Có hai loại phiên âm bạn học tiếng Anh nên ghi nhớ là nguyên âm và phụ âm. Nếu phụ âm có hai loại là phụ âm vô thanh và hữu thanh, thì trong nguyên âm lại tồn tại hai loại là nguyên âm đơn và nguyên âm đôi. Nhằm giúp bạn học có cái nhìn cụ thể nguyên âm tiếng Anh, ELSA Speak giới thiệu bạn một số cách phát âm nguyên âm đặc trưng.Từ đó, cách phát âm tiếng Anh của bạn sẽ trở nên chỉn chu, chính xác và tự nhiên hơn. Show
Cách phát âm tiếng Anh của nguyên âm đôi /əʊ/Nguyên âm /əʊ/ bao gồm hai âm /ə/ và /ʊ/ kết hợp với nhau tạo thành và có ký hiệu quốc tế là: /əʊ/. Xét về cách đọc âm /əʊ/, bạn cần đọc chuyển từ âm /ə/ sang âm /ʊ/.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau: {{ sentences[sIndex].text }} Click to start recording! Recording... Click to stop! Khi phát âm, bạn nên lưỡi nâng lên và lùi về phía sau, môi chuyển từ hơi mở đến hơi tròn môi. Lưu ý, cách phát âm phần âm /ə/ được phát âm dài, to và rõ hơn so với phần âm /ʊ/. Ví dụ: snow /snəʊ/, over /ˈəʊ.vər/, rose /rəʊz/, chosen /ˈtʃəʊ.zən/, /home /həʊm/,.v.v.. >>> Xem thêm: Phát âm tiếng Anh: Cách phát âm /ɪə/, /eə/ và /ʊə/ chuẩn nhất >>> Xem thêm: Cách phát âm /t/ và /d/ trong tiếng Anh – Mỹ cực chuẩn Dấu hiệu nhận biết nguyên âm /əʊ/1. “o” khi đứng ở cuối một từ thường được phát âm là /əʊ/Đối với những từ nào tận cùng bằng âm “o” sẽ có cách phát âm là /əʊ/. Vì thế, bạn nên chú ý để tránh việc phát âm nhầm lẫn khi bắt gặp những từ này. Ví dụ: ago /əˈgəʊ/, dynamo /ˈdaɪ.nə.məʊ/, piano /piˈæn.əʊ/, radio /ˈreɪ.di.əʊ/,.v.v.. 2. “oa” khi ở trong một từ có một âm tiết tận cùng bằng một hay hai phụ âm được phát âm là /əʊ/Trong các trường hợp tổ hợp âm tiết tận cùng bằng một hoặc hai phụ âm, một điều bạn cần chú trọng là âm “oa” sẽ có cách phát âm là /əʊ/. Ví dụ: soap /səʊp/, boat /bəʊt/, groan /ɡrəʊn/, goal /ɡəʊl/, coat /kəʊt/, .v.v.. 3. Trường hợp “ou” được phát âm là /əʊ/Một tình huống khác về cách phát âm của âm /əʊ/ mà bạn phải hết sức lưu ý, khi bắt gặp những từ bất kỳ có nguyên tố “ou”, bạn cần phải đọc âm tiết đó thành nguyên âm /əʊ/. Ví dụ: our /aʊər/, Seoul /səʊl/, afoul /əˈfaʊl/, onerous /ˈəʊ.nər.əs/,.v.v.. 4. Trường hợp “ow” được phát âm là /əʊ/Tương tự với cách phát âm của âm “ou” như đã nêu trên, khi gặp phải bất cứ từ tiếng Anh nào có chứa âm tiết “ow”, bạn hãy nhớ là luôn đọc chuẩn xác âm /əʊ/ nhé. Ví dụ: slowly /ˈsləʊ.li/, window /ˈwɪn.dəʊ/, own /əʊn/, shown /ʃəʊn/, borrow /‘bɒr.əʊ/.v.v.. >>> Xem thêm: Tất tần tật kiến thức cần nắm về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh Thực hành một số câu tiếng Anh có nguyên âm /əʊ/Có thể thấy, nguyên âm /əʊ/ là một trong những nguyên âm quan trọng mà bạn sẽ phải thường xuyên sử dụng rất nhiều trong các tình huống tiếng Anh giao tiếp. Vì thế, hãy nắm vững những trường hợp đặc trưng này khi luyện đọc nguyên âm /əʊ/, nhất là những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng để có những cách phát âm chuẩn xác nhất nhé. Một số câu tiếng Anh giao tiếp thực hành nguyên âm /əʊ/
Bên cạnh những cách phát âm về âm /əʊ/ đã được giới thiệu trên, ELSA Speak khuyên bạn nên kết hợp thực hành cùng ứng dụng học phát âm tiếng Anh bậc nhất thế giới này, để việc luyện nói đạt kết quả cao nhất. Lọt top 4 công ty sử dụng AI để thay đổi thế giới do Forbes bình chọn, ELSA Speak đang dẫn đầu là một trong những ứng dụng học tiếng Anh giao tiếp được yêu thích trên thế giới hiện nay. Với sự áp dụng công nghệ tiên tiến AI (trí tuệ nhân tạo), ELSA Speak có tính năng nhận diện phát âm trực tiếp của người nói và chữa những lỗi sai về cách phát âm chuẩn giọng Mỹ ngay lập tức, giúp bạn cải thiện nhanh chóng kỹ năng giao tiếp tiếng Anh. Không những thế, ELSA còn thiết kế với kho tàng 6000+ bài học, mẫu câu thông dụng với hơn 50 chủ đề đa dạng, phong phú xoay quanh cuộc sống và công việc của bạn. Nhờ vậy, bạn học có thể luyện đọc tiếng Anh “thỏa thích” mọi lúc mọi nơi, chỉ với chiếc điện thoại thông minh của mình. Hãy cài đặt để luyện cách phát âm tiếng Anh “siêu đỉnh” nhất cùng ELSA nhé! Tìm kiếm những từ kết thúc bằng các chữ cái "ous" cho các trò chơi từ như Scrabble hay Words với bạn bè? Đây là trang cho bạn. Danh sách này chứa tất cả 988 từ ghi điểm kết thúc bằng các chữ cái "ous", được tổ chức theo số lượng chữ cái mà từ này có. Ous không phải là một từ Scrabble. Nội dung
Những từ ghi điểm cao nhất kết thúc bằng ousBạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất? Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với OUS, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.
988 từ Scrabble kết thúc bằng ous
11 từ chữ cái kết thúc bằng ous
10 chữ cái kết thúc bằng ous
9 chữ cái kết thúc bằng ous
8 chữ cái kết thúc bằng ous
7 chữ cái kết thúc bằng ous
Câu hỏi thường gặp về các từ kết thúc bằng ousNhững từ Scrabble tốt nhất kết thúc bằng ous là gì?Từ Scrabble chấm điểm cao nhất kết thúc bằng ous là hemizygous, có giá trị ít nhất 28 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào.Kết thúc từ tốt nhất tiếp theo với Ous là nước, có giá trị 16 điểm.Các từ điểm cao khác kết thúc bằng ous là ozonous (16), thằn lằn (18), acajous (16), nhiệt tình (16), azygous (20), ghen tuông (14), byphous (15) và chylous (15). Có bao nhiêu từ kết thúc trong ous?Có 988 từ kết thúc bằng từ điển Scrabble.Trong số 160 từ đó là 11 từ, 224 là 10 chữ. Những từ nào có ous và là 5 chữ cái?5 chữ cái với ous.. joust.. bousy.. mousy.. house.. lousy.. thous.. tousy.. vrous.. Những từ kết thúc bằng ous là gì?simultaneous.. simultaneous.. advantageous.. unscrupulous.. subconscious.. subcutaneous.. preposterous.. percutaneous.. contemptuous.. Một từ 5 chữ cái kết thúc trong OU là gì?5 chữ cái kết thúc với ou. Một số từ với ous trong đó là gì?diamondiferous.. diamondiferous.. geosynchronous.. slaughterhouse.. transcutaneous.. extemporaneous.. semiautonomous.. unostentatious.. consanguineous.. |