Bold of you to là gì

@bold /bould/* tính từ– dũng cảm, táo bạo, cả gan– trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh– rõ, rõ nét=the bold outline of the mountain+ đường nét rất rõ của quả núi– dốc ngược, dốc đứng=bold coast+ bờ biển dốc đứng!as bold as brass– mặt dày, mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu!to make [so] bold [as] to– đánh liều, đánh bạo (làm việc gì)!to put a bold face on sommething

– (xem) face

@bold– (Tech) đậm (chữ),