Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns) là một trong những điểm ngữ pháp cần lưu ý để tránh mắc sai lầm khi làm bài. Việc hiểu rõ và nắm vững lý thuyết, cũng như ứng dụng tốt điểm kiến thức này sẽ giúp bạn phần nào củng cố được nền tảng Anh ngữ và cải thiện kỹ năng. Hãy cùng VUS ôn lại thông qua bài viết sau đây. Show Đại từ phản thân trong tiếng Anh là gì?Đại từ phản thân (Reflexive pronouns) là đại từ dùng để phản chiếu lại chính chủ ngữ trong câu và thường dùng để thay thế cho một danh từ. Các đại từ phản thân bao gồm: myself, yourself, himself, herself, itself, themselves, ourselves. Ví dụ:
Vị trí của đại từ phản thân trong câuĐại từ phản thân đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu như: sau danh từ làm chủ ngữ, sau động từ, sau giới từ hoặc ở cuối câu. – Đại từ phản thân đứng sau danh từ làm chủ ngữ Ví dụ:
– Đại từ phản thân đứng sau động từ Ví dụ:
Lưu ý: Đại từ phản thân không sử dụng sau các động từ miêu tả việc mà con người thường làm cho chính họ. Cụ thể như: dress (mặc quần áo), wash (giặt giũ), shave (cạo râu),… – Đại từ phản thân đứng sau giới từ Ví dụ:
– Đại từ phản thân đứng ở cuối câu Ví dụ:
Cùng chủ đề: Tổng hợp lý thuyết và bài tập đại từ phản thân kèm đáp án Cách dùng đại từ phản thânĐại từ phản thân (Reflexive Pronouns): Lý thuyết và bài tậpĐại từ phản thân dùng làm tân ngữTrong trường hợp, chủ ngữ và tân ngữ cùng chỉ đến một người hoặc một sự vật nào đó, chúng ta có thể thay thế bằng đại từ phản thân, và thay thế cho tân ngữ trong câu. Ví dụ:
Đại từ phản thân dùng làm tân ngữ cho giới từVí dụ:
Đại từ phản thân dùng để nhấn mạnh chủ thể hành độngKhi đại từ phản thân đứng sau chủ ngữ hoặc đứng cuối câu sẽ mang ý nghĩa nhấn mạnh vào danh từ làm chủ ngữ của câu. Ví dụ:
Bài tập đại từ phản thânĐại từ phản thân (Reflexive Pronouns): Lý thuyết và bài tậpComplete the sentences with the correct reflexive pronouns. 1. I don’t have my bed made. I make it _____________. 2. We didn’t have our house cleaned. We cleaned it _____________. 3. You aren’t going to have your food cooked. You’re going to cook it ______________. 4. He hasn’t had his shirts ironed. He’s ironed them ______________. 5. I won’t have the TV repaired. I’ll repair it _____________. 6. She isn’t going to have her dress made. She’s going to make it ____________. 7. They didn’t have the sofa delivered. They took it home ___________. 8. My little sister hurt ___________ playing in the park on Sunday. Đáp án: 1. myself 2. ourselves 3. yourself 4. himself 5. myself. 6. herself. 7. themselves. 8. herself Bồi dưỡng kỹ năng Anh ngữ toàn diện tại VUSViệc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh được xem như một yếu tố quan trọng giúp chặng đường học ngoại ngữ trở nên dễ dàng hơn. Để học tốt tất cả các điểm ngữ pháp bao gồm cả đại từ phản thân, người học phải có kế hoạch học tập và ôn luyện dài hạn. Việc này sẽ mất khá nhiều thời gian, công sức và đòi hỏi tính kiên trì cao. Anh văn Hội Việt Mỹ VUS mang đến các khóa học vượt trội, không chỉ đơn thuần là củng cố ngữ pháp mà còn tập trung nâng cao 4 kỹ năng toàn diện. Tham khảo và lựa chọn các khóa học phù hợp cho bản thân:
Kho nội dung học với đa dạng chủ đề thực tế có liên quan đến trực tiếp tới đời sống, giúp mở rộng vốn hiểu biết, tầm nhìn về đa lĩnh vực. Khám phá kho luyện thi với hàng trăm bài tập từ cơ bản đến nâng cao giúp luyện tập nâng cao ngữ pháp lẫn kỹ năng làm bài vượt trội. Mỗi khóa học sẽ đáp ứng tốt mục tiêu, nhu cầu cho học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh. Chẳng hạn, khóa học IELTS sở hữu ngân hàng đề thi Test Bank với 400 bài tập online độc quyền đến từ NXB Cambridge và 160 bài tập mở rộng do chính VUS biên soạn. Học viên được tự do, thoải mái luyện tập để cải thiện hiệu quả làm bài, chuẩn bị tốt trước khi bước vào kỳ thi IELTS chính thức. Ngoài ra, các khóa học sẽ được tích hợp các nền tảng công nghệ hiện đại như trí tuệ nhân tạo thông minh AI giúp luyện phát âm chuẩn, luyện và chấm điểm Speaking Skills theo tiêu chí chấm điểm chuẩn quốc tế. Cùng hệ sinh thái học tập V-HUB và hệ thống luyện thi mở xuyên suốt 24/7 để học viên có thể theo dõi tiến độ học tập, ôn bài, luyện tập thông qua việc giải bài tập để củng cố kiến thức đã học mọi lúc, mọi nơi. VUS có hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng với 100% sở hữu chứng chỉ giảng dạy Ngoại ngữ như TESOL, CELTA hoặc TEFL. Các thầy, cô trải qua 3 vòng tuyển dụng nhằm đánh giá năng lực một cách kỹ lưỡng. Sau đó, được đào tạo chuyên môn bài bản và thực hiện bài kiểm tra khả năng giảng dạy trong 98 tiếng. Họ là những người nhiệt huyết, tận tâm, tâm lý, theo sát tiến độ học tập để giúp học viên tiến bộ mỗi ngày.
Trên đây, VUS đã tổng hợp tất tần tật về điểm ngữ pháp đại từ phản thân. Hy vọng bài viết mang đến những kiến thức bổ ích và đừng quên luyện tập thật nhiều để có thể ghi nhớ thật lâu. Theo dõi website VUS để ôn tập và trau dồi thêm nhiều bài viết liên quan khác. |