Check in sân bay tiếng anh là gì năm 2024

Để không gặp rắc rối tại các sân bay quốc tế, bạn nên chuẩn bị những mẫu câu tiếng Anh được dùng thường xuyên.

Mẫu câu giao tiếp tại quầy làm thủ tục check-in:

1. Excuse me, where is the check-in counter of Vietnam Airlines? (Cho tôi hỏi quầy làm thủ tục của Vietnam Airlines ở đâu?).

2. I've come to collect my ticket. I booked it online (Tôi đến để lấy vé. Tôi đã đặt vé qua mạng).

3. Do you have/Could I have your booking reference? (Quý khách vui lòng cho tôi xin mã số đặt vé).

4. Could I/May I/Can I see your ticket and passport, please? (Vui lòng cho tôi xem vé máy bay và hộ chiếu của bạn).

5. Here they are (Vé và hộ chiếu của tôi đây).

6. How many pieces/bags have you got? (Bạn có bao nhiêu kiện/ túi hành lý?).

7. How much luggage have you got? (Bạn có bao nhiêu kiện hành lý?)

8. I've got a check-in suitcase and a backpack (Tôi có một vali ký gửi và một chiếc ba lô).

9. I've got these 3 pieces (Hành lý của tôi có ba cái này)

10. How many bags are you checking in? (Bạn ký gửi bao nhiêu túi hành lý?).

11. Could I/May I/Can I see your hand baggage, please? (Vui lòng cho tôi xem hành lý xách tay).

12. Please place them on the scale (Vui lòng cho hành lý lên cân).

13. Do I need to check this in or can I take it with me? (Tôi có cần ký gửi kiện hành lý này không, hay là tôi có thể xách tay lên máy bay được?).

Check in sân bay tiếng anh là gì năm 2024

Đồ họa: Tiến Thành

Khi quá cảnh, chờ máy bay:

14. Excuse me, which enter gate to go to Tokyo? (Xin lỗi, cửa lên máy bay đi Tokyo ở đâu vậy?).

15. Could you direct me to International Departure? (Xin vui lòng hướng dẫn tôi đi đến ga quốc tế).

16. Would it be possible to speak to an interpreter? (Tôi đang cần sự giúp đỡ của thông dịch viên).

17. Attention passengers on VN flight VN 678 to Paris! The departure gate has been changed. The flight will now be leaving from Gate 12. Thank you (Hành khách trên chuyến bay VN 678 đi Paris của hãng hàng không Việt Nam xin lưu ý! Cổng khởi hành đã được thay đổi. Quý khách vui lòng lên máy bay ở cổng số 12. Cảm ơn).

18. Last call for passenger Nguyễn Văn Nam travelling to Singapore, please proceed immediately to gate number 28 (Đây là lần gọi cuối cùng cho hành khách Nguyễn Văn Nam bay tới Singapore, vui lòng đến ngay cổng lên số 28).

19. All passengers on Bamboo Airways flight SGN 540 must go to the gate. The plane will begin boarding in 10 minutes (Tất cả hành khách trên chuyến bay SGN 540 của hãng hàng không Bamboo Airways, xin vui lòng ra cửa khởi hành. Máy bay sẽ bắt đầu mở cửa trong 10 phút nữa).

20. Please have your boarding card ready for inspection (Vui lòng chuẩn bị sẵn thẻ lên máy bay để kiểm tra).

Khi qua khu vực kiểm tra an ninh:

21. Are you carrying any liquids or sharp objects? (Bạn có mang theo chất lỏng hay vật gì sắc nhọn không?).

22. Could you take off your coat and shoes, please? (Vui lòng cởi áo khoác và giày dép).

23. Could you put your personal items into the tray, please? (Vui lòng bỏ vật dụng cá nhân vào trong khay).

Khi đi du lịch hoặc công tác ở nước ngoài, việc giao tiếp bằng tiếng Anh tại sân bay là một kỹ năng quan trọng để bạn có thể liên lạc với nhân viên sân bay và hoàn thành các thủ tục dễ dàng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu thêm các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sân bay thông dụng giúp bạn có một chuyến bay suôn sẻ, đồng thời nâng cao kỹ năng luyện nói tiếng Anh của chính bạn.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng tại sân bay

Việc sử dụng tiếng Anh tại sân bay là cơ hội tuyệt vời để bạn tăng cường kỹ năng nói tiếng Anh của mình. Bạn có thể đặt vé máy bay, nhận thông tin về các chuyến bay, vượt qua các thủ tục check in, lên máy bay dễ dàng nếu có đủ vốn từ và khả năng giao tiếp tiếng Anh với mọi người. Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sân bay dưới đây sẽ giúp bạn trò chuyện, giải quyết nhanh chóng các sự cố có thể diễn ra tại sân bay trong nhiều trường hợp khác nhau.

Một số mẫu câu bằng tiếng Anh dành cho hành khách

  1. I booked it on the internet. (Tôi đã đặt vé qua mạng.)
  2. Here’s my booking reference. (Đây là mã số đặt vé của tôi.)
  3. I want to book a seat on the plane leaving tomorrow. (Tôi muốn đặt chỗ trong chuyến bay khởi hành ngày mai.)
  4. Is there a bus service to the airport? (Có xe buýt đưa đến sân bay không?)
  5. When does the plane leave? (Khi nào máy bay cất cánh?)
  6. How many kilograms am I allowed to carry? (Tôi có thể mang bao nhiêu kg lên máy bay?)
  7. Where can I get information about my flight? (Tôi có thể hỏi thông tin chuyến bay của tôi ở đâu?)
  8. Where can I get a luggage cart? (Tôi có thể lấy xe đẩy hành lý ở đâu?)
  9. Which counter should I go for checking in? (Tôi đến quầy nào để làm thủ tục lên máy bay nhỉ?)
  10. What time will boarding start? (Mấy giờ bắt đầu cho khách lên máy bay nhỉ?)
  11. Where’s the restroom? (Nhà vệ sinh ở đâu nhỉ?)
  12. Where is the exchange, please? (Có thể đổi tiền ở đâu?)
    Check in sân bay tiếng anh là gì năm 2024

Một số mẫu câu bằng tiếng Anh dành cho nhân viên

Tại quầy check in và khu kiểm soát vé

  1. Have you booked your tickets yet? (Bạn đã đặt vé trước chưa?)
  2. Do you have your booking reference? (Quý khách có mã số đặt vé không?)
  3. Could I see your cabin baggage, please? (Cho tôi xem hành lý xách tay của anh/chị nhé?)
  4. There’s an excess baggage charge of $20. (Hành lý quá cân sẽ bị tính cước $20.)
  5. Can I see your ID card, please? (Cho tôi xem chứng minh thư của bạn nhé!)
  6. Please put your luggage here to weigh. (Bạn đặt hành lý tại đây để cân nhé!)
  7. How many pieces of luggage or bags do you have? (Bạn có bao nhiêu kiện hành lý/túi?)
  8. Please see the flight information on the other electronic board! (Bạn xem thông tin chuyến bay ở trên bảng điện tử kia nhé!)

Tại khu vực kiểm tra an ninh

  1. Are you carrying any liquids or sharp objects? (Bạn có mang theo chất lỏng hay đồ nhọn không?)
  2. Could you take off your coat, please? (Bạn vui lòng cởi áo khoác ra được chứ?)
  3. Could you put any metallic objects into the tray, please? (Bạn để các đồ bằng kim loại vào khay nhé?)
  4. Please empty your pockets. (Đề nghị bỏ hết đồ trong túi quần áo ra)
  5. Please take your laptop out of its case. (Đề nghị bỏ máy tính xách tay ra khỏi túi)
  6. I’m afraid you can’t bring that through. (Tôi e là bạn không thể mang nó qua được)

Một số mẫu câu bằng tiếng Anh từ hệ thống chung

  1. The flight’s been delayed. (Chuyến bay đã bị hoãn)
  2. The flight’s been cancelled. (Chuyến bay đã bị hủy)
  3. We’d like to apologise for the delay. (Chúng tôi xin lỗi quý khách về sự trì hoãn)
  4. All passengers on Vietnam Airlines flight CX764 must go to the gate. The plane will begin boarding in 10 minutes. (Tất cả hành khách trên chuyến bay CX764 của Vietnam Airlines xin vui lòng ra cửa khởi hành. Máy bay sẽ bắt đầu mở cửa trong 10 phút nữa.)
    Check in sân bay tiếng anh là gì năm 2024

Những đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh tại sân bay

Hội thoại 1

  • Lisa: Good morning, may I have your ticket please? (Xin chào, tôi có thể xem vé của bạn không?)
  • Jennie: Here you are. (Đây ạ)
  • Lisa: Thank you. Would you like an aisle or window seat? (Cảm ơn, bạn muốn chỗ ngồi cạnh lối đi hay gần cửa sổ?)
  • Jennie: I’d love an aisle seat please. (Tôi thích ngồi chỗ gần lối đi)

Hội thoại 2

  • Agent: Please lay your bags flat on the conveyor belt and use the bins for small objects. (Hãy đặt túi của bạn bằng phẳng trên băng tải và sử dụng những chiếc thùng cho các vật nhỏ.)
  • John: Do I need to take my laptop out of the bag? (Tôi có cần bỏ máy tính xách tay ra khỏi túi không?)
  • Agent: Yes, you do. Take off your hat, belt, and your shoes, too. Do you have anything in your pocket – keys, cell phone, loose change? (Có ạ. Cở mũ, thắt lưng và giày của bạn nữa. Bạn có bất cứ thứ gì trong túi bạn – chìa khóa, điện thoại di động hay tiền lẻ không?)
  • John: I don’t think so. (Tôi không nghĩ vậy.)
  • Agent: Ok, come on through. (Được rồi, bạn hãy qua đi.)
    Check in sân bay tiếng anh là gì năm 2024

Làm quen với các đoạn hội thoại tiếng Anh sân bay là cách giúp bạn không quá bỡ ngỡ và khó khăn trong giao tiếp khi đi du lịch ở một đất nước khác. Đừng quên luyện tập chăm chỉ mỗi ngày và theo dõi Blog của Hey English để nhận được những bài học mới nhất bạn nhé!

Để sẵn sàng sử dụng tiếng Anh mọi lúc mọi nơi, hãy bắt đầu bằng cách luyện giao tiếp tiếng Anh ngay hôm nay tại ứng dụng luyện giao tiếp tiếng Anh Hey English!