Bình oxy tiếng Trung là gì

4 năm trước TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ

TỪ VỰNG VỀ CÔNG NGHIỆP DẦU KHÍ

1.渗透压力 Shèntòu yālì áp lực thẩm thấu
2.油层压力 Yóucéng yālì áp suất vỉa dầu
3.转盘 Zhuànpán bàn quay
4.分离器控制盘 Fēnlíqì kòngzhìpán bảng điều khiển thiết bị tách
5.重晶石 Zhòngjīngshí barit
6.泥浆池 Níjiāngchí bể bùn
7.球形罐 Qiúxíngguàn bể chứa hình cầu
8.喷汽燃料罐 Pēnqìránliàoguàn bể chứa nhiên liệu phản lực
9.油罐 Yóuguàn bể dầu, két dầu
10.盐水罐 Yánshuǐguànbể nước muối
11.隔油池 Géyóuchí bể tách dầu
12.油轮码头 Yóulún mǎtóu bến tàu chở dầu
13.压缩空气储罐 Yāsuō kōngqì chǔguàn bình chứa khí nén
14.热水器 Rèshuǐqì bộ đun nước
15.柴油过滤器 Cháiyóu guòlǜqì bộ lọc dầu điêzen
16.升降机 Shēngjiàngjī bộ nâng
17.天车 Tiānchē bộ ròng rọc cố định
18.游动滑车 Yóudòng huáchē bộ ròng rọc động, puli di động
19.催化重整装置 Cuīhuà chóngzhěng zhuāngzhì bộ xúc tác cải tiến, thiết bị reforming xúc tác

20.主甲板 Zhǔjiǎbǎn boong chính
21.下甲板 Xiàjiǎbǎn boong dưới
22.中甲板 Zhōngjiǎbǎn boong giữa
23.上甲板 Shàngjiǎbǎn boong trên
24.直升机甲板 Zhíshēngjī jiǎbǎn boong trực thăng
25.高压注水泥泵 Gāoyā zhùshuǐ níbèng bơm trám xi măng áp suất cao
26.储罐 Chǔguàn bồn chứa, thùng chứa, bể chứa
27.水泥储罐 Shuǐní chǔguàn bồn chứa xi măng
28.柴油罐 Cháiyóuguàn bồn dầu điêzen, bể dầu điêzen
29.饮用水罐Yǐnyòngshuǐguàn bồn nước uống
30.沉积盆地 Chénjī péndì bồn trầm tích, bể trầm tích
31.泥浆 Níjiāng bùn
32.控制室 Kòngzhìshì buồng điều khiển
33.低温碳化 Dīwēn tànhuà carbon hóa ở nhiệt độ thấp
34.井下爆炸 Jǐngxià bàozhà carota địa chấn giếng khoan, sự thông giếng
35.油砂 Yóushā cát dầu
36.油渣 Yóuzhā cặn dầu
37.方钻杆 Fāngzuàngǎn cần dẫn động vuông
38.抽.油杆(泵杆)Chōuyóugǎn (bènggǎn) cần hút (cần bơm)
39.钻杆 Zuāngǎn cần khoan
40.储油构造 Chǔyóu gòuzào cấu tạo chứa dầu
41.底部结构 Dǐbù jiégòu cấu trúc dưới, cấu trúc móng
42.提取 Tíqǔ chiết xuất
43.芳烃抽提 Fāngtīng chōutí chiết xuất chất thơm
44.井架 Jǐngjià chòi khoan, tháp khoan
45.储油 Chǔyóu chứa dầu
46.分馏 Fēnliú chưng cất phân đoạn
47.铂重整 Bóchóngzhěng (công nghệ) platforming
48.工场 Gōngchǎng công trường
49.井场 Jǐngchǎng công trường khoan
50.裂化 Lièhuà cracking
51.热烈化 Rèlièhuà cracking nhiệt
52.高温裂化 Gāowēn lièhuà cracking nhiệt độ cao
53.石油 Shíyóu dầu mỏ
54.润滑油 Rùnhuáyóu dầu nhờn
55.钻具 Zuànjù dụng cụ khoan
56.刮管器 Guāguǎnqì dụng cụ nạo ống dẫn dầu

57.油页岩、含油页岩Yóuyèyán, hányóu yèyán đá phiến dầu
58.凝点 Níngdiǎn điểm ngưng
59.进尺 Jìnchǐ độ khoan sâu
60.发动机 Fādòngjī động cơ
61.天然气火炬 Tiānránqì huǒjù đuốc dầu khí
62.管道 Guǎndào đường ống dẫn
63.油管干线 Yóuguǎn gānxiàn đường ống dẫn dầu chính
64.油管支线 Yóuguǎn zhīxiàn đường ống dẫn dầu nhánh
65.管架 Guǎnjià giá đỡ ống
66.海上平台 Hǎishàng píngtái giàn khoan trên biển, giàn khoan xa bờ
67.废井 Fèijǐng giếng bỏ
68.干井 Gānjǐng giếng cạn
69.油井 Yóujǐng giếng dầu
70.低产井 Dīchǎnjǐng giếng dầu sản lượng thấp
71.抽油井 Chōuyóujǐng giếng hút dầu
72.生产井 Shēngchǎnjǐng giếng khai thác
73.贫井 Pínjǐng giếng khai thác vét
74.钻井 Zuànjǐnggiếng khoan
75.新钻井 Xīnzuànjǐng giếng khoan mới
76.喷油井 Pēnyóujǐng giếng phun dầu
77.探井 Tànjǐng giếng thăm dò
78.升降机井 Shēngjiàngjījǐng giếng thang máy
79.自喷井 Zìpēnjǐng giếng tự phun
80.含硫量 Hánliúliàng hàm lượng lưu huỳnh
81.加氢 Jiāqīnghydro hóa
82.炼油能力 Liànyóu nénglì khả năng luyện dầu
83.开采 Kāicǎi khai thác
84.油滴盘 Yóudīpán khay dầu, máng dầu
85.天然气 Tiānránqì khí tự nhiên
86.原油库 Yuányóukù kho dầu thô
87.材料仓库、物料库Cáiliào cāngkù, wùliàokù kho vật liệu
88.海上钻探 Hǎishàng zuàntàn khoan dầu ngoài khơi
89.取芯钻进 Qǔxīn zuànjìn khoan lấy lõi
90.净化 Jìnghuà làm sạch, lọc sạch, tinh chế
91.敷设管线 Fūshè guǎnxiàn lắp đặt đường ống
92.管式蒸馏釜 Guǎnshì zhēngliúfǔ lò chưng cất ống
93.裂化炉 Lièhuàlú lò cracking
94.石油加热炉Shíyóu jiārèlú lò gia nhiệt dầu
95.氧化炉 Yǎnghuàlú lò oxy hóa
96.岩心 Yánxīn lõi khoan, lõi
97.油泉 Yóuquán mạch dầu
98.泥浆泵 Níjiāngbèng máy bơm bùn khoan
99.地震仪 Dìzhènyí máy đo địa chấn
100.测斜仪 Cèxiéyí máy đo độ nghiêng
101.气体比重计Qìtǐbǐzhòngjì máy đo tỉ trọng khí
102.重力仪 Zhònglìyí máy đo trọng lực
103.磁力仪 Cílìyí máy đo từ
104.钻机 Zuànjī máy khoan
105.气体冷却器 Qìtǐ lěngquèqì máy làm lạnh khí
106.钻井机械 Zuànjǐng jīxièmáy móc khoan
107.空气压缩机 Kōngqìyāsuōjī máy nén khí
108.压缩机 Yāsuōjī máy nén, máy nén khí
109.旋转式起重机 Xuánzhuǎnshì qǐzhòngjī máy trục kiểu xoay
110.油气界面 Yóuqì jièmiàn mặt tiếp xúc dầu - khí
111.砂样 Shāyàng mẫu lõi, mẫu lõi khoan
112.井口 Jǐngkǒu miệng giếng
113.油藏 Yóucáng mỏ dầu
114.海上油田 Hǎishàng yóutián mỏ dầu xa bờ
115.大钩 Dàgōu móc lớn
116.钻头 Zuàntóu mũi khoan

117.岩石钻头 Yánshí zuàntóu mũi khoan đá
118.鱼尾钻头 Yúwěi zuàntóu mũi khoan đuôi cá
119.取芯钻头、岩心钻头Qǔxīn zuàntóu, yánxīn zuàntóu mũi khoan lấy mẫu, mùi khoan 120.lấy lõi, mũi khoan lõi
121.海平面 Hǎi píngmiàn mực nước biển, mặt biển
122.井架底座 Jǐngjià dǐzuò nền móng tháp khoan
123.石油化工厂 Shíyóuhuà gōngchǎng nhà máy hóa dầu
124.炼油厂 Liànyóuchǎng nhà máy lọc dầu
125.钻井记录 Zuǎnjǐng jìlù nhật ký khoan
126.蒸馏釜 Zhēngliúfǔ nồi chưng cất, thùng cất
127.泥浆管 Níjiāngguǎn ống bùn
128.输油管 Shūyóuguǎn ống dẫn dầu
129.气管 Qìguǎn ống dẫn khí, ống thông khí
130.旋转泥浆管 Xuánzhuǎn níjiāngguǎn ống dẻo quay
131.竖管 Shùguǎn ống đứng
132.套管 Tàoguǎn ống lót, ống chống, ống vách lỗ khoan
133.发电机排气装置 Fādiànjī páiqì zhuāngzhì ống xả khí mát phát điện
134.排气管 Páiqìguǎn ống xả khí, ống thoát khí
135.氧化 Yǎnghuàoxy hóa
136.井喷 Jǐngpēn phun (dầu khí)
137.气喷 Qìpēn phun khí
138.柱塞 Zhùsāi pit-tông trụ
139.聚合 Jùhé polyme hóa, hóa dầu
140.原油加工流程 Yuányóu jiāgōng liúchéng quy trình xử lí dầu thô
141.钻探平台、钻台 Zuāntàn píngtái, zuàntái sàn khoan
142.石油产品 Shíyóu chǎnpǐn sản phẩm dầu khí
143.工作平台 Gōngzuò píngtái sàn thao tác
144.原油生产Yuányóu shēngchǎn sản xuất dầu thô
145.注水 Zhùshuǐ sự đổ nước
146.石油钻探 Shíyóu zuāntàn sự khoan dầu
147.烃的分解 Tīng de fēnjiě sự phân giải hydrocarbon
148.乳化作用 Rǔhuà zuòyòng tác dụng nhũ tương hóa
149.脱乳作用 Tuōrǔ zuòyòng tác dụng tách nhũ
150.催化作用Cuīhuà zuòyòng tác dụng xúc tác
151.脱氢 Tuōqīngtách hydro
152.脱气 Tuōqì tách khí
153.脱硫 Tuōliú tách lưu huỳnh
154.脱水 Tuōshuǐtách nước
156.原油脱水Yuányóu tuōshuǐ tách nước khỏi dầu thô
157.脱蜡 Tuōlà tách parafin
158.含油层 Hányóucéng tầng chứa dầu
159.油层 Yóucéng tầng dầu, vỉa dầu
160.蒸发塔 Zhēngfātǎ tháp bốc hơi
161.提取塔 Tíqǔtǎ tháp chiết
162.蒸馏塔 Zhēngliútǎ tháp chưng cất
163.真空分馏塔 Zhēnkōng fēnliútǎ tháp chưng cất chân không
164.流化塔 Liúhuàtǎ tháp hóa lỏng
165.净化塔 Jìnghuàtǎ tháp làm sạch
166.反应塔 Fǎnyìngtǎ tháp phản ứng
167.勘探 Kāntàn thăm dò, khảo sát
168.地球化学勘探 Dìqiú huàxué kāntàn thăm dò/ khảo sát địa hóa
169.地球物理勘探 Dìqiú wùlǐ kàntàn thăm dò/ khảo sát địa vật lý
170.大陆架 Dàlùjià thềm lục địa
171.饱和器 Bǎohéqì thiết bị bão hòa
172.真空设备 Zhēnkōng shèbèi thiết bị chân không
173.防喷器 Fángpēnqì thiết bị chống phun dầu
174.蒸馏装置 Zhēngliú zhuāngzhì thiết bị chưng cất
175.减压设备 Jiǎnyā shèbèi thiết bị giảm áp
176.钻井设备 Zuǎnjǐng shèbèi thiết bị khoan
177.海水淡化设备 Hǎishuǐ dànhuà shèbèi thiết bị khử mặn nước biển
178.脱硫装置设备 Tuōliú zhuāngzhì shèbèi thiết bị khử/ tách lưu huỳnh
179.水分离器 Shuǐfènlíqì thiết bị khử/ tách nước
180.炼油设备 Liànyóu shèbèi thiết bị lọc dầu
181.冷凝器 Lěngníngqìthiết bị ngưng tụ
182.重整装置 Chóngzhěng zhuāngzhì thiết bị reforming
183.油汽分离器 Yóuqì fēnlíqì thiết bị tách dầu - khí
184.气体分离器、气体分离装置Qìtǐ fēnlíqì, qìtǐ fēnlí zhuāngzhì thiết bị tách khí
185.脱蜡装置 Tuōlà zhuāngzhì thiết bị tách parafin
186.滴油器 Dīyóuqì thiết bị tra dầu nhỏ giọt
187.集输油 Jíshūyóu thu gom vận chuyển dầu
188.集输气 Jíshūqì thu gom vận chuyển khí
189.气油比 Qì yóu bǐ tỉ lệ dầu - khí
190.渗透性 Shèntòuxìngtính thẩm thấu
191.钻井速度 Zuǎnjǐng sùdù tốc độ khoan giếng
192.合成Héchéng tổng hợp
193.绞车 Jiǎochē tời nâng
194.泵站 Bèngzhàn trạm bơm
195.原油泵房 Yuányóu bèngfáng trạm bơm dầu thô
196.联合站 Liánhézhàn trạm liên hợp
197.发电站 Fādiànzhàn trạm phát điện
198.增压站 Zēngyāzhàn trạm tăng áp
199.海相沉积 Hǎixiàng chénjī trầm tích biển
200.陆相沉积 Lùxiàng chénjī trầm tích lục địa
201.可采储量 Kěcǎi chǔliàng trữ lượng có thể khai thác
202.储油量 Chǔ yóuliàng trữ lượng dầu
203.地质资料 Dìzhì zīliào tư liệu địa chất
204.科学资料 Kēxué zīliào tư liệu khoa học
205.自喷 Zìpēn tự phun
206.矿苗露头 Kuàngmiáo lùtóu vết lộ
207.油苗 Yóumiáo vết lộ dầu
208.油气苗 Yóuqìmiáo vết lộ dầu khí
209.旋转龙头 Xuánzhuǎn lóngtou vòi xoay
210.填料盒Tiánliàohé vòng chắn dầu
211.油罐汽车 Yóuguàn qìchē xe bồn chở dầu
212原油处理 Yuányóu chǔlǐ xử lý dầu thô

===================

TIẾNG TRUNG THĂNG LONG

Bình oxy tiếng Trung là gì
Địa chỉ:Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Bình oxy tiếng Trung là gì
Hotline:0987.231.448
Bình oxy tiếng Trung là gì
Website:http://Content AI/
Bình oxy tiếng Trung là gì
Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.

Nguồn: www.Content AI

Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả