Dưới đây, điện máy Nhà Nhà Vui sẽ cùng bạn tìm hiểu kích thước Tivi 40,42,50,55,60,65 inch dài bao nhiêu cm. Mời bạn tham khảo để có sự lựa chọn phù hợp cho không gian nhà mình. Kích thước tivi được tính như thế nào? Toàn bộ các loại kích thức tivi trên thị trường trải đều từ 32 inch,40 inch,42 inch,48 inch,49 inch,50 inch,52 inch,55 inch,60 inch,65 inch đến75 inch đến từ các hãng như Sony, Samsung, Panasonic, TCL, LG, Asanzo, Toshiba, TCL, Skyworth, Xiaomi, Sharp... Kích thước tivi theo inch là đường chéo của tivi được kẻ từ góc trên xuống góc dưới của màn hình. 1 Inch = 2,54cm. Với chiều rộng và chiều dài của tivi thì tùy thuộc theo từng hãng tivi khác nhau sẽ có những kích thước tivi khác nhau. Kích thước Tivi 40,42,50,55,60,65 inch dài bao nhiêu cm Kích thước tivi 40 inch Loại Tivi LG 40 inch Nguyên chiếc (có bao gồm chân đế): 911 x 581 x 189 Kích thước (mm) (có bao gồm đế): 961 x 610 x 218 Kích thước (mm) (không bao gồm chân đế): 961 x 567 x 55.5 Tivi kích thước 40 inh hiện đại Loại Tivi Samsung 40 inch Kích thước cả thùng (WxHxD): 1150 x 619 x 142 mm Loại không chân (WxHxD): 907.6 x 529.7 x 66.9 mm Loại có chân (WxHxD): 907.6 x 585.6 x 288.1 mm Loại Tivi Panasonic 40 inch Kích thước (có chân đế): 904 x 566 x 235 mm Kích thước (không có chân đế): 904 x 518 x 63 mm Kích thước Tivi 42 inch Loại Tivi LG 42 inch Kích thước (mm) (có chân đế): 961 x 610 x 218 Kích thước (mm) (không bao gồm chân đế): 961 x 567 x 55.5 Loại Tivi Panasonic 42 inch Kích thước (có chân đế): 963 x 619 x 238 mm Kích thước (không có chân đế): 963 x 566 x 69 mm Kích thước Tivi loại 50 inch Tivi Panasonic Loại 50 inch Kích thước (D x R x S) (có chân đế): 111,6 x 69,1 x 19,1 cm Kích thước (D x R x S) (không có chân đế): 111,6 x 65,4 x 5,9 cm Kích thước (R x C x S) (có chân đế): 1129 x 711 x 230 mm Kích thước (R x C x S) (không có chân đế): 1129 x 662 x 79 mm Tivi Toshiba loại 50 inch L55 Series Kích thước bao gồm chân đế (RxCxS) mm: 1122 x 703 x 214 Kích thước không bao gồm chân đế (RxCxS) mm: 1122 x 658 x 77 Kích thước Tivi loại 55 inch hiện đại Kích thước Tivi loại 55 inch Loại Tivi LG OLED 55 inch Kích thước (mm) (có chân đế): 1225 x 753 x 204 Kích thước (mm) (không bao gồm chân đế): 1225 x 702 x 37 Tivi Samsung 55 inch Kích thước cả thùng (WxHxD): 1495.0 x 830.0 x 153.0 mm Loại không chân đế (WxHxD): 1242.6 x 718.4 x 63.2 mm Loại có chân đế (WxHxD): 1242.6 x 781.7 x 310.5 mm Tivi Panasonic loại 55 inch Kích thước (R x C x S) (có chân đế): 1244 x 770 x 235 m Kích thước (R x C x S) (không có chân đế): 1244 x 721 x 68 m Tivi Sony S8500C SERIES 139 cm (55) Trọng lượng (không có chân đế): 17 Kg Trọng lượng (có chân đế): 18 Kg Kích thước tivi 60 inch Tivi Samsung loại 60 inch Kích thước cả thùng (WxHxD): 1687.0 x 920 x 176.0 mm Loại không bao gồm chân đế (WxHxD): 1363.6 x 789.5 x 64.0 mm Loại bao gồm chân đế (WxHxD): 1363.6 x 855.0 x 369.4 mm Kích thước tivi 60 inch màn hình lớn Tivi Panasonic 60 inch Kích thước (R x C x S) (có chân đế): 1347 x 845 x 373 mm Kích thước (R x C x S) (không có chân đế): 1347 x 781 x 53 mm Kích Thước Tivi 65 inch Tivi LG Super Ultra 65 inch Nguyên chiếc (bao gồm chân đế): 1461 x 897 x 255 mm Nguyên chiếc (không bao gồm chân đế): 1461 x 846 x 60 mm Tivi Samsung 65 inch Kích thước đóng gói (WxHxD): 1597 x 943 x 210 mm Loại không bao gồm chân đế (WxHxD): 1464.6 x 836.8 x 107.7 mm Loại bao gồm chân đế (WxHxD): 1464.6 x 915.7 x 366.0 mm Tivi Panasonic 65 inch Kích thước (R x C x S) (có chân đế): 1466 x 887 x 368 mm Kích thước (R x C x S) (không có chân đế): 1466 x 863 x 45 mm Kích thước (D x R x S) (có chân đế): 145,2 x 89,3 x 27,4 cm Kích thước (D x R x S) (không có chân đế): 145,2 x 84,5 x 10,8 cm Tivi Sony X9400C / X9300C Series 164 cm 65 inch Kích thước (D x R x S) (có chân đế): 170,6 x 91,1 x 29,2 cm Kích thước (D x R x S) (không có chân đế): 170,6 x 87,1 x 9 cm Trên đây là thông tin để bạn biết Kích thước Tivi 40,42,50,55,60,65 inch dài bao nhiêu cm. Với những thông số về kích thước này hy vọng bạn sẽ chọn được chiếc tivi có kích thước phù hợp nhất. Mọi thông tin khác vui lòng liên hệ điện máy Nhà Nhà Vui để được hỗ trợ nhanh chóng. |