Bài tập chia động từ to-v với v-ing năm 2024

Một sản phẩm của công ty TNHH Giáo dục Edmicro

CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC EDMICRO MST: 0108115077 Địa chỉ: Tầng 5 Tòa nhà Tây Hà, số 19 Đường Tố Hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lớp học

  • Lớp 1
  • Lớp 2
  • Lớp 3
  • Lớp 4
  • Lớp 5
  • Lớp 6
  • Lớp 7
  • Lớp 8
  • Lớp 9
  • Lớp 10
  • Lớp 11
  • Lớp 12

Tài khoản

  • Gói cơ bản
  • Tài khoản Ôn Luyện
  • Tài khoản Tranh hạng
  • Chính Sách Bảo Mật
  • Điều khoản sử dụng

Thông tin liên hệ

(+84) 096.960.2660

  • Chính Sách Bảo Mật
  • Điều khoản sử dụng

Follow us

Bài tập chia động từ to-v với v-ing năm 2024

To V và Ving – kiến thức ngữ pháp không hề gây khó dễ đối với học viên, nhưng bạn cần phải nắm được tất cả những cách sử dụng của chúng thì mới có thể đảm bảo được độ chính xác khi giao tiếp hay trong các bài thi tiếng Anh. Hãy cùng PREP tìm hiểu tất cả những quy tắc, cách dùng, bài tập ôn luyện của To V và Ving để nằm lòng kiến thức ngữ pháp này nhé!

Bài tập chia động từ to-v với v-ing năm 2024
To V và Ving là gì? Phân biệt To V và Ving trong tiếng Anh!

I. V-ing là gì?

V-ing là gì? V-ing là một dạng kiến thức ngữ pháp rất cơ bản, được tạo thành từ động từ + “ing”, thường được sử dụng để tạo ra các cụm từ để mô tả hành động. Cấu trúc này có thể được sử dụng dưới nhiều hình thức khác nhau trong câu, như là một phần của thì hiện tại tiếp diễn, làm động từ trong một cụm động từ, hoặc làm một phần của một cụm danh từ. Ví dụ:

  • Kevin is reading “The Old Man and the Sea”. (Kevin đang đọc cuốn sách “Ông già và Biển cả”.)
  • Linda is flying to Québec tomorrow. (Linda sẽ bay đến Québec vào ngày mai.)
    Bài tập chia động từ to-v với v-ing năm 2024
    V-ing là gì? Phân biệt To V và Ving

1. V-ing là danh động từ

Danh động từ (Gerund) là dạng của động từ được tạo ra bằng cách thêm “-ing” vào cuối động từ và được sử dụng như một danh từ trong câu. Nó thường mô tả một hành động hoặc và có thể được sử dụng như chủ từ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu. Dưới đây là một số ví dụ về chức năng của gerund trong câu.

Chức năng

Ví dụ

Chủ ngữ

Swimming is good exercise. (Bơi lội là một bài tập tốt.)

⏩ “Swimming” làm chủ ngữ.

Tân ngữ

She practiced singing before the performance. (Cô ấy tập hát trước buổi biểu diễn.)

⏩ Ở đây, “singing” làm tân ngữ của động từ “practice”.

Bổ ngữ

He’s interested in learning new languages. (Anh ấy quan tâm đến việc học ngôn ngữ mới.)

⏩ Ở đây, “learning new languages” làm bổ ngữ cho “interested in”.

2. V-ing là động từ

V-ing khi được sử dụng như một động từ trong tiếng Anh thường thể hiện hành động đang diễn ra hoặc trạng thái tạm thời, thường được sử dụng ở các dạng tiếp diễn. Ví dụ:

  • She is swimming in the pool. (Cô ấy đang bơi trong bể bơi.)
  • They were playing soccer. (Họ đang chơi bóng đá.)
    Bài tập chia động từ to-v với v-ing năm 2024
    V-ing là động từ

II. To V là gì?

Tiếp đến hãy cùng PREP tìm hiểu lý thuyết về To V (động từ nguyên thể) để hiểu rõ cách sử dụng To V và Ving để học tiếng Anh nhé!

1. Khái niệm

To Verb (To V) là một hình thức của động từ và được tạo thành bằng cách thêm “to” vào trước một động từ nguyên mẫu. Ví dụ:

  • Run → To run. Ví dụ: Do you know how to run this sort of machinery? (Bạn có biết cách vận hành loại máy móc này không?)
  • Sleep → To sleep. Ví dụ: You will find that your baby usually goes to sleep after a feed. (Bạn sẽ thấy rằng em bé thường đi ngủ sau khi bú.)
    Bài tập chia động từ to-v với v-ing năm 2024
    To V là gì? Phân biệt To V và Ving

2. Cách dùng To V trong tiếng Anh

To V thông thường được sử dụng trong các cấu trúc sau:

Cách sử dụng

Ví dụ

Sau một số động từ

They want to walk home. (Họ muốn đi bộ về nhà.)

Sau một số danh từ

She has the ability to lead the company. (Cô ấy có khả năng lãnh đạo công ty.)

Sau một số tính từ

It is impossible to accomplish this work in one week. (Không thể hoàn thành công việc này trong một tuần.)

She was eager to explore the new city. (Cô ấy rất háo hức đi khám phá thành phố mới.)

Làm chủ ngữ của câu

To travel around Europe is her dream. (Đi du lịch vòng quanh châu Âu là ước mơ của cô ấy.)

Làm tân ngữ/ bổ ngữ của câu

My goal is to be a famous dancer. (Mục tiêu của tôi là trở thành một vũ công nổi tiếng.)

III. Các động từ có thể kết hợp với to V và Ving

To V và Ving có thể kết hợp với các động từ giống nhau nhưng ngữ nghĩa sẽ khác nhau. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu các động từ có thể kết hợp cùng với to V và Ving trong bảng dưới đây nhé:

Động từ sử dụng với to V và Ving

To V

V-ing

Forget

Ý nghĩa: Quên làm điều gì.

Ý nghĩa: Quên việc mà mình đã làm trong quá khứ.

Ví dụ: Sorry, I forget to close the door. (Xin lỗi, tôi quên đóng cửa.)

Ví dụ: I never forget being penalized for the first time on a game. (Tôi không bao giờ quên lần đầu tiên bị phạt trong một trận đấu.)

Remember

Ý nghĩa: Nhớ làm điều gì.

Ý nghĩa: Nhớ về việc mà mình đã làm trong quá khứ.

Ví dụ: Remember to lock the window before going out! (Nhớ khóa cửa sổ trước khi ra ngoài!)

Ví dụ: I remember playing with other children in my neighborhood when I was a child. (Tôi nhớ chơi với những đứa trẻ khác trong xóm khi tôi còn nhỏ.)

Regret

Ý nghĩa: Lấy làm tiếc khi phải làm gì.

Ý nghĩa: Hối tiếc vì đã làm điều gì.

Ví dụ: I regret to announce that you did not pass the test. (Tôi rất tiếc phải thông báo rằng bạn đã không vượt qua bài kiểm tra.)

Ví dụ: She regrets not doing the coursework. (Cô ấy hối hận vì đã không làm bài tập.)

Try

Ý nghĩa: Cố gắng làm điều gì đó.

Ý nghĩa: Thử làm việc gì đó.

Ví dụ: With high goals, I try to pass the exam. (Với mục tiêu cao, tôi cố gắng vượt qua kỳ thi.)

Ví dụ: She tries playing hockey on the ice. (Cô ấy thử chơi khúc côn cầu trên băng.)

Be sorry

Ý nghĩa: Lấy làm tiếc khi phải làm gì.

Ý nghĩa: Xin lỗi vì đã làm gì.

Ví dụ: I am sorry to hear that. (Tôi rất tiếc khi nghe điều này.)

Ví dụ: I am sorry for being not good to you. (Tôi xin lỗi vì đã không tốt với bạn.)

Sorry

Ý nghĩa: Dừng một hành động đang làm để làm một hành động khác.

Ý nghĩa: Dừng một hành động nào đó.

Ví dụ: I stopped to drop by the convenience store. (Tôi dừng để ghé qua một cửa hàng tiện lợi.)

Ví dụ: She stopped working for this corporation last year. (Cô ấy đã ngừng làm việc cho tập đoàn này vào năm ngoái.)

Need

Ý nghĩa: Cần làm gì.

Ý nghĩa: Cần được làm gì (= need to be V (PII)).

Ví dụ: He needs to do his housework every day. (Anh ấy cần làm việc nhà mỗi ngày.)

Ví dụ: The plants need watering. (Cây cần tưới nước.)

IV. Bài tập về To V và Ving có đáp án

Chúng ta hãy thực hành một số câu hỏi dưới đây để ôn tập lại kiến thức lý thuyết về to V và Ving đã học nhé:

Đề bài: Điền dạng đúng của từ? To V hay Ving?

  1. Do they feel like (go)_______ to the theatre on Friday?
  2. She spent a lot of time (make)_______ a birthday cake for him.
  3. She agreed (see)_______ me at ten o’clock
  4. We promised (read) _______our report today
  5. She suggests (pay) _______by check, it’s safer than cash
  6. She offered (make) _______dinner for us.
  7. She put off (see) _______him until very late in the afternoon.
  8. We refused (pay) _______for the repairs.
  9. You’ve finished (read)_______ that book at last!
  10. They decided (go)_______ to the cinema instead
  11. She enjoyed the play. The (act)_______ was very awesome.
  12. I love going to my class, her (teach) _______is never boring.
  13. She’s my favourite writer, her(write) _______is wonderful.
  14. Her (complain)_______ is getting on my nerves. She’s never happy.
  15. We have terrible debts. Our (spend) _______is out of control

Đáp án:

1 – going

2 – making

3 – to see

4 – to read

5 – paying

6 – to make

7 – seeing

8 – to pay

9 – reading

10 – to go

11 – acting

12 – teaching

13 – writing

14 – complain

15 – spending

Vậy bạn đã nắm vững cách sử dụng To V và Ving trong tiếng Anh rồi đúng không nào? Nếu muốn chinh phục thêm các chủ điểm ngữ pháp khác, đừng quên tham khảo các khóa học sau đây của PREP: