Cảm ơn tiếng hàn đọc là gì năm 2024

Khi học ngoại ngữ nào đó, bài học đầu tiên các bạn sẽ học đó là các câu chào hỏi, cảm ơn và tạm biệt. Học Ngôn ngữ Hàn cũng không ngoại lệ. Trong bài viết dưới đây sẽ chia sẻ, bật mí cách nói cảm ơn tiếng Hàn, hãy cùng theo dõi ngay nhé!

Cách nói lời cảm ơn tiếng Hàn

Cảm ơn là một trong những câu nói quan trọng trong giao tiếp của người Hàn nói riêng và các quốc gia khác nói chung.

Ở Hàn Quốc, mọi người sử dụng từ "Cảm ơn" để thể hiện lòng biết ơn, thái độ trân trọng sau khi nhận được giá trị tốt đẹp nào từ người khác, dù chỉ là một hành động nhỏ. Thông thường chúng ta hay nghe 감사합니다 /kam-sa-ham-ni-ta/ và biết đó là cảm ơn tiếng Hàn.

Nhưng trong tiếng Hàn, có 2 từ đều mang nghĩa "Cảm ơn" đó là "감사하다" và "고맙다". Tuy rằng không có quy tắc nào khi sử dụng 2 từ này, mọi người sẽ dùng "고맙다" với những mối quan hệ gần gũi như trong gia đình, bạn bè, người thân để tạo bầu không khí thân mật. Với những nơi yêu cầu hay đòi hỏi lịch sự như công ty, nơi công cộng... thì mọi người sẽ dùng “감사하다”.

Sau đây, ban tư vấn Trường Cao đẳng Quốc tế Sài Gòn sẽ chia sẻ cách nói cảm ơn tiếng Hàn cho các bạn mới học.

Cách nói lời cảm ơn tiếng Hàn lịch sự, xã giao

Cảm ơn tiếng hàn đọc là gì năm 2024

Cách nói lời cảm ơn tiếng Hàn lịch sự, xã giao

Các bạn mới làm quen tiếng Hàn nên sử dụng 2 mẫu câu dưới đây:

1. 감사합니다 (kamsamita)

Đây là câu nói cảm ơn được xuất phát từ động từ trong tiếng Hàn 감사하다 (gamsahada). Từ này cũng được phiên âm thành gamsahamnida. Cách nói này mang nghĩa lịch sự, thường được dùng với những người lớn tuổi hơn hay người lạ. Các bạn có thể sử dụng câu nói này khi mua đồ ăn ở cửa hàng, hay đến nhà hàng hoặc khi đón taxi.

Ví dụ:

  • 시간 내주셔서 대단히 감사합니다 (sigan naejusyeoseo daedanhi kamsamita): Cảm ơn vì đã dành thời gian (kiểu trang trọng)
  • 도와 주셔서 감사합니다 (dowa jusyeoseo kamsamita): Cảm ơn đã giúp đỡ tôi
  • 염려해 주셔서 고맙습니다 (yeomnyeohae jusyeoseo gomapseumnida): Cảm ơn bạn đã quan tâm.

2. 고맙습니다 (gomapseumnida)

Đây là thành ngữ có gốc động từ 고맙다 (gomapda), nghĩa là lòng biết ơn. Cách nói cảm ơn 고맙습니다 (gomapseumnida) trong tiếng Hàn được áp dụng trong các tình huống tương tự 감사합니다 (gamsahamnida), nhưng về sắc thái nó thoải mái hơn. Các bạn có thể dùng gomapseumnida với đồng nghiệp hay những người ngang tuổi.

Ví dụ:

  • 그렇게 말씀해 주시니 고맙습니다 (geureoke malsseumhae jusini gomapseumnida): Cảm ơn bạn đã nói vậy (Kiểu xã giao)
  • 메시지 보내주셔서 고맙습니다 (mesiji bonaejusyeoseo gomapseumnida): Cảm ơn bạn đã nhắn tin.

Cách nói lời cảm ơn tiếng Hàn đối với bạn bè thân thiết

1. 고마워요 (gomawoyo)

Đây là cách những người thực sự thân thiết nói cảm ơn nhau. Nếu cảm thấy chưa thật sự thân các bạn nên ưu tiên dùng 감사합니다 (gamsahamnida) hoặc 고맙습니다 (gomapseumnida) khi nói cảm ơn bằng tiếng Hàn.

Ví dụ:

  • 정말 고마워요 (jeongmal gomawoyo): Cảm ơn rất nhiều
  • 알려줘서 고마워요 (allyeojwoseo gomawoyo): Cảm ơn đã cho tôi biết.

2. 고마워 (gomawo)

Tuy rằng cách nói này không phổ biến, vì nó từ hơi cộc. Song khi nói chuyện với người thân thiết, nhỏ tuổi hơn bạn vẫn có thể dụng 고마워 (gomawo).

Ví dụ:

  • 난 괜찮아, 고마워 (nan gwaenchana, gomawo): Tôi ổn, cảm ơn
  • 선물을 사줘서 고마워 (seonmuleul sajwoseo gomawo): Cảm ơn vì đã mua quà cho tôi.
    Cảm ơn tiếng hàn đọc là gì năm 2024

Một số những cách cảm ơn tiếng Hàn khác trong đời sống

Một số những cách cảm ơn tiếng Hàn khác trong đời sống

1. 대단히 감사합니다 (daedanhi gamsahamnida)

  • Cụm từ này có nghĩa là cảm ơn rất nhiều. Các bạn sẽ thường nghe thấy cụm từ này được dùng ở những thông báo của sân bay, tàu điện ngầm,…

2. 진심으로 감사드립니다 (jinsimeuro gamsadeurimnida)

  • Trong tiếng Hàn cụm từ này có nghĩa chân thành cảm ơn, nó được sử dụng khi bạn muốn thể hiện sự tôn trọng với người nghe.

3. 정말 고마워요 (jeongmal gomawoyo)

  • Dịch ra tiếng Việt cụm từ này nghĩa là thực sự cảm ơn. Đây là cụm từ thể hiện cách nói cảm ơn lịch sự trong tiếng Hàn.

Cách đáp lại lời cảm ơn tiếng Hàn như thế nào?

Trong tiếng Hàn có nhiều cách để các bạn đáp lại lời cảm ơn, như:

1. 아니에요 (anieyo)

  • Cụm từ này dịch ra tiếng Việt là đừng khách sáo. Khi dùng 아니에요 (anieyo), các bạn nên kéo dài âm ra để thể hiện lịch sự.

2. 천만에요 (cheonmaneyo)

  • Cụm từ này có nghĩa không có gì đâu.

3. 별말씀을요 (byeolmalsseumeullyo)

  • Dịch ra tiếng Việt cụm từ này có nghĩa thoải mái đi, không có gì đâu.

Tiếng Hàn Quốc khá phức tạp nhưng cũng rất thú vị đúng không? Nếu các bạn yêu thích Ngôn ngữ Hàn, muốn theo đuổi ngành học này hãy đăng ký xét tuyển tại Trường Cao đẳng Quốc tế Sài Gòn. Với chương trình đào tạo Ngôn ngữ Hàn chuyên sâu, lộ trình cụ thể, học phí hợp lý, giảng viên giàu kinh nghiệm, Cao đẳng Quốc tế Sài Gòn sẽ là ngôi trường lý tưởng nhất để bạn theo học.

Mong rằng với những thông tin chia sẻ về cách nói cảm ơn tiếng Hàn trên đây sẽ hữu ích với các bạn. Chúc các bạn học tiếng Hàn thành công!

Cảm ơn vì bữa ăn tiếng Hàn là gì?

Ví dụ, sau mỗi bữa ăn, thay vì nói “cảm ơn”, bạn có thể thay thế bằng cụm từ tiếng Hàni 잘 먹었 습니다 (jal meogeotseumnida). Cụm từ này có nghĩa là bữa ăn rất ngon miệng.

Cảm ơn ai đó tiếng Hàn?

감사합니다 /gamsa hammida/ 감사합니다 có nghĩa là “cảm ơn”, xuất phát từ động từ gốc 감사하다 /gamsahada/. Cách nói cảm ơn tiếng Hàn này mang sắc thái lịch sự, tôn kính thường được áp dụng với những người lớn tuổi hơn hoặc người lạ.

Kam sa he yo là gì?

감사합니다. 감사는요. Cám ơn gì chứ. 고마워요.

Xin chân thành cảm ơn tiếng Hàn là gì?

진심으로감사드립니다 (jinsimeuro gamsadeurimnida) Dịch ra tiếng Việt nghĩa là “Chân thành cảm ơn.”