Bài tập về đại từ phản thân violet năm 2024

Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns) là một trong những điểm ngữ pháp cần lưu ý để tránh mắc sai lầm khi làm bài. Việc hiểu rõ và nắm vững lý thuyết, cũng như ứng dụng tốt điểm kiến thức này sẽ giúp bạn phần nào củng cố được nền tảng Anh ngữ và cải thiện kỹ năng. Hãy cùng VUS ôn lại thông qua bài viết sau đây.

Đại từ phản thân trong tiếng Anh là gì?

Đại từ phản thân (Reflexive pronouns) là đại từ dùng để phản chiếu lại chính chủ ngữ trong câu và thường dùng để thay thế cho một danh từ. Các đại từ phản thân bao gồm: myself, yourself, himself, herself, itself, themselves, ourselves.

Ví dụ:

  • She always talks to herself when she’s alone. (Cô ấy luôn tự nói chuyện khi cô ấy ở một mình)
  • We should be proud of ourselves for completing the project. (Chúng ta nên tự hào về bản thân vì đã hoàn thành dự án)
    Bài tập về đại từ phản thân violet năm 2024
    Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns): Lý thuyết và bài tập

Vị trí của đại từ phản thân trong câu

Đại từ phản thân đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu như: sau danh từ làm chủ ngữ, sau động từ, sau giới từ hoặc ở cuối câu.

– Đại từ phản thân đứng sau danh từ làm chủ ngữ

Ví dụ:

  • The exam itself wasn’t so hard (Chính cô ấy đã nướng cái bánh cho buổi tiệc)
  • They themselves organized the charity event. (Chính họ đã tổ chức sự kiện từ thiện)

– Đại từ phản thân đứng sau động từ

Ví dụ:

  • He motivated himself to achieve his goals. (Anh ấy thúc đẩy bản thân để đạt được mục tiêu của chính mình)
  • She challenged herself to run a marathon. (Cô ấy thách thức bản thân với cuộc đua marathon)
  • He blamed himself for the mistake. (Anh ấy đổ lỗi cho bản thân vì lỗi lầm)

Lưu ý: Đại từ phản thân không sử dụng sau các động từ miêu tả việc mà con người thường làm cho chính họ. Cụ thể như: dress (mặc quần áo), wash (giặt giũ), shave (cạo râu),…

– Đại từ phản thân đứng sau giới từ

Ví dụ:

  • She went to the party with herself as her only companion. (Cô ấy đến buổi tiệc cùng với chính cô ấy như bạn đồng hành duy nhất)
  • They often rely on themselves for solving problems. (Họ thường dựa vô bản thân họ để giải quyết vấn đề)

– Đại từ phản thân đứng ở cuối câu

Ví dụ:

  • He studied hard for the exam and was proud of himself. (Anh ấy đã học hành chăm chỉ cho kì thi và tự hào về bản thân mình)
  • Despite the challenges, he managed to complete the puzzle and was pleased with himself. (Mặc dù gặp khó khăn, anh ấy vẫn hoàn thành được câu đố và cảm thấy hài lòng về bản thân)

Cùng chủ đề: Tổng hợp lý thuyết và bài tập đại từ phản thân kèm đáp án

Cách dùng đại từ phản thân

Bài tập về đại từ phản thân violet năm 2024
Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns): Lý thuyết và bài tập

Đại từ phản thân dùng làm tân ngữ

Trong trường hợp, chủ ngữ và tân ngữ cùng chỉ đến một người hoặc một sự vật nào đó, chúng ta có thể thay thế bằng đại từ phản thân, và thay thế cho tân ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • She blamed herself for the misunderstanding. (Cô ấy đổ lỗi cho bản thân về sự hiểu lầm)
  • He reminded himself to bring his umbrella before leaving the house. (Anh ấy nhắc nhở bản thân mang ô trước khi ra khỏi nhà)

Đại từ phản thân dùng làm tân ngữ cho giới từ

Ví dụ:

  • He treated himself to a delicious dessert after a long week of work. (Anh ấy tự thưởng cho bản thân một món tráng miệng thật ngon sau một tuần làm việc vất vả)
  • She reminded herself to stay calm and focused during the presentation. (Cô ấy nhắc nhở bản thân giữ bình tĩnh và tập trung trong buổi thuyết trình)

Đại từ phản thân dùng để nhấn mạnh chủ thể hành động

Khi đại từ phản thân đứng sau chủ ngữ hoặc đứng cuối câu sẽ mang ý nghĩa nhấn mạnh vào danh từ làm chủ ngữ của câu.

Ví dụ:

  • She herself witnessed the accident. (Chính cô ấy đã chứng kiến vụ tai nạn đó)
  • He completed the marathon and was proud of himself. (Anh ấy đã hoàn thành cuộc chạy marathon và tự hào về bản thân mình)
    Xây dựng nền tảng vững chắc, bứt phá kỹ năng cùng kho tàng: Bí quyết học tiếng Anh

Bài tập đại từ phản thân

Bài tập về đại từ phản thân violet năm 2024
Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns): Lý thuyết và bài tập

Complete the sentences with the correct reflexive pronouns.

1. I don’t have my bed made. I make it _____________.

2. We didn’t have our house cleaned. We cleaned it _____________.

3. You aren’t going to have your food cooked. You’re going to cook it ______________.

4. He hasn’t had his shirts ironed. He’s ironed them ______________.

5. I won’t have the TV repaired. I’ll repair it _____________.

6. She isn’t going to have her dress made. She’s going to make it ____________.

7. They didn’t have the sofa delivered. They took it home ___________.

8. My little sister hurt ___________ playing in the park on Sunday.

Đáp án:

1. myself

2. ourselves

3. yourself

4. himself

5. myself.

6. herself.

7. themselves.

8. herself

Bồi dưỡng kỹ năng Anh ngữ toàn diện tại VUS

Việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh được xem như một yếu tố quan trọng giúp chặng đường học ngoại ngữ trở nên dễ dàng hơn. Để học tốt tất cả các điểm ngữ pháp bao gồm cả đại từ phản thân, người học phải có kế hoạch học tập và ôn luyện dài hạn. Việc này sẽ mất khá nhiều thời gian, công sức và đòi hỏi tính kiên trì cao.

Anh văn Hội Việt Mỹ VUS mang đến các khóa học vượt trội, không chỉ đơn thuần là củng cố ngữ pháp mà còn tập trung nâng cao 4 kỹ năng toàn diện.

Tham khảo và lựa chọn các khóa học phù hợp cho bản thân:

  • Bồi dưỡng khả năng Anh ngữ vững chắc và phát huy tiềm năng lãnh đạo cho học sinh cấp 2 (từ 11 – 15 tuổi) với khóa học tiếng Anh THCS – Young Leaders.
  • Mở rộng kiến thức thực tế, đa lĩnh vực nhằm luyện thi chuyên sâu và bứt phá 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết thần tốc cùng IELTS Express và IELTS Expert.
  • Tự tin nói tiếng Anh lưu loát, chinh phục mục tiêu, ước mơ và tiếp bước thành công cho người bận rộn cùng khóa học iTalk – Tiếng Anh giao tiếp.
  • Tìm lại đam mê, động lực học tiếng Anh vững chắc từ con số 0 cùng khóa học English Hub – Tiếng Anh cho người mất gốc.

Kho nội dung học với đa dạng chủ đề thực tế có liên quan đến trực tiếp tới đời sống, giúp mở rộng vốn hiểu biết, tầm nhìn về đa lĩnh vực. Khám phá kho luyện thi với hàng trăm bài tập từ cơ bản đến nâng cao giúp luyện tập nâng cao ngữ pháp lẫn kỹ năng làm bài vượt trội. Mỗi khóa học sẽ đáp ứng tốt mục tiêu, nhu cầu cho học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh.

Chẳng hạn, khóa học IELTS sở hữu ngân hàng đề thi Test Bank với 400 bài tập online độc quyền đến từ NXB Cambridge và 160 bài tập mở rộng do chính VUS biên soạn. Học viên được tự do, thoải mái luyện tập để cải thiện hiệu quả làm bài, chuẩn bị tốt trước khi bước vào kỳ thi IELTS chính thức.

Ngoài ra, các khóa học sẽ được tích hợp các nền tảng công nghệ hiện đại như trí tuệ nhân tạo thông minh AI giúp luyện phát âm chuẩn, luyện và chấm điểm Speaking Skills theo tiêu chí chấm điểm chuẩn quốc tế. Cùng hệ sinh thái học tập V-HUB và hệ thống luyện thi mở xuyên suốt 24/7 để học viên có thể theo dõi tiến độ học tập, ôn bài, luyện tập thông qua việc giải bài tập để củng cố kiến thức đã học mọi lúc, mọi nơi.

VUS có hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng với 100% sở hữu chứng chỉ giảng dạy Ngoại ngữ như TESOL, CELTA hoặc TEFL. Các thầy, cô trải qua 3 vòng tuyển dụng nhằm đánh giá năng lực một cách kỹ lưỡng. Sau đó, được đào tạo chuyên môn bài bản và thực hiện bài kiểm tra khả năng giảng dạy trong 98 tiếng. Họ là những người nhiệt huyết, tận tâm, tâm lý, theo sát tiến độ học tập để giúp học viên tiến bộ mỗi ngày.

  • Hơn 180.918 học viên theo học tại VUS đạt chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế nhiều nhất trên toàn quốc: Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS,…
  • Hơn 2.700.000 gia đình Việt chọn VUS là môi trường học tập và phát triển toàn diện cho thế hệ trẻ Việt Nam.
  • Hơn 70 cơ sở trên khắp 3 miền Bắc – Trung – Nam với 18 tỉnh/thành phố lớn và 100% cơ sở đạt chứng nhận NEAS – Tổ chức độc lập hàng đầu về đánh giá chất lượng giảng dạy trên toàn thế giới.
  • Đối tác của các NXB uy tín toàn cầu: Oxford University Press, British Council, National Geographic Learning, Macmillan Education,…
  • Đối tác chiến lược hạng mức PLATINUM của British Council.
    Bài tập về đại từ phản thân violet năm 2024
    Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns): Lý thuyết và bài tập

Trên đây, VUS đã tổng hợp tất tần tật về điểm ngữ pháp đại từ phản thân. Hy vọng bài viết mang đến những kiến thức bổ ích và đừng quên luyện tập thật nhiều để có thể ghi nhớ thật lâu. Theo dõi website VUS để ôn tập và trau dồi thêm nhiều bài viết liên quan khác.