Assembly nghĩa là gì

Ý nghĩa của từ khóa: assembly

English Vietnamese
assembly
* danh từ
- cuộc họp
- hội đồng
=the national assembly+ quốc hội
- hội nghị lập pháp; (Mỹ) hội đồng lập pháp (ở một số bang)
- (quân sự) tiếng kèn tập hợp
- (kỹ thuật) sự lắp ráp; bộ phận lắp ráp

English Vietnamese
assembly
chúng ; dây chuyền ; gian ; hiệp ; họp ; hội chúng ; hội lớn ; hội trường ; hội ; hội đồng ; kiểu lắp ráp ; kĩ thuật ; lưới ; lập hội đồng xử ; lắp ráp ; nhóm hiệp ; nơi hội ; sản xuất ; xây lắp ;
assembly
dây chuyền ; gian ; hiệp ; họp ; hội chúng ; hội lớn ; hội trường ; hội ; hội đồng ; kiểu lắp ráp ; kĩ thuật ; lưới ; lập hội đồng xử ; lắp ráp ; nhóm hiệp ; sản xuất ; xây lắp ;

English English
assembly; fabrication
the act of constructing something (as a piece of machinery)
assembly; forum; meeting place
a public facility to meet for open discussion
assembly; assemblage; gathering
the social act of assembling

English Vietnamese
assemble
* động từ
- tập hợp, tụ tập, nhóm họp
- sưu tập, thu thập
- (kỹ thuật) lắp ráp
assembly
* danh từ
- cuộc họp
- hội đồng
=the national assembly+ quốc hội
- hội nghị lập pháp; (Mỹ) hội đồng lập pháp (ở một số bang)
- (quân sự) tiếng kèn tập hợp
- (kỹ thuật) sự lắp ráp; bộ phận lắp ráp
assembly line
* danh từ
- (kỹ thuật) dây chuyền lắp ráp
assembly shop
* danh từ
- (kỹ thuật) phân xưởng lắp ráp
assembly-room
* danh từ
- phòng họp hội nghị
- phòng liên hoan, phòng nhảy
acknowledge packet assembly and disassembly
- (Tech) báo nhận lắp và tháo gói
assembler
- (Tech) chương trình dịch mã số; thợ lắp ráp
assembling
- (Tech) dịch ngữ mã số (d); lắp ráp, tổ hợp
assembly drawing
- (Tech) bản vẽ lắp ráp
assembly language
- (Tech) hợp ngữ, ngôn ngữ tổ hợp
assembly listing
- (Tech) liệt kê sau khi dịch mã số
assembly program
- (Tech) chương trình dịch mã số
assembly routine
- (Tech) thường trình dịch mã số
conditional assembly
- (Tech) dịch hợp tùy điều kiện
general assembly
* danh từ
- đại hội đồng
self-assembly
* tính từ
- tự lắp ráp (đặc biệt là về đồ gỗ)