Ceftezole sodium là thuốc gì

Cetrazole 1g là thuốc gì? Tác dụng, liều dùng, cách dùng. Những lưu ý về tác dụng phụ, tương tác thuốc và cách bảo quản. Mua thuốc Cetrazole 1g ở đâu, giá bao nhiêu tiền. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn trả lời những vấn đề trên.

Thông tin thuốc

  • Tên thuốc: Cetrazole 1g
  • Thành phần hoạt chất: Ceftezole sodium
  • Nồng độ, hàm lượng: 1g
  • Số đăng ký: 6680/QLD-KD ngày 16/5/2017
  • Quy cách đóng gói: Hộp 10 lọ thuốc bột pha tiêm
  • Nhà sản xuất: Hàn Quốc
  • Nhà phân phối: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương I
    PHARBACO

Nhóm sản phẩm

Chỉ định
Thuốc có tác dụng gì? Chữa trị bệnh gì?

Chống chỉ định
Bệnh nhân mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.

Đọc kỹ hướng dẫn về liều dùng, cách dùng thuốc cho người lớn trên tờ hướng dẫn sử dụng.

Đọc kỹ hướng dẫn về liều dùng, cách dùng thuốc theo độ tuổi trẻ em trên tờ hướng dẫn sử dụng.

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Trong các trường hợp sử dụng thuốc quá liều hay uống quá nhiều thuốc phải cấp cứu, người nhà cần đem theo toa thuốc/lọ thuốc nạn nhân đã uống. Ngoài ra, người nhà cũng cần biết chiều cao và cân nặng của nạn nhân để thông báo cho bác sĩ.

Tốt nhất vẫn là uống thuốc đúng thời gian bác sĩ kê đơn. Uống thuốc đúng thời gian sẽ bảo đảm tác dụng của thuốc được tốt nhất. Thông thường có thể uống thuốc cách 1-2 giờ so với giờ được bác sĩ yêu cầu, không nên uống bù khi thời gian quá xa cho lần uống tiếp theo.

Tác dụng phụ có thể không giống nhau tùy vào cơ địa mỗi người. Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi dùng thuốc.

Tốt nhất cần thông báo đầy đủ cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tình trạng của bản thân như tình trạng bệnh hiện tại, tiền sử bệnh, dị ứng, mang thai, cho con bú….

Cần đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng thuốc để tránh tác hại của thuốc.

Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ dùng thuốc khi đang mang thai.

Tra cứu phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) dưới đây:

A = Không có nguy cơ;

B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu

C = Có thể có nguy cơ;

D = Có bằng chứng về nguy cơ;

X = Chống chỉ định;

N = Vẫn chưa biết.

Thông thường bác sĩ vẫn khuyên các bà mẹ đang cho con bú không nên uống thuốc. Chính vì vậy người mẹ sẽ phải thật cân nhắc việc dùng thuốc khi đang cho con bú. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng những tờ giấy hướng dẫn sử dụng đi kèm với hộp thuốc. Chú ý các mục “Chống chỉ định” và “Sử dụng trong lúc có thai hoặc cho con bú”.

Thận trọng dùng thuốc với người cao tuổi vì độ nhạy cảm với thuốc ở đối tượng này có thể lớn hơn với người lớn bình thường.

Đọc kỹ lưu ý về chế độ ăn uống trên tờ hướng dẫn.

Cần thận trọng trong việc dùng thuốc. Cần đọc kỹ hướng dẫn có trong hộp đựng, hoặc chỉ dẫn của bác sĩ.

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các loại thuốc theo toa và thuốc không kê toa, vitamin, khoáng chất, các sản phẩm thảo dược và các loại thuốc do các bác sĩ khác kê toa. Hãy luôn tham khảo sự tư vấn của bác sĩ.

Thức ăn, rượu bia và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu bia và thuốc lá.

Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ.

Giá bán thuốc Cetrazole 1g có thể không giống nhau ở các nhà thuốc. Muốn biết chính xác giá bán lẻ thuốc Cetrazole 1g cần liên hệ hoặc đến trực tiếp các nhà thuốc gần nhất.

Giá niêm yết công bố (giá bán sỉ): 58000VNĐ/Lọ

Tới các nhà thuốc tư nhân, các nhà thuốc đạt chuẩn GPP hoặc nhà thuốc bệnh viện để mua thuốc Cetrazole 1g

Mã ATC: Tên khác:

Tên biệt dược:

Các tác dụng phụ trên đường tiêu hóa bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy và đau bụng.

Ít gặp

Không tìm thấy thông tin.

Hiếm gặp

Có khả năng gây tử vong: Viêm đại tràng màng giả.

Sự gia tăng nhẹ trong các xét nghiệm chức năng gan, vàng da ứ mật.

Các tác dụng phụ quá mẫn về phát ban, phản vệ, viêm gan quá mẫn và hội chứng Stevens-Johnson.

Các tác dụng phụ về huyết học bao gồm giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, mất bạch cầu hạt, thiếu máu và tăng bạch cầu ái toan.

Không xác định tần suất

Các tác dụng phụ trên tim mạch đã bao gồm các báo cáo không chính thức về hạ huyết áp và sốc, những loại nhiễm trùng và tình trạng lâm sàng của bệnh nhân khiến cho việc sử dụng cefmetazole trở nên khó khăn.

Mặc dù đã có báo cáo về giảm prothrombin huyết nhẹ, không đáng kể. Tuy nhiên, không có trường hợp xuất huyết đáng kể nào về mặt lâm sàng hoặc thời gian chảy máu tăng lên đã được ghi nhận.

Ceftezole sodium là thuốc gì

Tên gốc: ceftezole (dưới dạng ceftezole natri) 1g

Phân nhóm: thuốc kháng sinh – Cephalosporin

Tên biệt dược: Seosaft

Tác dụng của thuốc Seosaft

Tác dụng của thuốc Seosaft là gì?

Thuốc Seosaft được sử dụng để điều trị các tình trạng như viêm phổi, Giãn phế quản bội nhiễm, nhiễm khuẩn thứ phát bệnh đường Hô hấp trên, áp xe phổi, viêm màng bụng, viêm thận–bể thận, viêm bàng quang, viêm niệu đạo.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng thuốc Seosaft

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Seosaft cho người lớn như thế nào?

Bác sĩ sẽ tiêm cho bạn 0,5–4g/ngày, dùng 1 lần hoặc chia làm 2 lần.

Liều dùng thuốc Seosaft cho trẻ em như thế nào?

Bác sĩ sẽ tiêm cho trẻ 20–80mg/kg/ngày, dùng 1 lần hoặc chia làm 2 lần.

Cách dùng thuốc Seosaft

Bạn nên dùng thuốc Seosaft như thế nào?

Bạn nên sử dụng Seosaft đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Bác sĩ sẽ tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp cho bạn. Liều lượng sẽ được điều chỉnh dựa theo triệu chứng và độ tuổi của người bệnh.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Seosaft

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Seosaft?

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi bạn dùng thuốc Seosaft như phát ban, mề đay, ngứa, sốt, sốc. Đôi khi bạn có thể buồn nôn, nôn, chán ăn, tăng men gan. Ngoài ra, các triệu chứng khác hiếm khi xảy ra bao gồm thay đổi huyết học, viêm ruột giả mạc, nhiễm nấm candida, viêm phổi kẽ, thiếu vitamin K, vitamin nhóm B, suy thận.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Seosaft

Trước khi dùng thuốc Seosaft, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với kháng sinh nhóm cephem, nhóm penicillin hoặc bất kì thành phần nào của thuốc.

  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).

  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như hen suyễn, mề đay, suy thận nặng.

Cần thận trọng khi sử dụng thuốc Seosaft cho người bệnh ăn uống kém, đang nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch, suy kiệt.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Seosaft trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Bạn nên thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ.

Chưa có thông tin liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

Tương tác thuốc Seosaft

Thuốc Seosaft có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Seosaft có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Seosaft có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Seosaft?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Seosaft

Bạn nên bảo quản thuốc Seosaft như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế của thuốc Seosaft

Seosaft có những dạng và hàm lượng nào?

Seosaft có ở dạng bột pha tiêm.