5 thu nhập hộ gia đình hàng đầu Hoa Kỳ năm 2022

Chi phí sống là vấn đề được rất nhiều người quan tâm trước khi định cư tại Mỹ. Tùy vào diện định cư, công việc, khu vực sinh sống mà mức giá sẽ có sự khác nhau. Vì số người định cư theo diện việc làm có tỷ lệ cao hơn nên bài viết dưới đây từ sẽ hướng đến mức chi phí sinh hoạt ở Mỹ dành cho diện định cư việc làm.

Mức sống ở Mỹ va ở Việt Nam  đương nhiên khác nhau nên những khoản phí sinh hoạt cũng có sự chênh lệch. Tìm hiểu chi phí sinh hoạt ở Mỹ là việc quan trọng vì nó sẽ giúp bạn lựa chọn được tiêu bang nên sinh sống, có sự chuẩn bị tài chính và tâm lý tốt hơn để thích nghi với môi trường sống mới.

Các tiểu bang ở miền Bắc, Đông và Nam nước Mỹ thường có mức chi phí sống cao nhất, nhưng lại có cơ hội việc làm nhiều hơn và thu nhập cao hơn. Đa số người Việt thường sinh sống ở những khu vực này.

  • Định cư Mỹ cần bao nhiêu tiền?
  • Mua nhà ở Mỹ có được định cư thành công dân Mỹ không?

  • Chi phí sinh hoạt ở mỹ
  • Chi phí cho việc đi lại
  • Sự khác biệt giữa chi phí sinh hoạt ở Mỹ và Việt Nam
  • Làm sao để có cuộc sống thoải mái ở Mỹ?

Chi phí sinh hoạt ở Mỹ còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác ngoài nơi bạn sinh sống, giá thuê nhà, giá cả các mặt hành thiết yếu cũng có sự chênh lệch. Trong kế hoạch tài chính của mình, bạn cần quản lý được thu nhập, vạch rõ chi tiêu 1 tháng ở Mỹ của mình: những khoản sinh hoạt cố định, phát sinh hàng tháng,…. Dưới đây là một vài khoảng chi phí điển hình bạn cần biết.

Chi phí dành cho nhà ở, tiện ích

Mới sang Mỹ, nhiều người thường lựa chọn ở nhà thuê thay vì mua nhà. Tiền thuê nhà là một khoản lớn trong chi phí sinh hoạt ở Mỹ. Vì vậy, bạn cần xác định rõ có thể dành bao nhiêu thu nhập của mình để chi trả cho việc thuê nhà mà vẫn cân bằng những chi phí sinh hoạt khác và còn một khoản tiền tiết kiệm. Tốt hơn hết là tiền thuê nhà của bạn không nên vượt quá 30% tổng thu nhập. Giá thuê nhà trung bình hàng tháng là 700-3.500 USD.

Nhà ở khu vực càng gần trung tâm thành phố thì giá càng cao và ngược lại. Bạn nên cân nhắc lựa chọn khu vực thuê nhà dựa vào nơi học tập và làm việc. Được cái này thì mất cái khác, bạn sống ở khu vực xa trung tâm nhưng đảm bảo được tiền thuê nhà có thể giảm xuống.
Ngoài ra, chi phí bảo trì căn hộ ở Mỹ thường có giá khá “chát”. Khi đi xem nhà, bạn phải xem xét cẩn thận chất lượng của nhà. Tất nhiên, những căn hộ mới thì giá sẽ cao hơn những căn cũ. Bạn cần xem xét hợp đồng thuê nhà cẩn thận, đọc kĩ các điều khoản ghi bên trong vì “bút sa gà chết”.

5 thu nhập hộ gia đình hàng đầu Hoa Kỳ năm 2022
Nếu bạn định cư một mình, hãy cân nhắc về việc ở ghép để giảm chi phí. Lựa chọn bạn cùng phòng là một vấn đề muôn thưở và sẽ gây ra nhiều phiền toái nếu “roommate” và bạn không phù hợp. Và không gian riêng tư của bạn cũng sẽ bị ảnh hưởng ít nhiều.

Các khoản chi phí sinh hoạt ở Mỹ khác cho tiện ích:

  • Tiền điện: tùy thuộc vào diện tích chỗ ở của bạn và các thiết bị tối ưu hóa năng lương mà bạn sử dụng, tiền điện thường dao động từ 50-100 USD/tháng.
  • Tiền gas: không phải căn hộ nào cũng cần sử dụng bếp gas, nhiều nơi thường sử dụng bếp điện. Nhưng nếu bạn sử dụng thì bạn cần chi trả 10-15 USD/tháng, tùy thuộc vào tần suất bạn sử dụng.
  • Internet: trung bình 45-50 USD/tháng. Bạn nên tìm hiểu gói cước của các nhà cung cấp dịch vụ Internet khá nhau, xem gói nào thì phù hợp với thu nhập của mình.
  • Dịch vụ di động: khoảng 50 USD/tháng. Cuộc gọi quốc tế sẽ đắt hơn cuộc gọi nội địa. Bạn có thể mua thẻ gọi quốc tế ở hầu hết các cửa hàng tiện lợi. Một gợi ý dành cho bạn để có một mức giá tốt hơn là sử dụng kết hợp điện thoại cố định và dịch vụ Internet.

Chi phí ăn uống, tiêu dùng

Hàng tháng, một người ở Mỹ thường chi trung bình từ 300-470 USD, có thể thấy đây là mức phí khá đắt đỏ. Những người định cư theo diện việc làm thường có thu nhập trung bình khá trở lên. Bạn có thế mua sắm tại những trung tâm thương mại lớn, tại đây có hàng hóa từ các thương hiệu nổi tiếng sẽ giúp bạn an tâm hơn khi mới sinh sống tại Mỹ. Nếu bạn thích tự đi chợ, nấu ăn và không muốn ăn ngoài thì chi phí sinh hoạt ở mỹ của bạn sẽ được giảm bớt phần nào.

Dịch vụ y tế, chăm sóc sức khỏe

Bệnh viên: phần lớn các bệnh viện ở Mỹ đều thuộc sở hữu tư nhân nên chất lượng phục vụ vô cùng tốt. Bạn không phải chờ đợi quá lâu để được khám bệnh. Người bệnh luôn được chăm sóc chu toàn. Với một nước phát triển như Mỹ thì bạn cũng sẽ được tiếp cận với các công nghệ y học tiên tiến, đội ngũ y bác sĩ chuyên môn cao.

Hiệu thuốc: bạn có thể dễ dàng tìm thấy hiệu thuốc ở bất kỳ đâu trên đất Mỹ. Bạn có thể mua thuốc theo toa nhưng nhớ giữ lại hóa đơn để được hoàn lại tiền từ dịch vụ bảo hiểm y tế vì tiền thuôc ở đây rất đắt.

Bảo hiểm y tế: nếu định cư theo diện việc làm thì nhà tuyển dụng sẽ hỗ trợ cho bạn nên chi phí sinh hoạt ở mỹ của bạn có thể được tiết kiệm một khoản lớn. Bảo hiểm y tế sẽ giúp bạn chi trả các khoản phí điều trị đắt đỏ, được chữa trị nhanh hơn. Những ai không theo diện này thì thường phải trả 400 500 USD hàng tháng cho phí bảo hiểm y tế.

Chi phí cho việc đi lại

Chớ nên quên tính những khoản chi tiêu cho việc di chuyển vào chi phí sinh hoạt ở mỹ của mình. Dưới đây là một vài phương tiện di chuyển phổ biến mà bạn có thể sử dụng tùy vào khoảng cách giữa nơi ở và nơi làm việc cũng như mức thu nhập hàng tháng.

Xe đạp: ở nước ngoài xe đạp là phương tiện di chuyển khá phổ biến vì nó vừa tiết kiệm, vừa thân thiện với môi trường và giúp bạn rèn luyện sức khỏe, tinh thần của mình.

5 thu nhập hộ gia đình hàng đầu Hoa Kỳ năm 2022

Xe bus: là phương tiện phổ biến ở mọi thành phố Mỹ. Đa số học sinh, sinh viên thường chọn xe bus vì giá vé rẻ mà có thể đi được quãng đường dài.

Xe lửa và tàu điện ngầm: phương tiện này phù hợp để bạn di chuyển giữa các thành phố hoặc giữa các khu vực có khoảng cách xa. Giá vé tàu điện ngầm đắt nhưng bù lại tốc độ di chuyển nhanh sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian hơn.

Taxi: dao động khoảng 3-5 USD/km và 10% tip cho tài xế. Phương tiện này giúp bạn di chuyển linh hoạt hơn nhưng bù lại thì khá đắt đỏ nếu bạn mới sang Mỹ. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng taxi công nghệ như Uber vì chi phí của chúng thấp hơn taxi truyền thống.

Thuê xe riêng: bạn cần phải có bằng lái xe quốc tế hoặc bằng lái xe được cấp ở Mỹ. Nếu thu nhập cho phép, bạn có thể thuê một chiếc xe oto để đi đến bất kỳ đâu mà bạn muốn với mức giá khoản 50 USD/ngày (giá thay đổi theo khu vực).

Ngoài ra, nếu bạn muốn mua cho mình một chiếc xe hơi thì giá của chúng trung bình là 20.000 USD, vị chi mỗi tháng bạn sẽ tốn 350 USD, thêm phí bảo hiểm cho xe khoảng 150-200 USD. Tùy thuộc vào nơi ở và nhu cầu di chuyển bạn có thể lựa chọn cho mình loại phương tiện phù hợp nhất và tiết kiệm được một phần chi phí sinh hoạt ở Mỹ của mình.

Sự khác biệt giữa chi phí sinh hoạt ở Mỹ và Việt Nam

Dù thu nhập bình quân đầu người ở Việt Nam (năm 2019) là khoảng 2.800 USD và của Mỹ là khoảng 65.000 USD, mức thu nhập chênh lệch nhau khác lớn nhưng chi phí sinh hoạt ở mỹ chưa chắc tốt hơn so với khi ở Việt Nam.

Khoảng cách giàu nghèo ở Mỹ là rất lớn. Dù dân số khoảng 332 triệu người nhưng không phải ai cũng có mức thu nhập 65.000 USD. Một ví dụ điển hình đó là tài sản sở hữu của 3 tỷ phú Mỹ là Bill Gates, Jeff Bezos và Warren Buffett bằng 50% tài sản của dân số dưới cùng của Mỹ.

Bên cạnh đó,  mức sống trung trung bình ở Mỹ và chi phí sống ở Mỹ cao hơn rất nhiều so với Việt Nam. Thông thường, với mức thu nhập chỉ khoảng 2.000 USD (khoảng 46 triệu VNĐ) ở Việt Nam thì cuộc sống của bạn đã đầy đủ, tiện nghi, có thể nói là dư dã. Nhưng nếu ở Mỹ thì mức thu nhập đó chỉ cho bạn cuộc sống vừa đủ nếu biết tiết kiệm.

Một vấn đề khác gây ra sự chênh lệch này là vì để có một công việc hợp pháp, ổn định ở Mỹ, bạn phải có nhiều giấy tờ chứng minh bạn đủ điều kiện làm việc, không phải muốn đi làm thêm là có thể. Tóm lại, dù thu nhập ở Mỹ có thể cao hơn ở Việt Nam nhưng chi phí sinh hoạt ở mỹ chắc chắn đắt đỏ hơn rất nhiều.

5 thu nhập hộ gia đình hàng đầu Hoa Kỳ năm 2022

Làm sao để có cuộc sống thoải mái ở Mỹ?

Đầu tiên, nếu bạn quyết định sinh sống ở Mỹ thì phải chấp nhận nỗ lực thật nhiều để cải thiện cuộc sống của mình. Nhiều người làm thêm ngoài giờ hoặc làm việc cho 2 công ty để trang trải chi phí sinh hoạt ở Mỹ của mình. Nhưng đây không phải là giải pháp tối ưu, lâu dài. Vấn đề sức khỏe là điều đáng lo nếu bạn làm việc 14-16 tiếng/ngày. Nếu nghiêm trọng bạn sẽ phải đến bệnh viện và chi trả thêm một khoản tiền viện phí không nhỏ. Sức khỏe không đảm bảo thì bạn không thể hoàn thành tốt công việc và nguy cơ bạn bị sa thải là rất cao.

Song song đó, nếu bạn định cư cùng gia đình thì làm việc quá nhiều sẽ ảnh hưởng đến hạnh phúc của gia đình bạn vì bạn đã lấy bớt đi thời gian dành cho gia đình của mình. Đánh đổi thời gian bên gia đình để có thêm thu nhập là quyết định không sáng suốt. Gia đình không trọn vẹn thì tiền bạc cũng không còn ý nghĩa gì nữa.

Cách tốt nhất chính là đầu tư cho việc học. Tất nhiên khi mới sang Mỹ thì bạn sẽ không dễ dàng hòa nhập được với cuộc sống ở đây. Nhưng nếu cố gắng thì bạn chỉ mất khoảng 6 tháng hoặc lâu hơn là 1-2 năm để có thể thích nghi.

Bạn sẽ phải vất vả trong 3 – 5 năm đầu tiên nhưng có kiến thức, trình độ cao hơn thì mức lương bạn nhận được sẽ hoàn toàn khác biệt. Đầu tư cho việc học sẽ giúp bạn có trình độ cao hơn và mức lương bạn nhận được sẽ xứng đáng với trình độ của bạn, có thể là 20 USD/ giờ hoặc thậm chí là 50 USD/ giờ. Từ đó chi phí sinh hoạt ở Mỹ chỉ còn là một khoản phí nhỏ không thành vấn đề với bạn.

Có thêm kiến thức, hiểu biết nhiều lĩnh vực, bạn cũng có thể tìm cách đầu tư vào một dự án nào đó hoặc kinh doanh. Tiết kiệm không phải là phương án tốt nhất để có thêm tiền mà phải sử dụng tiền bạn đang có để “đẻ thêm” tiền. Nhiều người Việt Nam thường chọn cách kinh doanh các hàng hóa, sản phẩm ở Mỹ cho người tiêu dùng ở Việt Nam.

Mỗi khu vực có giá cả hàng hóa, dịch khác nhau nên chúng tôi chỉ đưa ra những chi phí sinh hoạt ở mỹ trung bình cơ bản để bạn có thể nắm được. Dù mức sống ở Mỹ cao nhưng bù lại bạn cũng sẽ nhận được thu nhập cao. Vì vậy, nếu đang có kế hoạch định cư, làm việc tại Mỹ thì đừng lo ngại vấn đề chi phí. Chất lượng của cuộc sống, môi trường làm việc của Mỹ là nơi rất đáng để bạn trải nghiệm. Liên hệ Viva Consulting – công ty di trú, định cư hàng đầu TP.HCM để được tư vấn, hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc nhé!

Household Income Percentiles

Scope: households in the United States

$0k$50k$100k$150k$200k% 95th Percentile80th Percentile 60th PercentileMedian 40th Percentile20th Percentile $209,414.000000 $209,414.000000$209.4k 378.537%379% $111,894.000000 $111,894.000000$111.9k 202.259%202% $69,767.000000 $69,767.000000$69.8k 126.111%126% $55,322.000000 $55,322.000000$55.3k 100.000%100% $43,263.000000 $43,263.000000$43.3k 78.202%78.2% $22,558.000000 $22,558.000000$22.6k 40.776%40.8%

Household Income Interval Means

Scope: households in the United States

$0k$100k$200k$300k%Mean of Top 5%Mean of Top 20%Mean of 4th QuintileMean of 3rd QuintileMean of 2nd QuintileMean of Bottom 20% $358,316.000000 $358,316.000000$358.3k 647.692%648% $200,035.000000 $200,035.000000$200.0k 361.583%362% $88,586.000000 $88,586.000000$88.6k 160.128%160% $55,754.000000 $55,754.000000$55.8k 100.781%101% $32,709.000000 $32,709.000000$32.7k 59.125%59.1% $12,243.000000 $12,243.000000$12.2k 22.130%22.1%

Household Income Distribution

Normalized with respect to a standard interval of $5k. Gray areas represent percentile bands from the states.

Scope: households in the United States

0%1%2%3%4%5%Count%> $200k1$150-200k2$125-150k2$100-125k2$75-100k2 $60-75k2$50-60k2$45-50k$40-45k$35-40k$30-35k$25-30k$20-25k$15-20k$10-15k< $10k2 6,670,6866.67M 5.667%5.67% 6,369,1566.37M 5.411%5.41% 6,028,9086.03M 5.122%5.12% 9,856,9159.86M 8.373%8.37% 14,361,85314.4M 12.200%12.2% 11,714,10711.7M 9.951%9.95% 9,199,6729.20M 7.815%7.82% 4,775,9974.78M 4.057%4.06% 5,408,6875.41M 4.595%4.59% 5,404,0415.40M 4.591%4.59% 5,856,8035.86M 4.975%4.98% 5,771,7445.77M 4.903%4.90% 6,094,9296.09M 5.178%5.18% 5,958,7135.96M 5.062%5.06% 6,000,3626.00M 5.097%5.10% 8,243,6648.24M 7.003%7.00%

Household Income Distribution by Race

Independent household income distributions of the given ethno-racial groups, normalized with respect to a standard interval of $5k.

Scope: households in the United States

> $200k4$150-200k5$125-150k5$100-125k5$75-100k5$60-75k5$50-60k5$45-50k$40-45k$35-40k$30-35k$25-30k$20-25k$15-20k$10-15k< $10k5 12,011,16012.0M 11,291,85211.3M 10,648,63510.6M 17,287,62217.3M 24,915,78824.9M 20,058,13220.1M 15,594,01415.6M 8,025,9988.03M 9,031,9609.03M 8,970,0248.97M 9,658,4959.66M 9,445,7729.45M 9,929,0469.93M 9,644,0919.64M 9,584,5089.58M 12,698,62212.7M0%1%2%3%4%5% 6%7%8%Count

Household Income Distribution by Race

Ethno-racial composition of the given household income intervals.

Scope: households in the United States

> $200k$150-200k$125-150k$100-125k$75-100k$60-75k$50-60k$45-50k$40-45k$35-40k$30-35k$25-30k$20-25k$15-20k$10-15k< $10k 80.718594%81% 4.214089% 1.517057% 4.046167% 0.412041% 9.092052%9% 12,011,16012.0M 78.348620%78% 5.465150% 1.678814% 6.144515% 0.685090% 7.677811%8% 11,291,85211.3M 77.910509%78% 6.125595% 1.751775% 7.060374%7% 0.837992% 6.313755% 10,648,63510.6M 76.868262%77% 6.785942% 1.771909% 7.941567%8% 0.983299% 5.649021% 17,287,62217.3M 75.302172%75% 7.750178%8% 1.810017% 9.292384%9% 1.235806% 4.609443% 24,915,78824.9M 73.293698%73% 8.617843%9% 1.847015% 10.686925%11% 1.448205% 4.106315% 20,058,13220.1M 71.706339%72% 9.224548%9% 1.952374% 11.895203%12% 1.582696% 3.638840% 15,594,01415.6M 70.419215%70% 9.875284%10% 1.925737% 12.580595%13% 1.741824% 3.457344% 8,025,9988.03M 69.354889%69% 10.170856%10% 1.893841% 13.474163%13% 1.765197% 3.341054% 9,031,9609.03M 68.404493%68% 10.392123%10% 1.908890% 14.228030%14% 1.831527% 3.234938% 8,970,0248.97M 67.345224%67% 10.544084%11% 1.976411% 15.059520%15% 1.875285% 3.199476% 9,658,4959.66M 66.131396%66% 11.025229%11% 2.038880% 15.772686%16% 1.944825% 3.086984% 9,445,7729.45M 65.388518%65% 11.076177%11% 2.093443% 16.272086%16% 1.972641% 3.197135% 9,929,0469.93M 64.213690%64% 10.771356%11% 2.128766% 17.903415%18% 1.912036% 3.070737% 9,644,0919.64M 61.953588%62% 10.142793%10% 2.331064% 20.471301%20% 1.859488% 3.241766% 9,584,5089.58M 56.098443%56% 9.678678%10% 2.591647% 25.251287%25% 1.903600% 4.476345% 12,698,62212.7M0%20%40%60%80%100% Count

Household Income Distribution by Race

Independent household income distributions of the given ethno-racial groups, normalized so that the sum of each interval is 100%.

Scope: households in the United States

> $200k$150-200k$125-150k$100-125k $75-100k$60-75k$50-60k $45-50k$40-45k$35-40k $30-35k$25-30k$20-25k $15-20k$10-15k< $10k 23.603103%24% 10.101174%10% 16.224679%16% 6.687859% 1.961159% 41.422026%41% 12,011,16012.0M 22.381746%22% 12.797859%13% 17.540572%18% 9.921974%10% 3.185566% 34.172282%34% 11,291,85211.3M 22.640925%23% 14.592143%15% 18.618939%19% 11.597748%12% 3.963825% 28.586421%29% 10,648,63510.6M 22.202762%22% 16.067295%16% 18.718879%19% 12.966238%13% 4.622981% 25.421845%25% 17,287,62217.3M 21.546237%22% 18.178091%18% 18.941975%19% 15.029305%15% 5.755598% 20.548793%21% 24,915,78824.9M 20.390544%20% 19.653205%20% 18.793652%19% 16.805939%17% 6.557958% 17.798702%18% 20,058,13220.1M 19.462964%19% 20.524339%21% 19.381748%19% 18.250347%18% 6.992383% 15.388219%15% 15,594,01415.6M 18.771741%19% 21.579215%22% 18.775393%19% 18.956685%19% 7.557777%8% 14.359189%14% 8,025,9988.03M 18.302063%18% 22.001543%22% 18.278691%18% 20.098914%20% 7.582155%8% 13.736634%14% 9,031,9609.03M 17.811482%18% 22.181574%22% 18.179202%18% 20.941511%21% 7.762561%8% 13.123670%13% 8,970,0248.97M 17.199078%17% 22.073941%22% 18.460959%18% 21.739890%22% 7.795464%8% 12.730668%13% 9,658,4959.66M 16.533323%17% 22.595021%23% 18.643295%19% 22.289789%22% 7.914244%8% 12.024328%12% 9,445,7729.45M 16.079773%16% 22.327544%22% 18.828606%19% 22.618796%23% 7.895923%8% 12.249358%12% 9,929,0469.93M 15.641481%16% 21.507666%22% 18.965171%19% 24.650967%25% 7.580933%8% 11.653781%12% 9,644,0919.64M 14.514290%15% 19.478681%19% 19.973868%20% 27.109568%27% 7.090864%7% 11.832728%12% 9,584,5089.58M 11.842889%12% 16.749257%17% 20.010650%20% 30.132710%30% 6.541222% 14.723273%15% 12,698,62212.7M0%20%40%60%80%100% Count

  • Median
  • 20th Percentile
  • Mean of the Top 5%
  • Gini Index

Median Household Income by State

Median household income ($):
$40k $48k $55k $62k $69k $77k

20th Percentile Household Income by State

20th percentile of household income ($):
$15,700 $19,300 $22,800 $26,200 $29,700 $33,300

Mean of the Top 5% Household Income by State

Mean household income of the top 5% of households ($):
$240k $300k $350k $400k $460k $520k

Gini Index Household Income by State

Gini Index of income inequality (larger Gini Index means more inequality) (%):
41.7% 43.6% 45.5% 47.3% 49.2% 51.1%

  • Median
  • 20th Percentile
  • Mean of the Top 5%
  • Gini Index

Median Household Income by County

Median household income ($):
$18k $40k $62k $83k $104k $126k

20th Percentile Household Income by County

20th percentile of household income ($):
$7k $18k $29k $40k $50k $61k

Mean of the Top 5% Household Income by County

Mean household income of the top 5% of households ($):
$110k $270k $430k $590k $750k $910k

Gini Index Household Income by County

Gini Index of income inequality (larger Gini Index means more inequality) (%):
32% 38% 44% 50% 57% 63%

There are 29,322 places in the United States. This section compares the 50 most populous of those to each other and the United States. The least populous of the compared places has a population of 383,899.

Six-Figure Incomes by Place

Percentage of households with incomes above $100k.

Scope: households in the United States and selected places in the United States

50%0%Count#San JoseSan FranciscoWashingtonSeattleSan DiegoBoston Virginia BeachVirginia BchOakland AustinNew YorkPortlandDenverRaleighAtlantaCharlotteLos AngelesMinneapolis Long Beach United States of AmericaUnited States Colorado SpringsColorado SpgsChicago Fort WorthArlingtonSacramentoHoustonOmahaPhoenix Oklahoma CityLas VegasDallasNashville-DavidsonMesaAlbuquerqueSan AntonioKansas CityBaltimoreLouisvilleJacksonvilleWichitaTulsaFresnoColumbusPhiladelphiaIndianapolisEl PasoMiamiMemphisTucsonMilwaukeeClevelandDetroit -25.715609% -14.988166% -13.685683% -54.389459%54% 30.163527% 15.447014% 45.610541%46% 144,730145k1 -22.321376% -13.286266% -19.050609% -54.658251%55% 26.910260% 18.431489% 45.341749%45% 161,778162k2 -23.912116% -15.797010% -21.745749% -61.454875%61% 24.327598% 14.217526% 38.545125%39% 106,595107k3 -27.386185% -17.597491% -17.237151% -62.220827%62% 25.966853% 11.812321% 37.779173%38% 114,908115k4 -29.358511% -19.564725% -17.740438% -66.663675%67% 24.517002% 8.819324% 33.336325%33% 163,421163k5 -24.847295% -16.790193% -27.656137% -69.293625%69% 21.869939% 8.836436% 30.706375%31% 79,62979.6k6 -36.137760% -21.675253% -12.981392% -70.794405%71% 23.981995% 5.223600% 29.205595%29% 48,92248.9k7 -26.457653% -19.890900% -24.484544% -70.833097%71% 20.157043% 9.009859% 29.166903%29% 46,35746.4k8 -30.688251% -22.154235% -19.236832% -72.079319%72% 20.294865% 7.625816% 27.920681%28% 100,068100k9 -26.288789% -19.846777% -26.304741% -72.440307%72% 19.229306% 8.330387% 27.559693%28% 862,135862k10 -29.627738% -21.670462% -22.011683% -73.309883%73% 20.027532% 6.662585% 26.690117%27% 68,44268.4k11 -28.959484% -22.726561% -21.961988% -73.648033%74% 19.147763% 7.204204% 26.351967%26% 74,06874.1k12 -31.610100% -24.195180% -18.195662% -74.000942%74% 19.504178% 6.494880% 25.999058%26% 45,24245.2k13 -24.301400% -21.061249% -29.339875% -74.702524%75% 16.113086% 9.184390% 25.297476%25% 47,89947.9k14 -29.618018% -24.522563% -20.634045% -74.774627%75% 18.004393% 7.220980% 25.225373%25% 78,20978.2k15 -26.348972% -22.612365% -26.013503% -74.974840%75% 17.492891% 7.532270% 25.025160%25% 339,419339k16 -27.559584% -21.506687% -25.916503% -74.982774%75% 18.981408% 6.035818% 25.017226%25% 42,48042.5k17 -29.792153% -21.918142% -23.593360% -75.303656%75% 19.124690% 5.571654% 24.696344%25% 40,48240.5k18 -29.966666% -23.121086% -22.339882% -75.427634%75% 18.905615% 5.666751% 24.572366%25% 28,925,66528.9M -31.858990% -23.642377% -20.376433% -75.877800%76% 19.986612% 4.135588% 24.122200%24% 42,88342.9k19 -26.657261% -21.727658% -27.870118% -76.255037%76% 17.407889% 6.337074% 23.744963%24% 247,560248k20 -32.286187% -22.785281% -22.395196% -77.466664%77% 18.361570% 4.171766% 22.533336%23% 62,96463.0k21 -31.662786% -25.317770% -20.831912% -77.812468%78% 18.421755% 3.765777% 22.187532%22% 29,91929.9k22 -29.609985% -23.022267% -25.218914% -77.851166%78% 17.977928% 4.170906% 22.148834%22% 39,83839.8k23 -25.855004% -25.501645% -26.875738% -78.232387%78% 14.971498% 6.796115% 21.767613%22% 180,925181k24 -29.786991% -25.327751% -23.848583% -78.963324%79% 16.782209% 4.254467% 21.036676%21% 36,77836.8k25 -29.162615% -25.806320% -24.694359% -79.663294%80% 15.945278% 4.391428% 20.336706%20% 109,588110k26 -29.914653% -26.275742% -23.652923% -79.843319%80% 16.009087% 4.147595% 20.156681%20% 47,47147.5k27 -31.029212% -26.061765% -23.104472% -80.195450%80% 16.134625% 3.669926% 19.804550%20% 43,40943.4k28 -26.006498% -27.060909% -27.148026% -80.215433%80% 13.247379% 6.537188% 19.784567%20% 96,52096.5k29 -30.579701% -26.870372% -23.220790% -80.670863%81% 15.206975% 4.122162% 19.329137%19% 50,14550.1k30 -31.363886% -26.716656% -22.620654% -80.701196%81% 16.280362% 3.018442% 19.298804%19% 33,33033.3k31 -29.348455% -24.660220% -26.692572% -80.701247%81% 15.853063% 3.445689% 19.298753%19% 42,71242.7k32 -29.907289% -25.783100% -25.876868% -81.567257%82% 15.057075% 3.375668% 18.432743%18% 90,62290.6k33 -29.819363% -25.046839% -26.707091% -81.573293%82% 15.068019% 3.358688% 18.426707%18% 36,19336.2k34 -26.930153% -23.650667% -31.050756% -81.631575%82% 14.260610% 4.107815% 18.368425%18% 44,52844.5k35 -29.205305% -25.608098% -26.992200% -81.805603%82% 14.404606% 3.789791% 18.194397%18% 44,97045.0k36 -30.420835% -26.914035% -24.653497% -81.988367%82% 14.824396% 3.187237% 18.011633%18% 57,99858.0k37 -29.550651% -26.494416% -26.068195% -82.113262%82% 14.707593% 3.179145% 17.886738%18% 27,06827.1k38 -26.708357% -27.601544% -28.504427% -82.814327%83% 12.710647% 4.475025% 17.185673%17% 28,36128.4k39 -26.799612% -24.947433% -31.577857% -83.324902%83% 13.701494% 2.973604% 16.675098%17% 27,36027.4k40 -31.223918% -26.142041% -26.093844% -83.459802%83% 14.341637% 2.198561% 16.540198%17% 56,28156.3k41 -25.195247% -24.961465% -34.143846% -84.300559%84% 12.654610% 3.044831% 15.699441%16% 91,46491.5k42 -28.247715% -27.393597% -28.714722% -84.356034%84% 12.849464% 2.794502% 15.643966%16% 51,88951.9k43 -28.227488% -27.643873% -28.918077% -84.789438%85% 12.892801% 2.317761% 15.210562%15% 33,69933.7k44 -19.840351% -25.485598% -40.921382% -86.247331%86% 9.556635% 4.196034% 13.752669%14% 22,22522.2k45 -24.991257% -27.320563% -34.765122% -87.076941%87% 10.038550% 2.884508% 12.923059%13% 32,51732.5k46 -26.395905% -28.098680% -34.300133% -88.794718%89% 9.887750% 1.317532% 11.205282%11% 23,26923.3k47 -27.100666% -26.556434% -35.388935% -89.046034%89% 9.523191% 1.430775% 10.953966%11% 25,28025.3k48 -19.414965% -25.873452% -47.624606% -92.913023%93% 5.865910% 1.221067% 7.086977%7% 11,84011.8k49 -19.461058% -25.924470% -48.178687% -93.564216%94% 5.626398% 0.809386% 6.435784%6% 16,53916.5k50

  • Mean Household Income of the Top 5%

Mean Household Income of the Top 5% by Place

Scope: households in the United States and selected places in the United States

$0k$200k$400k$600k%#San FranciscoWashingtonAtlanta New YorkSeattleBostonSan JoseDallasLos AngelesCharlotteOaklandSan DiegoAustinDenverHoustonChicagoRaleighMinneapolisPortland United States of AmericaUnited StatesTulsa Miami Virginia BeachVirginia BchLong BeachBaltimoreNashville-DavidsonOmahaOklahoma CityPhoenixFort WorthLouisvilleLas Vegas Colorado SpringsColorado SpgsKansas CityMemphisSacramentoJacksonvilleIndianapolisArlingtonPhiladelphiaAlbuquerqueSan AntonioWichitaMesaFresnoEl PasoColumbusMilwaukeeTucsonCleveland Detroit $617,832.000000 $617,832.000000$617.8k +72.427%+72.4%1 $561,041.000000 $561,041.000000$561.0k +56.577%+56.6%2 $550,045.000000 $550,045.000000$550.0k +53.508%+53.5%3 $503,948.000000 $503,948.000000$503.9k +40.643%+40.6%4 $481,736.000000 $481,736.000000$481.7k +34.444%+34.4%5 $464,307.000000 $464,307.000000$464.3k +29.580%+29.6%6 $452,267.000000 $452,267.000000$452.3k +26.220%+26.2%7 $445,830.000000 $445,830.000000$445.8k +24.424%+24.4%8 $444,084.000000 $444,084.000000$444.1k +23.936%+23.9%9 $422,019.000000 $422,019.000000$422.0k +17.778%+17.8%10 $421,834.000000 $421,834.000000$421.8k +17.727%+17.7%11 $411,161.000000 $411,161.000000$411.2k +14.748%+14.7%12 $410,698.000000 $410,698.000000$410.7k +14.619%+14.6%13 $408,781.000000 $408,781.000000$408.8k +14.084%+14.1%14 $407,482.000000 $407,482.000000$407.5k +13.721%+13.7%15 $400,868.000000 $400,868.000000$400.9k +11.876%+11.9%16 $390,034.000000 $390,034.000000$390.0k +8.852%+8.85%17 $374,466.000000 $374,466.000000$374.5k +4.507%+4.51%18 $373,522.000000 $373,522.000000$373.5k +4.244%+4.24%19 $358,316.000000 $358,316.000000$358.3k +0.000%0% $357,204.000000 $357,204.000000$357.2k -0.310%-0.31%20 $345,080.000000 $345,080.000000$345.1k -3.694%-3.69%21 $336,751.000000 $336,751.000000$336.8k -6.018%-6.02%22 $323,174.000000 $323,174.000000$323.2k -9.808%-9.81%23 $322,990.000000 $322,990.000000$323.0k -9.859%-9.86%24 $322,112.000000 $322,112.000000$322.1k -10.104%-10.1%25 $315,339.000000 $315,339.000000$315.3k -11.994%-12.0%26 $314,749.000000 $314,749.000000$314.7k -12.159%-12.2%27 $314,643.000000 $314,643.000000$314.6k -12.188%-12.2%28 $313,526.000000 $313,526.000000$313.5k -12.500%-12.5%29 $313,390.000000 $313,390.000000$313.4k -12.538%-12.5%30 $306,986.000000 $306,986.000000$307.0k -14.325%-14.3%31 $306,412.000000 $306,412.000000$306.4k -14.486%-14.5%32 $302,919.000000 $302,919.000000$302.9k -15.460%-15.5%33 $302,515.000000 $302,515.000000$302.5k -15.573%-15.6%34 $300,064.000000 $300,064.000000$300.1k -16.257%-16.3%35 $288,931.000000 $288,931.000000$288.9k -19.364%-19.4%36 $287,366.000000 $287,366.000000$287.4k -19.801%-19.8%37 $280,274.000000 $280,274.000000$280.3k -21.780%-21.8%38 $279,037.000000 $279,037.000000$279.0k -22.125%-22.1%39 $279,021.000000 $279,021.000000$279.0k -22.130%-22.1%40 $274,068.000000 $274,068.000000$274.1k -23.512%-23.5%41 $273,265.000000 $273,265.000000$273.3k -23.736%-23.7%42 $269,800.000000 $269,800.000000$269.8k -24.703%-24.7%43 $269,018.000000 $269,018.000000$269.0k -24.922%-24.9%44 $252,359.000000 $252,359.000000$252.4k -29.571%-29.6%45 $239,098.000000 $239,098.000000$239.1k -33.272%-33.3%46 $219,923.000000 $219,923.000000$219.9k -38.623%-38.6%47 $211,000.000000 $211,000.000000$211.0k -41.113%-41.1%48 $192,982.000000 $192,982.000000$193.0k -46.142%-46.1%49 $175,538.000000 $175,538.000000$175.5k -51.010%-51.0%50

There are 933 metro areas in the United States. This section compares the 50 most populous of those to each other and the United States. The least populous of the compared metro areas has a population of 1,135,503.

Six-Figure Incomes by Metro Area

Percentage of households with incomes above $100k.

Scope: households in the United States and selected metro areas in the United States

50%0%50%Count # San Jose, Sunnyvale, and Santa Clara Metro AreaSan Jose Area Washington, Arlington, and Alexandria Metro AreaWashington San Francisco, Oakland, and Hayward Metro AreaSan Francisco Boston, Cambridge, and Newton Metro AreaBoston Area Baltimore, Columbia, and Towson Metro AreaBaltimore Seattle, Tacoma, and Bellevue Metro AreaSeattle Area New York, Newark, and Jersey City Metro AreaNew York Area Hartford, West Hartford, and East Hartford Metro AreaHartford Area Minneapolis, St. Paul, and Bloomington Metro AreaMinneapolis San Diego and Carlsbad Metro AreaSan Diego Denver, Aurora, and Lakewood Metro AreaDenver Area Philadelphia, Camden, and Wilmington Metro AreaPhiladelphia Austin and Round Rock Metro AreaAustin Area Raleigh Metro AreaRaleigh Area Los Angeles, Long Beach, and Anaheim Metro AreaLos Angeles Chicago, Naperville, and Elgin Metro AreaChicago Area Houston, The Woodlands, and Sugar Land Metro AreaHouston Area Sacramento, Roseville, Arden, and Arcade Metro AreaSacramento Dallas, Fort Worth, and Arlington Metro AreaDallas Area Portland, Vancouver, and Hillsboro Metro AreaPortland Area Salt Lake City Metro AreaSalt Lake City Richmond Metro AreaRichmond Area Providence and Warwick Metro AreaProvidence Atlanta, Sandy Springs, and Roswell Metro AreaAtlanta Area Kansas City Metro AreaKansas City Virginia Beach, Norfolk, and Newport News Metro AreaVirginia Beach Cincinnati Metro AreaCincinnati Columbus Metro AreaColumbus Area St. Louis Metro AreaSt. Louis United States of AmericaUnited States Milwaukee, Waukesha, and West Allis Metro AreaMilwaukee Riverside, San Bernardino, and Ontario Metro AreaRiverside Charlotte, Concord, and Gastonia Metro AreaCharlotte Detroit, Warren, and Dearborn Metro AreaDetroit Area Phoenix, Mesa, and Scottsdale Metro AreaPhoenix Area Nashville, Davidson, Murfreesboro, and Franklin Metro AreaNashville San Antonio and New Braunfels Metro AreaSan Antonio Indianapolis, Carmel, and Anderson Metro AreaIndianapolis Pittsburgh Metro AreaPittsburgh Jacksonville Metro AreaJacksonville Miami, Fort Lauderdale, and West Palm Beach Metro AreaMiami Area Buffalo, Cheektowaga, and Niagara Falls Metro AreaBuffalo Area Cleveland and Elyria Metro AreaCleveland New Orleans and Metairie Metro AreaNew Orleans Oklahoma City Metro AreaOklahoma City Louisville and Jefferson County Metro AreaLouisville Birmingham and Hoover Metro AreaBirmingham Las Vegas, Henderson, and Paradise Metro AreaLas Vegas Memphis Metro AreaMemphis Area Orlando, Kissimmee, and Sanford Metro AreaOrlando Area Tampa, St. Petersburg, and Clearwater Metro AreaTampa Area -23.912021% -13.650347% -12.141268% -49.703635%50% 30.760797% 19.535568% 50.296365%50% 323,893324k1 -27.838599% -13.935557% -11.141172% -52.915328%53% 31.879616% 15.205056% 47.084672%47% 1,015,1301.02M2 -25.663425% -15.049939% -15.352142% -56.065506%56% 27.985831% 15.948663% 43.934494%44% 735,481735k3 -27.409765% -16.146674% -17.195290% -60.751728%61% 27.611844% 11.636428% 39.248272%39% 700,365700k4 -29.859111% -18.010443% -16.510069% -64.379623%64% 26.786679% 8.833698% 35.620377%36% 370,692371k5 -30.870682% -18.643857% -15.266903% -64.781442%65% 26.174997% 9.043561% 35.218558%35% 499,303499k6 -26.662874% -17.951578% -20.199553% -64.814005%65% 24.248605% 10.937389% 35.185995%35% 2,511,7732.51M7 -29.742209% -18.422328% -17.471335% -65.635872%66% 25.781692% 8.582436% 34.364128%34% 160,909161k8 -31.994282% -19.380854% -15.552065% -66.927200%67% 25.695311% 7.377489% 33.072800%33% 444,214444k9 -29.874865% -20.256579% -17.716530% -67.847974%68% 24.030575% 8.121451% 32.152026%32% 354,678355k10 -31.670803% -20.618971% -15.799359% -68.089133%68% 24.227680% 7.683187% 31.910867%32% 337,766338k11 -28.720811% -20.049928% -20.103615% -68.874354%69% 23.333296% 7.792350% 31.125646%31% 695,722696k12 -31.527648% -20.830064% -16.906352% -69.264063%69% 23.036940% 7.698997% 30.735937%31% 217,016217k13 -31.340141% -21.954309% -16.089251% -69.383702%69% 23.656024% 6.960274% 30.616298%31% 140,891141k14 -28.297778% -20.721182% -20.499449% -69.518409%70% 21.858717% 8.622873% 30.481591%30% 1,310,3601.31M15 -29.811322% -20.401669% -19.788614% -70.001605%70% 22.497491% 7.500905% 29.998395%30% 1,039,4271.04M16 -28.866923% -22.065590% -19.647734% -70.580247%71% 21.297366% 8.122387% 29.419753%29% 654,245654k17 -29.976733% -21.116551% -20.048076% -71.141360%71% 22.643032% 6.215608% 28.858640%29% 232,063232k18 -30.646391% -22.525103% -18.396614% -71.568109%72% 21.511666% 6.920225% 28.431891%28% 696,912697k19 -32.203847% -21.704625% -18.095423% -72.003895%72% 21.945446% 6.050658% 27.996105%28% 250,989251k20 -35.315506% -21.752367% -15.554732% -72.622605%73% 21.753166% 5.624229% 27.377395%27% 102,700103k21 -31.683934% -22.370745% -18.653921% -72.708600%73% 21.419201% 5.872200% 27.291400%27% 129,811130k22 -29.449928% -20.831936% -22.833627% -73.115491%73% 21.606520% 5.277989% 26.884509%27% 167,537168k23 -31.004196% -22.824342% -19.662862% -73.491400%73% 20.121721% 6.386879% 26.508600%27% 528,775529k24 -32.070924% -23.259228% -19.377028% -74.707180%75% 20.324021% 4.968799% 25.292820%25% 204,000204k25 -33.455673% -22.895171% -18.424028% -74.774872%75% 20.912917% 4.312210% 25.225128%25% 160,621161k26 -30.898530% -22.338028% -21.913591% -75.150148%75% 19.619464% 5.230388% 24.849852%25% 206,381206k27 -31.541244% -22.967477% -20.667658% -75.176379%75% 19.836648% 4.986973% 24.823621%25% 189,894190k28 -31.081079% -23.253674% -20.926203% -75.260956%75% 19.610589% 5.128455% 24.739044%25% 273,977274k29 -29.966666% -23.121086% -22.339882% -75.427634%75% 18.905615% 5.666751% 24.572366%25% 28,925,66528.9M -30.721751% -22.575115% -22.600494% -75.897361%76% 19.215360% 4.887279% 24.102639%24% 151,004151k30 -31.325313% -23.233970% -21.412945% -75.972228%76% 19.870561% 4.157211% 24.027772%24% 318,281318k31 -30.634733% -24.372740% -20.980206% -75.987678%76% 18.266630% 5.745691% 24.012322%24% 212,729213k32 -29.571055% -22.879454% -23.631870% -76.082379%76% 19.028624% 4.888998% 23.917621%24% 399,922400k33 -31.235262% -24.328763% -20.805491% -76.369516%76% 18.669068% 4.961416% 23.630484%24% 377,294377k34 -32.078526% -24.623373% -19.923973% -76.625872%77% 18.088577% 5.285551% 23.374128%23% 158,273158k35 -31.353955% -23.734857% -21.927073% -77.015885%77% 18.448756% 4.535359% 22.984115%23% 180,691181k36 -30.871340% -24.609929% -21.563512% -77.044781%77% 18.434007% 4.521212% 22.955219%23% 172,118172k37 -30.696883% -23.223271% -23.150597% -77.070751%77% 18.373477% 4.555772% 22.929249%23% 227,482227k38 -31.163819% -25.107817% -21.518001% -77.789637%78% 17.622665% 4.587698% 22.210363%22% 117,987118k39 -28.022028% -24.592320% -25.346159% -77.960508%78% 16.392766% 5.646727% 22.039492%22% 455,151455k40 -30.472304% -23.404115% -24.579348% -78.455767%78% 18.174765% 3.369468% 21.544233%22% 101,357101k41 -29.537968% -23.854816% -25.191807% -78.584590%79% 17.080087% 4.335322% 21.415410%21% 181,768182k42 -27.400951% -23.828374% -27.443104% -78.672429%79% 16.632722% 4.694849% 21.327571%21% 102,203102k43 -31.667722% -25.207569% -21.927036% -78.802327%79% 16.942792% 4.254881% 21.197673%21% 106,081106k44 -31.483947% -24.854880% -22.854373% -79.193200%79% 16.700189% 4.106611% 20.806800%21% 103,446103k45 -29.819123% -24.025857% -25.436932% -79.281912%79% 16.685079% 4.033009% 20.718088%21% 90,95891.0k46 -32.538699% -26.268466% -21.072640% -79.879806%80% 16.436725% 3.683470% 20.120194%20% 147,979148k47 -28.978848% -24.578959% -26.446349% -80.004157%80% 16.045750% 3.950093% 19.995843%20% 99,09199.1k48 -30.660634% -26.721034% -23.096464% -80.478132%80% 15.547727% 3.974141% 19.521868%20% 159,382159k49 -29.284780% -26.370349% -24.835283% -80.490412%80% 15.344897% 4.164691% 19.509588%20% 226,670227k50

  • Mean Household Income of the Top 5%

Mean Household Income of the Top 5% by Metro Area

Scope: households in the United States and selected metro areas in the United States

$0k$200k$400k %# San Jose, Sunnyvale, and Santa Clara Metro AreaSan Jose Area San Francisco, Oakland, and Hayward Metro AreaSan Francisco New York, Newark, and Jersey City Metro AreaNew York Area Washington, Arlington, and Alexandria Metro AreaWashington Boston, Cambridge, and Newton Metro AreaBoston Area Los Angeles, Long Beach, and Anaheim Metro AreaLos Angeles Seattle, Tacoma, and Bellevue Metro AreaSeattle Area Houston, The Woodlands, and Sugar Land Metro AreaHouston Area Chicago, Naperville, and Elgin Metro AreaChicago Area Denver, Aurora, and Lakewood Metro AreaDenver Area Hartford, West Hartford, and East Hartford Metro AreaHartford Area Austin and Round Rock Metro AreaAustin Area Philadelphia, Camden, and Wilmington Metro AreaPhiladelphia Baltimore, Columbia, and Towson Metro AreaBaltimore Miami, Fort Lauderdale, and West Palm Beach Metro AreaMiami Area Dallas, Fort Worth, and Arlington Metro AreaDallas Area Minneapolis, St. Paul, and Bloomington Metro AreaMinneapolis San Diego and Carlsbad Metro AreaSan Diego Atlanta, Sandy Springs, and Roswell Metro AreaAtlanta Area Raleigh Metro AreaRaleigh Area Charlotte, Concord, and Gastonia Metro AreaCharlotte United States of AmericaUnited States Nashville, Davidson, Murfreesboro, and Franklin Metro AreaNashville Milwaukee, Waukesha, and West Allis Metro AreaMilwaukee Portland, Vancouver, and Hillsboro Metro AreaPortland Area Salt Lake City Metro AreaSalt Lake City Sacramento, Roseville, Arden, and Arcade Metro AreaSacramento Richmond Metro AreaRichmond Area Kansas City Metro AreaKansas City St. Louis Metro AreaSt. Louis Jacksonville Metro AreaJacksonville Phoenix, Mesa, and Scottsdale Metro AreaPhoenix Area New Orleans and Metairie Metro AreaNew Orleans Indianapolis, Carmel, and Anderson Metro AreaIndianapolis Cincinnati Metro AreaCincinnati Columbus Metro AreaColumbus Area Providence and Warwick Metro AreaProvidence Pittsburgh Metro AreaPittsburgh Detroit, Warren, and Dearborn Metro AreaDetroit Area Cleveland and Elyria Metro AreaCleveland Memphis Metro AreaMemphis Area Oklahoma City Metro AreaOklahoma City Birmingham and Hoover Metro AreaBirmingham Louisville and Jefferson County Metro AreaLouisville Tampa, St. Petersburg, and Clearwater Metro AreaTampa Area Orlando, Kissimmee, and Sanford Metro AreaOrlando Area San Antonio and New Braunfels Metro AreaSan Antonio Las Vegas, Henderson, and Paradise Metro AreaLas Vegas Virginia Beach, Norfolk, and Newport News Metro AreaVirginia Beach Riverside, San Bernardino, and Ontario Metro AreaRiverside Buffalo, Cheektowaga, and Niagara Falls Metro AreaBuffalo Area $570,770.000000 $570,770.000000$570.8k +59.292%+59.3%1 $563,293.000000 $563,293.000000$563.3k +57.206%+57.2%2 $508,912.000000 $508,912.000000$508.9k +42.029%+42.0%3 $490,913.000000 $490,913.000000$490.9k +37.006%+37.0%4 $482,536.000000 $482,536.000000$482.5k +34.668%+34.7%5 $434,119.000000 $434,119.000000$434.1k +21.155%+21.2%6 $411,583.000000 $411,583.000000$411.6k +14.866%+14.9%7 $408,456.000000 $408,456.000000$408.5k +13.993%+14.0%8 $408,049.000000 $408,049.000000$408.0k +13.880%+13.9%9 $400,796.000000 $400,796.000000$400.8k +11.855%+11.9%10 $399,072.000000 $399,072.000000$399.1k +11.374%+11.4%11 $398,316.000000 $398,316.000000$398.3k +11.163%+11.2%12 $397,716.000000 $397,716.000000$397.7k +10.996%+11.0%13 $395,989.000000 $395,989.000000$396.0k +10.514%+10.5%14 $395,763.000000 $395,763.000000$395.8k +10.451%+10.5%15 $390,471.000000 $390,471.000000$390.5k +8.974%+8.97%16 $389,518.000000 $389,518.000000$389.5k +8.708%+8.71%17 $388,883.000000 $388,883.000000$388.9k +8.531%+8.53%18 $370,000.000000 $370,000.000000$370.0k +3.261%+3.26%19 $361,551.000000 $361,551.000000$361.6k +0.903%+0.90%20 $360,704.000000 $360,704.000000$360.7k +0.666%+0.67%21 $358,316.000000 $358,316.000000$358.3k +0.000%0% $357,446.000000 $357,446.000000$357.4k -0.243%-0.24%22 $351,993.000000 $351,993.000000$352.0k -1.765%-1.76%23 $351,303.000000 $351,303.000000$351.3k -1.957%-1.96%24 $349,072.000000 $349,072.000000$349.1k -2.580%-2.58%25 $347,229.000000 $347,229.000000$347.2k -3.094%-3.09%26 $346,244.000000 $346,244.000000$346.2k -3.369%-3.37%27 $344,545.000000 $344,545.000000$344.5k -3.843%-3.84%28 $343,413.000000 $343,413.000000$343.4k -4.159%-4.16%29 $336,034.000000 $336,034.000000$336.0k -6.219%-6.22%30 $335,826.000000 $335,826.000000$335.8k -6.277%-6.28%31 $334,563.000000 $334,563.000000$334.6k -6.629%-6.63%32 $332,154.000000 $332,154.000000$332.2k -7.301%-7.30%33 $332,057.000000 $332,057.000000$332.1k -7.328%-7.33%34 $331,685.000000 $331,685.000000$331.7k -7.432%-7.43%35 $327,355.000000 $327,355.000000$327.4k -8.641%-8.64%36 $325,998.000000 $325,998.000000$326.0k -9.019%-9.02%37 $325,629.000000 $325,629.000000$325.6k -9.122%-9.12%38 $323,978.000000 $323,978.000000$324.0k -9.583%-9.58%39 $321,600.000000 $321,600.000000$321.6k -10.247%-10.2%40 $320,183.000000 $320,183.000000$320.2k -10.642%-10.6%41 $317,970.000000 $317,970.000000$318.0k -11.260%-11.3%42 $315,118.000000 $315,118.000000$315.1k -12.056%-12.1%43 $314,823.000000 $314,823.000000$314.8k -12.138%-12.1%44 $311,764.000000 $311,764.000000$311.8k -12.992%-13.0%45 $310,219.000000 $310,219.000000$310.2k -13.423%-13.4%46 $306,185.000000 $306,185.000000$306.2k -14.549%-14.5%47 $304,780.000000 $304,780.000000$304.8k -14.941%-14.9%48 $288,417.000000 $288,417.000000$288.4k -19.508%-19.5%49 $286,271.000000 $286,271.000000$286.3k -20.107%-20.1%50

There are 50 states in the United States. This section compares all 50 of those to each other and the United States.

Six-Figure Incomes by State

Percentage of households with incomes above $100k.

Scope: households in the United States and selected states in the United States

50%0%Count#MarylandNew Jersey ConnecticutMassachusettsAlaskaHawaiiVirginia New HampshireCaliforniaNew YorkWashingtonColoradoMinnesotaIllinoisRhode IslandDelawareUtahNorth Dakota United States of AmericaUnited StatesWyoming TexasPennsylvaniaVermontOregonKansas NebraskaGeorgiaWisconsinArizonaNevada IowaMichiganOhio FloridaLouisianaMissouriMaine North CarolinaN CarolinaSouth Dakota IndianaMontanaNew MexicoOklahoma South CarolinaS CarolinaTennesseeAlabamaIdahoKentuckyArkansasWest VirginiaMississippi -30.172740% -17.597952% -14.879320% -62.650012%63% 27.616864% 9.733124% 37.349988%37% 813,293813k1 -28.024040% -17.857136% -17.189940% -63.071116%63% 26.172780% 10.756103% 36.928884%37% 1,179,8831.18M2 -28.795619% -18.406186% -17.401176% -64.602982%65% 25.149238% 10.247779% 35.397018%35% 479,528480k3 -27.951388% -17.631402% -19.164567% -64.747357%65% 25.632296% 9.620347% 35.252643%35% 902,076902k4 -32.650509% -18.402701% -14.117929% -65.171139%65% 28.044039% 6.784822% 34.828861%35% 87,15487.2k5 -32.127292% -17.991505% -16.029025% -66.147822%66% 26.505542% 7.346636% 33.852178%34% 153,022153k6 -30.058074% -20.306953% -17.801855% -68.166882%68% 23.319433% 8.513684% 31.833118%32% 983,700984k7 -32.597392% -20.350306% -15.783326% -68.731024%69% 24.675808% 6.593168% 31.268976%31% 163,028163k8 -28.641689% -20.455234% -19.701841% -68.798764%69% 22.532824% 8.668411% 31.201236%31% 3,996,0634.00M9 -28.114443% -20.162349% -22.321886% -70.598679%71% 21.351845% 8.049476% 29.401321%29% 2,136,3552.14M10 -31.821742% -21.401087% -18.342835% -71.565664%72% 22.118767% 6.315569% 28.434336%28% 766,762767k11 -31.702278% -21.970388% -18.100171% -71.772837%72% 21.947333% 6.279830% 28.227163%28% 579,113579k12 -32.746252% -21.464331% -18.029045% -72.239628%72% 22.010715% 5.749657% 27.760372%28% 592,770593k13 -30.284870% -21.757289% -21.168612% -73.210771%73% 20.571293% 6.217936% 26.789229%27% 1,286,4521.29M14 -29.455441% -21.113738% -22.766673% -73.335852%73% 21.174434% 5.489713% 26.664148%27% 109,387109k15 -32.420823% -22.825391% -18.258818% -73.505032%74% 21.142304% 5.352664% 26.494968%26% 92,21692.2k16 -36.051383% -22.398344% -16.328440% -74.778166%75% 20.621603% 4.600231% 25.221834%25% 231,629232k17 -32.441023% -23.282639% -19.389310% -75.112972%75% 20.017827% 4.869201% 24.887028%25% 75,94675.9k18 -29.966666% -23.121086% -22.339882% -75.427634%75% 18.905615% 5.666751% 24.572366%25% 28,925,66528.9M -32.907461% -23.387449% -19.204793% -75.499703%75% 21.050290% 3.450008% 24.500297%25% 55,61255.6k19 -29.709015% -23.606010% -22.200980% -75.516004%76% 18.765519% 5.718477% 24.483996%24% 2,274,4542.27M20 -30.839659% -23.375183% -22.298425% -76.513267%77% 18.577493% 4.909240% 23.486733%23% 1,165,3951.17M21 -33.191239% -23.308195% -21.240184% -77.739618%78% 18.253879% 4.006503% 22.260382%22% 57,23357.2k22 -31.237106% -24.375948% -22.616796% -78.229850%78% 17.480438% 4.289711% 21.770150%22% 336,511337k23 -32.009539% -25.139758% -21.434269% -78.583565%79% 17.427217% 3.989217% 21.416435%21% 238,977239k24 -32.830938% -24.862422% -20.931362% -78.624722%79% 17.692605% 3.682673% 21.375278%21% 158,515159k25 -29.652275% -24.305162% -24.690548% -78.647985%79% 16.707949% 4.644066% 21.352015%21% 771,172771k26 -33.158027% -24.569721% -21.069185% -78.796933%79% 17.632495% 3.570572% 21.203067%21% 489,843490k27 -30.550051% -25.336853% -23.317431% -79.204335%79% 16.644242% 4.151424% 20.795665%21% 509,269509k28 -32.338865% -25.682812% -21.311515% -79.333192%79% 16.922949% 3.743860% 20.666808%21% 213,013213k29 -33.700160% -24.567997% -21.147862% -79.416018%79% 17.119104% 3.464878% 20.583982%21% 255,785256k30 -30.514346% -25.050655% -24.156990% -79.721992%80% 16.479536% 3.798472% 20.278008%20% 782,811783k31 -30.675837% -24.843544% -24.504846% -80.024227%80% 16.312362% 3.663411% 19.975773%20% 919,175919k32 -29.525844% -26.251268% -24.678565% -80.455677%80% 15.187680% 4.356643% 19.544323%20% 1,444,9631.44M33 -27.132005% -24.033931% -29.418135% -80.584071%81% 15.743058% 3.672870% 19.415929%19% 336,167336k34 -30.713019% -25.895711% -24.435352% -81.044082%81% 15.451605% 3.504313% 18.955918%19% 449,703450k35 -31.904941% -25.209351% -23.975293% -81.089585%81% 15.608528% 3.301888% 18.910415%19% 104,217104k36 -29.615830% -26.132544% -25.350187% -81.098561%81% 14.990255% 3.911184% 18.901439%19% 721,164721k37 -33.512724% -26.350679% -21.566488% -81.429891%81% 15.101518% 3.468591% 18.570109%19% 61,93861.9k38 -31.991409% -26.268066% -23.287910% -81.547385%82% 15.413704% 3.038911% 18.452615%18% 463,867464k39 -30.734297% -26.373248% -24.935236% -82.042782%82% 14.675769% 3.281450% 17.957218%18% 74,10174.1k40 -28.364791% -24.948889% -28.736307% -82.049987%82% 14.815534% 3.134479% 17.950013%18% 136,878137k41 -30.517619% -26.118166% -25.442833% -82.078618%82% 14.603558% 3.317824% 17.921382%18% 261,921262k42 -29.642678% -26.086803% -26.588314% -82.317795%82% 14.516370% 3.165835% 17.682205%18% 325,183325k43 -29.546381% -26.292600% -26.613391% -82.452371%82% 14.048586% 3.499043% 17.547629%18% 442,587443k44 -28.455194% -25.217267% -29.095638% -82.768099%83% 14.310171% 2.921730% 17.231901%17% 318,973319k45 -32.114033% -27.219442% -23.551812% -82.885287%83% 14.213220% 2.901493% 17.114713%17% 102,022102k46 -28.921900% -25.669400% -28.793569% -83.384869%83% 13.742676% 2.872454% 16.615131%17% 285,484285k47 -28.070400% -27.429740% -29.625837% -85.125977%85% 12.231226% 2.642797% 14.874023%15% 169,784170k48 -28.557595% -26.697160% -30.112105% -85.366860%85% 12.369539% 2.263601% 14.633140%15% 108,197108k49 -27.260210% -26.056627% -32.506009% -85.822845%86% 11.884023% 2.293132% 14.177155%14% 155,779156k50

  • Mean Household Income of the Top 5%

Mean Household Income of the Top 5% by State

Scope: households in the United States and selected states in the United States

$0k$200k$400k%#ConnecticutNew YorkNew JerseyMassachusetts CaliforniaMarylandVirginiaIllinoisColorado United States of AmericaUnited StatesTexas WashingtonHawaiiNorth DakotaMinnesotaNew HampshireRhode IslandAlaskaFloridaDelawarePennsylvania GeorgiaUtahKansasArizonaOregon North CarolinaN CarolinaTennesseeNevadaVermontWisconsinMichiganOhio IowaMissouriLouisianaNebraskaSouth DakotaOklahomaWyomingMontanaMaineIndiana South CarolinaS CarolinaKentuckyIdahoAlabamaNew MexicoArkansasMississippi West Virginia $511,172.000000 $511,172.000000$511.2k +42.660%+42.7%1 $455,279.000000 $455,279.000000$455.3k +27.061%+27.1%2 $453,835.000000 $453,835.000000$453.8k +26.658%+26.7%3 $438,858.000000 $438,858.000000$438.9k +22.478%+22.5%4 $422,153.000000 $422,153.000000$422.2k +17.816%+17.8%5 $413,833.000000 $413,833.000000$413.8k +15.494%+15.5%6 $388,897.000000 $388,897.000000$388.9k +8.535%+8.53%7 $375,102.000000 $375,102.000000$375.1k +4.685%+4.68%8 $366,882.000000 $366,882.000000$366.9k +2.391%+2.39%9 $358,316.000000 $358,316.000000$358.3k +0.000%0% $356,718.000000 $356,718.000000$356.7k -0.446%-0.45%10 $356,664.000000 $356,664.000000$356.7k -0.461%-0.46%11 $355,888.000000 $355,888.000000$355.9k -0.678%-0.68%12 $354,798.000000 $354,798.000000$354.8k -0.982%-0.98%13 $352,868.000000 $352,868.000000$352.9k -1.520%-1.52%14 $347,811.000000 $347,811.000000$347.8k -2.932%-2.93%15 $343,183.000000 $343,183.000000$343.2k -4.223%-4.22%16 $342,101.000000 $342,101.000000$342.1k -4.525%-4.53%17 $339,428.000000 $339,428.000000$339.4k -5.271%-5.27%18 $333,848.000000 $333,848.000000$333.8k -6.829%-6.83%19 $332,763.000000 $332,763.000000$332.8k -7.131%-7.13%20 $326,852.000000 $326,852.000000$326.9k -8.781%-8.78%21 $321,840.000000 $321,840.000000$321.8k -10.180%-10.2%22 $314,211.000000 $314,211.000000$314.2k -12.309%-12.3%23 $312,195.000000 $312,195.000000$312.2k -12.872%-12.9%24 $311,630.000000 $311,630.000000$311.6k -13.029%-13.0%25 $306,893.000000 $306,893.000000$306.9k -14.351%-14.4%26 $305,770.000000 $305,770.000000$305.8k -14.665%-14.7%27 $305,712.000000 $305,712.000000$305.7k -14.681%-14.7%28 $300,755.000000 $300,755.000000$300.8k -16.064%-16.1%29 $299,855.000000 $299,855.000000$299.9k -16.315%-16.3%30 $299,373.000000 $299,373.000000$299.4k -16.450%-16.5%31 $296,008.000000 $296,008.000000$296.0k -17.389%-17.4%32 $295,261.000000 $295,261.000000$295.3k -17.598%-17.6%33 $294,666.000000 $294,666.000000$294.7k -17.764%-17.8%34 $293,981.000000 $293,981.000000$294.0k -17.955%-18.0%35 $293,819.000000 $293,819.000000$293.8k -18.000%-18.0%36 $293,353.000000 $293,353.000000$293.4k -18.130%-18.1%37 $290,249.000000 $290,249.000000$290.2k -18.996%-19.0%38 $289,351.000000 $289,351.000000$289.4k -19.247%-19.2%39 $286,007.000000 $286,007.000000$286.0k -20.180%-20.2%40 $282,862.000000 $282,862.000000$282.9k -21.058%-21.1%41 $281,321.000000 $281,321.000000$281.3k -21.488%-21.5%42 $280,980.000000 $280,980.000000$281.0k -21.583%-21.6%43 $274,026.000000 $274,026.000000$274.0k -23.524%-23.5%44 $271,539.000000 $271,539.000000$271.5k -24.218%-24.2%45 $271,530.000000 $271,530.000000$271.5k -24.221%-24.2%46 $270,709.000000 $270,709.000000$270.7k -24.450%-24.4%47 $261,525.000000 $261,525.000000$261.5k -27.013%-27.0%48 $247,853.000000 $247,853.000000$247.9k -30.828%-30.8%49 $242,644.000000 $242,644.000000$242.6k -32.282%-32.3%50

There are 3,142 counties in the United States. This section compares the 50 most populous of those to each other and the United States. The least populous of the compared counties has a population of 941,618.

Six-Figure Incomes by County

Percentage of households with incomes above $100k.

Scope: households in the United States and selected counties in the United States

50%0%50%Count # Fairfax CountyFairfax Nassau CountyNassau Santa Clara CountySanta Clara Montgomery CountyMontgomery Suffolk CountySuffolk Middlesex CountyMiddlesex Westchester CountyWestchester Fairfield CountyFairfield Contra Costa CountyContra Costa Alameda CountyAlameda New York CountyNew York King CountyKing Orange CountyOrange Honolulu CountyHonolulu Oakland CountyOakland Wake CountyWake Hennepin CountyHennepin San Diego CountySan Diego Travis CountyTravis Fulton CountyFulton St. Louis CountySt. Louis Los Angeles CountyLos Angeles Salt Lake CountySalt Lake Mecklenburg CountyMecklenburg Cook CountyCook Tarrant CountyTarrant Queens CountyQueens Harris CountyHarris Sacramento CountySacramento Palm Beach CountyPalm Beach Riverside CountyRiverside United States of AmericaUnited States Maricopa CountyMaricopa Kings CountyKings Allegheny CountyAllegheny Broward CountyBroward San Bernardino CountySan Bernardino Franklin CountyFranklin Dallas CountyDallas Hillsborough CountyHillsborough Bexar CountyBexar Clark CountyClark Orange CountyOrange Fresno CountyFresno Cuyahoga CountyCuyahoga Miami-Dade CountyMiami-Dade Pima CountyPima Milwaukee CountyMilwaukee Wayne CountyWayne Philadelphia CountyPhiladelphia Bronx CountyBronx -25.105121% -10.191225% -7.261833% -42.558179%43% 35.898850% 21.542971% 57.441821%57% 225,952226k1 -24.765918% -13.444563% -10.653068% -48.863549%49% 33.430707% 17.705745% 51.136451%51% 225,118225k2 -23.678578% -13.510188% -12.073338% -49.262104%49% 30.847028% 19.890868% 50.737896%51% 317,913318k3 -26.603746% -13.573922% -9.610783% -49.788451%50% 31.392687% 18.818862% 50.211549%50% 184,660185k4 -27.873154% -14.803638% -12.390201% -55.066992%55% 32.233266% 12.699742% 44.933008%45% 220,063220k5 -26.195139% -14.375016% -14.628702% -55.198857%55% 30.243562% 14.557581% 44.801143%45% 263,312263k6 -24.176181% -15.484167% -15.626664% -55.287013%55% 26.383858% 18.329130% 44.712987%45% 152,812153k7 -25.066749% -15.796712% -14.881164% -55.744625%56% 25.496929% 18.758446% 44.255375%44% 148,348148k8 -28.025494% -16.055891% -13.856634% -57.938019%58% 28.439129% 13.622852% 42.061981%42% 163,007163k9 -26.636340% -16.132222% -16.570115% -59.338677%59% 27.776350% 12.884973% 40.661323%41% 229,449229k10 -22.265110% -14.597981% -22.602786% -59.465877%59% 21.649090% 18.885032% 40.534123%41% 305,378305k11 -28.356060% -17.530514% -14.683742% -60.570316%61% 27.655334% 11.774350% 39.429684%39% 328,053328k12 -28.922864% -17.559085% -14.612217% -61.094166%61% 27.082080% 11.823754% 38.905834%39% 395,677396k13 -32.144934% -16.917893% -13.795599% -62.858426%63% 28.783581% 8.357993% 37.141574%37% 114,971115k14 -29.897710% -19.805446% -16.561612% -66.264769%66% 24.743974% 8.991257% 33.735231%34% 167,572168k15 -31.072352% -20.751517% -14.492090% -66.315959%66% 25.464775% 8.219266% 33.684041%34% 125,724126k16 -29.422962% -19.753276% -17.894547% -67.070785%67% 23.951668% 8.977547% 32.929215%33% 162,615163k17 -29.874865% -20.256579% -17.716530% -67.847974%68% 24.030575% 8.121451% 32.152026%32% 354,678355k18 -30.303473% -21.084163% -17.974744% -69.362380%69% 21.627066% 9.010554% 30.637620%31% 134,141134k19 -26.432149% -20.640192% -22.722233% -69.794574%70% 19.319247% 10.886179% 30.205426%30% 116,322116k20 -30.473519% -22.751894% -18.116779% -71.342192%71% 20.791554% 7.866254% 28.657808%29% 115,123115k21 -28.104070% -21.701086% -22.323845% -72.129001%72% 20.240048% 7.630951% 27.870999%28% 914,683915k22 -34.974625% -21.742061% -15.713319% -72.430005%72% 21.754138% 5.815857% 27.569995%28% 98,16698.2k23 -29.987022% -23.412116% -19.217743% -72.616881%73% 19.626995% 7.756125% 27.383119%27% 105,919106k24 -28.623195% -21.262950% -23.369215% -73.255360%73% 19.774381% 6.970259% 26.744640%27% 521,950522k25 -32.066557% -22.566830% -18.745854% -73.379241%73% 20.502894% 6.117865% 26.620759%27% 181,811182k26 -30.942995% -21.423219% -21.102420% -73.468634%73% 21.648420% 4.882947% 26.531366%27% 206,760207k27 -28.539393% -23.597909% -21.553722% -73.691025%74% 19.077512% 7.231463% 26.308975%26% 404,174404k28 -30.550219% -22.365100% -21.498099% -74.413418%74% 20.673576% 4.913006% 25.586582%26% 134,927135k29 -28.938128% -23.857625% -21.619017% -74.414770%74% 18.350791% 7.234439% 25.585230%26% 137,789138k30 -31.209155% -23.145288% -20.419120% -74.773563%75% 20.613250% 4.613187% 25.226437%25% 178,027178k31 -29.966666% -23.121086% -22.339882% -75.427634%75% 18.905615% 5.666751% 24.572366%25% 28,925,66528.9M -30.944100% -24.138105% -20.668149% -75.750355%76% 19.021858% 5.227787% 24.249645%24% 355,461355k32 -26.465829% -21.009413% -28.429713% -75.904956%76% 17.928788% 6.166256% 24.095044%24% 226,205226k33 -29.745516% -22.641623% -23.594972% -75.982112%76% 18.686626% 5.331262% 24.017888%24% 127,553128k34 -29.635595% -24.658984% -22.590893% -76.885472%77% 17.863023% 5.251505% 23.114528%23% 155,558156k35 -31.457760% -23.335089% -22.546137% -77.338986%77% 19.023722% 3.637292% 22.661014%23% 140,254140k36 -31.184843% -23.915462% -22.321016% -77.421321%77% 17.968958% 4.609722% 22.578679%23% 110,412110k37 -29.264808% -25.839592% -22.679203% -77.783603%78% 16.392970% 5.823427% 22.216397%22% 198,735199k38 -29.722028% -24.563519% -23.618862% -77.904409%78% 16.861857% 5.233734% 22.095591%22% 109,559110k39 -30.924034% -24.462035% -23.125484% -78.511553%79% 17.190501% 4.297946% 21.488447%21% 133,942134k40 -32.538699% -26.268466% -21.072640% -79.879806%80% 16.436725% 3.683470% 20.120194%20% 147,979148k41 -29.702238% -26.659878% -23.865690% -80.227806%80% 15.412991% 4.359203% 19.772194%20% 87,95788.0k42 -27.819780% -24.961931% -28.128673% -80.910384%81% 15.535838% 3.553778% 19.089616%19% 57,16557.2k43 -27.321587% -24.401422% -29.315193% -81.038202%81% 14.634680% 4.327118% 18.961798%19% 101,362101k44 -26.171945% -25.003280% -29.869826% -81.045050%81% 13.998318% 4.956632% 18.954950%19% 161,804162k45 -29.225575% -26.128885% -26.714383% -82.068843%82% 14.626318% 3.304838% 17.931157%18% 70,89870.9k46 -29.187153% -24.932206% -29.066195% -83.185554%83% 14.035812% 2.778634% 16.814446%17% 64,36264.4k47 -26.709560% -24.403955% -32.102801% -83.216315%83% 13.773730% 3.009955% 16.783685%17% 112,352112k48 -25.195247% -24.961465% -34.143846% -84.300559%84% 12.654610% 3.044831% 15.699441%16% 91,46491.5k49 -24.133757% -24.457961% -38.525288% -87.117007%87% 10.965481% 1.917512% 12.882993%13% 63,22263.2k50

  • Thu nhập hộ gia đình trung bình của 5% hàng đầu

Thu nhập hộ gia đình trung bình của 5% hàng đầu theo quận

Phạm vi: Các hộ gia đình ở Hoa Kỳ và các quận được chọn ở Hoa Kỳhouseholds in the United States and selected counties in the United States

$ 0K $ 200K $ 400K $ 600K $ 800K%# New York CountyNew York Fairfield Countyfairfield Westchester Countychester Montgomery Countymontgomery Nassau CountyTravis Countytravis Alameda Countyalameda St. Louis Countyst.Louis Oakland Countyoakland Los Angeles Countylos Angeles Mecklenburg Countymecklenburg Cook County Dallas Countydallas Harris Countyharris San Diego County+127%2 $ 762.116.000000 $ 762.116.000000 $ 762.1k +112.694% +113%3 $ 602,880.000000 $ 602,880.000000 $ 602,9K +68.25%39$ 270,252.000000 $ 270.3K -24.577%-24,6%49 $ 229,097.000000 $ 229,097.000000 $ 229.1k -36.063%-36.1%50

Có 10 bộ phận ở Hoa Kỳ.Phần này so sánh tất cả 10 trong số đó với nhau và Hoa Kỳ.

Thu nhập sáu con số theo phân chia

Tỷ lệ hộ gia đình có thu nhập trên 100 nghìn đô la.

Phạm vi: Các hộ gia đình ở Hoa Kỳ và các bộ phận được chọn ở Hoa Kỳhouseholds in the United States and selected divisions in the United States

50% 0% số lượng#New Englandpacific Trung Đại Tây Dương Hoa Kỳ của AmericaUnited Statessouth AtlanticmountainWest Nam Trung Tây Bắc Trung Bộ Trung tâm Trung tâm Trung Bộ -29.314995% -19.317384% -19.254927% -67.887306% 68%22% 3.042.3263.04M6 -32.232702% -24.274685% -21.257181% -77.764568% 78% 18.024942% 4.210490% 22.235432%M9

  • Thu nhập hộ gia đình trung bình của 5% hàng đầu

Thu nhập hộ gia đình trung bình của top 5% theo phân chia

Phạm vi: Các hộ gia đình ở Hoa Kỳ và các bộ phận được chọn ở Hoa Kỳhouseholds in the United States and selected divisions in the United States

$ 318,709.000000 $ 318.709.000000 $ 318.7K -11.054%-11.1%7 $ 316.318.000000 $ 316.318.00000000 $ 316.3K -11.721%-11.7%8

Có 5 khu vực ở Hoa Kỳ.Phần này so sánh tất cả 5 trong số đó với nhau và Hoa Kỳ.

Thu nhập sáu con số theo khu vực

Tỷ lệ hộ gia đình có thu nhập trên $ 100K.

Phạm vi: Các hộ gia đình ở Hoa Kỳ và các khu vực được chọn ở Hoa Kỳhouseholds in the United States and selected regions in the United States

60% 40% 20% 0% 20% Số lượng#Đông Bắc Hoa Kỳ Hoa Kỳ STATEMIDWEST SOUTH -29.064348% -20.342631% -20.715747% -70.122725% 70% 22.084077% 7,793197

  • Thu nhập hộ gia đình trung bình của 5% hàng đầu

Thu nhập hộ gia đình trung bình của top 5% theo phân chia

Phạm vi: Các hộ gia đình ở Hoa Kỳ và các khu vực được chọn ở Hoa Kỳhouseholds in the United States and selected regions in the United States

60% 40% 20% 0% 20% Số lượng#Đông Bắc Hoa Kỳ Hoa Kỳ STATEMIDWEST SOUTH -29.064348% -20.342631% -20.715747% -70.122725% 70% 22.084077% 7,793197

  • Thu nhập hộ gia đình trung bình của 5% hàng đầu theo khu vực total income from all people in the household
  • $ 334,260.000000 $ 334,260.000000 $ 334.3K -6.714%-6,71%3 $ 317.962.000000 $ 317.962.00000000 $ 318.0K -11.262%-11.3%4 in terms of income, it is the income for which 50% of households have a lower income, and 50% have a higher income
  • Thu nhập hộ gia đình: Tổng thu nhập từ tất cả những người trong gia đình for example, the 80th percentile of household income is the income for which 80% of household have a lower income and 20% have a higher income
  • Trung bình: Về thu nhập, thu nhập của 50% hộ gia đình có thu nhập thấp hơn và 50% có thu nhập cao hơn a quintile is 20% of a population, grouped by percentile; for example, the 2nd quintile is all members of a population between the 20th and 40th percentiles
  • Tỷ lệ phần trăm: Ví dụ, phần trăm thu nhập hộ gia đình thứ 80 là thu nhập mà 80% hộ gia đình có thu nhập thấp hơn và 20% có thu nhập cao hơn a statistical measure of how unevenly income is distributed in a population (ranging from 0% to 100%, the higher the number, the greater the inequality)

Quintile: Một nhóm nhóm là 20% dân số, được nhóm theo phần trăm;Ví dụ, nhóm thứ 2 là tất cả các thành viên của dân số trong khoảng thời gian từ 20 đến 40

Chỉ số Gini: Một thước đo thống kê về mức độ thu nhập không đồng đều trong dân số (từ 0% đến 100%, số lượng càng cao thì bất bình đẳng) càng cao)

  • Để biết thêm thông tin về dữ liệu được trình bày trên trang web này, bao gồm các nguồn của chúng tôi, vui lòng xem trang Giới thiệu.
  • Thu nhập = earnings
  • Thu nhập hộ gia đình
  • Tình trạng việc làm
  • Tem phiếu thực phẩm
  • Nghề nghiệp

  • Các ngành nghề
  • Lĩnh vực
  • Những trạng thái
  • Vùng

Bộ phận

Khu vực tàu điện ngầm

Các quận lớn:

Alameda, Allegheny, Bexar, Bronx, Broward, Clark, Contra Costa, Cook, Cuyahoga, Dallas, Fairfax, Fairfield, Franklin, Fresno, Fulton, Harris, Hennepin, Hillsborough, Honolulu, KingsMiami-Dade, Middlesex, Milwaukee, Montgomery, Nassau, New York, Oakland, Orange, Orange, Palm Beach, Philadelphia, Pima, Queens, Riverside, Sacramento, Salt Lake, San Bernardino, San Diego, Santa Clara, St. Louis, St.Suffolk, Tarrant, Travis, Wake, Wayne, Westchester

Các thành phố lớn:

Albuquerque, Arlington, Atlanta, Austin, Baltimore, Boston, Charlotte, Chicago, Cleveland, Colorado Springs, Columbus, Dallas, Denver, Detroit, El Paso, Fort Worth, Fresno, Houston, Jacksonville, Kansas City, Las VegasLos Angeles, Memphis, Mesa, Miami, Milwaukee, Minneapolis, New York, Oakland, Oklahoma City, Omaha, Philadelphia, Phoenix, Portland, Raleigh, Sacramento, San Antonio, San Diego, San Francisco, San Jose, Bãi biển Virginia, Washington, Wichita

Các khu vực tàu điện ngầm lớn:

Khu vực Atlanta, Khu vực Austin, Khu vực Baltimore, Khu vực Birmingham, Khu vực Boston, Khu vực Buffalo, Khu vực Charlotte, Khu vực Chicago, Khu vực Cincinnati, Khu vực Cleveland, Khu vực Columbus, Khu vực Dallas, Khu vực Denver, Khu vực Detroit, Khu vực Hartford, Khu vực Houston, Khu vực Indianapolis, Khu vực Jacksonville, Khu vực Thành phố Kansas, Khu vực Las Vegas, Khu vực Los Angeles, Khu vực Louisville, Khu vực Memphis, Khu vực Miami, Khu vực Milwaukee, Khu vực Minneapolis, Khu vực Nashville, Khu vực New Orleans, Khu vực New York, Khu vực Thành phố Oklahoma, Khu vực Orlando, PhiladelphiaKhu vực, khu vực Phoenix, Khu vực Pittsburgh, Khu vực Portland, Khu vực Providence, Khu vực Raleigh, Khu vực Richmond, Khu vực Riverside, Khu vực Sacramento, Khu vực Thành phố Salt Lake, Khu vực San Antonio, Khu vực San Diego, Khu vực San Francisco, Khu vực San Jose, Khu vực Seattle,Khu vực St. Louis, Khu vực Tampa, Khu vực Bãi biển Virginia, Khu vực Washington

Thu nhập 5 phần trăm hàng đầu ở Mỹ là bao nhiêu?

Độ chính xác thực tế của phần này có thể bị xâm phạm do thông tin lỗi thời ..

Thu nhập gia đình 10% hàng đầu ở Mỹ là bao nhiêu?

Ngưỡng nằm trong top 10% thu nhập hộ gia đình vào năm 2022 tại Hoa Kỳ là $ 212,110.$212,110.

Thu nhập gia đình 1% hàng đầu ở Mỹ là bao nhiêu?

570.003 đô la là mức cắt giảm thu nhập hộ gia đình 1% hàng đầu tại Hoa Kỳ vào năm 2022. Đối với một người kiếm tiền duy nhất, mức cắt là 401.622 đô la. is the cutoff for a top 1% household income in the United States in 2022. For a single earner, the cutoff is $401,622.

Thu nhập gia đình 20% hàng đầu là bao nhiêu?

Các thành phố có ngưỡng cao nhất là một người kiếm tiền hàng đầu 20% cao hơn 100.000 đô la so với thu nhập hộ gia đình trung bình ở mỗi thành phố.Năm thành phố hàng đầu đều yêu cầu ít nhất 200.000 đô la để nằm trong top 20% người có thu nhập.over $100,000 higher than the median household income in each city. The top five cities all require at least $200,000 to be in the top 20% of earners.