이 브라우저는 더 이상 지원되지 않습니다. 업데이트하여 최적의 YouTube 환경과 최신 기능을 이용하세요. 자세히 알아보기
Chỉ số SpO2 có ý nghĩa quan trọng đối với sức khỏe con người. Đây là một trong những dấu hiệu sinh tồn của cơ thể, bên cạnh 4 dấu hiệu khác là mạch, nhiệt độ, nhịp thở và huyết áp. SpO2 là viết tắt của cụm từ Saturation of peripheral oxygen - độ bão hòa oxy trong máu ngoại vi. Hiểu một cách khác, SpO2 là tỷ lệ hemoglobin oxy hóa (hemoglobin có chứa oxy) so với tổng lượng hemoglobin trong máu. Hemoglobin là một protein được tìm thấy trong các tế bào hồng cầu, quyết định màu đỏ của hồng cầu. Chỉ số SpO2 có thể được đo bằng phép đo xung - một phương pháp gián tiếp, không xâm lấn (không đưa các dụng cụ vào trong cơ thể). Nó hoạt động bằng cách phát ra và tự hấp thu một làn sóng ánh sáng đi qua các mạch máu hoặc mao mạch trong đầu ngón tay, đầu ngón chân hoặc dái tai. Sự thay đổi của sóng ánh sáng xuyên qua ngón tay, ngón chân hoặc dái tai sẽ cho biết kết quả của phép đo SpO2 vì mức độ oxy bão hòa gây ra các biến đổi về màu sắc của máu. Chỉ số SpO2 được đo ở đầu ngón tay Giá trị chỉ số SpO2 được biểu thị bằng 1%. Nếu máy đo oxy cho kết quả 97% thì chứng tỏ mỗi tế bào hồng cầu được tạo ra bởi 97% oxygenated và 3% không oxy hóa hemoglobin. Giá trị SpO2 bình thường sẽ dao động ở mức 95 - 100%. Chỉ số oxy hóa máu tốt là rất cần thiết vì cung cấp đủ năng lượng cho cơ bắp hoạt động. Nếu giá trị SpO2 xuống dưới 95%, đây là dấu hiệu cảnh báo oxy hóa máu kém, còn được gọi là tình trạng máu thiếu oxy. Các nghiên cứu chứng minh rằng chỉ số SpO2 từ 94% trở lên là chỉ số bình thường, đảm bảo an toàn. Thang đo chỉ số SpO2 tiêu chuẩn
Chỉ số SpO2 ở trẻ sơ sinh Ở trẻ sơ sinh, chỉ số SpO2 an toàn giống như của người lớn, đó là trên 94%. Nếu chỉ số SpO2 của trẻ giảm xuống dưới mức 90% thì cần thông báo cho y bác sĩ để được hỗ trợ can thiệp kịp thời. Trên thực tế, chỉ số SpO2 đo được sẽ không chính xác hoàn toàn mà sẽ bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố như:
Vì vậy trước khi tiến hành đo cần xem kỹ Cách sử dụng thiết bị đo SpO2. Tình trạng giảm chỉ số SpO2 (còn gọi là thiếu oxy trong máu) gây ra một số triệu chứng sau:
>> Xem thêm: Chỉ số SpO2 thấp cảnh báo điều gì? - Bài viết được tham vấn chuyên môn cùng Bác sĩ Trần Thị Diễm Trang - Bác sĩ Nội hô hấp - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park. Khó thở, thở nhanh, thở khò khè là những triệu chứng của tình trạng giảm chỉ số SpO2 Khi cơ thể không đủ oxy, gây thiếu oxy máu (hạ chỉ số SpO2) là tình trạng rất nguy hiểm. Nguyên nhân là vì nếu máu thiếu oxy, não, gan và nhiều cơ quan khác trên cơ thể sẽ chịu ảnh hưởng tiêu cực. Vì vậy, theo dõi chỉ số SpO2 thường xuyên đóng vai trò quan trọng trong việc nắm rõ lượng oxy trong máu, có phương án xử lý kịp thời khi gặp tình trạng nguy hiểm. Nếu cần hỗ trợ y tế từ xa, bạn có thể đăng kí khám bệnh online hoặc liên hệ trực tiếp đến Vinmec. Để được tư vấn trực tiếp, Quý Khách vui lòng bấm số 1900 232 389 (phím 0 để gọi Vinmec) hoặc đăng ký lịch khám tại viện TẠI ĐÂY. Nếu có nhu cầu tư vấn sức khỏe từ xa cùng bác sĩ Vinmec, quý khách đặt lịch tư vấn TẠI ĐÂY. Tải ứng dụng độc quyền MyVinmec để đặt lịch nhanh hơn, theo dõi lịch tiện lợi hơn XEM THÊM:
1Các bước sử dụng máy đo chỉ số Spo2Bước 1: Kiểm tra tổng quan hiện trạng máyNgười dùng cần kiểm tra xem máy còn còn pin hay không. Nếu hết pin, bạn hãy sạc hoặc thay pin tùy loại máy nhé. Bước 2: Xoa ấm bàn tay trước khi kẹp thiết bị đo SpO2Người dùng trước khi kẹp thiết bị đo SpO2, nên xoa ấm bàn tay trước để có được kết quả chính xác hơn. Bước 3: Mở kẹp, đặt ngón tay vào khe kẹpTiếp theo, bạn mở kẹp và đặt ngón tay vào khe kẹp. Bạn nên lưu ý, đầu ngón tay phải chạm vào điểm cuối cùng của máy. Người dùng không nên sơn móng tay hay sử dụng móng tay giả để đo, bạn cần để móng tay không quá dài, vì đầu ngón tay sẽ che đi bộ phận cảm biến của khe kẹp. Bước 4: Khởi động máySau khi đặt ngón tay vào khe kẹp, bạn hãy nhấn nút nguồn để khởi động máy. Lưu ý không di chuyển tay trong khi đo. Máy sẽ hiển thị kết quả trên màn hình sau vài giây. Bước 5: Đọc kết quảThiết bị đo SpO2 sẽ hiển thị dưới dạng số ở ngay vị trí ghi chữ SpO2. Đơn vị đo tỷ lệ phần trăm (%). Phạm vi đo: 0 - 100%. Giá trị bình thường: 94 - 100%. Sai số khi đo: ± 2%. Nhịp mạch của người dùng sẽ hiển thị dưới dạng số ở vị trí có hình trái tim hay vị trí có chữ PR. Đơn vị đo: lần/phút . Phạm vi đo: 0 - 254 lần/phút. Giá trị bình thường: 60 - 100 lần/phút (đối với người lớn, lúc nghỉ ngơi). Bước 6 : Khi kết thúc đo, rút ngón tay raSau khi đã đo và đọc kết quả xong, bạn rút đầu ngón tay ra khỏi máy. Đợi trong vài giây máy sẽ tự động tắt. 2Các lưu ý khi sử dụng máy đo chỉ số Spo2Những lưu ý khi sử dụng máy đo chỉ số Spo2 bạn cần biết:
Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng máy đo chỉ số Spo2 và một số lưu ý khi sử dụng máy. Hãy để lại bình luận bên dưới nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc gì nhé! |