Bảng thời gian thi tháng 6 năm 2023

Chúng tôi(zainfo. đồng. za team) xin trân trọng thông báo với các bạn về Lịch thi tháng 5/tháng 6 năm 2023. đọc chi tiết đầy đủ dưới đây

Vụ Giáo dục cơ sở đã công bố lịch thi tuyển sinh kỳ thi tháng 5/6 năm 2023

  1. Các tài liệu
  2. Ngoại ngữ học

SC NSC tháng 6 năm 2023 Lịch thi ma trận PDF

Được tải lên bởi

Senamile Mhlongo

0 xếp hạng0% thấy tài liệu này hữu ích (0 phiếu bầu)

23 lượt xem2 trang

thông tin tài liệu

nhấp để mở rộng thông tin tài liệu

Tiêu đề ban đầu

SC-NSC-Tháng 5-Tháng 6-2023-Matric-Kỳ thi-Thời khóa biểu. pdf

bản quyền

© © Tất cả các quyền

định dạng có sẵn

PDF, TXT hoặc đọc trực tuyến từ Scribd

Chia sẻ tài liệu này

Chia sẻ hoặc nhúng tài liệu

Chia sẻ lựa chọn

  • Chia sẻ với Email, mở ứng dụng thư khách

    E-mail

Bạn có thấy tài liệu này hữu ích không?

0%0% thấy tài liệu này hữu ích, Hãy đánh dấu tài liệu này là hữu ích

0%0% nhận thấy tài liệu này không hữu ích, Hãy đánh dấu tài liệu này là không hữu ích

Nội dung này có phù hợp không?

Tải ngay

LưuLưu SC-NSC-Tháng 5-Tháng 6-2023-Matric-Kỳ thi-Thời khóa biểu. pdf Để Sau

0 xếp hạng0% thấy tài liệu này hữu ích (0 phiếu bầu)

23 lượt xem2 trang

SC NSC tháng 6 năm 2023 Lịch thi ma trận PDF

Tiêu đề ban đầu

SC-NSC-Tháng 5-Tháng 6-2023-Matric-Kỳ thi-Thời khóa biểu. pdf

Được tải lên bởi

Senamile Mhlongo

LưuLưu SC-NSC-Tháng 5-Tháng 6-2023-Matric-Kỳ thi-Thời khóa biểu. pdf Để Sau

0%0% thấy tài liệu này hữu ích, Hãy đánh dấu tài liệu này là hữu ích

0%0% nhận thấy tài liệu này không hữu ích, Hãy đánh dấu tài liệu này là không hữu ích

Nhúng

Chia sẻ

In

Tải ngay

Chuyển đến trang

Bạn đang ở trang 1trong tổng số 2

Tìm kiếm bên trong tài liệu

 

 

Thời khóa biểu NSC và SC tháng 5/tháng 6 năm 2023

THÁNG 5/THÁNG 6 CHỨNG CHỈ CAO CẤP (SC)/CHỨNG CHỈ CAO CẤP QUỐC GIA (NSC) KIỂM TRA LỊCH TRÌNH

TUẦN 1 09. 00 14. 00 Thứ tư 03 Tháng 5

Tiếng Hindi, Gujarati, Tamil, Telegu, Urdu HL P1 (2 giờ), FAL P1 (2 giờ), SAL P1 (2 giờ)  Tiếng Ả Rập nch, Hebrew, Italian, Mandarin, Modern Greek, Serbian, Spanish SAL P1 (2hrs) Latin SAL P1 (3hrs) English HL P1 (2hrs)* English FAL P1 (2hrs)* English SAL P1 (2hrs)

Thứ Năm 04 Tháng Năm

Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Đức HL P1 (2 giờ) Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Đức FAL P1 (2 giờ) Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Đức SAL P1 (2 giờ) Computer Applications Tech P2 Theory (3hrs)*

Thứ Sáu, ngày 05 Tháng Năm

Tiếng Hindi, Gujarati, Tamil, Telegu, Urdu HL P2 (2½ giờ), FAL P2 (2 giờ), SAL P2 (2 giờ)  Tiếng Ả Rập nch, Hebrew, Italian, Mandarin, Modern Greek, Serbian, Spanish SAL P2 (2hrs) Latin SAL P2 (1½hrs)

 

Toán học P1 (3 giờ)* Kiến thức toán học P1 (3 giờ)* Toán kỹ thuật P1 (3 giờ)

 TUẦN 2 09. 00 14. 00 Thứ Hai 8 Tháng Năm

Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Đức HL P2 (2½ giờ) Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Đức FAL P2 (2 giờ) Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Đức SAL P2 (2 giờ) Mathematics P2 (3hrs)* Mathematical Literacy P2 (3hrs) * Technical Mathematics P2 (3hrs)

 Thứ Ba ngày 9 Tháng Năm

Tiếng Hindi, Gujarati, Tamil, Telegu, Urdu HL P3 (2½ giờ), FAL P3 (2½ giờ) Tiếng Bồ Đào Nha, Đức HL P3 (2½ giờPortuguese, German FAL P3 (2½hrs)

 

Tôn giáo học P1 (2 giờ)* Lý thuyết Công nghệ thông tin P2 (3 giờ)*

Thứ Tư 10 tháng 5

Khoa học thể dục và thể thao (3 giờ)

 

 Kế toán P1 (2 giờ)*

 Thứ Năm ngày 11 Tháng Năm

Kỹ thuật Đồ họa Thiết kế P1 (3hrs) Afrikaans HL P1 (2hrs)*  Afrikaans FAL P1 (2hrs)*  Afrikaans SAL P1 (2hrs)

Thứ Sáu ngày 12 Tháng Năm

Thiết kế (3 giờ) Vật lý Khoa học (Vật lý) P1 (3hrs)* Technical Sciences P1 (3hrs) 

TUẦN 3 09. 00 14. 00 Thứ Hai ngày 15 Tháng Năm

Học khiêu vũ (3 giờ)

 

Khoa học Vật lý (Hóa học) P2 (3 giờ)* Khoa học Kỹ thuật P2 (1 tiếng rưỡi)

Thứ Ba ngày 16 Tháng Năm

Kỹ thuật Ứng dụng Máy tính P1 (3 giờ) Thực hành* Địa lý (Khí hậu và Thời tiết, Địa mạo và Bản đồ

Thứ Tư 17 tháng 5

Kỹ thuật Đồ họa Thiết kế P2 (3hrs) Accounting P2 (2hrs)*

 Thứ Năm ngày 18 Tháng Năm

Ngôn ngữ ký hiệu Nam Phi HL P1 (2 giờ)

 

isiZulu, isiXhosa, Siswati, isiNdebele HL P1 (2 giờ)*, FAL P1 (2 giờ)*, SAL P1 (2 giờ) Sepedi(2hrs)*, FAL P1 (2hrs)*, SAL P1 (2hrs)

Thứ Sáu ngày 19 Tháng Năm

Khoa học biển Khoa học P1 (2½ giờ) Đời sống Khoa học < P1 (2½hrs)*

TUẦN 4 09. 00 14. 00 Thứ Hai ngày 22 Tháng Năm

Thông tin Công nghệ P1 (3 giờ) Thực tế* Cuộc sống Sciences P2 (2½hrs)*

Thứ Ba ngày 23 Tháng Năm

Nghệ thuật Sân khấu (3 giờ)

 

 Tiếng Afrikaans HL P 2 (2½ giờ)*  Tiếng Afrikaans FAL P 2 (2½ giờ)*  Afrikaans SAL P2 (1½hrs)

Thứ Tư 24 tháng 5

Kinh tế hàng hải (3 giờ) Nghiên cứu về ngựa (3 giờ)

 

Địa lý (Định cư nông thôn và thành thị, kinh tế Địa lý SA và lập bản đồ) P2 (3 giờ)*

Thứ Năm ngày 25 Tháng Năm

Nghiên cứu người tiêu dùng (3 giờ) Nghiên cứu khách sạn (3 giờ) Kinh tế học P1 (2 giờ)*

Bảng thời gian thi tháng 6 năm 2023

Thưởng cho sự tò mò của bạn

Mọi thứ bạn muốn đọc

Bất cứ lúc nào. bất cứ nơi nào. Bất kỳ thiết bị

Không cam kết. Hủy bỏ bất cứ lúc nào

Bảng thời gian thi tháng 6 năm 2023

Chia sẻ tài liệu này

Chia sẻ hoặc nhúng tài liệu

Chia sẻ lựa chọn

  • Chia sẻ với Email, mở ứng dụng thư khách