý
  • Regardless: Bất kể, không để ý
  • Resolution: Sự phân giải
  • Reputation: Uy tín, danh tiếng
  • Restaurant: Nhà hàng
  • Receivable: Phải thu, có biên lai
  • Respective: Tương ứng
  • Registered: Đã đăng ký
  • Recreation: Giải trí, sự tái tạo
  • Regulation: Quy định, có quy tắc
  • Reportedly: Được báo cáo
  • Reflection: Sự chỉ trích, sự phản chiếu
  • Revolution: Cuộc cách mạng, cuộc trỗi dậy, cuộc khởi nghĩa
  • Resistance: Sự chống cự, sức cản
  • Remarkable: Đáng chú ý
  • Republican: Cộng hòa
  • Retirement: Sự nghỉ hưu
  • Repeatedly: Nhiều lần, nhắc lại
  • Roundtable: Bàn tròn
  • Redemption: Sự mua chuộc, chuộc lỗi
  • Responsive: Phản ứng nhanh nhẹn

8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 11 chữ cái

  • Recognition: Sự công nhận, sự thừa nhận
  • Respiratory: Hô hấp, thuộc về hô hấp
  • Requirement: Sự yêu cầu
  • Reservation: Sự hạn chế, sự giới hạn
  • Restoration: Sự phục hồi, sự hoàn lại
  • Responsible: Chịu trách nhiệm, đáng tin cậy
  • Resignation: Sự từ chức
  • Renaissance: Sự phục hưng
  • Realization: Hiện thực hóa
  • Recombinant: Tái tổ hợp
  • Residential: Khu dân cư
  • Restriction: Sự hạn chế
  • Respectable: Đáng kính, đúng đắn
  • Replacement: Sự thay thế
  • Rebroadcast: Phát lại
  • Radioactive: Phóng xạ, có năng lực phóng xạ
  • Restrictive: Giảm bớt
  • Restructure: Tái cấu trúc
  • Replication: Nhân rộng, đáp lại
  • Reclamation: Sự cải thiện, khai khoang
  • Reconstruct: Tái tạo lại
  • Reformation: Sự sửa đổi
  • Rectangular: Hình hộp chữ nhật
  • Rationality: Tính hợp lý

9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 12 chữ cái

  • Radiotherapy: Xạ trị
  • Respectively: Tương ứng
  • Reproduction: Sinh sản
  • Recreational: Giải trí
  • Receivership: Sự tiếp nhận
  • Reproductive: Sinh sản, sinh thực
  • Resurrection: Hồi sinh, sự phục hưng
  • Regenerative: Tái sinh, tái tạo
  • Registration: Đăng ký, sự ghi tên
  • Regeneration: Sự cải tạo, sự tái tạo
  • Receivership: Sự tiếp nhận
  • Refrigerator: Tủ lạnh, phòng lạnh
  • Remuneration: Sự khen thưởng, thù lao
  • Relationship: Mối quan hệ
  • Recollection: Hồi ức, tĩnh tâm
  • Rehabilitate: Phục hồi, khôi phục
  • Receptionist: Lễ tân, nhân viên tiếp khách
  • Recalcitrant: Bướng, ngoan cố
  • Reinvigorate: Hồi sinh

10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 13 chữ cái

  • Retrospective: Hồi tưởng, nhìn lại quá khứ
  • Revolutionize: Cách mạng hóa
  • Reverberation: Tiếng vang
  • Revolutionary: Cách mạng, khởi nghĩa
  • Reincarnation: Luân hồi
  • Radioactivity: Phóng xạ, sự phóng xạ
  • Recombination: Sự tái hợp
  • Rapprochement: Sự hợp tác
  • Recrystallize: Kết tinh lại
  • Reprographics: In lại
  • Refractometer: Khúc xạ kế
  • Reprehensible: Đáng trách, trách mắng
  • Reciprocation: Sự đáp trả
  • Reinforcement: Quân tiếp viện, củng cố
  • Reflectometer: Máy đo phản xạ
  • Reverberatory: Tiếng vang
  • Republication: Nền cộng hòa
  • Resegregation: Sự phân chia
  • Retrogression: Sự vi phạm, sự suy đồi
  • Recrimination: Sự thống trị

11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 14 chữ cái

  • Reorganization: Tổ chức lại
  • Renegotiations: Đàm phán lại
  • Representative: Tiêu biểu
  • Recommendation: Sự giới thiệu
  • Respectability: Sự tôn trọng
  • Reconstruction: Tát thiết, trùng tu lại
  • Redistributive: Phân phối lại
  • Responsibility: Nhiệm vụ
  • Redistribution: Phân phối lại, chia cắt lại
  • Reconnaissance: Sự do thám, sự dò xét
  • Reconstructive: Tái tạo
  • Representation: Sự diễn tả, đại diện
  • Recapitulation: Sự tóm tắt, tóm lược
  • Reconciliation: Hòa giải
  • Redevelopments: Tái phát triển
  • Remonetization: Làm lại

12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 15 chữ cái

  • Reaccreditation: Công nhận lại
  • Radiotelegraphy: Máy ghi âm vô tuyến
  • Retransmissions: Truyền lại
  • Remanufacturing: Tái sản xuất
  • Regularizations: Quy định
  • Rationalization: Sự hợp lý, hợp lý hóa
  • Rememberability: Khả năng nhớ
  • Revitalizations: Sự hồi sinh
  • Remonstratively: Còn lại
  • Regionalization: Khu vực hóa
  • Remobilizations: Sự di dời
  • Resurrectionist: Người hồi sinh
  • Reductivenesses: Giảm bớt
  • Restrictionists: Những người hạn chế
  • Refortification: Sự cải tổ
  • Retroreflectors: Phản xạ
  • Restrictiveness: Sự hạn chế
  • Revolutionaries: Nhà cách mạng

Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 15 chữ cái

Trên đây là 260+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp được. Hy vọng đã  giúp cho bạn tự tin hơn với vốn tự vựng của mình!

Đánh giá bài viết

[Total: 2 Average: 5]

Trang chủ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Tất cả & nbsp; từ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Bắt đầu & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Kết thúc & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; ab & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; a & nbsp; && nbsp; b & nbsp; & nbsp; | & nbsp; At & nbsp; vị trí

Bấm để thêm một chữ cái thứ tư

Bấm để xóa chữ cái cuối cùng

Bấm để thay đổi Word Sizeall & nbsp; Bảng chữ cái & nbsp; & nbsp; Tất cả & nbsp; by & nbsp; size & nbsp; & nbsp; 4 & nbsp; & nbsp; 5 & ​​nbsp; & nbsp; 6 & nbsp; & nbsp; 7 & nbsp; & nbsp; 8 & nbsp; & nbsp; 9 & nbsp; & nbsp; 10 & nbsp; & nbsp; 11 & nbsp; & nbsp; 12 & nbsp; & nbsp; 13 & nbsp; & nbsp; 14 & nbsp; & nbsp; 15
All alphabetical   All by size   4   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15


Có 8 từ năm chữ cái có chứa eac

BỜ BIỂNEACH • Bãi biển n. Bờ của một cơ thể của nước, đặc biệt là khi cát hoặc sỏi. • Bãi biển n. Một dải đất nằm ngang, thường là cát, nước liền kề. • Bãi biển n. . SBINGE.
• beach n. A horizontal strip of land, usually sandy, adjoining water.
• beach n. (Britain dialectal, Sussex, Kent) The loose pebbles of the seashore, especially worn by waves; shingle.
ILEACEAC • ILEAC adj. (Giải phẫu) liên quan đến hồi tràng. • ILEAC adj. (hiếm) cách đánh vần thay thế của iliac.
• ileac adj. (rare) Alternative spelling of iliac.
Lò hạcEACH • Leach n. Một lượng tro gỗ, qua đó nước đi qua, và do đó thấm nhuần kiềm. • Leach n. Một bồn tắm hoặc vat cho tro cốt, vỏ cây, vv • reach n. (hải lý) Chính tả thay thế của Leech.
• leach n. A tub or vat for leaching ashes, bark, etc.
• leach n. (nautical) Alternative spelling of leech.
HÒA BÌNHEACE • Hòa bình n. Một trạng thái yên tĩnh, yên tĩnh và hòa hợp; không có bạo lực. Ví dụ, một nhà nước không bị xáo trộn dân sự. • Hòa bình n. Một trạng thái không có những suy nghĩ và cảm xúc khó chịu và khó chịu. • Hòa bình n. Sự hài hòa trong quan hệ cá nhân.
• peace n. A state free of oppressive and unpleasant thoughts and emotions.
• peace n. Harmony in personal relations.
QUẢ ĐÀOEACH • đào n. Một cây (prunus persica), có nguồn gốc từ Trung Quốc và hiện được trồng rộng rãi trên khắp các vùng ôn hòa, • đào n. Trái cây đá mọng nước mềm mại của cây đào, có thịt màu vàng, da màu vàng, màu đỏ, màu đỏ • đào n. Một màu hồng nhạt đến màu hồng vàng sang màu cam sáng.
• peach n. The soft juicy stone fruit of the peach tree, having yellow flesh, downy, red-tinted yellow skin…
• peach n. A light moderate to strong yellowish pink to light orange color.
VỚI TỚIEACH • Tiếp cận v. (Intransitive) để mở rộng, kéo dài hoặc đẩy ra (ví dụ một chi hoặc vật thể được giữ trong tay). để cho bằng tay; Vượt • Tiếp cận v. (Intransitive) để vươn tay ra.
• reach v. (transitive) To give to someone by stretching out a limb, especially the hand; to give with the hand;…
• reach v. (intransitive) To stretch out the hand.
PHẢN ỨNGEACT • React v. (Chuyển tiếp) hành động hoặc thực hiện lần thứ hai; để làm lại; để tái hiện. • React v. (Vật lý) để trả lại một xung lực hoặc ấn tượng; để chống lại hành động của một cơ thể khác bởi một lực đối diện. • React v. (Hóa học, nội tâm) để hành động với nhau; để thực hiện một hiệu ứng đối ứng hoặc ngược lại, như
• react v. (physics) To return an impulse or impression; to resist the action of another body by an opposite force.
• react v. (chemistry, intransitive) To act upon each other; to exercise a reciprocal or a reverse effect, as…
DẠYEACH • Dạy v. (Lỗi thời, chuyển tiếp) để hiển thị (ai đó) theo cách; để hướng dẫn, hành vi; để chỉ ra, chỉ ra. • Dạy v. (Ditransitive) truyền đạt kiến ​​thức cho. • Dạy v. (Intransitive) để truyền lại kiến ​​thức, đặc biệt là một nghề nghiệp; hành động như một giáo viên.
• teach v. (ditransitive) To pass on knowledge to.
• teach v. (intransitive) To pass on knowledge, especially as one’s profession; to act as a teacher.

Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods; Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.definitions là đoạn trích ngắn từ wikwik.org.red are only in the sowpods dictionary.
Definitions are short excerpt from the WikWik.org.

Trước & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp; Tiếp theo & NBSP; Danh sách


Xem danh sách này cho:

  • Mới ! Wiktionary tiếng Anh: 23 từ English Wiktionary: 23 words
  • Scrabble trong tiếng Pháp: 1 từ
  • Scrabble trong tiếng Tây Ban Nha: Không có thông tin
  • Scrabble bằng tiếng Ý: 2 từ


Trang web được đề xuất

  • www.bestwordclub.com để chơi bản sao trực tuyến trùng lặp.
  • Ortograf.ws để tìm kiếm từ.
  • 1word.ws để chơi với các từ, đảo chữ, hậu tố, tiền tố, v.v.

Tất cả các từ: Hòa bình, Bãi biển, Peach, Reach, Dạy, React, Leach và Ileac peace, beach, peach, reach, Teach, react, leach, and ileac

TừChiều dàiPhụ âmNguyên âmÂm tiếtNguồn gốcYêu thích
Hòa bình 5 2 3 1 Tiếng Anh trung cấp
Bãi biển 5 3 2 1 Tiếng Anh trung cấp
Bãi biển 5 3 2 1 Tiếng Anh trung cấp
Bãi biển 5 3 2 1 Tiếng Anh trung cấp
Bãi biển 5 3 2 1
Quả đào 5 3 2 1
Với tới 5 3 2 1 Tiếng Anh trung cấp
Bãi biển 5 2 3 2

Quả đàofive letter words.

Với tớicontain eac is easy! Use the search bar and include a dash or underscore where letters are missing in your puzzle. Such as "solve pu__le", "contains ap__e". Example: 8 letter word puzzle _a_t_i_a. For large sets of characters, use the unscrambler.




Đã hoàn thành các tính năng tìm kiếm từ AZ đã hoàn thành

  • Word unscambler đã được đổi tên và sẽ được thay đổi thành một người giải quyết hoàn chỉnh
  • Bộ đếm âm tiết hiện có sẵn cho văn bản và tài liệu.
  • Ở giữa / trong tìm kiếm từ trung tâm. Tìm kiếm "Hai từ âm tiết với qu ở giữa", "ab ở trung tâm", v.v. sẽ đưa bạn đến một danh sách các từ được đánh vần bằng _A-Z_. Đối với "Trung tâm chính xác", hãy sử dụng tìm kiếm như "6 chữ cái có qu ở giữa"
  • Từ không văng. Để có tốc độ nhanh nhất có thể, bây giờ bạn sẽ hạ cánh trên bộ ký tự được xem trên cùng cho bộ chữ cái đó.. For fastest speed possible, you will now land on the top viewed set of characters for that set of letters.
  • Khả năng tìm kiếm mới "Các từ với tất cả các nguyên âm" hoặc "các từ không có nguyên âm", "kết thúc bằng nguyên âm" hoặc "Bắt đầu với một nguyên âm".
  • Giải câu đố bằng cách sử dụng dấu gạch dưới hoặc dấu gạch ngang như "giải quyết _ _ e _ _ _ _ _ _, danh từ số ít 4 nguyên âm và 3 âm tiết" using underscores or dashes such as "solve _ _ e _ _ _ _ _ _, singular nouns 4 vowels and 3 syllables"
  • Tìm từ hoặc tên bằng chữ cái thứ hai, thứ ba và thứ tư của chúng lên chữ cái thứ tám với tìm kiếm eazy như "Words với chữ cái thứ hai".
  • Giải câu đố và thiếu chữ cái. Chủ đề WordBrain, từ với bạn bè, Scrabble, 4Pics1word, Cookies Word gian lận, câu trả lời, v.v. Ví dụ Câu trả lời Tìm kiếm: "Giải câu đố B_R", hoàn thành từ 6 chữ cái này từ O-E-H, "đánh vần như ra", "Các từ chứa ra". Sử dụng một dấu gạch dưới hoặc dấu gạch ngang trong đó câu đố bị thiếu một chữ cái.. Wordbrain Themes, Words With Friends, Scrabble, 4Pics1Word, Word Cookies cheats, answers, and more. Example answers search: "solve the puzzle b_r", complete this 6 letter word from o-e-h, "spelled like out", "words containing out". Use an underscore or dash where the puzzle is missing a letter.
  • Các truy vấn dài bao gồm 6 từ chữ cái hiện bao gồm điều hướng nhanh cho loại lời nói và các chữ cái bắt đầu/kết thúc như 6 chữ cái với chữ cái thứ hai c.
  • Các vần điệu và âm thanh như công cụ cho bất kỳ từ, chính tả hoặc văn bản được nhập. Kết quả khác nhau xuất hiện cho âm thanh và vần điệu.
  • Danh sách từ palindromes hiện có sẵn bằng cách tìm kiếm các từ palindrom. word Lists now available by searching palindrome words.
  • Uncrambler & decoder - giải mã các cụm từ như "bàn ăn" cho "egbindinatl". - decode phrases such as "dining table" for "egbindinatl".
  • Các bộ lọc tìm kiếm tiêu cực Các từ không có chữ E
  • Tìm từ nhanh. Tìm kiếm từ duy nhất đưa bạn đến trang Word. Giải các câu đố từ bằng cách sử dụng dấu gạch dưới hoặc dấu gạch ngang (ví dụ: _a_t_i_a). Tất cả các từ/chữ cái mà không có một trang chuyên dụng sẽ bị hủy.
  • Tìm các từ Scrabble theo điểm! Thêm "Scrabble" vào truy vấn của bạn, chẳng hạn như các từ Scrabble với 14 điểm.
  • Những từ yêu thích đối với tài khoản của bạn words to your account

Xem tất cả các từ tiếng Anh


Bất kỳ ý tưởng tìm kiếm từ bạn muốn? Gửi một từ tìm yêu cầu tính năng để cho tôi biết.

Bạn có muốn học tiếng Nhật trong khi cải thiện tiếng Anh của bạn với bạn đi từ !? Bạn có thể học trực tuyến Nhật Bản và miễn phí với Misa của Ammo Nhật Bản bao gồm Grammer và Vrogabulary.

Trong các tính năng tìm kiếm tiến độ tôi đang làm việc.

  • Phonograms tìm kiếm sắp ra mắt do nhiều người dùng tìm kiếm, chẳng hạn như "các từ kết thúc bằng nhiều bản ghi âm"
  • Tìm kiếm từ gốc. Hiển thị với các tùy chọn tiền tố và hậu tố, chỉ khi nó có một từ gốc.
  • Cách đánh vần thay thế của các từ từ tiếng Anh Mỹ đến tiếng Anh Anh. Chuột qua ví dụ: màuColor
  • Danh sách từ có thể in và tải xuống.
  • Tần suất của một từ xuất hiện trong sách và các văn bản khác.
  • Cho phép từ tìm như "Các từ chứa phụ âm N, T và R". Điều này sẽ cung cấp một danh sách các từ với các chữ cái theo một thứ tự cụ thể, chẳng hạn như các phụ âm theo thứ tự của NTR.
  • Các từ số nhiều và số ít với thông tin và câu ví dụ.
  • Trò chơi từ theo lớp học từ mẫu giáo đến lớp 12.
  • Cung cấp các từ có thể được sử dụng hai lần hoặc nhiều hơn trong một câu với các câu ví dụ.
  • Diễn giải, phát âm và các công cụ ngữ pháp miễn phí.
  • Những từ ngữ riêng biệt theo khu vực tập trung. (Công nghệ, Giáo dục, Khoa học, Tâm lý học, v.v.)

Bạn đã tìm thấy lời của bạn?

Nếu bạn không thể tìm thấy những từ bạn đang tìm kiếm, vui lòng gửi phản hồi hoặc để lại nhận xét bên dưới. Hãy cho tôi biết danh sách từ nào bạn không thể tìm thấy, và tôi chắc chắn sẽ sửa nó cho bạn.

Từ nào có EAC ở giữa?

10 chữ cái có chứa eac..

archdeacon..

peacemaker..

reactivate..

beachfront..

unbleached..

bioreactor..

deactivate..

reacquaint..

5 chữ cái có EA trong đó là gì?

5 chữ cái với EA..

feaze..

ceaze..

peaze..

beaky..

beaux..

heavy..

leaze..

peaky..

Từ 5 chữ cái với EE là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng EE.

5 chữ cái bắt đầu bằng c là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng C..

cabal..

cabby..

caber..

cabin..

cable..

cabob..

cacao..

cacce..

Có 24 năm từ có chứa từ Lam.

Phân trang

1

Công cụ này cung cấp cho bạn tất cả các từ bao gồm các chữ cái của bạn theo thứ tự, nhưng bất cứ nơi nào vị trí của từ này.ANYWHERE position of the word.

Chào mừng bạn đến với ‘Danh sách các từ có chứa các từ, chữ cái hoặc chữ cái cùng nhau! Công cụ của chúng tôi có thể giúp bạn tìm thấy tất cả các từ chứa một chữ cái hoặc chuỗi chữ cái cụ thể. Đọc để tìm hiểu thêm về danh sách từ của chúng tôi và cách sử dụng nó.

Cách sử dụng ‘Danh sách các từ chứa các từ.

  1. Nhập các chữ cái của bạn vào hộp và nhấn trả lại. Bạn có thể nhập từ 1 đến 12 chữ cái. Những chữ cái này là một số chữ cái sẽ được chứa trong từ của bạn.
  2. Bạn sẽ được đưa đến một trang riêng cho thấy kết quả của bạn. & NBSP;
  3. Hãy chắc chắn đặt các tham số của bạn về cách bạn thích kết quả được sắp xếp. Bạn có thể đặt hàng kết quả của mình theo thứ tự bảng chữ cái, theo chiều dài hoặc bằng cách Scrabble hoặc từ có điểm bạn bè. Bạn cũng có thể quyết định xem bạn có thích kết quả của mình được sắp xếp theo thứ tự tăng dần không (tức là A đến Z) hoặc thứ tự giảm dần (tức là Z đến A).
  4. Quyết định xem bạn có muốn lọc theo độ dài từ không. Công cụ của chúng tôi cho phép bạn lọc theo độ dài từ. Bạn có thể chọn xem tất cả các từ hoặc xem các từ cụ thể trong khoảng từ 2 đến 15 chữ cái.
  5. Hãy chú ý đến màu sắc của các từ, để kiểm tra chúng được bao gồm trong từ điển đúng. Công cụ của chúng tôi hiển thị các từ từ một loạt các từ điển chơi game. Nếu bạn đang tìm kiếm các từ để chơi trong một trò chơi cụ thể, hãy chắc chắn rằng bạn chọn một từ thực sự hợp pháp trong từ điển đã chọn của bạn! Tất cả các từ trong màu xanh lá cây tồn tại trong cả từ điển SOWPods và TWL Scrabble. Các từ màu đỏ chỉ được tìm thấy trong SOWPods; từ màu tím chỉ trong twl; và các từ trong màu xanh chỉ được tìm thấy trong từ điển WWF.

Ví dụ

Dưới đây là một vài ví dụ về cách danh sách từ của chúng tôi hoạt động.

Nếu bạn nhập một chữ cái, như ‘n, bạn có thể nhận được các từ như:

  • Ngáy
  • Ở gần
  • Đang chạy
  • Đột ngột
  • Etc.

Nếu bạn nhập các chữ cái ed, bạn có thể nhận được các từ như:

  • Giảm bớt
  • Gắn cờ
  • Chuộc lại
  • Sưng lên
  • Etc.

Nếu bạn nhập một chuỗi dài các chữ cái, như ‘đau, bạn có thể nhận được các từ như:

  • Giường
  • Sor nhất
  • Đã nhìn thấy
  • Sorel
  • Etc.

Hãy nhớ rằng việc nhập hai hoặc nhiều chữ cái không có nghĩa là bạn sẽ nhận được một danh sách các từ chứa một trong những chữ cái đó! Chẳng hạn, nếu bạn nhập ‘ED, công cụ của chúng tôi sẽ tạo ra các từ chứa cả E và D với nhau, như bị hủy bỏ, gắn cờ và sưng lên. Chúng tôi sẽ không tạo ra một danh sách các từ có chứa E hoặc D, như hắt hơi hoặc buồn.

Ngoài ra, hãy nhớ rằng chuỗi chữ cái của bạn càng dài, bạn càng có ít kết quả. Chẳng hạn, có hơn 9.000 từ có chứa ‘hệ điều hành. Nhưng chỉ có 12 từ có chứa các chữ cái ‘màu hồng theo trình tự.

Công cụ này cho phép bạn tìm kiếm các từ chứa nhiều chữ cái theo một chuỗi cụ thể trong một từ. Nếu bạn đang tìm kiếm một công cụ sẽ giúp bạn tìm thấy các từ có chứa nhiều chữ cái tại bất kỳ địa điểm nào, hãy xem danh sách từ của chúng tôi có chứa các chữ cái.

Những từ trong các từ trong Scrabble

Bạn có biết rằng trong Scrabble, bạn có thể chơi gạch xung quanh các từ hiện có? Những từ này trong các từ ngữ có thể là một cách tốt để loại bỏ gạch đi lạc mà bạn đã có thể sử dụng, và cũng có thể mua cho bạn một loạt các điểm bổ sung. Một vài ví dụ về các từ trong các từ bạn có thể chơi là:

  1. Nhìn từ đau; Chỉ cần thêm V, I và D.
  2. Ether từ; Chỉ cần thêm E và R.
  3. Ghi đè từ các lần chạy; Chỉ cần thêm O, V, E và R.
  4. Không được khám phá từ Vex; Chỉ cần thêm U, N, E và D.
  5. Cesarean từ khu vực; Chỉ cần thêm C, E, S và N.

  • Danh sách các từ
  • Móc từ
  • Bingo thân cây
  • Trò chơi

5 chữ cái với lam ở giữa năm 2022

Bắt đầu với các kết thúc với chứa

  • Nhập một từ để xem nó có thể chơi được không (tối đa 15 chữ cái).
  • Nhập bất kỳ chữ cái nào để xem những từ nào có thể được hình thành từ chúng.
  • Sử dụng tối đa hai "?" ký tự ký tự đại diện để đại diện cho gạch trống hoặc bất kỳ chữ cái nào.

Đừng hiển thị điều này một lần nữa

Các từ có chứa lam

& nbsp; & nbsp; 3 chữ cái (1 tìm thấy)3-Letter Words (1 found)

  • Lam

& nbsp; & nbsp; Từ 6 chữ cái (39 được tìm thấy)6-Letter Words (39 found)

  • Aflame
  • Alamos
  • Bedlam
  • đổ lỗi
  • Tràn nhân viên
  • đổ lỗi
  • Calami
  • Clammy
  • kêu la
  • kẹp
  • Flambe
  • Lắn
  • rụng lá
  • ngứa
  • Ngọn lửa
  • FULLAM
  • lấp lánh
  • sự hào nhoáng
  • Kalams
  • Lambda
  • Lambed
  • Lamber
  • Lambie
  • RNAMEDH
  • Lameds
  • tiếng la sút
  • than thở
  • đáng sợ nhất
  • lamiae
  • Lamias
  • lamina
  • Laming
  • bị trói
  • đèn
  • Lampas
  • đèn
  • Llamas
  • xúc xích Ý
  • Ulamas

& nbsp; & nbsp; 7 chữ cái (69 được tìm thấy)7-Letter Words (69 found)

  • Alameda
  • Alamode
  • đèn ngủ
  • Bedlams
  • Tràn
  • đổ lỗi
  • rầm rộ
  • Calamar
  • cây mây
  • Chlamys
  • ngao ngán
  • leo thang
  • bám lấy
  • Clammer
  • tiếng kêu
  • kêu la
  • kẹp
  • ủ sáng
  • enflame
  • flambee
  • Flambes
  • Biến
  • Flamers
  • sợ hãi
  • lửa
  • nói xấu
  • FULLAM
  • lấp lánh
  • GLAMmer
  • Glamors
  • sự hào nhoáng
  • gây viêm
  • Lambada
  • Liêm
  • Lambdas
  • Lambent
  • Lambers
  • Lambert
  • Lambier
  • Lambies
  • cừu con
  • Lambkin
  • Rangehs
  • lamella
  • than vãn
  • laminae
  • Launal
  • laminar
  • laminas
  • laminin
  • Lamming
  • đèn
  • Lampers
  • đèn
  • đèn
  • Lamplit
  • Đèn
  • Lamprey
  • Lamster
  • Melamed
  • Reclame
  • Salamis
  • đóng sầm lại
  • người đánh đập
  • đèn mặt trời
  • Telamon
  • Thalami
  • làm sạch
  • velamen

& nbsp; & nbsp; 8 chữ cái (105 tìm thấy)8-Letter Words (105 found)

  • Alamedas
  • Alamodes
  • Beclamor
  • Bedlamer
  • Bedlamp
  • Beglamor
  • có thể đổ lỗi
  • có thể biết đáng
  • đổ lỗi
  • đổ lỗi
  • BLOWLAMP
  • Calamari
  • Calamars
  • Calamary
  • Calamata
  • Calamine
  • Calamint
  • Calamite
  • thiên tai
  • người đánh
  • giống như ngao
  • clammers
  • người thô lỗ
  • một cách khó hiểu
  • bám lấy
  • kêu vang
  • Hầm
  • Clamours
  • cái kẹp
  • kẹp
  • Giun đũa
  • Cyclamen
  • Enflamed
  • Enflames
  • dây tóc
  • flambeau
  • Flambeed
  • flamenco
  • Ngọn lửa
  • Hấp nhất
  • lửa
  • Chim hồng hạc
  • đập
  • Flimflam
  • lấp lánh
  • người hào nhoáng
  • dán
  • Glamours
  • Đèn pha
  • bị viêm
  • Inflamer
  • trong biển lửa
  • Kalamata
  • Lamasery
  • Lambadas
  • Lambaste
  • Lambasts
  • Lambdoid
  • Lambency
  • Lamberts
  • Lambiest
  • Lambings
  • Lambkill
  • Lambkins
  • lamblike
  • da cừu
  • lamellae
  • lamellar
  • lamellas
  • sự xáo trộn
  • than thở
  • người rạng rỡ
  • Lớp
  • ngày daminary

& nbsp; & nbsp; 9 chữ cái (92 tìm thấy)9-Letter Words (92 found)

  • Beclamors
  • Bedlamers
  • Bedlamite
  • Beglamors
  • Beglamour
  • vô tội
  • Blowlamp
  • Calamaris
  • Calamatas
  • Calamined
  • Calamines
  • Calamints
  • calamites
  • Chlamydes
  • Chlamydia
  • Chlamyses
  • một cách khó hiểu
  • Clambakes
  • leo lên
  • Clamberer
  • Clammiest
  • tiếng kêu
  • tiếng kêu
  • la vang
  • kêu vang
  • kiểm soát chặt chẽ
  • Clamshell
  • Giorms
  • cobalamin
  • Cyclamate
  • Cyclamens
  • Eclampia
  • Eclamptic
  • bao gồm
  • sợi dây
  • flambeaus
  • flambeaux
  • Flambeing
  • flamencos
  • Ngọn lửa
  • rực rỡ
  • hồng hạc
  • dễ cháy
  • đèn flash
  • flimflams
  • Gallamine
  • lấp lánh nhất
  • quyến rũ
  • quyến rũ
  • hào nhoáng
  • lấp lánh
  • đèn pha
  • Inflamers
  • viêm
  • Kalamatas
  • Lambasted
  • Lambastes
  • Lăng
  • Lambkills
  • Lambskins
  • Lamebrain
  • lamellate
  • người than thở
  • than thở
  • laminaria
  • laminarin
  • nhiều lớp
  • laminates
  • máy nghiền
  • viêm đơn
  • lamisters
  • Đèn
  • đèn chiếu sáng
  • Đá đèn
  • Đèn

& nbsp; & nbsp; 10 chữ cái (66 được tìm thấy)10-Letter Words (66 found)

  • Acrylamide
  • Alprazolam
  • beclamored
  • Bedlamites
  • beglamored
  • Beglamours
  • đổ lỗi
  • Calamander
  • Calamaries
  • Calamining
  • tai họa
  • tai họa
  • Calamondin
  • Chlamydiae
  • Chlamydial
  • Clamberers
  • leo lên
  • sự bám vào
  • tiếng kêu
  • Kẹp
  • Clamshells
  • cobalamin
  • Cyclamates
  • Delaminate
  • Eclampias
  • Hoa phượng
  • Flameproof
  • hồng hạc
  • vỗ nhẹ
  • Flashlamp
  • quyến rũ
  • sự quyến rũ
  • quyến rũ
  • người quyến rũ
  • quyến rũ
  • quyến rũ
  • Glamourize
  • quyến rũ
  • Lamaseries
  • Lambasting
  • Lambencies
  • Lambrequin
  • Lamebrains
  • sự xáo trộn
  • than thở
  • đáng trân trọng
  • than thở
  • người giàu có
  • laminarias
  • laminarins
  • sự kết hợp
  • đóng cục
  • Laminators
  • Đèn
  • Đèn long
  • Đèn
  • Lampoonery
  • Đèn
  • Đèn đèn
  • Đèn đèn
  • Nialamides
  • Oriflammes
  • prolamines
  • kỳ nhông
  • không được cắm trại
  • không thể nói chuyện

& nbsp; & nbsp; 11 chữ cái (55 tìm thấy)11-Letter Words (55 found)

  • hoan nghênh
  • Acrylamides
  • Alprazolams
  • Beclamoring
  • Beglamoring
  • beglamoured
  • đáng trách
  • Đáng trách
  • Calamanders
  • Calamondins
  • một cách nguyền rủa
  • TUYỆT VỜI
  • khoa trương
  • Deglamorize
  • phân định
  • Delaminates
  • biểu mô
  • biểu mô
  • cảm thán
  • cảm thán
  • sợi dây
  • Dải
  • sự rực rỡ
  • sự lòe loẹt
  • lòe loẹt
  • flimflammed
  • Flimflammer
  • Footlambert
  • quyến rũ
  • Getracamer
  • quyến rũ
  • quyến rũ
  • glamourized
  • Glamourizes
  • Glamourless
  • Hypothalami
  • dễ cháy
  • có thể biến đổi
  • Lambrequins
  • Lamebrained
  • lamellely
  • than thở
  • người giàu có
  • laminations
  • Đầm
  • Lammergeier
  • Lammergeyer
  • Lamplighter
  • Methylamine
  • myofilament
  • Prothalamia
  • cải tạo
  • kỳ nhông
  • Scopolamine
  • vô vị

& nbsp; & nbsp; 12 chữ cái (50 được tìm thấy)12-Letter Words (50 found)

  • phát âm
  • Beglamouring
  • tính cách thường xuyên
  • tuyên bố
  • Deglamorized
  • Deglamorizes
  • phân tách
  • Delamination
  • giải phóng
  • biểu mô
  • biểu mô
  • ethanolamine
  • Lời cảm thán
  • Flamboyances
  • lòe loẹt
  • FLAMEPROODER
  • Súng phun lửa
  • dễ cháy
  • flimflammers
  • flimflammery
  • Flimflamming
  • Footlamberts
  • quyến rũ
  • Hypothalamic
  • vùng dưới đồi
  • viêm
  • viêm
  • viêm
  • xen kẽ
  • Lammergeiers
  • Lammergeyers
  • Lamplighters
  • Đèn
  • Mecamylamine
  • Methylamines
  • Millilambert
  • monofilament
  • myofilaments
  • Không bắt lửa
  • nonglamious
  • Phentolamine
  • Tiền sản giật
  • Tiền sản giả
  • tuyên bố
  • Prothalamion
  • Prothalamium
  • Khai hoang
  • Salamandrine
  • không có gì khó chịu
  • không được bao bọc

& nbsp; & nbsp; Từ 13 chữ cái (31 được tìm thấy)13-Letter Words (31 found)

  • Acetazolamide
  • không trách
  • Catecholamine
  • Chlamydospore
  • sự ngớ ngẩn
  • Deglamorizing
  • Delaminations
  • diphenylamine
  • giải phóng
  • biểu mô
  • ethanolamines
  • Flamboycies
  • Flamepooders
  • Chim phun lửa
  • sự quyến rũ
  • sự quyến rũ
  • Hydroxylamine
  • Viêm
  • Lamellibranch
  • Mecamylamines
  • Vi điện tử
  • Millilamberts
  • Độc đơn
  • đa hướng
  • naphthylamine
  • quá mức
  • Penicillamine
  • Phentolamines
  • tiền sản giật
  • Tuyên bố
  • Sulfanilamide

& nbsp; & nbsp;Từ 14 chữ cái (22 được tìm thấy)14-Letter Words (22 found)

  • Acetazolamides
  • Catecholamines
  • Chlamydospores
  • Cyanocobalamin
  • diphenylamines
  • Khai thác
  • sự quyến rũ
  • hydroxylamines
  • khả năng viêm
  • viêm
  • Lamellibranchs
  • than thở
  • Microfilaments
  • đa hướng
  • naphthylamines
  • Không có tính năng
  • Không dễ cháy
  • quá mức
  • quá mức
  • Penicillamines
  • Polyacrylamide
  • Ultraglamious

Những từ nào có sse trong đó?

quintessentially..
quintessentially..
immunosuppressed..
kassenobligation..
osseointegration..
osseoligamentous..
stuhlweissenburg..
stormyrbassenget..
steinsdalsfossen..

Một từ 5 chữ cái kết thúc bằng m?

5 chữ cái kết thúc bằng M.

Những từ nào có NV trong chúng?

Các từ có chứa NV..
anvil..
envoi..
envoy..
invar..

Lam có phải là một từ Scrabble?

Lam là một từ Scrabble hợp lệ..