Bài tập 100 tính từ đi kèm giới từ năm 2024

có vai trò bổ nghĩa cho câu. Điều quan trọng là tính từ thường đi với giới từ nào? Và chúng có ý nghĩa gì khi ghép đôi với nhau? Hãy cùng WISE English tìm hiểu một số các cặp từ thường gặp dưới bài viết này nhé!

Xem thêm: TỔNG HỢP CÁC ĐIỂM NGỮ PHÁP IELTS QUAN TRỌNG NHẤT

TOP 5 SÁCH HỌC NGỮ PHÁP IELTS HAY NHẤT HIỆN NAY

Nội dung bài viết

I. Tính từ? Phân loại tính từ

Bài tập 100 tính từ đi kèm giới từ năm 2024
Tính từ đi với giới từ

Tính từ (adjective) là một phần loại từ trong ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ (noun) hoặc đại từ (pronoun). Chúng thường được sử dụng để miêu tả tính chất, đặc điểm, trạng thái, hoặc quan hệ của một đối tượng hoặc một khía cạnh trong câu.

  • Tính từ miêu tả (Descriptive adjectives): Đây là loại tính từ được sử dụng để miêu tả tính chất, đặc điểm của danh từ, ví dụ: tall (cao), beautiful (xinh đẹp), intelligent (thông minh).
  • Tính từ sở hữu (Possessive adjectives): Loại tính từ này được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ, ví dụ: my (của tôi), your (của bạn), his (của anh ấy).
  • Tính từ so sánh (Comparative adjectives): Đây là loại tính từ được sử dụng để so sánh giữa hai hoặc nhiều danh từ, ví dụ: bigger (lớn hơn), more beautiful (đẹp hơn), less intelligent (ít thông minh hơn).
  • Tính từ xác định (Definite adjectives): Loại tính từ này được sử dụng để xác định danh từ cụ thể, ví dụ: this (này), that (đó), these (những cái này), those (những cái đó).
  • Tính từ không xác định (Indefinite adjectives): Loại tính từ này được sử dụng để chỉ danh từ mà không xác định chính xác, ví dụ: some (một số), any (bất kỳ), many (nhiều), few (ít).
  • Tính từ định lượng (Quantitative adjectives): Loại tính từ này được sử dụng để chỉ số lượng của danh từ, ví dụ: one (một), several (một vài), many (nhiều), few (ít).
  • Tính từ thời gian (Temporal adjectives): Loại tính từ này được sử dụng để miêu tả thời gian, ví dụ: early (sớm), late (muộn), annual (hàng năm).
  • Tính từ cảm xúc (Emotional adjectives): Loại tính từ này được sử dụng để miêu tả cảm

II. Vị trí của tính từ trong câu tiếng Anh

Bài tập 100 tính từ đi kèm giới từ năm 2024
Tính từ đi với giới từ

1. Tính từ nằm trước cụm danh từ, bổ nghĩa cho danh từ:

Tính từ thường đứng trước danh từ để mô tả hoặc bổ sung cho danh từ đó.

Ví dụ:

A beautiful flower (Một bông hoa đẹp)

An interesting book (Một cuốn sách thú vị)

2. Sau động từ “to be” (is, am, are, was, were) hoặc các động từ liên kết:

Tính từ thường được đặt sau động từ “to be” để mô tả chủ ngữ.

Ví dụ:

She is intelligent. (Cô ấy thông minh.)

They were happy. (Họ vui vẻ.)

3. Trong cụm danh từ:

Tính từ có thể xuất hiện trong cụm danh từ để mô tả hoặc quan hệ với danh từ chính.

Ví dụ:

A man with a long beard (Một người đàn ông có râu dài)

The house on the hill (Ngôi nhà trên đồi)

4. Tính từ bổ nghĩa cho đại từ bất định:

Tính từ thường đứng trước đại từ để mô tả đại từ đó.

Ví dụ:

His new car (Chiếc xe mới của anh ấy)

My favorite color (Màu sắc yêu thích của tôi)

5. Cấu trúc khác có chứa tính từ

  • Cấu trúc “be + tính từ”:

She is intelligent. (Cô ấy thông minh.)

The weather is beautiful. (Thời tiết đẹp.)

  • Cấu trúc “be + too + tính từ + (for someone) + to-infinitive”:

The book is too difficult for me to understand. (Cuốn sách quá khó để tôi hiểu.)

It is too hot for us to go outside. (Quá nóng để chúng tôi ra ngoài.)

  • Cấu trúc “be + tính từ + enough + (for someone) + to-infinitive”:

She is old enough to drive a car. (Cô ấy đủ tuổi để lái xe.)

The suitcase is big enough for all my clothes. (Chiếc vali đủ lớn để chứa toàn bộ quần áo của tôi.)

  • Cấu trúc “tính từ + danh từ”:

An interesting book (Một cuốn sách thú vị)

A beautiful garden (Một khu vườn đẹp)

  • Cấu trúc “danh từ + tính từ”:

The happy children (Những đứa trẻ vui vẻ)

My favorite color (Màu sắc yêu thích của tôi)

  • Cấu trúc “tính từ đi với giới từ”:

Afraid of spiders (Sợ nhện)

Interested in photography (Quan tâm đến nhiếp ảnh)

  • Cấu trúc “so + tính từ + (that) + mệnh đề”:

He is so tall (that) he can reach the top shelf. (Anh ấy cao đến mức anh ấy có thể với đến kệ trên cùng.)

Ở ĐÂY CÓ VOUCHER GIẢM GIÁ

Bài tập 100 tính từ đi kèm giới từ năm 2024

III. Cách sử dụng tính từ đi với giới từ trong câu

Bài tập 100 tính từ đi kèm giới từ năm 2024
Tính từ đi với giới từ

1. Tính từ đi với giới từ OF

  • Full of : đầy đủ…
  • Proud of : tự hào về…
  • Aware of : nhận thức về…
  • Afraid of : sợ hãi…
  • Tired of : mệt mỏi với…
  • Capable of : có khả năng…
  • Sure of : chắc chắn về…
  • Consistent of : gồm…
  • Critical of : phê phán về…
  • Representative of : đại diện cho…
  • Typical of : đặc trưng của…

Ví dụ:

  • She is proud of her children’s accomplishments. (Cô ấy tự hào về thành tựu của con cái mình.)
  • The room was full of colorful balloons.(Phòng tràn đầy những quả bóng màu sắc.)
  • He is capable of handling challenging situations.(Anh ấy có khả năng đối phó với những tình huống khó khăn.)
  • I’m tired of waiting for the bus.(Tôi mệt mỏi chờ xe buýt.)
  • The book is representative of the author’s writing style.(Quyển sách đại diện cho phong cách viết của tác giả.

2. Các tính từ đi với giới từ TO

  • Similar to : tương tự…
  • Different to : khác với…
  • Superior to : vượt trội hơn…
  • Inferior to : thấp hơn, kém hơn…
  • Similar to : tương tự…
  • True to : trung thành với…
  • Open to :mở lòng, sẵn sàng tiếp nhận…
  • Close to : gần…
  • Attached to : gắn kết, gắn bó…
  • Relevant to : liên quan đến…

Ví dụ:

  • Her painting is similar to her sister’s artwork. (Bức tranh của cô ấy tương tự với tác phẩm nghệ thuật của chị gái cô ấy.)
  • The new model is different to the previous version. (Mẫu mới khác với phiên bản trước đó.)
  • The quality of this product is superior to other brands. (Chất lượng của sản phẩm này vượt trội hơn so với các thương hiệu khác.)
  • Their customer service is inferior to their competitors. (Dịch vụ chăm sóc khách hàng của họ kém hơn so với đối thủ.)
  • I live close to the park, so I can go for a walk easily. (Tôi sống gần công viên, vì vậy tôi có thể đi dạo dễ dàng.)

3. Tính từ đi với giới từ FOR

  • Kind to : tốt bụng với
  • Generous to : hào phóng với
  • Nice to : tốt, lịch sự với
  • Hostile to : thù địch với
  • Resistant to : kháng cự với
  • Addicted to : nghiện đối với
  • Devoted to : tận tụy, tận tụy với
  • Responsive to : phản ứng tích cực với
  • Obliged to : biết ơn, đảm bảo với
  • Adaptable to : thích ứng với

Ví dụ:

  • She is kind to animals, always taking care of stray cats and dogs. (Cô ấy tốt bụng với động vật, luôn chăm sóc những con mèo và chó lạc.)
  • He is generous to his friends, often treating them to dinner or buying them gifts.(Anh ấy hào phóng với bạn bè, thường mời họ đi ăn tối hoặc mua quà tặng cho họ.)
  • The staff at the hotel is nice to guests, providing excellent customer service.(Nhân viên tại khách sạn rất lịch sự với khách, cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng xuất sắc.)
  • She is hostile to anyone who disagrees with her opinions.(Cô ấy thù địch với bất kỳ ai có ý kiến trái ngược với quan điểm của mình.)
  • The material used in the construction is resistant to extreme weather conditions. (Vật liệu được sử dụng trong công trình này kháng cự với điều kiện thời tiết khắc nghiệt.)

4. Tính từ thường đi kèm với giới từ IN

  • Deficient in: Thiếu hụt cái gì
  • Disappointed in: Thất vọng về cái gì
  • Engaged in: Tham dự, liên quan
  • Experienced in: Có kinh nghiệm trong việc
  • Fortunate in: May mắn trong cái gì
  • Honest in: Trung thực với cái gì
  • Interested in: Thích thú trong việc
  • Involved in: Liên quan tới cái gì
  • Skilled in: Có kĩ năng trong việc
  • Slow in: Chậm chạp trong việc
  • Successful in: Thành công trong cái gì
  • Talented in: Có tài trong cái gì
  • Weak in: Yếu trong cái gì

Ví dụ:

  • She is deficient in organizational skills and often struggles to stay organized.(Cô ấy thiếu hụt kỹ năng tổ chức và thường gặp khó khăn trong việc giữ gìn sự tổ chức.)
  • He is disappointed in his team’s performance during the game.(Anh ấy thất vọng về hiệu suất của đội trong trận đấu.)
  • They are engaged in environmental conservation efforts to protect endangered species.(Họ tham gia vào các nỗ lực bảo vệ môi trường để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)
  • She is experienced in software development and has worked in the industry for over a decade.(Cô ấy có kinh nghiệm trong phát triển phần mềm và đã làm việc trong ngành này hơn một thập kỷ.)Tính từ đi kèm với giới từ ABOUT
  • Angry about: Tức giận về
  • Anxious about: Lo lắng về
  • Curious about: Tò mò về
  • Doubtful about: Hoài nghi về
  • Enthusiastic about: Hào hứng về
  • Excited about: Phấn khích về
  • Furious about: Tức giận về
  • Happy about: Vui vì
  • Pessimistic about: Tiêu cực về
  • Reluctant about: Ngần ngại với
  • Serious about: Nghiêm túc với
  • Sorry about: Hối tiếc, tiếc về
  • Uneasy about: Không thoải mái về

Ví dụ:

  • She is reluctant about attending the social event.(Cô ấy ngần ngại về việc tham dự sự kiện xã hội.)
  • He is sad about the loss of his beloved pet.(Anh ấy buồn vì sự mất mát của động vật cưng yêu quý của mình.)
  • They are serious about their commitment to environmental sustainability.(Họ nghiêm túc về cam kết bảo vệ môi trường bền vững.)
  • She is sorry about the misunderstanding and wants to make amends.(Cô ấy hối tiếc về sự hiểu lầm và muốn sửa chữa.)
  • He is uneasy about the new neighborhood he moved to.(Anh ấy không thoải mái với khu phố mới mà anh ấy chuyển đến.)
  • They are upset about the delay in the project deadline.(Họ tức giận về việc trì hoãn hạn chót của dự án.)

5. Tính từ đi với giới từ WITH

  • Angry with: Tức giận với
  • Associated with: Liên kết với
  • Blessed with: May mắn
  • Bored with: Chán với
  • Busy with: Bận với
  • Consistent with: Kiên trì với
  • Content with: Hài lòng với
  • Crowded with: Đông đúc
  • Disappointed with: Thất vọng với
  • Familiar with: Quen thuộc với
  • Fed up with: Chán ngấy
  • Furious with: Tức giận với
  • Impressed with: Ấn tượng với
  • Ok with: Ổn với
  • Patient with: Kiên nhẫn với
  • Pleased with: Hài lòng với
  • Popular with: Phổ biến với
  • Satisfied with: Hài lòng với

Ví dụ:

  • She is angry with her brother for breaking her favorite vase.(Cô ấy tức giận với anh trai vì vỡ chiếc chum yêu thích của cô ấy.)
  • He is associated with the development of the new product.(Anh ấy liên kết với việc phát triển sản phẩm mới.)
  • They feel blessed with supportive friends and family.(Họ cảm thấy may mắn với những người bạn và gia đình hỗ trợ.)
  • She is bored with her job and is considering a career change.(Cô ấy chán với công việc hiện tại và đang xem xét thay đổi nghề nghiệp.)
  • He is always busy with meetings and deadlines.(Anh ấy luôn bận rộn với các cuộc họp và hạn chót.)
  • They are consistent with their commitment to environmental sustainability.(Họ kiên trì với cam kết bảo vệ môi trường bền vững.)

6. Tính từ trước giới từ ON

Bài tập 100 tính từ đi kèm giới từ năm 2024
Tính từ đi với giới từ

  • Dependent on: Phụ thuộc vào
  • Focused on: Tập trung vào
  • Reliant on: Phụ thuộc vào
  • Based on: Dựa trên
  • Count on: Tín nhiệm vào, dựa vào
  • Rely on: Phụ thuộc vào, tin tưởng vào
  • Keen on: Rất thích, đam mê
  • Insist on: Khăng khăng, đòi hỏi
  • Reflect on: Suy ngẫm về
  • Preoccupied with: Bận tâm, lo lắng về

Ví dụ:

  • He is dependent on his assistant for managing his schedule.(Anh ấy phụ thuộc vào trợ lý để quản lý lịch trình của mình.)
  • The team is focused on improving customer satisfaction. (Nhóm tập trung vào cải thiện sự hài lòng của khách hàng.)
  • She is reliant on her smartphone for communication. (Cô ấy phụ thuộc vào điện thoại thông minh để giao tiếp.)
  • The decision was based on extensive research and analysis. (Quyết định được dựa trên nghiên cứu và phân tích sâu rộng.)
  • You can count on him to deliver high-quality work.(Bạn có thể tin tưởng vào anh ấy để đưa ra công việc chất lượng cao.)
  • The success of the project relies on the collaboration of all team members. (Sự thành công của dự án phụ thuộc vào sự hợp tác của tất cả các thành viên trong nhóm.)

7. Tính từ đi với giới từ AT

  • Good at: Giỏi trong
  • Skilled at: Kỹ năng trong
  • Excited at: Hào hứng với
  • Angry at: Tức giận với
  • Surprised at: Ngạc nhiên với
  • Amazed at: Kinh ngạc với
  • Laugh at: Cười chế nhạo

Ví dụ:

  • She is good at solving puzzles. (Cô ấy giỏi trong việc giải các câu đố.)
  • He is bad at remembering names. (Anh ấy dở trong việc nhớ tên.)
  • She is proficient at programming languages. (Cô ấy thạo trong việc lập trình ngôn ngữ.)
  • He is excited at the opportunity to travel abroad. (Anh ấy hào hứng với cơ hội đi du lịch nước ngoài.)
  • She was angry at her friend for breaking her promise. (Cô ấy tức giận với người bạn vì không giữ lời hứa.)

8. Tính từ ở trước giới từ FROM

  • Different from: Khác với
  • Distinct from: Riêng biệt với
  • Separate from: Tách rời với
  • Derived from: Xuất phát từ
  • Differentiated from: Phân biệt với
  • Absent from: Vắng mặt khỏi
  • Free from: Tự do khỏi, không có
  • Protected from: Được bảo vệ khỏi
  • Recovered from: Hồi phục từ

Ví dụ:

  • The new model is different from the previous one. (Mẫu mới khác với mẫu trước đó.)
  • This brand is distinct from its competitors in terms of quality. (Thương hiệu này riêng biệt so với các đối thủ cạnh tranh về chất lượng.)
  • The guest house is separate from the main building. (Nhà khách tách rời khỏi tòa nhà chính.)
  • The word “karate” is derived from a Japanese term. (Từ “karatedo” xuất phát từ một thuật ngữ Nhật Bản.)
  • The new product is differentiated from similar items on the market. (Sản phẩm mới được phân biệt với các mặt hàng tương tự trên thị trường.)

9. Tính từ đi với giới từ BY

  • Amazed by: Kinh ngạc bởi
  • Impressed by: Ấn tượng bởi
  • Surprised by: Ngạc nhiên bởi
  • Frightened by: Sợ hãi bởi
  • Captivated by: Quyến rũ bởi
  • Inspired by: Truyền cảm hứng bởi
  • Intrigued by: Hứng thú bởi
  • Delighted by: Vui mừng bởi
  • Puzzled by: Hoang mang bởi
  • Offended by: Bị xúc phạm bởi

Ví dụ:

  • She was amazed by the breathtaking view from the mountaintop. (Cô ấy kinh ngạc bởi cảnh đẹp ngoạn mục từ đỉnh núi.)
  • He was impressed by her dedication and hard work. (Anh ấy ấn tượng bởi sự cống hiến và công việc chăm chỉ của cô ấy.)
  • They were surprised by the unexpected turn of events.(Họ ngạc nhiên bởi sự thay đổi không mong đợi của sự kiện.)
  • The loud thunder frightened the little child by her side.(Tiếng sấm to khiến đứa trẻ nhỏ bên cạnh sợ hãi.)
  • The audience was captivated by the singer’s mesmerizing performance. (Khán giả bị quyến rũ bởi màn trình diễn cuốn hút của ca sĩ.)

10. Những tính từ đi với giới từ OF

  • Proud of: Tự hào về
  • Afraid of: Sợ hãi về
  • Fond of: Thích, yêu thích
  • Full of: Đầy đủ, chứa đầy
  • Sure of: Chắc chắn về
  • Aware of: Nhận thức về
  • Ashamed of: Xấu hổ về
  • Tired of: Mệt mỏi với
  • In need of: Cần, thiếu
  • Accustomed to: Quen với

Ví dụ:

  • She is proud of her children’s achievements. (Cô ấy tự hào về những thành tựu của con cái mình.)
  • He is afraid of heights. (Anh ấy sợ độ cao.)
  • I am fond of traveling and exploring new cultures. (Tôi thích du lịch và khám phá nền văn hóa mới.)
  • The room was full of laughter and joy. (Phòng đầy tiếng cười và niềm vui.)
  • She is sure of her abilities to succeed. (Cô ấy chắc chắn về khả năng thành công của mình.)

IV. Bài tập về tính từ và giới từ đi kèm phổ biến

  1. I am proud ________ (in / of) my sister’s achievements.
  2. He is afraid ________ (of / with) public speaking.
  3. We are impressed________ (by / with) the quality of the product.
  4. She is curious ________ (about / with) the new project.
  5. They are involved ________ (in / about) the upcoming event.
  6. The students are pleased ________ (at / with) their test results.
  7. He is reluctant________ (to / at) accept the job offer.
  8. The team is fortunate ________ (with / about) their victory.
  9. She is talented ________ (in / of) musical abilities.
  10. They are busy ________ (with / by) the preparations for the event.

Bài viết trên đã cung cấp những thông tin về phân loại, vị trí và cách dùng của tính từ trong câu tiếng Anh. Hy vọng bài viết về các tìm hiểu tính từ đi với giới từ nào đã củng cố thêm phần ngữ pháp và giúp bạn sử dụng tiếng Anh hiệu quả và tự tin hơn.

Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học thật tốt!