Công thức used to lớp 9 là công thức dùng để mô tả một hành động đã từng xảy ra trong quá khứ và không còn xảy ra ở hiện tại. Hiện nay nhiều em học sinh vẫn còn đang nhầm lẫn về cách sử dụng và ý nghĩa của các công thức “used to”, “be used to”, “get used to” dẫn đến quá trình làm bài thi xảy ra sai sót và không đạt được những điểm số như mong đợi. Vì thế, hãy cùng VUS phân biệt các công thức và cách dùng “used to” ngay trong bài viết dưới đây. Show
Công thức used to lớp 9Cấu trúc used toKhẳng địnhS + used to + VI used to live in New York City when I was young. (Tôi từng sống ở thành phố New York khi còn trẻ)Phủ địnhS + did not (didn’t) use to + VHe didn’t use to eat spicy food. (Anh ta từng không ăn thức ăn cay)Nghi vấnDid (not) + S + use to + V?Did you use to play the violin when you were a child? (Bạn có chơi đàn vĩ cầm khi còn nhỏ không?) Cách dùng used toCấu trúc “used to” thường được sử dụng để mô tả về một hành động, thói quen, trạng thái hay một sự kiện đã từng diễn ra trong quá khứ và không còn xảy ra ở hiện tại. Đôi khi “used to” còn được dùng để nhấn mạnh về sự khác biệt giữa quá khứ và hiện thực. Chính vì vậy mà “used to” thường chỉ được sử dụng trong thì quá khứ, đặc biệt là quá khứ đơn. Ví dụ:
Một lưu ý mà các em học sinh cần phải nắm về cấu trúc “used to”: Khi trong câu có “did” ta dùng “use to” và khi trong câu không có “did” thì ta dùng “used to”. Công thức used to lớp 9: Cấu trúc, cách dùng và các dạng bài tậpCông thức be used to lớp 9Cấu trúc be used toKhẳng địnhS + be + used to + V-ing/ nounLan is used to waking up early in the morning. (Lan đã quen thức dậy sớm vào buổi sáng)Phủ địnhS + be not + used to + V-ing/ nounI am not used to working late into the night. (Tôi không quen làm việc muộn đến khuya)Nghi vấnBe + S + used to + V-ing/ noun?Is she used to working night shifts at the hospital? (Cô ấy đã quen làm ca đêm tại bệnh viện chưa?) Cách dùng be used toCấu trúc “be used to” thường được dùng để mô tả ai đó đã từng làm 1 việc gì đó nhiều lần, đã quen với việc đó và đã có kinh nghiệm cũng như không còn lạ lẫm gì đối với công việc đó nữa. Ví dụ:
Công thức get used to lớp 9Cấu trúc get used toKhẳng địnhS + get + used to + V-ing/ nounShe got used to waking up early after a few weeks of working the morning shift. (Cô ấy đã quen dần với việc thức dậy sớm sau vài tuần làm ca sáng)Phủ địnhS + do/ does not + get + used to + V-ing/ nounShe does not get used to working long hours without breaks. (Cô ấy không thể quen với việc làm việc liên tục mà không có giờ nghỉ)Nghi vấnDo/ Does + S + get + used to + V-ing/ noun?Do your kids get used to doing homework every day? (Các con của bạn đã quen dần với việc làm bài tập hàng ngày chưa?) Cách dùng get used toCấu trúc “get used to” thường được dùng để mô tả về quá trình mà ai đó đang dần quen với 1 sự việc hoặc 1 vấn đề nào đó. Xây dựng kiến thức Anh ngữ vững chắc cùng bộ kỹ năng mềm vượt trội tạo nên nhà lãnh đạo trẻ tương lai tại: Tiếng Anh Cho Thiếu Niên Ví dụ:
Một vài lưu ý khi sử dụng “be used to” và “get used to”
Ví dụ:
Tổng hợp các dạng bài tập về công thức used to lớp 9 có kèm đáp án chi tiếtBài tập công thức used to lớp 9 – Dạng 1Yêu cầu: Hoàn thành câu với dạng đúng của “used to” và động từ trong dấu ngoặc.
Đáp án: 1used to swim2didn’t use to eat3Did they use to have4used to be5didn’t use to like6did you use to go7used to live8didn’t use to enjoy Bài tập công thức used to lớp 9 – Dạng 2Yêu cầu: Nhìn vào thông tin trong bảng, sau đó hoàn thành các câu về cuộc đời của Harry. Sử dụng “used to” hoặc “didn’t use to” aged 10now (aged 15)play the guitar🗴🗸live in a big city🗸🗴have a girlfriend🗴🗸cycle to school🗸🗴speak French🗴🗸
Đáp án: 1he didn’t use to play the guitar2he used to live in a big city3he didn’t use to have a girlfriend4he used to cycle to school5he didn’t use to speak French (well) Bài tập công thức used to lớp 9 – Dạng 3Yêu cầu: Chọn đáp án đúng
Đáp án: 1used to2swim3watch4be used to5be6drink7seeing8eating9getting up10use Bài tập công thức used to lớp 9 – Dạng 4Yêu cầu: Hoàn thành các câu và câu hỏi với dạng đúng của used to hoặc be/get used to và các động từ bên dưới be/ cycle/ (not) get on/ (not) eat/ sing
Đáp án: 1used to sing2didn’t get used to eating3Did you use to cycle4didn’t use to get on5are used to being Công thức used to lớp 9: Cấu trúc, cách dùng và các dạng bài tậpBài tập công thức used to lớp 9 – Dạng 5Yêu cầu: Hoàn thành các câu với dạng đúng của “used to” cùng với các từ trong ngoặc
Đáp án: 2I didn’t use to wear glasses3I used to drink milk4I used to be afraid of dogs5He used to collect stamps6She used to be a teacher7She didn’t use to speak Japanese Young Leaders: Điểm đến của sự tự tin và thành công trong việc học tiếng AnhAnh ngữ thiếu niên Young Leaders khóa học dành cho các bạn học viên có độ tuổi từ 11 – 15 tuổi, tiếng Anh THCS, giúp các bạn phát triển toàn diện 4 kỹ năng tiếng Anh (nghe, nói, đọc, viết), rèn luyện và cung cấp bộ kỹ năng mềm cần thiết cho việc học tập hiện tại và sau này. Ngoài ra, chương trình học còn giúp các em mở rộng hiểu biết về thế giới xung quanh, khơi mở thế giới quan. Young Leaders mang lại những gì cho học viên?
Khung chương trình và chuẩn đầu ra cụ thểChương trình học Young Leaders bao gồm 3 cấp độ tương ứng với 18 cấp lớp và mỗi lớp sẽ diễn ra trong vòng 3 tháng. Mỗi lớp học sẽ được dẫn dắt bởi giáo viên người bản xứ và trợ giảng để quá trình giảng dạy và học tập của học viên được diễn ra sâu sát và chu đáo đến từng em. 100% giáo viên và trợ giảng của Young Leaders đều đảm bảo có có bằng giảng dạy Anh ngữ theo tiêu chuẩn quốc tế như TESOL, CELTA hoặc tương đương với TEFL.
Phương pháp học hiện đại, hiệu quảVới phương pháp học chủ động giúp khơi dậy sự tò mò, yêu thích khám phá của học viên, giúp các em tự rèn luyện tính chủ động trong học tập, học sâu nhớ lâu và ứng dụng hiệu quả.
Quá trình học như trên góp phần thúc đẩy học viên phát triển bộ kỹ năng mềm thiết yếu và cần thiết cho việc học tập của bản thân sau này.
Ứng dụng học tập độc quyền V-HUB
Những hoạt động ngoại khóa bổ ích tại Young Leaders
VUS cùng những thành tựu đáng tự hào trong đào tạo và giáo dục Anh ngữVới gần 80 trung tâm đạt chứng nhận NEAS có mặt tại 22 tỉnh thành, là trung tâm duy nhất trong khu vực đạt hạng mức Platinum, hạng mức cao nhất của British Council – Hội đồng Anh và hạng mức Vàng, hạng mức cao nhất của Cambridge University Press & Assessment, VUS tự hào là hệ thống đào tạo Anh ngữ hàng đầu tại Việt Nam. Với những thành tựu xuất sắc trong ngành giáo dục, VUS hiện đang sở hữu số lượng học viên đạt các chứng chỉ (Cambridge Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS) nhiều nhất Việt Nam – lên đến 180.918 em và nhận được sự tin tưởng của hơn 2.700.000 gia đình trên cả nước. Nhằm mang lại môi trường học tập chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng đầu ra cho các học viên hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng tại VUS đảm bảo:
Bên cạnh đó, 100% quản lý chất lượng giảng dạy cũng đảm bảo có bằng thạc sỹ hoặc tiến sĩ trong đào tạo ngôn ngữ Anh. Ngoài ra, VUS hiện là đối tác lâu năm, uy tín trong ngành đào tạo Anh ngữ với các nhà xuất bản hàng đầu thế giới như Oxford University Press, National Geographic Learning, Cambridge University Press and Assessment, British Council IELTS Vietnam, Macmillan Education, BSD, HatchXR, McGraw Hill,… Thông qua đó, VUS đã chắt lọc và bản địa hóa chương trình giảng dạy để phù hợp hơn với thế hệ trẻ Việt Nam nhưng vẫn kế thừa nội dung phong phú và sinh động của chương trình quốc tế. Với tâm huyết mang đến cho các em môi trường học tập ngôn ngữ đạt chuẩn quốc tế, VUS luôn không ngừng nỗ lực và phát triển để nâng cao chất lượng giảng dạy và đào tạo, giúp trang bị cho các học viên những hành trang vững chắc và thiết yếu, từ đó mở ra những cánh cửa hướng tới một tương lai tươi sáng hơn. Công thức used to lớp 9: Cấu trúc, cách dùng và các dạng bài tậpBên trên là toàn bộ lý thuyết trọng tâm, cốt lõi về công thức used to lớp 9 cùng với 5 dạng bài tập mà VUS đã cung cấp để các em học sinh có thể thực hành và kiểm tra lại kiến thức ngay sau khi đã học. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các em phần nào nắm vững và hiểu rõ hơn về các cấu trúc “used to”. Đừng quên theo dõi VUS thường xuyên để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về ngữ pháp các em nhé! |